Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 9,668,295 -
2. 6,309,200 Vàng IV
3. 6,120,011 -
4. 5,362,175 Bạch Kim IV
5. 5,360,275 ngọc lục bảo II
6. 5,357,322 Kim Cương II
7. 5,315,320 Bạch Kim IV
8. 5,136,507 -
9. 4,960,592 -
10. 4,759,355 Kim Cương III
11. 4,753,919 -
12. 4,548,853 -
13. 4,401,295 -
14. 4,395,532 Kim Cương I
15. 4,369,186 ngọc lục bảo II
16. 4,302,759 Bạc I
17. 4,296,053 Thách Đấu
18. 4,182,278 -
19. 4,059,746 -
20. 4,011,097 Thách Đấu
21. 3,998,614 Sắt II
22. 3,985,549 Vàng III
23. 3,968,049 -
24. 3,938,645 Cao Thủ
25. 3,883,341 Kim Cương IV
26. 3,740,820 -
27. 3,717,723 Kim Cương II
28. 3,703,502 Đồng III
29. 3,695,580 -
30. 3,650,180 Đồng I
31. 3,630,167 Bạch Kim III
32. 3,588,110 Bạch Kim III
33. 3,586,227 ngọc lục bảo IV
34. 3,577,940 Vàng IV
35. 3,517,042 ngọc lục bảo IV
36. 3,496,461 -
37. 3,463,414 -
38. 3,463,197 -
39. 3,376,595 -
40. 3,368,653 ngọc lục bảo III
41. 3,335,026 Đồng III
42. 3,331,017 Cao Thủ
43. 3,305,326 Bạch Kim IV
44. 3,267,633 Bạch Kim III
45. 3,260,899 -
46. 3,182,926 Bạch Kim IV
47. 3,145,307 Bạc II
48. 3,141,860 Bạc II
49. 3,123,106 Bạch Kim III
50. 3,093,982 Vàng II
51. 3,086,192 Bạc IV
52. 3,076,065 Kim Cương I
53. 3,046,129 -
54. 3,043,584 -
55. 3,040,417 ngọc lục bảo I
56. 3,008,071 Cao Thủ
57. 2,978,925 ngọc lục bảo III
58. 2,957,236 -
59. 2,938,829 -
60. 2,911,115 Bạc I
61. 2,906,437 ngọc lục bảo II
62. 2,899,050 Kim Cương II
63. 2,886,827 -
64. 2,876,117 Bạc III
65. 2,860,581 ngọc lục bảo III
66. 2,855,024 Kim Cương III
67. 2,850,510 Vàng III
68. 2,844,362 Bạc II
69. 2,842,988 Vàng IV
70. 2,811,410 -
71. 2,791,715 -
72. 2,756,290 Bạch Kim I
73. 2,740,148 Cao Thủ
74. 2,739,054 ngọc lục bảo III
75. 2,723,941 Bạch Kim I
76. 2,690,302 Kim Cương II
77. 2,673,276 Kim Cương IV
78. 2,655,746 Bạch Kim IV
79. 2,641,715 -
80. 2,634,330 Kim Cương III
81. 2,633,851 -
82. 2,632,638 Kim Cương IV
83. 2,625,716 -
84. 2,616,608 -
85. 2,598,513 -
86. 2,598,272 Vàng I
87. 2,592,652 Bạc III
88. 2,589,933 Bạch Kim II
89. 2,585,930 ngọc lục bảo IV
90. 2,578,327 Đồng II
91. 2,565,275 Vàng IV
92. 2,549,490 -
93. 2,539,997 Kim Cương IV
94. 2,536,744 ngọc lục bảo IV
95. 2,536,603 Vàng III
96. 2,528,876 -
97. 2,519,263 Đồng II
98. 2,513,944 Cao Thủ
99. 2,498,631 ngọc lục bảo IV
100. 2,497,309 Bạc III