Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 28,175,665 Bạch Kim I
2. 27,377,816 ngọc lục bảo IV
3. 23,430,982 -
4. 17,196,823 Bạch Kim IV
5. 17,144,016 ngọc lục bảo III
6. 16,716,178 Cao Thủ
7. 16,636,923 Đồng IV
8. 16,601,320 Đồng III
9. 16,342,008 Bạc III
10. 16,269,444 Kim Cương I
11. 15,922,417 Vàng II
12. 15,556,958 -
13. 15,009,824 Bạc III
14. 14,947,121 Sắt IV
15. 14,706,366 -
16. 14,697,478 Cao Thủ
17. 14,650,463 -
18. 14,205,252 Kim Cương III
19. 14,159,891 Bạc IV
20. 14,018,408 Sắt III
21. 13,850,099 Bạc II
22. 13,788,746 Kim Cương II
23. 13,788,619 Bạch Kim II
24. 13,684,504 Đồng III
25. 13,608,184 -
26. 13,597,983 Cao Thủ
27. 13,423,110 Đồng IV
28. 13,412,508 ngọc lục bảo IV
29. 13,295,063 Vàng II
30. 13,281,716 Cao Thủ
31. 13,258,874 -
32. 13,231,221 -
33. 13,119,679 Bạc III
34. 13,098,439 Vàng III
35. 13,015,778 Sắt I
36. 13,013,327 -
37. 12,911,804 Đồng I
38. 12,845,787 Sắt III
39. 12,801,530 Đồng IV
40. 12,796,945 Bạch Kim III
41. 12,746,514 Đồng IV
42. 12,665,189 Bạc III
43. 12,655,550 ngọc lục bảo II
44. 12,608,893 Sắt IV
45. 12,605,344 -
46. 12,540,269 -
47. 12,489,175 Bạch Kim II
48. 12,454,770 Cao Thủ
49. 12,432,200 Vàng II
50. 12,423,522 -
51. 12,401,893 -
52. 12,259,005 Kim Cương I
53. 12,230,042 -
54. 12,189,132 Sắt IV
55. 12,178,646 Bạch Kim IV
56. 12,159,320 Vàng IV
57. 12,159,166 -
58. 12,006,468 Vàng III
59. 11,937,084 Bạch Kim II
60. 11,932,841 Bạch Kim II
61. 11,858,380 Đồng III
62. 11,754,315 Cao Thủ
63. 11,702,935 -
64. 11,621,706 -
65. 11,609,256 Bạc IV
66. 11,600,906 -
67. 11,591,743 -
68. 11,564,071 Vàng IV
69. 11,495,628 Bạch Kim IV
70. 11,460,942 ngọc lục bảo I
71. 11,419,077 Sắt IV
72. 11,409,957 Bạc III
73. 11,395,832 Sắt III
74. 11,375,951 Kim Cương III
75. 11,361,998 ngọc lục bảo IV
76. 11,350,028 ngọc lục bảo II
77. 11,271,393 -
78. 11,238,801 Bạc II
79. 11,207,834 Đồng IV
80. 11,197,177 -
81. 11,173,014 Bạch Kim IV
82. 11,162,744 ngọc lục bảo I
83. 11,156,289 -
84. 11,118,802 ngọc lục bảo IV
85. 11,101,247 Đồng II
86. 11,087,809 Bạch Kim I
87. 11,084,217 ngọc lục bảo III
88. 11,070,263 Cao Thủ
89. 11,063,456 Kim Cương I
90. 11,060,286 Bạc III
91. 11,051,563 Bạc I
92. 11,046,944 -
93. 11,016,580 ngọc lục bảo IV
94. 10,954,848 Kim Cương III
95. 10,937,985 -
96. 10,922,866 Sắt III
97. 10,914,725 -
98. 10,908,581 ngọc lục bảo III
99. 10,884,057 -
100. 10,874,053 Đồng IV