Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,320,312 Bạch Kim IV
2. 3,088,335 ngọc lục bảo IV
3. 2,998,303 Bạch Kim II
4. 2,863,069 ngọc lục bảo I
5. 2,768,203 Vàng I
6. 2,643,332 ngọc lục bảo II
7. 2,575,584 Vàng IV
8. 2,460,921 Vàng II
9. 2,458,231 Vàng IV
10. 2,404,563 Vàng I
11. 2,372,962 Vàng IV
12. 2,313,359 Bạch Kim III
13. 2,122,544 Vàng II
14. 2,092,874 Bạc IV
15. 2,051,843 Bạch Kim I
16. 2,042,707 Bạch Kim IV
17. 1,940,329 Bạch Kim III
18. 1,882,613 ngọc lục bảo II
19. 1,874,478 Vàng IV
20. 1,815,427 Kim Cương II
21. 1,794,195 Bạch Kim II
22. 1,753,556 Bạc III
23. 1,735,619 Bạch Kim IV
24. 1,735,040 Vàng II
25. 1,725,216 Bạc IV
26. 1,708,641 Kim Cương IV
27. 1,602,853 Vàng III
28. 1,593,203 ngọc lục bảo II
29. 1,588,374 Vàng III
30. 1,579,072 Vàng II
31. 1,576,225 Vàng III
32. 1,565,677 Kim Cương II
33. 1,560,131 -
34. 1,551,551 Vàng IV
35. 1,539,514 Kim Cương I
36. 1,530,793 Kim Cương II
37. 1,527,076 Bạch Kim III
38. 1,507,991 -
39. 1,506,220 Sắt II
40. 1,463,191 -
41. 1,457,464 Vàng III
42. 1,453,928 Đồng I
43. 1,447,442 Bạc IV
44. 1,447,012 Cao Thủ
45. 1,418,280 Đồng IV
46. 1,405,696 Vàng IV
47. 1,396,707 Kim Cương II
48. 1,386,313 -
49. 1,372,048 Bạch Kim II
50. 1,370,615 Kim Cương II
51. 1,370,079 -
52. 1,362,335 Vàng I
53. 1,361,120 Bạch Kim II
54. 1,360,326 Đồng I
55. 1,355,068 Bạch Kim IV
56. 1,350,300 ngọc lục bảo III
57. 1,344,345 -
58. 1,342,026 -
59. 1,341,148 ngọc lục bảo IV
60. 1,337,684 ngọc lục bảo IV
61. 1,337,289 Đồng IV
62. 1,331,940 Kim Cương IV
63. 1,320,182 Bạch Kim IV
64. 1,318,270 Kim Cương I
65. 1,312,668 Đồng III
66. 1,309,047 ngọc lục bảo IV
67. 1,308,626 -
68. 1,297,914 Bạc II
69. 1,273,088 ngọc lục bảo IV
70. 1,271,194 Bạc IV
71. 1,266,449 Vàng II
72. 1,255,528 ngọc lục bảo I
73. 1,255,045 -
74. 1,248,399 ngọc lục bảo II
75. 1,243,064 ngọc lục bảo IV
76. 1,233,139 Bạch Kim IV
77. 1,222,887 Bạch Kim IV
78. 1,222,543 Bạc IV
79. 1,220,459 Bạch Kim I
80. 1,220,249 ngọc lục bảo I
81. 1,213,613 ngọc lục bảo I
82. 1,209,048 Vàng IV
83. 1,206,226 ngọc lục bảo IV
84. 1,204,464 Vàng II
85. 1,198,711 Bạc IV
86. 1,197,002 Bạch Kim IV
87. 1,190,173 -
88. 1,189,686 ngọc lục bảo IV
89. 1,187,331 Bạc III
90. 1,182,456 ngọc lục bảo IV
91. 1,181,437 Đồng IV
92. 1,179,462 ngọc lục bảo IV
93. 1,176,736 Bạch Kim II
94. 1,176,315 Vàng III
95. 1,171,697 -
96. 1,171,151 Bạc II
97. 1,169,139 Vàng II
98. 1,166,225 Bạch Kim II
99. 1,165,644 Bạch Kim IV
100. 1,165,100 Bạch Kim III