TFT: Người Chơi xếp hạng xuất sắc nhất OCE
Tên | Thứ bậc | Thắng | Đã chơi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]()
Huey Dewey Louie#OCE
OCE (#1) |
Thách Đấu
LP: 1806
|
326 | 506 | ||||||
![]()
symphony#0000
OCE (#2) |
Thách Đấu
LP: 1743
|
277 | 439 | ||||||
![]()
oubo#tft
OCE (#3) |
Thách Đấu
LP: 1737
|
255 | 385 | ||||||
![]()
Escha#OCE1
OCE (#4) |
Thách Đấu
LP: 1620
|
364 | 527 | ||||||
![]()
Angora#OCED
OCE (#5) |
Thách Đấu
LP: 1609
|
288 | 439 | ||||||
![]()
ZeroSeen124#OC
OCE (#6) |
Thách Đấu
LP: 1460
|
279 | 465 | ||||||
![]()
Kawaii Tsukiko#Sama
OCE (#7) |
Thách Đấu
LP: 1432
|
350 | 544 | ||||||
|
|||||||||
![]()
yiishy#6909
OCE (#8) |
Thách Đấu
LP: 1430
|
346 | 541 | ||||||
![]()
Donaldinho
OCE (#9) |
Thách Đấu
LP: 1426
|
394 | 621 | ||||||
![]()
Tamura77#2001
OCE (#10) |
Thách Đấu
LP: 1377
|
280 | 475 | ||||||
![]()
udon#yum
OCE (#11) |
Thách Đấu
LP: 1374
|
244 | 393 | ||||||
![]()
Sunny Side Up#OC
OCE (#12) |
Thách Đấu
LP: 1341
|
348 | 576 | ||||||
![]()
QAD Kahdei#OCE2
OCE (#13) |
Thách Đấu
LP: 1331
|
369 | 599 | ||||||
![]()
Cinas#OC
OCE (#14) |
Thách Đấu
LP: 1296
|
268 | 430 | ||||||
![]()
nice mia#OC
OCE (#15) |
Thách Đấu
LP: 1283
|
446 | 769 | ||||||
![]()
ajc Xaldin#1351
OCE (#16) |
Thách Đấu
LP: 1180
|
465 | 752 | ||||||
![]()
布里斯班彭于晏#OwO
OCE (#17) |
Thách Đấu
LP: 1177
|
382 | 631 | ||||||
![]()
Cupnoodle#raf
OCE (#18) |
Thách Đấu
LP: 1169
|
292 | 504 | ||||||
![]()
bluefish873#OCE
OCE (#19) |
Thách Đấu
LP: 1117
|
187 | 296 | ||||||
![]()
ROB Jokersam#6220
OCE (#20) |
Thách Đấu
LP: 1089
|
185 | 285 | ||||||
![]()
knowledgeguy#0014
OCE (#21) |
Thách Đấu
LP: 1082
|
230 | 369 | ||||||
![]()
10Hitomi06#1006
OCE (#22) |
Thách Đấu
LP: 1079
|
216 | 340 | ||||||
![]()
ROB BaiRuiEn#Bryan
OCE (#23) |
Thách Đấu
LP: 1049
|
376 | 686 | ||||||
![]()
Toenail#tasty
OCE (#24) |
Thách Đấu
LP: 1028
|
236 | 381 | ||||||
![]()
Naś#271
OCE (#25) |
Thách Đấu
LP: 1005
|
247 | 403 | ||||||
![]()
YoohyeonDream#OC
OCE (#26) |
Thách Đấu
LP: 985
|
255 | 434 | ||||||
![]()
EntailmentsRBad#OCE
OCE (#27) |
Thách Đấu
LP: 963
|
288 | 504 | ||||||
![]()
V1s3nya
OCE (#28) |
Thách Đấu
LP: 928
|
316 | 514 | ||||||
![]()
DayumSayum#dayum
OCE (#29) |
Thách Đấu
LP: 928
|
210 | 333 | ||||||
![]()
FIrong#OC
OCE (#30) |
Thách Đấu
LP: 926
|
426 | 758 | ||||||
![]()
Whitelight#OC
OCE (#31) |
Thách Đấu
LP: 894
|
181 | 298 | ||||||
![]()
muppysofto#OC
OCE (#32) |
Thách Đấu
LP: 880
|
366 | 605 | ||||||
![]()
yakultsoju5
OCE (#33) |
Thách Đấu
LP: 830
|
227 | 391 | ||||||
![]()
pap5er#glorp
OCE (#34) |
Thách Đấu
LP: 826
|
185 | 300 | ||||||
![]()
Soundgarden#OC
OCE (#35) |
Thách Đấu
LP: 810
|
248 | 413 | ||||||
![]()
guyguyjj#322
OCE (#36) |
Thách Đấu
LP: 801
|
236 | 407 | ||||||
![]()
JNO WhiteFox#fx3
OCE (#37) |
Thách Đấu
LP: 793
|
194 | 306 | ||||||
![]()
Yapduck#OC
OCE (#38) |
Thách Đấu
LP: 791
|
261 | 444 | ||||||
![]()
WvemiN9#OC
OCE (#39) |
Thách Đấu
LP: 786
|
385 | 710 | ||||||
![]()
Anivia Kingdom#OC
OCE (#40) |
Thách Đấu
LP: 782
|
369 | 618 | ||||||
![]()
PftLOL#OC
OCE (#41) |
Thách Đấu
LP: 782
|
232 | 403 | ||||||
![]()
sigs#1007
OCE (#42) |
Thách Đấu
LP: 765
|
238 | 419 | ||||||
![]()
Zelq#POL
OCE (#43) |
Thách Đấu
LP: 757
|
234 | 402 | ||||||
![]()
Slinkey#Slink
OCE (#44) |
Thách Đấu
LP: 752
|
424 | 733 | ||||||
![]()
phynxie#FMORT
OCE (#45) |
Thách Đấu
LP: 733
|
213 | 340 | ||||||
![]()
tft4ever2#6969
OCE (#46) |
Thách Đấu
LP: 728
|
212 | 316 | ||||||
![]()
桃地 Zabuza#ANBU
OCE (#47) |
Thách Đấu
LP: 728
|
211 | 381 | ||||||
![]()
Midori#fang
OCE (#48) |
Thách Đấu
LP: 728
|
164 | 270 | ||||||
![]()
Harabeoji#OC
OCE (#49) |
Thách Đấu
LP: 724
|
183 | 303 | ||||||
![]()
k3ketamine#OCE
OCE (#50) |
Thách Đấu
LP: 716
|
278 | 499 | ||||||
![]()
choerryblossom#trish
OCE (#51) |
Thách Đấu
LP: 706
|
198 | 336 | ||||||
![]()
睡觉不吃饭#666
OCE (#52) |
Thách Đấu
LP: 703
|
246 | 404 | ||||||
![]()
DestinedTofu#6969
OCE (#53) |
Thách Đấu
LP: 700
|
250 | 424 | ||||||
![]()
Snoopa#5151
OCE (#54) |
Thách Đấu
LP: 681
|
370 | 690 | ||||||
![]()
ajc Icedrop#000
OCE (#55) |
Thách Đấu
LP: 674
|
252 | 400 | ||||||
![]()
Dr Foufousse#OCE
OCE (#56) |
Thách Đấu
LP: 669
|
353 | 578 | ||||||
![]()
Ayameruu#INTER
OCE (#57) |
Thách Đấu
LP: 669
|
178 | 309 | ||||||
![]()
numenume#515
OCE (#58) |
Thách Đấu
LP: 663
|
338 | 638 | ||||||
![]()
BeagleBagel#BgBg
OCE (#59) |
Thách Đấu
LP: 647
|
400 | 724 | ||||||
![]()
apes in the trap#OC
OCE (#60) |
Thách Đấu
LP: 637
|
193 | 333 | ||||||
![]()
Darren the Garen#OC
OCE (#61) |
Thách Đấu
LP: 636
|
309 | 557 | ||||||
![]()
Xue#OCE
OCE (#62) |
Thách Đấu
LP: 635
|
174 | 296 | ||||||
![]()
Yoonie#윤이유니
OCE (#63) |
Thách Đấu
LP: 633
|
351 | 617 | ||||||
![]()
sho5#1445
OCE (#64) |
Thách Đấu
LP: 623
|
127 | 196 | ||||||
![]()
Pringerkong#OC
OCE (#65) |
Thách Đấu
LP: 622
|
142 | 234 | ||||||
![]()
Spicy 10b#OC
OCE (#66) |
Thách Đấu
LP: 621
|
426 | 817 | ||||||
![]()
Xin nhỗi tôi tạ#9999
OCE (#67) |
Thách Đấu
LP: 614
|
225 | 395 | ||||||
![]()
Disco Spaghetti#OCE
OCE (#68) |
Thách Đấu
LP: 613
|
185 | 316 | ||||||
![]()
moussepudding#oc
OCE (#69) |
Thách Đấu
LP: 609
|
82 | 117 | ||||||
![]()
Hustar#OCE
OCE (#70) |
Thách Đấu
LP: 598
|
381 | 735 | ||||||
![]()
dnn#OCE
OCE (#71) |
Thách Đấu
LP: 595
|
245 | 456 | ||||||
![]()
Rules#OCE1
OCE (#72) |
Thách Đấu
LP: 594
|
216 | 387 | ||||||
![]()
starman#66666
OCE (#73) |
Thách Đấu
LP: 591
|
231 | 411 | ||||||
![]()
8on#Miy
OCE (#74) |
Thách Đấu
LP: 589
|
264 | 476 | ||||||
![]()
I Only Split#Split
OCE (#75) |
Thách Đấu
LP: 580
|
459 | 874 | ||||||
![]()
Malikoff#Brog
OCE (#76) |
Thách Đấu
LP: 578
|
269 | 490 | ||||||
![]()
BeanStalking#2872
OCE (#77) |
Thách Đấu
LP: 573
|
227 | 383 | ||||||
![]()
Ruz#XVO
OCE (#78) |
Thách Đấu
LP: 569
|
156 | 265 | ||||||
![]()
AitneipasInAU#CL23
OCE (#79) |
Thách Đấu
LP: 561
|
128 | 203 | ||||||
![]()
G2 Gaps#OC
OCE (#80) |
Thách Đấu
LP: 556
|
156 | 262 | ||||||
![]()
chairman lmao#OCE
OCE (#81) |
Thách Đấu
LP: 555
|
262 | 447 | ||||||
![]()
宁波真冷#Chovy
OCE (#82) |
Thách Đấu
LP: 555
|
98 | 146 | ||||||
![]()
ME FAST 9#XDD
OCE (#83) |
Thách Đấu
LP: 553
|
143 | 239 | ||||||
![]()
zjijugs#OC
OCE (#84) |
Thách Đấu
LP: 549
|
236 | 401 | ||||||
![]()
Azu#565
OCE (#85) |
Thách Đấu
LP: 549
|
139 | 213 | ||||||
![]()
lagcheck#oc
OCE (#86) |
Thách Đấu
LP: 546
|
281 | 523 | ||||||
![]()
ROB Obsidian#1783
OCE (#87) |
Thách Đấu
LP: 542
|
246 | 453 | ||||||
![]()
ChocoDisco#disco
OCE (#88) |
Thách Đấu
LP: 542
|
129 | 208 | ||||||
![]()
Sarayne#OCE
OCE (#89) |
Thách Đấu
LP: 540
|
277 | 499 | ||||||
![]()
ToiletCreamer#OC
OCE (#90) |
Thách Đấu
LP: 540
|
155 | 262 | ||||||
![]()
她说戴了不算给#cpdd
OCE (#91) |
Thách Đấu
LP: 539
|
133 | 222 | ||||||
![]()
Quillenium#OC
OCE (#92) |
Thách Đấu
LP: 538
|
176 | 299 | ||||||
![]()
小野猪#Piggy
OCE (#93) |
Thách Đấu
LP: 533
|
197 | 364 | ||||||
![]()
Milk Bottle chan#wanan
OCE (#94) |
Thách Đấu
LP: 531
|
231 | 430 | ||||||
![]()
omurice#ボーバ
OCE (#95) |
Thách Đấu
LP: 530
|
379 | 763 | ||||||
![]()
PurpleMerchant#Soup
OCE (#96) |
Thách Đấu
LP: 529
|
271 | 490 | ||||||
![]()
Plus One#0221
OCE (#97) |
Thách Đấu
LP: 527
|
317 | 598 | ||||||
![]()
Numemons#5151
OCE (#98) |
Thách Đấu
LP: 524
|
250 | 457 | ||||||
![]()
Zyphia#Kurua
OCE (#99) |
Thách Đấu
LP: 522
|
260 | 467 | ||||||
![]()
Takotician#Darc
OCE (#100) |
Thách Đấu
LP: 415
|
489 | 918 |