Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,361,593 ngọc lục bảo III
2. 3,756,223 Kim Cương II
3. 3,670,485 Bạch Kim I
4. 3,551,776 -
5. 3,120,385 Kim Cương I
6. 2,888,798 Bạch Kim II
7. 2,607,432 Kim Cương IV
8. 2,438,552 ngọc lục bảo I
9. 2,406,839 ngọc lục bảo IV
10. 2,380,385 Bạch Kim I
11. 2,254,362 Kim Cương II
12. 2,115,752 Vàng III
13. 2,092,983 Cao Thủ
14. 1,888,244 ngọc lục bảo II
15. 1,801,904 ngọc lục bảo IV
16. 1,796,794 ngọc lục bảo III
17. 1,745,402 Bạc IV
18. 1,729,112 Vàng I
19. 1,727,999 Bạc I
20. 1,701,693 -
21. 1,636,114 Bạch Kim II
22. 1,622,667 ngọc lục bảo I
23. 1,617,170 Bạch Kim II
24. 1,616,486 Kim Cương IV
25. 1,590,385 -
26. 1,584,135 Bạc III
27. 1,582,380 Kim Cương II
28. 1,565,201 ngọc lục bảo IV
29. 1,504,400 ngọc lục bảo IV
30. 1,482,573 Bạc II
31. 1,481,508 ngọc lục bảo II
32. 1,465,372 Bạch Kim II
33. 1,456,694 Bạch Kim II
34. 1,454,089 Vàng IV
35. 1,446,256 Cao Thủ
36. 1,437,277 Kim Cương IV
37. 1,426,496 Cao Thủ
38. 1,422,414 ngọc lục bảo IV
39. 1,410,086 -
40. 1,395,533 ngọc lục bảo IV
41. 1,385,052 Bạch Kim I
42. 1,382,960 -
43. 1,375,996 Kim Cương II
44. 1,365,935 ngọc lục bảo II
45. 1,362,532 ngọc lục bảo IV
46. 1,349,495 Bạch Kim IV
47. 1,342,984 Vàng I
48. 1,338,107 Kim Cương II
49. 1,326,339 ngọc lục bảo IV
50. 1,315,020 ngọc lục bảo I
51. 1,306,971 ngọc lục bảo IV
52. 1,302,930 Cao Thủ
53. 1,292,180 Vàng III
54. 1,282,388 ngọc lục bảo III
55. 1,281,107 Kim Cương II
56. 1,257,378 Kim Cương I
57. 1,242,182 ngọc lục bảo IV
58. 1,238,690 Vàng II
59. 1,236,709 ngọc lục bảo IV
60. 1,232,939 ngọc lục bảo II
61. 1,231,895 Bạch Kim I
62. 1,231,855 Bạc IV
63. 1,229,035 ngọc lục bảo I
64. 1,223,133 Bạch Kim IV
65. 1,221,217 Cao Thủ
66. 1,209,514 Kim Cương I
67. 1,208,194 ngọc lục bảo IV
68. 1,196,282 Vàng I
69. 1,170,266 ngọc lục bảo II
70. 1,166,469 Bạch Kim IV
71. 1,162,182 ngọc lục bảo III
72. 1,160,813 Cao Thủ
73. 1,156,094 -
74. 1,147,628 ngọc lục bảo III
75. 1,140,275 Đồng III
76. 1,139,291 Vàng I
77. 1,127,580 Vàng IV
78. 1,127,502 -
79. 1,121,925 Kim Cương IV
80. 1,113,677 Bạch Kim III
81. 1,108,756 Vàng III
82. 1,106,046 Kim Cương III
83. 1,100,657 ngọc lục bảo IV
84. 1,097,994 Sắt II
85. 1,089,327 Kim Cương II
86. 1,087,478 Vàng II
87. 1,081,403 ngọc lục bảo I
88. 1,078,544 Vàng IV
89. 1,076,810 ngọc lục bảo IV
90. 1,071,070 Vàng IV
91. 1,070,833 ngọc lục bảo IV
92. 1,068,150 Đại Cao Thủ
93. 1,065,843 ngọc lục bảo III
94. 1,065,626 Cao Thủ
95. 1,064,667 Vàng III
96. 1,053,818 Bạch Kim III
97. 1,052,233 Vàng I
98. 1,051,493 Vàng IV
99. 1,050,088 Kim Cương I
100. 1,049,892 ngọc lục bảo II