Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 6,438,269 Đồng II
2. 4,349,613 Đồng I
3. 4,062,608 Kim Cương II
4. 4,011,338 Kim Cương IV
5. 3,735,972 -
6. 3,613,606 ngọc lục bảo II
7. 3,565,315 Đại Cao Thủ
8. 3,544,998 -
9. 3,149,234 Kim Cương I
10. 3,133,330 ngọc lục bảo III
11. 3,108,260 Bạch Kim IV
12. 3,058,354 Kim Cương I
13. 3,053,577 Cao Thủ
14. 3,019,516 -
15. 3,016,282 ngọc lục bảo IV
16. 3,007,944 Cao Thủ
17. 2,948,726 Bạch Kim IV
18. 2,914,896 Kim Cương II
19. 2,870,443 Đại Cao Thủ
20. 2,754,550 -
21. 2,729,001 Bạch Kim IV
22. 2,721,393 Thách Đấu
23. 2,696,870 Kim Cương I
24. 2,665,154 ngọc lục bảo IV
25. 2,646,994 Vàng II
26. 2,616,399 ngọc lục bảo IV
27. 2,511,449 Bạch Kim III
28. 2,507,671 Bạch Kim IV
29. 2,463,325 ngọc lục bảo III
30. 2,455,530 ngọc lục bảo II
31. 2,445,580 ngọc lục bảo IV
32. 2,442,692 Bạch Kim IV
33. 2,415,579 Vàng II
34. 2,372,185 ngọc lục bảo I
35. 2,366,478 Bạch Kim IV
36. 2,310,076 Bạch Kim IV
37. 2,309,846 Cao Thủ
38. 2,308,672 Bạch Kim I
39. 2,302,283 ngọc lục bảo II
40. 2,293,308 Bạch Kim IV
41. 2,292,589 Kim Cương II
42. 2,284,793 Kim Cương III
43. 2,279,997 Cao Thủ
44. 2,270,835 ngọc lục bảo II
45. 2,263,006 ngọc lục bảo IV
46. 2,255,313 Cao Thủ
47. 2,244,423 Kim Cương III
48. 2,209,287 -
49. 2,200,867 Đồng I
50. 2,181,575 Kim Cương I
51. 2,175,728 Kim Cương I
52. 2,169,347 Bạc IV
53. 2,163,415 Đồng III
54. 2,155,076 -
55. 2,133,788 Cao Thủ
56. 2,130,334 Bạch Kim I
57. 2,128,876 Đồng IV
58. 2,063,685 Cao Thủ
59. 2,061,953 ngọc lục bảo IV
60. 2,058,277 Bạch Kim II
61. 2,026,950 -
62. 2,020,210 -
63. 2,018,215 ngọc lục bảo IV
64. 1,984,362 Cao Thủ
65. 1,983,487 Kim Cương IV
66. 1,975,172 Cao Thủ
67. 1,973,584 ngọc lục bảo III
68. 1,959,592 Kim Cương II
69. 1,945,440 Kim Cương I
70. 1,941,914 Bạc II
71. 1,939,959 Kim Cương II
72. 1,937,035 Kim Cương I
73. 1,930,959 -
74. 1,922,322 ngọc lục bảo I
75. 1,916,542 ngọc lục bảo I
76. 1,908,538 Bạch Kim I
77. 1,906,888 -
78. 1,880,610 ngọc lục bảo III
79. 1,877,088 Bạch Kim II
80. 1,875,936 ngọc lục bảo II
81. 1,839,322 -
82. 1,839,258 Kim Cương I
83. 1,811,625 Bạch Kim I
84. 1,804,432 Kim Cương IV
85. 1,801,336 Bạch Kim I
86. 1,793,004 Vàng IV
87. 1,788,658 Bạch Kim II
88. 1,787,251 Vàng II
89. 1,778,600 Vàng I
90. 1,765,298 ngọc lục bảo III
91. 1,759,674 Cao Thủ
92. 1,759,058 Vàng IV
93. 1,746,588 Bạch Kim II
94. 1,739,950 Cao Thủ
95. 1,739,012 Kim Cương IV
96. 1,730,302 Kim Cương I
97. 1,718,366 -
98. 1,709,442 Vàng II
99. 1,697,017 Bạch Kim IV
100. 1,696,106 Kim Cương II