TFT - Người Chơi xếp hạng xuất sắc nhất JP

TFT: Người Chơi xếp hạng xuất sắc nhất JP

# Tên Thứ bậc Thắng Đã chơi
1.
ZETA title#3331
ZETA title#3331
JP (#1)
Thách Đấu
LP: 2180
322 Thắng 473 Đã chơi
2.
たろうのTFT大学#ゆにば
たろうのTFT大学#ゆにば
JP (#2)
Thách Đấu
LP: 1964
416 Thắng 606 Đã chơi
3.
practice player#subi
practice player#subi
JP (#3)
Thách Đấu
LP: 1666
277 Thắng 410 Đã chơi
4.
kuronagedesu#JP1
kuronagedesu#JP1
JP (#4)
Thách Đấu
LP: 1539
681 Thắng 1132 Đã chơi
5.
fandel#kahn
fandel#kahn
JP (#5)
Thách Đấu
LP: 1511
479 Thắng 812 Đã chơi
6.
ZETA kes#TFT
ZETA kes#TFT
JP (#6)
Thách Đấu
LP: 1508
314 Thắng 487 Đã chơi
7.
ZETA summertimer#1230
ZETA summertimer#1230
JP (#7)
Thách Đấu
LP: 1471
267 Thắng 376 Đã chơi
8.
うに軍#JP1
うに軍#JP1
JP (#8)
Thách Đấu
LP: 1467
230 Thắng 359 Đã chơi
9.
エレミーオの櫛#mori
エレミーオの櫛#mori
JP (#9)
Thách Đấu
LP: 1460
227 Thắng 342 Đã chơi
10.
chocotomato#JP1
chocotomato#JP1
JP (#10)
Thách Đấu
LP: 1443
251 Thắng 400 Đã chơi
11.
ZETA yatsuhashi#3210
ZETA yatsuhashi#3210
JP (#11)
Thách Đấu
LP: 1433
300 Thắng 477 Đã chơi
12.
m1zono
m1zono
JP (#12)
Thách Đấu
LP: 1421
344 Thắng 527 Đã chơi
13.
just feel alive#JP1
just feel alive#JP1
JP (#13)
Thách Đấu
LP: 1403
278 Thắng 455 Đã chơi
14.
きじちゃん#TFT
きじちゃん#TFT
JP (#14)
Thách Đấu
LP: 1400
367 Thắng 634 Đã chơi
15.
shikirow#512
shikirow#512
JP (#15)
Thách Đấu
LP: 1390
402 Thắng 684 Đã chơi
16.
bachine
bachine
JP (#16)
Thách Đấu
LP: 1351
225 Thắng 349 Đã chơi
17.
なまたらこ#Roe
なまたらこ#Roe
JP (#17)
Thách Đấu
LP: 1340
514 Thắng 860 Đã chơi
18.
Starfish#starf
Starfish#starf
JP (#18)
Thách Đấu
LP: 1337
458 Thắng 794 Đã chơi
19.
KAITO#617
KAITO#617
JP (#19)
Thách Đấu
LP: 1325
331 Thắng 489 Đã chơi
20.
しかめまどか#JP1
しかめまどか#JP1
JP (#20)
Thách Đấu
LP: 1293
376 Thắng 615 Đã chơi
21.
ティエルノ#JP1
ティエルノ#JP1
JP (#21)
Thách Đấu
LP: 1288
337 Thắng 561 Đã chơi
22.
HiROKK#0119
HiROKK#0119
JP (#22)
Thách Đấu
LP: 1281
648 Thắng 1066 Đã chơi
23.
tapi#7176
tapi#7176
JP (#23)
Thách Đấu
LP: 1266
457 Thắng 791 Đã chơi
24.
Utilitarian#5963
Utilitarian#5963
JP (#24)
Thách Đấu
LP: 1262
334 Thắng 564 Đã chơi
25.
riri#3390
riri#3390
JP (#25)
Thách Đấu
LP: 1260
549 Thắng 971 Đã chơi
26.
マックでDS#1910
マックでDS#1910
JP (#26)
Thách Đấu
LP: 1249
419 Thắng 776 Đã chơi
27.
ぬこ丸#JP1
ぬこ丸#JP1
JP (#27)
Thách Đấu
LP: 1244
438 Thắng 741 Đã chơi
28.
The Beast Player#108
The Beast Player#108
JP (#28)
Thách Đấu
LP: 1211
379 Thắng 678 Đã chơi
29.
shimapen#tft
shimapen#tft
JP (#29)
Thách Đấu
LP: 1208
203 Thắng 316 Đã chơi
30.
Arch#syy
Arch#syy
JP (#30)
Thách Đấu
LP: 1206
466 Thắng 791 Đã chơi
31.
インターネット#kirby
インターネット#kirby
JP (#31)
Thách Đấu
LP: 1203
261 Thắng 425 Đã chơi
32.
ミドリガメ#JP1
ミドリガメ#JP1
JP (#32)
Thách Đấu
LP: 1195
325 Thắng 521 Đã chơi
33.
Mimosa 7#JP1
Mimosa 7#JP1
JP (#33)
Thách Đấu
LP: 1192
472 Thắng 753 Đã chơi
34.
ryunodac
ryunodac
JP (#34)
Thách Đấu
LP: 1190
346 Thắng 631 Đã chơi
35.
mirumirun#JP1
mirumirun#JP1
JP (#35)
Thách Đấu
LP: 1185
268 Thắng 451 Đã chơi
36.
Ninja of Ninjas#JP1
Ninja of Ninjas#JP1
JP (#36)
Thách Đấu
LP: 1183
470 Thắng 794 Đã chơi
37.
rin#1859
rin#1859
JP (#37)
Thách Đấu
LP: 1183
184 Thắng 306 Đã chơi
38.
mikazuk1#jp1
mikazuk1#jp1
JP (#38)
Thách Đấu
LP: 1153
254 Thắng 432 Đã chơi
39.
SHiRoxK Twitch#0909
SHiRoxK Twitch#0909
JP (#39)
Thách Đấu
LP: 1149
346 Thắng 610 Đã chơi
40.
juu#9952
juu#9952
JP (#40)
Thách Đấu
LP: 1134
303 Thắng 491 Đã chơi
41.
篠原しの#shino
篠原しの#shino
JP (#41)
Thách Đấu
LP: 1133
391 Thắng 654 Đã chơi
42.
香水をつけて
香水をつけて
JP (#42)
Thách Đấu
LP: 1132
120 Thắng 183 Đã chơi
43.
キンノミヤの人工天使#Limbo
キンノミヤの人工天使#Limbo
JP (#43)
Thách Đấu
LP: 1122
303 Thắng 537 Đã chơi
44.
reisu777#JP1
reisu777#JP1
JP (#44)
Thách Đấu
LP: 1121
312 Thắng 557 Đã chơi
45.
MaE9N#MaE9N
MaE9N#MaE9N
JP (#45)
Thách Đấu
LP: 1120
219 Thắng 363 Đã chơi
46.
InsomniacCat#JP1
InsomniacCat#JP1
JP (#46)
Thách Đấu
LP: 1117
443 Thắng 765 Đã chơi
47.
mob9ta#kyuta
mob9ta#kyuta
JP (#47)
Thách Đấu
LP: 1113
463 Thắng 890 Đã chơi
48.
fackgto#poker
fackgto#poker
JP (#48)
Thách Đấu
LP: 1107
174 Thắng 294 Đã chơi
49.
Stormdars
Stormdars
JP (#49)
Thách Đấu
LP: 1106
468 Thắng 799 Đã chơi
50.
kohada19
kohada19
JP (#50)
Thách Đấu
LP: 1094
160 Thắng 258 Đã chơi
51.
生茶t#tft
生茶t#tft
JP (#51)
Đại Cao Thủ
LP: 1123
202 Thắng 326 Đã chơi
52.
かをる#かをる
かをる#かをる
JP (#52)
Đại Cao Thủ
LP: 1105
434 Thắng 766 Đã chơi
53.
p0wd3r#9414
p0wd3r#9414
JP (#53)
Đại Cao Thủ
LP: 1102
265 Thắng 448 Đã chơi
54.
tswiftfan2#sewey
tswiftfan2#sewey
JP (#54)
Đại Cao Thủ
LP: 1091
67 Thắng 92 Đã chơi
55.
トルネード新庄#JP1
トルネード新庄#JP1
JP (#55)
Đại Cao Thủ
LP: 1060
351 Thắng 644 Đã chơi
56.
tsuratan#JP1
tsuratan#JP1
JP (#56)
Đại Cao Thủ
LP: 1049
357 Thắng 658 Đã chơi
57.
バニーバニーガイル#8888
バニーバニーガイル#8888
JP (#57)
Đại Cao Thủ
LP: 1031
259 Thắng 445 Đã chơi
58.
ratious
ratious
JP (#58)
Đại Cao Thủ
LP: 1020
269 Thắng 507 Đã chơi
59.
Avidare#Avi
Avidare#Avi
JP (#59)
Đại Cao Thủ
LP: 1015
400 Thắng 705 Đã chơi
60.
tteru#JP1
tteru#JP1
JP (#60)
Đại Cao Thủ
LP: 1007
263 Thắng 466 Đã chơi
61.
Yuna#FG20
Yuna#FG20
JP (#61)
Đại Cao Thủ
LP: 980
334 Thắng 634 Đã chơi
62.
夢見るマンチコア#JP1
夢見るマンチコア#JP1
JP (#62)
Đại Cao Thủ
LP: 976
247 Thắng 426 Đã chơi
63.
hokkaito#abcd
hokkaito#abcd
JP (#63)
Đại Cao Thủ
LP: 974
386 Thắng 732 Đã chơi
64.
おもち食べたい#3282
おもち食べたい#3282
JP (#64)
Đại Cao Thủ
LP: 971
310 Thắng 551 Đã chơi
65.
Lepsy#UwU
Lepsy#UwU
JP (#65)
Đại Cao Thủ
LP: 963
141 Thắng 232 Đã chơi
66.
デストロイマハチャンズJr#6797
デストロイマハチャンズJr#6797
JP (#66)
Đại Cao Thủ
LP: 958
318 Thắng 557 Đã chơi
67.
saakiima#JP1
saakiima#JP1
JP (#67)
Đại Cao Thủ
LP: 949
554 Thắng 1023 Đã chơi
68.
新山玉#JPN
新山玉#JPN
JP (#68)
Đại Cao Thủ
LP: 935
612 Thắng 1172 Đã chơi
69.
taiyakibk#taiya
taiyakibk#taiya
JP (#69)
Đại Cao Thủ
LP: 931
370 Thắng 698 Đã chơi
70.
oya#9878
oya#9878
JP (#70)
Đại Cao Thủ
LP: 920
264 Thắng 493 Đã chơi
71.
かにみそ#888
かにみそ#888
JP (#71)
Đại Cao Thủ
LP: 917
154 Thắng 242 Đã chơi
72.
りくるす#Recls
りくるす#Recls
JP (#72)
Đại Cao Thủ
LP: 911
287 Thắng 515 Đã chơi
73.
SivataRie#JP1
SivataRie#JP1
JP (#73)
Đại Cao Thủ
LP: 906
368 Thắng 637 Đã chơi
74.
Kanda in bush#JP1
Kanda in bush#JP1
JP (#74)
Đại Cao Thủ
LP: 905
194 Thắng 332 Đã chơi
75.
kenana#777
kenana#777
JP (#75)
Đại Cao Thủ
LP: 900
106 Thắng 157 Đã chơi
76.
七瀬さん#6167
七瀬さん#6167
JP (#76)
Đại Cao Thủ
LP: 898
228 Thắng 396 Đã chơi
77.
ssss#4473
ssss#4473
JP (#77)
Đại Cao Thủ
LP: 898
217 Thắng 381 Đã chơi
78.
tarakoman#0120
tarakoman#0120
JP (#78)
Đại Cao Thủ
LP: 888
468 Thắng 834 Đã chơi
79.
yunicoUC#JP1
yunicoUC#JP1
JP (#79)
Đại Cao Thủ
LP: 877
247 Thắng 435 Đã chơi
80.
Aki#4082
Aki#4082
JP (#80)
Đại Cao Thủ
LP: 874
322 Thắng 579 Đã chơi
81.
KIOTAMA#JP1
KIOTAMA#JP1
JP (#81)
Đại Cao Thủ
LP: 873
257 Thắng 455 Đã chơi
82.
pivotew88#JP1
pivotew88#JP1
JP (#82)
Đại Cao Thủ
LP: 871
315 Thắng 577 Đã chơi
83.
coyote7
coyote7
JP (#83)
Đại Cao Thủ
LP: 871
261 Thắng 468 Đã chơi
84.
Cresselia123#JP1
Cresselia123#JP1
JP (#84)
Đại Cao Thủ
LP: 860
200 Thắng 352 Đã chơi
85.
azarea#JP1
azarea#JP1
JP (#85)
Đại Cao Thủ
LP: 851
397 Thắng 714 Đã chơi
86.
gummmmmmmmi
gummmmmmmmi
JP (#86)
Đại Cao Thủ
LP: 850
382 Thắng 704 Đã chơi
87.
傲慢ちゃん#RCHE
傲慢ちゃん#RCHE
JP (#87)
Đại Cao Thủ
LP: 846
337 Thắng 638 Đã chơi
88.
Kuri#3147
Kuri#3147
JP (#88)
Đại Cao Thủ
LP: 843
169 Thắng 301 Đã chơi
89.
ザリガニ大会#50077
ザリガニ大会#50077
JP (#89)
Đại Cao Thủ
LP: 842
351 Thắng 617 Đã chơi
90.
マジで世界変えちゃう5秒前#2851
マジで世界変えちゃう5秒前#2851
JP (#90)
Đại Cao Thủ
LP: 842
256 Thắng 450 Đã chơi
91.
ぷるるん大佐#JP1
ぷるるん大佐#JP1
JP (#91)
Đại Cao Thủ
LP: 839
224 Thắng 403 Đã chơi
92.
世理理单推#tiana
世理理单推#tiana
JP (#92)
Đại Cao Thủ
LP: 838
147 Thắng 255 Đã chơi
93.
Akaru1M1ra1
Akaru1M1ra1
JP (#93)
Đại Cao Thủ
LP: 833
876 Thắng 1723 Đã chơi
94.
不健康貯金#1234
不健康貯金#1234
JP (#94)
Đại Cao Thủ
LP: 832
180 Thắng 309 Đã chơi
95.
ペックル#DUCK
ペックル#DUCK
JP (#95)
Đại Cao Thủ
LP: 818
504 Thắng 967 Đã chơi
96.
task
task
JP (#96)
Đại Cao Thủ
LP: 815
334 Thắng 575 Đã chơi
97.
Mapo#777
Mapo#777
JP (#97)
Đại Cao Thủ
LP: 809
242 Thắng 426 Đã chơi
98.
sanos#5241
sanos#5241
JP (#98)
Đại Cao Thủ
LP: 807
261 Thắng 482 Đã chơi
99.
にらぴん
にらぴん
JP (#99)
Đại Cao Thủ
LP: 805
388 Thắng 725 Đã chơi
100.
April Fool#JP1
April Fool#JP1
JP (#100)
Đại Cao Thủ
LP: 802
364 Thắng 649 Đã chơi