Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,737,224 Bạch Kim II
2. 2,605,859 Kim Cương II
3. 2,591,791 Vàng IV
4. 2,461,715 Vàng I
5. 2,331,092 ngọc lục bảo IV
6. 2,280,973 ngọc lục bảo II
7. 2,217,739 Vàng I
8. 2,208,980 Đồng I
9. 2,127,396 Kim Cương IV
10. 2,116,800 Vàng I
11. 2,096,750 Bạch Kim IV
12. 2,094,203 Cao Thủ
13. 2,093,482 Vàng III
14. 2,069,961 Đồng IV
15. 2,003,567 ngọc lục bảo II
16. 2,000,254 Đại Cao Thủ
17. 1,910,854 Kim Cương I
18. 1,888,330 Cao Thủ
19. 1,803,200 ngọc lục bảo III
20. 1,776,966 Kim Cương III
21. 1,776,324 Bạch Kim II
22. 1,767,254 Vàng III
23. 1,696,416 Bạc II
24. 1,696,084 Bạc IV
25. 1,692,477 Kim Cương I
26. 1,681,823 Cao Thủ
27. 1,628,165 ngọc lục bảo IV
28. 1,623,924 Bạc I
29. 1,623,451 Bạch Kim I
30. 1,608,743 Vàng IV
31. 1,600,928 ngọc lục bảo IV
32. 1,577,168 ngọc lục bảo II
33. 1,567,375 Bạch Kim IV
34. 1,567,095 Vàng II
35. 1,562,498 Vàng IV
36. 1,554,019 Bạch Kim II
37. 1,543,394 Bạch Kim IV
38. 1,541,766 Bạch Kim IV
39. 1,529,134 ngọc lục bảo III
40. 1,523,416 Vàng IV
41. 1,509,952 Bạc II
42. 1,508,982 Bạch Kim II
43. 1,497,944 Vàng III
44. 1,497,226 Cao Thủ
45. 1,495,077 Bạch Kim III
46. 1,479,068 ngọc lục bảo IV
47. 1,462,515 Bạch Kim II
48. 1,461,198 -
49. 1,458,793 ngọc lục bảo IV
50. 1,456,502 -
51. 1,453,426 Đồng IV
52. 1,449,485 Vàng I
53. 1,444,229 -
54. 1,420,137 Kim Cương I
55. 1,418,972 ngọc lục bảo III
56. 1,413,555 Bạch Kim I
57. 1,412,911 Bạch Kim IV
58. 1,409,899 ngọc lục bảo III
59. 1,404,810 Vàng III
60. 1,396,813 Bạch Kim IV
61. 1,390,536 Cao Thủ
62. 1,380,056 ngọc lục bảo I
63. 1,375,593 Bạch Kim IV
64. 1,371,522 Vàng I
65. 1,370,998 -
66. 1,368,161 ngọc lục bảo II
67. 1,351,399 Vàng II
68. 1,341,469 Thách Đấu
69. 1,341,372 Đồng II
70. 1,326,698 ngọc lục bảo IV
71. 1,321,583 Cao Thủ
72. 1,308,429 -
73. 1,306,545 -
74. 1,301,314 ngọc lục bảo IV
75. 1,301,214 Bạch Kim IV
76. 1,301,197 Vàng I
77. 1,298,906 Đồng III
78. 1,293,856 Bạch Kim III
79. 1,290,819 -
80. 1,290,210 Đại Cao Thủ
81. 1,283,671 Đồng II
82. 1,273,165 Cao Thủ
83. 1,269,370 -
84. 1,265,772 Vàng IV
85. 1,261,740 -
86. 1,258,071 -
87. 1,242,280 Đồng II
88. 1,241,891 ngọc lục bảo III
89. 1,238,181 Kim Cương IV
90. 1,233,851 Bạch Kim III
91. 1,233,307 Kim Cương III
92. 1,231,170 -
93. 1,229,776 -
94. 1,227,267 Kim Cương IV
95. 1,224,029 Bạc IV
96. 1,218,820 Vàng II
97. 1,218,452 Bạc III
98. 1,217,605 Bạc IV
99. 1,217,427 Thách Đấu
100. 1,213,832 Cao Thủ