Gwen

Người chơi Gwen xuất sắc nhất NA

Người chơi Gwen xuất sắc nhất NA

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
ToasterXBath#Next
ToasterXBath#Next
NA (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 78.0% 9.3 /
6.4 /
4.1
50
2.
xêïrzð#cult
xêïrzð#cult
NA (#2)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 71.8% 8.7 /
4.6 /
6.2
131
3.
berd#0000
berd#0000
NA (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 70.0% 7.9 /
5.1 /
7.7
60
4.
Thanatoes#kr2
Thanatoes#kr2
NA (#4)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 70.7% 6.2 /
4.2 /
5.1
58
5.
Lime05#NA1
Lime05#NA1
NA (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 71.1% 10.6 /
4.6 /
7.0
76
6.
Shapaz#1v9
Shapaz#1v9
NA (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 67.0% 7.5 /
5.1 /
5.0
100
7.
Hasami#newg
Hasami#newg
NA (#7)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 83.6% 11.2 /
5.5 /
5.4
116
8.
Itkxmqkz#NA1
Itkxmqkz#NA1
NA (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.0% 9.1 /
5.0 /
4.8
50
9.
My Only#1111
My Only#1111
NA (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 81.1% 9.0 /
4.5 /
5.6
37
10.
Kuzko#NA1
Kuzko#NA1
NA (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 68.6% 8.8 /
5.5 /
5.9
51
11.
indianFlickrG00n#stink
indianFlickrG00n#stink
NA (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.6% 8.4 /
6.3 /
5.3
96
12.
Vølkner#NA1
Vølkner#NA1
NA (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.6% 6.7 /
5.8 /
5.5
118
13.
Sojuski#0707
Sojuski#0707
NA (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.9% 8.6 /
5.1 /
5.6
139
14.
Ninkey#NA1
Ninkey#NA1
NA (#14)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trênĐi Rừng Thách Đấu 64.9% 7.3 /
6.1 /
4.7
450
15.
ICON Diezlyツ#xoxo
ICON Diezlyツ#xoxo
NA (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐi Rừng Cao Thủ 61.4% 8.5 /
5.8 /
4.7
57
16.
Miko#0407
Miko#0407
NA (#16)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 63.0% 9.0 /
5.2 /
5.8
54
17.
Haru De Wanai#NA1
Haru De Wanai#NA1
NA (#17)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 62.5% 8.3 /
4.9 /
6.2
64
18.
GwensBigSecret#FWTA
GwensBigSecret#FWTA
NA (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.2% 8.2 /
6.9 /
4.3
134
19.
Maliketh#end
Maliketh#end
NA (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.1% 6.7 /
5.6 /
4.4
64
20.
小奶猫#喵喵喵
小奶猫#喵喵喵
NA (#20)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 63.0% 9.7 /
5.7 /
6.4
341
21.
Magenta#owo
Magenta#owo
NA (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.0% 8.2 /
5.2 /
4.6
50
22.
Söuka#NA1
Söuka#NA1
NA (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.2% 6.8 /
6.4 /
4.8
187
23.
Cambria32K#DWG
Cambria32K#DWG
NA (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.2% 5.8 /
5.6 /
3.5
67
24.
LigMa Ballz#PHO
LigMa Ballz#PHO
NA (#24)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trênĐi Rừng Kim Cương I 68.4% 7.5 /
4.2 /
5.1
76
25.
Jake#JFS
Jake#JFS
NA (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường trên Cao Thủ 75.0% 6.0 /
4.7 /
5.5
44
26.
Adom101#NA1
Adom101#NA1
NA (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 73.2% 11.0 /
6.7 /
3.2
41
27.
Shibal Byeongsin#Jinja
Shibal Byeongsin#Jinja
NA (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.4% 6.2 /
6.2 /
5.0
61
28.
gentle remedies#amor
gentle remedies#amor
NA (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.8% 7.9 /
6.1 /
5.5
92
29.
SMALLWAISTONLY#na2
SMALLWAISTONLY#na2
NA (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.0% 8.0 /
5.1 /
6.1
162
30.
one thirteen#uno
one thirteen#uno
NA (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.5% 8.1 /
5.4 /
3.8
56
31.
bhushan003#NA1
bhushan003#NA1
NA (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.8% 7.4 /
5.8 /
6.2
344
32.
delv#0001
delv#0001
NA (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.5% 7.5 /
5.7 /
6.3
128
33.
what is that dmg#NA1
what is that dmg#NA1
NA (#33)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 79.1% 12.0 /
5.4 /
3.2
43
34.
ninkey#gwen
ninkey#gwen
NA (#34)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 76.4% 10.1 /
6.6 /
4.0
55
35.
600ibs gwen feet#GWEN
600ibs gwen feet#GWEN
NA (#35)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 66.1% 9.9 /
4.5 /
5.6
56
36.
Jirachi#NA3
Jirachi#NA3
NA (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.9% 5.6 /
5.3 /
4.6
137
37.
Apex#1177
Apex#1177
NA (#37)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 68.0% 6.8 /
7.3 /
4.3
125
38.
Canades#NA1
Canades#NA1
NA (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.0% 6.6 /
4.6 /
4.1
50
39.
Yoriflower#TTV
Yoriflower#TTV
NA (#39)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 67.6% 8.8 /
3.8 /
5.3
71
40.
YSKM#SYN
YSKM#SYN
NA (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.0% 7.2 /
5.4 /
4.9
47
41.
ChillinLike#001
ChillinLike#001
NA (#41)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 58.2% 8.5 /
5.4 /
5.2
165
42.
The AnguishedOne#NA1
The AnguishedOne#NA1
NA (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐi Rừng Cao Thủ 53.6% 6.3 /
6.6 /
5.1
183
43.
Sister Friede#rolln
Sister Friede#rolln
NA (#43)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 64.2% 8.7 /
5.2 /
5.5
81
44.
predictable#rawr
predictable#rawr
NA (#44)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 53.4% 8.1 /
5.8 /
5.3
161
45.
Megan#Broke
Megan#Broke
NA (#45)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 81.3% 9.8 /
4.9 /
6.1
48
46.
cupofwater#DFS
cupofwater#DFS
NA (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.1% 7.0 /
6.5 /
4.4
292
47.
canofb3ans#b3ans
canofb3ans#b3ans
NA (#47)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 63.6% 9.8 /
5.2 /
4.9
44
48.
GIRTHS END#NA1
GIRTHS END#NA1
NA (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.5% 8.2 /
4.6 /
6.2
96
49.
Potatocouch#NA1
Potatocouch#NA1
NA (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.6% 7.3 /
7.9 /
3.9
59
50.
Dr Sh3nsei#Roses
Dr Sh3nsei#Roses
NA (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.5% 7.1 /
4.8 /
3.8
129
51.
big fards#2121
big fards#2121
NA (#51)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 67.2% 10.2 /
7.2 /
4.4
67
52.
porkzzz#NA1
porkzzz#NA1
NA (#52)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 77.6% 12.6 /
5.0 /
6.0
76
53.
Conquere1#2007
Conquere1#2007
NA (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.1% 5.5 /
6.2 /
4.8
71
54.
angiecandy#neal
angiecandy#neal
NA (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 52.9% 9.5 /
5.7 /
6.1
51
55.
Maxander#NA1
Maxander#NA1
NA (#55)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 56.5% 5.9 /
3.6 /
6.4
46
56.
Hunhe#cam
Hunhe#cam
NA (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.8% 6.4 /
5.6 /
4.4
161
57.
Mio#师承布娃娃
Mio#师承布娃娃
NA (#57)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 50.4% 5.1 /
4.4 /
5.7
454
58.
Feirse#0000
Feirse#0000
NA (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 50.6% 5.9 /
6.0 /
3.9
316
59.
Agu#Gwen
Agu#Gwen
NA (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.8% 5.3 /
6.0 /
4.1
62
60.
Nuteh#bébé
Nuteh#bébé
NA (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 51.1% 6.4 /
6.3 /
3.5
219
61.
FaranTheDeceiver#NA1
FaranTheDeceiver#NA1
NA (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.9% 6.3 /
6.5 /
3.5
51
62.
Dawn and Firefly#Nbuna
Dawn and Firefly#Nbuna
NA (#62)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 52.3% 5.7 /
5.4 /
4.2
65
63.
Sillodeeznutz#DEEZ
Sillodeeznutz#DEEZ
NA (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.7% 5.7 /
4.7 /
4.3
201
64.
杭州下雪了#1122
杭州下雪了#1122
NA (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 49.1% 8.8 /
5.9 /
5.9
55
65.
Feast or Fam1ne#NA1
Feast or Fam1ne#NA1
NA (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.4% 5.5 /
5.2 /
5.8
55
66.
mitihaunui#NA1
mitihaunui#NA1
NA (#66)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 80.0% 11.3 /
4.4 /
5.7
75
67.
Journey#TOP
Journey#TOP
NA (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 50.0% 5.9 /
7.3 /
5.3
74
68.
TuffTwinkie#NA1
TuffTwinkie#NA1
NA (#68)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đường trên Bạch Kim II 87.5% 12.0 /
4.1 /
3.8
48
69.
Junky Joshua#2955
Junky Joshua#2955
NA (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 50.6% 7.1 /
8.0 /
3.9
168
70.
DFG#1v9
DFG#1v9
NA (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 48.2% 7.0 /
6.1 /
6.4
220
71.
fortune#8335
fortune#8335
NA (#71)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 81.8% 8.3 /
4.4 /
5.4
33
72.
SebastianJo#NA1
SebastianJo#NA1
NA (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.2% 7.1 /
4.5 /
5.8
47
73.
Sofie#rawr
Sofie#rawr
NA (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường trên Cao Thủ 63.2% 6.5 /
5.3 /
4.6
38
74.
Blad#124
Blad#124
NA (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 51.3% 5.4 /
5.9 /
4.3
115
75.
Shayden#Coney
Shayden#Coney
NA (#75)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 63.0% 8.6 /
4.5 /
6.3
81
76.
Wolffy#NA1
Wolffy#NA1
NA (#76)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 67.3% 9.8 /
4.7 /
5.8
49
77.
Peufdack#5018
Peufdack#5018
NA (#77)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 87.5% 10.1 /
2.7 /
5.1
48
78.
Capalot#Art
Capalot#Art
NA (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.9% 7.4 /
4.7 /
5.4
59
79.
Clef#airy
Clef#airy
NA (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.9% 6.9 /
6.8 /
4.0
113
80.
Terminus#Term
Terminus#Term
NA (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.0% 6.7 /
6.2 /
4.1
50
81.
JG KINGDOM#JGGAP
JG KINGDOM#JGGAP
NA (#81)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 69.0% 7.7 /
5.3 /
6.9
42
82.
Yanitanicad#5748
Yanitanicad#5748
NA (#82)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 65.3% 9.3 /
6.1 /
5.3
49
83.
LeviKarsaKanavi#NA1
LeviKarsaKanavi#NA1
NA (#83)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 84.2% 7.9 /
3.1 /
6.7
19
84.
Ebeticit#NA1
Ebeticit#NA1
NA (#84)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 84.4% 10.6 /
3.8 /
5.9
45
85.
MysticWater#NA1
MysticWater#NA1
NA (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường trên Cao Thủ 55.7% 8.3 /
4.7 /
5.9
131
86.
Revy#Lure
Revy#Lure
NA (#86)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 59.5% 6.2 /
6.0 /
5.0
42
87.
hecapedia#guide
hecapedia#guide
NA (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.2% 8.6 /
5.0 /
6.0
65
88.
ThoseWhoCannot#NA1
ThoseWhoCannot#NA1
NA (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 44.9% 6.4 /
5.6 /
3.6
78
89.
Rumori#108
Rumori#108
NA (#89)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 61.5% 6.6 /
6.8 /
3.3
78
90.
Arya#Nova
Arya#Nova
NA (#90)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 69.7% 7.2 /
4.1 /
4.4
33
91.
小荔枝#Dai
小荔枝#Dai
NA (#91)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 59.6% 8.0 /
7.9 /
5.8
57
92.
hostageholder27#NA1
hostageholder27#NA1
NA (#92)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 56.1% 7.4 /
6.8 /
3.7
205
93.
Fernes#1040
Fernes#1040
NA (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.1% 6.8 /
6.4 /
4.2
41
94.
小超明亚托克斯#BOT
小超明亚托克斯#BOT
NA (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 47.8% 5.9 /
7.0 /
4.2
67
95.
Vriss#1337
Vriss#1337
NA (#95)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 60.9% 8.4 /
6.8 /
4.0
156
96.
Watterworth#NA1
Watterworth#NA1
NA (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.3% 8.9 /
5.0 /
6.2
63
97.
YingYueJiang#NA1
YingYueJiang#NA1
NA (#97)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường trên ngọc lục bảo II 88.6% 13.8 /
6.1 /
4.0
35
98.
secret of us#50N4
secret of us#50N4
NA (#98)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 42.9% 6.4 /
6.5 /
3.9
63
99.
Nampla#001
Nampla#001
NA (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 49.3% 6.7 /
4.5 /
5.5
75
100.
菜就多练別狗叫#小公主
菜就多练別狗叫#小公主
NA (#100)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 61.2% 11.7 /
4.1 /
4.9
49