Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,322,362 Cao Thủ
2. 1,972,443 -
3. 1,765,634 ngọc lục bảo IV
4. 1,494,085 Bạch Kim III
5. 1,493,767 Kim Cương II
6. 1,321,102 -
7. 1,308,366 Vàng IV
8. 1,256,204 Cao Thủ
9. 1,238,669 -
10. 1,221,204 Kim Cương IV
11. 1,217,763 Bạch Kim III
12. 1,139,830 Kim Cương I
13. 1,136,180 Kim Cương II
14. 1,124,154 ngọc lục bảo I
15. 1,111,203 ngọc lục bảo IV
16. 1,081,409 Sắt I
17. 1,078,079 -
18. 1,044,254 ngọc lục bảo IV
19. 1,028,735 -
20. 1,024,928 Bạc III
21. 1,019,151 Vàng I
22. 1,009,480 ngọc lục bảo I
23. 975,817 Bạch Kim IV
24. 968,808 ngọc lục bảo IV
25. 939,691 Bạch Kim II
26. 913,797 ngọc lục bảo II
27. 913,716 ngọc lục bảo IV
28. 905,291 Sắt III
29. 901,725 Bạch Kim I
30. 891,265 Bạch Kim IV
31. 886,529 -
32. 866,323 -
33. 833,115 ngọc lục bảo IV
34. 821,973 Bạc IV
35. 791,329 Vàng III
36. 786,649 Vàng I
37. 783,997 ngọc lục bảo IV
38. 779,435 ngọc lục bảo IV
39. 778,366 Bạc I
40. 769,541 ngọc lục bảo III
41. 768,906 ngọc lục bảo III
42. 761,822 ngọc lục bảo I
43. 761,650 -
44. 761,626 ngọc lục bảo II
45. 759,723 Vàng III
46. 748,812 Vàng IV
47. 748,777 Bạch Kim IV
48. 731,887 Bạc IV
49. 727,700 ngọc lục bảo I
50. 722,623 -
51. 710,673 Bạch Kim IV
52. 696,138 Vàng IV
53. 685,627 Bạch Kim II
54. 683,811 -
55. 680,841 Bạc IV
56. 676,074 -
57. 666,654 -
58. 656,777 Vàng III
59. 646,434 -
60. 646,071 ngọc lục bảo IV
61. 645,126 -
62. 638,858 Bạch Kim I
63. 637,542 Bạch Kim III
64. 633,481 -
65. 628,470 -
66. 620,877 -
67. 619,829 ngọc lục bảo IV
68. 618,753 Vàng II
69. 613,248 ngọc lục bảo III
70. 613,159 -
71. 600,962 Kim Cương III
72. 592,724 -
73. 588,969 -
74. 588,808 Bạc IV
75. 580,806 -
76. 574,509 Bạch Kim II
77. 572,723 -
78. 571,604 Bạch Kim I
79. 570,837 Vàng IV
80. 563,655 -
81. 562,772 -
82. 557,832 ngọc lục bảo IV
83. 557,261 -
84. 555,516 Bạch Kim II
85. 554,795 Vàng I
86. 552,147 Đồng IV
87. 546,491 -
88. 546,470 -
89. 542,824 Bạch Kim I
90. 542,589 Kim Cương I
91. 537,975 Bạch Kim IV
92. 537,120 Bạc I
93. 536,201 Vàng II
94. 535,666 Bạch Kim II
95. 530,695 ngọc lục bảo III
96. 528,078 -
97. 521,408 Bạch Kim IV
98. 517,451 -
99. 517,250 -
100. 516,477 -