Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,173,902 -
2. 5,125,333 Cao Thủ
3. 4,985,872 Bạch Kim IV
4. 4,937,693 Vàng IV
5. 4,557,252 ngọc lục bảo II
6. 4,326,709 Bạch Kim IV
7. 4,221,754 Bạc III
8. 4,027,491 Bạc III
9. 4,025,453 -
10. 3,824,136 Kim Cương III
11. 3,422,065 Đồng I
12. 3,132,482 Vàng II
13. 3,081,064 Bạch Kim IV
14. 3,080,539 Đồng IV
15. 3,052,688 ngọc lục bảo II
16. 3,004,941 Vàng III
17. 2,963,388 ngọc lục bảo III
18. 2,914,667 Bạch Kim III
19. 2,899,090 Vàng II
20. 2,763,073 Bạc IV
21. 2,704,775 ngọc lục bảo IV
22. 2,612,794 Kim Cương III
23. 2,593,902 Bạc I
24. 2,494,048 Cao Thủ
25. 2,482,873 Vàng III
26. 2,471,979 ngọc lục bảo I
27. 2,463,260 Vàng I
28. 2,431,362 ngọc lục bảo IV
29. 2,344,273 Đồng II
30. 2,342,896 Đồng III
31. 2,342,298 Kim Cương IV
32. 2,338,448 Vàng IV
33. 2,321,193 Bạch Kim IV
34. 2,294,160 ngọc lục bảo I
35. 2,234,886 Bạch Kim II
36. 2,203,940 Vàng II
37. 2,198,822 Kim Cương II
38. 2,197,874 Vàng IV
39. 2,180,549 Đại Cao Thủ
40. 2,174,125 Sắt II
41. 2,117,554 Kim Cương III
42. 2,077,596 Cao Thủ
43. 2,049,245 Cao Thủ
44. 2,046,058 Cao Thủ
45. 2,016,804 Bạch Kim III
46. 2,012,110 Bạc IV
47. 2,008,718 Vàng IV
48. 1,988,794 Bạc I
49. 1,959,459 Bạch Kim III
50. 1,957,650 ngọc lục bảo II
51. 1,957,361 Đồng IV
52. 1,957,347 Kim Cương I
53. 1,954,174 Kim Cương IV
54. 1,946,245 ngọc lục bảo II
55. 1,939,396 ngọc lục bảo IV
56. 1,937,333 ngọc lục bảo I
57. 1,927,150 ngọc lục bảo III
58. 1,923,651 Kim Cương I
59. 1,919,680 Sắt II
60. 1,893,420 Đồng III
61. 1,893,323 Bạch Kim II
62. 1,868,625 ngọc lục bảo I
63. 1,857,221 Bạch Kim I
64. 1,854,013 Vàng II
65. 1,850,654 Bạch Kim IV
66. 1,847,848 Đồng I
67. 1,845,539 Kim Cương IV
68. 1,835,976 Bạch Kim IV
69. 1,834,671 Bạc III
70. 1,825,198 Bạch Kim III
71. 1,806,172 Bạch Kim IV
72. 1,793,786 Vàng II
73. 1,781,633 Kim Cương I
74. 1,777,570 Kim Cương I
75. 1,760,467 Kim Cương II
76. 1,758,936 Bạch Kim I
77. 1,756,486 Đồng IV
78. 1,755,547 Cao Thủ
79. 1,750,223 Kim Cương IV
80. 1,740,886 Đại Cao Thủ
81. 1,735,125 ngọc lục bảo II
82. 1,729,404 Đồng II
83. 1,726,632 Sắt IV
84. 1,722,174 ngọc lục bảo I
85. 1,718,996 Đại Cao Thủ
86. 1,713,359 Đồng II
87. 1,697,109 ngọc lục bảo I
88. 1,695,517 Vàng II
89. 1,691,971 Bạc II
90. 1,688,574 ngọc lục bảo IV
91. 1,681,045 Sắt II
92. 1,679,845 Đồng IV
93. 1,673,566 Vàng I
94. 1,673,100 ngọc lục bảo IV
95. 1,671,808 Kim Cương IV
96. 1,668,274 Bạc IV
97. 1,667,573 Kim Cương I
98. 1,662,706 ngọc lục bảo II
99. 1,659,694 -
100. 1,659,250 ngọc lục bảo II