TFT: Người Chơi xếp hạng xuất sắc nhất TR
Tên | Thứ bậc | Thắng | Đã chơi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]()
MFD AMATÖR1234#5524
TR (#1) |
Thách Đấu
LP: 1882
|
650 | 978 | ||||||
![]()
221222#2212
TR (#2) |
Thách Đấu
LP: 1742
|
354 | 515 | ||||||
![]()
MFD oly#wick
TR (#3) |
Thách Đấu
LP: 1714
|
273 | 384 | ||||||
![]()
Fast#1st
TR (#4) |
Thách Đấu
LP: 1638
|
230 | 335 | ||||||
![]()
NoxusPrime#9673
TR (#5) |
Thách Đấu
LP: 1472
|
365 | 627 | ||||||
![]()
RDragon#6666
TR (#6) |
Thách Đấu
LP: 1420
|
316 | 474 | ||||||
![]()
Ink#0110
TR (#7) |
Thách Đấu
LP: 1354
|
314 | 499 | ||||||
|
|||||||||
![]()
Raikalt#TR1
TR (#8) |
Thách Đấu
LP: 1345
|
200 | 302 | ||||||
![]()
Nitratex#TR14
TR (#9) |
Thách Đấu
LP: 1316
|
456 | 701 | ||||||
![]()
Hisoka#madd
TR (#10) |
Thách Đấu
LP: 1264
|
173 | 263 | ||||||
![]()
PSYCCH00
TR (#11) |
Thách Đấu
LP: 1244
|
333 | 532 | ||||||
![]()
Theatreon#TR1
TR (#12) |
Thách Đấu
LP: 1229
|
246 | 371 | ||||||
![]()
Vueenx#7013
TR (#13) |
Thách Đấu
LP: 1176
|
213 | 357 | ||||||
![]()
pureen#bebik
TR (#14) |
Thách Đấu
LP: 1146
|
467 | 828 | ||||||
![]()
zerjkiniz#TR1
TR (#15) |
Thách Đấu
LP: 1136
|
231 | 399 | ||||||
![]()
nonverbal#zzzzz
TR (#16) |
Thách Đấu
LP: 1132
|
157 | 249 | ||||||
![]()
Aaron#Wan
TR (#17) |
Thách Đấu
LP: 1131
|
180 | 264 | ||||||
![]()
yy mb 15sur#TR1
TR (#18) |
Thách Đấu
LP: 1129
|
206 | 310 | ||||||
![]()
kan#TR2
TR (#19) |
Thách Đấu
LP: 1125
|
235 | 358 | ||||||
![]()
MEZUN OLDUM LAN#ebg
TR (#20) |
Thách Đấu
LP: 1118
|
234 | 373 | ||||||
![]()
zolis#2023
TR (#21) |
Thách Đấu
LP: 1113
|
200 | 324 | ||||||
![]()
Mortdog FAN BOY#TFT
TR (#22) |
Thách Đấu
LP: 1093
|
234 | 392 | ||||||
![]()
Šûñg#TR8
TR (#23) |
Thách Đấu
LP: 1081
|
308 | 525 | ||||||
![]()
Broken Wing#TR1
TR (#24) |
Thách Đấu
LP: 1079
|
340 | 560 | ||||||
![]()
GS UMUT#TR1
TR (#25) |
Thách Đấu
LP: 1079
|
220 | 345 | ||||||
![]()
Spyness#7478
TR (#26) |
Thách Đấu
LP: 1061
|
198 | 311 | ||||||
![]()
King Sace#NO1
TR (#27) |
Thách Đấu
LP: 1055
|
110 | 142 | ||||||
![]()
MFD Amidamaru#TR01
TR (#28) |
Thách Đấu
LP: 1045
|
284 | 472 | ||||||
![]()
Adonis#c77
TR (#29) |
Thách Đấu
LP: 1031
|
135 | 197 | ||||||
![]()
Lorethaer#Eva01
TR (#30) |
Thách Đấu
LP: 1026
|
276 | 457 | ||||||
![]()
Raksi#3335
TR (#31) |
Thách Đấu
LP: 1024
|
353 | 639 | ||||||
![]()
unintended#0108
TR (#32) |
Thách Đấu
LP: 1017
|
330 | 562 | ||||||
![]()
Arcticlight#TR1
TR (#33) |
Thách Đấu
LP: 1010
|
171 | 278 | ||||||
![]()
kaykenara#kaya
TR (#34) |
Thách Đấu
LP: 1009
|
237 | 412 | ||||||
![]()
Berat AGLA 41#00000
TR (#35) |
Thách Đấu
LP: 997
|
166 | 268 | ||||||
![]()
HakuiinNigito#TR1
TR (#36) |
Thách Đấu
LP: 989
|
432 | 789 | ||||||
![]()
the S#4543
TR (#37) |
Thách Đấu
LP: 988
|
467 | 845 | ||||||
![]()
Swarles Barkley#TR1
TR (#38) |
Thách Đấu
LP: 982
|
195 | 312 | ||||||
![]()
üstüne koşarım#YAT
TR (#39) |
Thách Đấu
LP: 980
|
360 | 607 | ||||||
![]()
ReaLPriNCeS
TR (#40) |
Thách Đấu
LP: 974
|
229 | 394 | ||||||
![]()
Trouble#6059
TR (#41) |
Thách Đấu
LP: 970
|
153 | 238 | ||||||
![]()
SISYPHUS#1312
TR (#42) |
Thách Đấu
LP: 961
|
193 | 300 | ||||||
![]()
Swense#TR1
TR (#43) |
Thách Đấu
LP: 961
|
154 | 253 | ||||||
![]()
atayapc#2284
TR (#44) |
Thách Đấu
LP: 955
|
217 | 349 | ||||||
![]()
thorinx#9657
TR (#45) |
Thách Đấu
LP: 940
|
395 | 721 | ||||||
![]()
Mekushikurin#god
TR (#46) |
Thách Đấu
LP: 936
|
189 | 342 | ||||||
![]()
aygun4L#000
TR (#47) |
Thách Đấu
LP: 930
|
232 | 378 | ||||||
![]()
king von#satan
TR (#48) |
Thách Đấu
LP: 910
|
90 | 118 | ||||||
![]()
Orange#2339
TR (#49) |
Thách Đấu
LP: 874
|
396 | 672 | ||||||
![]()
Thouvermite#TR1
TR (#50) |
Thách Đấu
LP: 804
|
396 | 761 | ||||||
![]()
ToXiC#3265
TR (#51) |
Đại Cao Thủ
LP: 852
|
411 | 689 | ||||||
![]()
esok#esok
TR (#52) |
Đại Cao Thủ
LP: 845
|
99 | 133 | ||||||
![]()
Dexâlos#TR1
TR (#53) |
Đại Cao Thủ
LP: 836
|
173 | 283 | ||||||
![]()
idmansız#001
TR (#54) |
Đại Cao Thủ
LP: 830
|
350 | 603 | ||||||
![]()
Dogi#TR34
TR (#55) |
Đại Cao Thủ
LP: 825
|
371 | 680 | ||||||
![]()
ÇEÇE#6714
TR (#56) |
Đại Cao Thủ
LP: 819
|
340 | 617 | ||||||
![]()
Riasse#007
TR (#57) |
Đại Cao Thủ
LP: 816
|
197 | 320 | ||||||
![]()
Burøcky#PURO
TR (#58) |
Đại Cao Thủ
LP: 801
|
188 | 295 | ||||||
![]()
Sisyphos#Hamza
TR (#59) |
Đại Cao Thủ
LP: 799
|
298 | 543 | ||||||
![]()
ANNGEEMOON#002
TR (#60) |
Đại Cao Thủ
LP: 791
|
190 | 315 | ||||||
![]()
Perfect Blue#4442
TR (#61) |
Đại Cao Thủ
LP: 776
|
175 | 277 | ||||||
![]()
Frjosa#TR1
TR (#62) |
Đại Cao Thủ
LP: 771
|
157 | 250 | ||||||
![]()
melikacet#TR1
TR (#63) |
Đại Cao Thủ
LP: 768
|
347 | 631 | ||||||
![]()
lCreamsCooL
TR (#64) |
Đại Cao Thủ
LP: 757
|
338 | 579 | ||||||
![]()
Ado#8078
TR (#65) |
Đại Cao Thủ
LP: 757
|
288 | 488 | ||||||
![]()
Løvv Levêl Haýat#TR1
TR (#66) |
Đại Cao Thủ
LP: 751
|
247 | 418 | ||||||
![]()
smilishman#1907
TR (#67) |
Đại Cao Thủ
LP: 751
|
228 | 407 | ||||||
![]()
J3ıgBoss#TR1
TR (#68) |
Đại Cao Thủ
LP: 751
|
128 | 205 | ||||||
![]()
Elaine#holy
TR (#69) |
Đại Cao Thủ
LP: 726
|
201 | 342 | ||||||
![]()
Uçan Protein#TR1
TR (#70) |
Đại Cao Thủ
LP: 725
|
304 | 527 | ||||||
![]()
yukitft#tft
TR (#71) |
Đại Cao Thủ
LP: 721
|
434 | 770 | ||||||
![]()
Maegi#TR1
TR (#72) |
Đại Cao Thủ
LP: 715
|
303 | 421 | ||||||
![]()
ärdazman
TR (#73) |
Đại Cao Thủ
LP: 708
|
268 | 466 | ||||||
![]()
BIG BRR#TR1
TR (#74) |
Đại Cao Thủ
LP: 707
|
113 | 182 | ||||||
![]()
Zed Leppelin#2222
TR (#75) |
Đại Cao Thủ
LP: 703
|
330 | 597 | ||||||
![]()
SQL#dbms
TR (#76) |
Đại Cao Thủ
LP: 698
|
177 | 316 | ||||||
![]()
xNous
TR (#77) |
Đại Cao Thủ
LP: 698
|
150 | 250 | ||||||
![]()
İsobabaaaaa#Sıjsj
TR (#78) |
Đại Cao Thủ
LP: 696
|
452 | 817 | ||||||
![]()
Beroooo#2692
TR (#79) |
Đại Cao Thủ
LP: 694
|
259 | 477 | ||||||
![]()
Cadlaxide#TR1
TR (#80) |
Đại Cao Thủ
LP: 683
|
136 | 225 | ||||||
![]()
Eşkiya#TR24
TR (#81) |
Đại Cao Thủ
LP: 681
|
227 | 403 | ||||||
![]()
Darkness Slash#TR1
TR (#82) |
Đại Cao Thủ
LP: 673
|
140 | 223 | ||||||
![]()
c0nflict24erz#24erz
TR (#83) |
Đại Cao Thủ
LP: 666
|
201 | 324 | ||||||
![]()
Lord Of Draknes
TR (#84) |
Đại Cao Thủ
LP: 665
|
111 | 169 | ||||||
![]()
SISYPHUS#33656
TR (#85) |
Đại Cao Thủ
LP: 658
|
152 | 257 | ||||||
![]()
HHK#0101
TR (#86) |
Đại Cao Thủ
LP: 648
|
216 | 375 | ||||||
![]()
ussalIing#xoxo4
TR (#87) |
Đại Cao Thủ
LP: 644
|
145 | 238 | ||||||
![]()
Riew#1919
TR (#88) |
Đại Cao Thủ
LP: 641
|
282 | 515 | ||||||
![]()
sonzeytin#TR1
TR (#89) |
Đại Cao Thủ
LP: 640
|
547 | 1080 | ||||||
![]()
Unlucky be knk#TR35
TR (#90) |
Đại Cao Thủ
LP: 630
|
75 | 95 | ||||||
![]()
Hînôde#TR1
TR (#91) |
Đại Cao Thủ
LP: 627
|
176 | 227 | ||||||
![]()
ankara lsd arani#yor
TR (#92) |
Đại Cao Thủ
LP: 625
|
196 | 312 | ||||||
![]()
WhiteBlood#TFT
TR (#93) |
Đại Cao Thủ
LP: 622
|
293 | 534 | ||||||
![]()
ZALEBOT#Mars
TR (#94) |
Đại Cao Thủ
LP: 621
|
199 | 346 | ||||||
![]()
Careless#3131
TR (#95) |
Đại Cao Thủ
LP: 621
|
136 | 221 | ||||||
![]()
EarlBJ0RN#4114
TR (#96) |
Đại Cao Thủ
LP: 621
|
102 | 153 | ||||||
![]()
Tomoe#81224
TR (#97) |
Đại Cao Thủ
LP: 616
|
127 | 206 | ||||||
![]()
TR MÜKEMMEŞ#TR1ş
TR (#98) |
Đại Cao Thủ
LP: 612
|
167 | 284 | ||||||
![]()
peintaaa#vv2
TR (#99) |
Đại Cao Thủ
LP: 612
|
111 | 164 | ||||||
![]()
ChefCef#TR1
TR (#100) |
Đại Cao Thủ
LP: 605
|
270 | 488 |