Taliyah

Người chơi Taliyah xuất sắc nhất NA

Người chơi Taliyah xuất sắc nhất NA

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
RichClan#2007
RichClan#2007
NA (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.8% 8.1 /
5.0 /
8.2
76
2.
Daniel Shin#runes
Daniel Shin#runes
NA (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 73.4% 6.2 /
5.1 /
10.8
64
3.
MuchSkills#NA1
MuchSkills#NA1
NA (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.8% 6.7 /
4.2 /
9.3
91
4.
Paradise City#Lois
Paradise City#Lois
NA (#4)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 62.9% 6.0 /
4.9 /
8.3
70
5.
Flafster#NA1
Flafster#NA1
NA (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênAD Carry Cao Thủ 64.0% 7.6 /
5.7 /
8.3
50
6.
Deansonat#9243
Deansonat#9243
NA (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 74.4% 8.5 /
3.1 /
8.6
39
7.
风再起时#B01
风再起时#B01
NA (#7)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 60.0% 7.8 /
4.2 /
9.0
75
8.
Excessif#NA1
Excessif#NA1
NA (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.5% 6.9 /
5.4 /
9.4
81
9.
BOOZY BOBO#BEAR
BOOZY BOBO#BEAR
NA (#9)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 59.8% 6.3 /
4.7 /
8.3
97
10.
Na Breeze#NA1
Na Breeze#NA1
NA (#10)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 59.6% 8.1 /
5.7 /
9.5
166
11.
XiaoDanny#100
XiaoDanny#100
NA (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.0% 5.8 /
5.2 /
10.2
123
12.
天上天下唯我独尊#Pride
天上天下唯我独尊#Pride
NA (#12)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 81.8% 7.0 /
4.6 /
9.8
44
13.
Kerrigann#nyc
Kerrigann#nyc
NA (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.0% 5.5 /
4.2 /
9.7
88
14.
zeroth#sato
zeroth#sato
NA (#14)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 59.0% 5.8 /
4.2 /
9.0
100
15.
Webb#AsOne
Webb#AsOne
NA (#15)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 57.5% 5.3 /
4.9 /
8.6
320
16.
same same#0910
same same#0910
NA (#16)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 66.7% 5.6 /
4.3 /
9.4
45
17.
Lov Caca#MMM
Lov Caca#MMM
NA (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.2% 6.4 /
5.5 /
8.0
121
18.
ezfeedings#NA1
ezfeedings#NA1
NA (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.6% 6.5 /
4.4 /
8.8
277
19.
CptGeorgeNarwhal#OCEAN
CptGeorgeNarwhal#OCEAN
NA (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐi Rừng Cao Thủ 56.7% 6.0 /
5.1 /
8.7
90
20.
afetø2000#final
afetø2000#final
NA (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.1% 5.0 /
5.0 /
9.3
43
21.
Lilpistol#thicc
Lilpistol#thicc
NA (#21)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 55.0% 7.2 /
4.8 /
9.7
100
22.
Cat Boy Lyons#Meow
Cat Boy Lyons#Meow
NA (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.2% 6.9 /
5.4 /
9.6
118
23.
TwitchTv Cat1v5#NA1
TwitchTv Cat1v5#NA1
NA (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.8% 6.9 /
3.9 /
9.0
78
24.
Yum#R O
Yum#R O
NA (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.8% 6.3 /
7.5 /
10.8
51
25.
Good Boy#Naaf
Good Boy#Naaf
NA (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.6% 6.9 /
5.1 /
8.7
258
26.
Risqe#oHai
Risqe#oHai
NA (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.9% 7.1 /
5.4 /
9.8
244
27.
vx 18573165881#拳拳全
vx 18573165881#拳拳全
NA (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.1% 7.8 /
5.8 /
9.6
296
28.
Original#NA33
Original#NA33
NA (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.9% 7.5 /
5.7 /
10.3
112
29.
Blackengel#000
Blackengel#000
NA (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.1% 6.1 /
6.3 /
10.0
85
30.
I Love Kimi#Love
I Love Kimi#Love
NA (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.3% 7.2 /
5.8 /
8.0
313
31.
dunlop#AWS
dunlop#AWS
NA (#31)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 55.5% 6.1 /
5.1 /
8.6
119
32.
Celend#NA1
Celend#NA1
NA (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 52.8% 6.0 /
4.7 /
9.4
53
33.
furongking#NA1
furongking#NA1
NA (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.8% 7.5 /
6.0 /
9.7
73
34.
쵸비상#KR123
쵸비상#KR123
NA (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.8% 5.5 /
4.9 /
9.3
165
35.
toreshi#cream
toreshi#cream
NA (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.0% 7.4 /
6.1 /
9.4
193
36.
WinterIceCream#uwu
WinterIceCream#uwu
NA (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.9% 5.9 /
4.6 /
8.0
51
37.
ChadIsNotOkay#Chad
ChadIsNotOkay#Chad
NA (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.6% 6.2 /
5.7 /
7.4
113
38.
THbQLyeLa#uRea
THbQLyeLa#uRea
NA (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.3% 7.0 /
5.3 /
9.4
59
39.
hoppity#frog
hoppity#frog
NA (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 52.9% 5.0 /
5.5 /
7.8
365
40.
Verbal Abuser#RIK
Verbal Abuser#RIK
NA (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.1% 5.6 /
5.4 /
8.6
62
41.
Cowabugna#Euca
Cowabugna#Euca
NA (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.1% 4.2 /
5.4 /
7.8
61
42.
SONOMORTO#DEAD
SONOMORTO#DEAD
NA (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 53.8% 5.0 /
4.6 /
9.0
433
43.
Tone#3774
Tone#3774
NA (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.0% 6.4 /
5.7 /
9.1
142
44.
정글러#713
정글러#713
NA (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường giữa Cao Thủ 59.2% 5.2 /
5.5 /
10.4
49
45.
خادم الله#5339
خادم الله#5339
NA (#45)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 62.8% 5.5 /
5.4 /
7.8
43
46.
不负圣吉列斯之血#第九军团
不负圣吉列斯之血#第九军团
NA (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 72.2% 11.3 /
3.7 /
9.7
36
47.
Noahstar26#Hots
Noahstar26#Hots
NA (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐi Rừng Cao Thủ 53.4% 6.2 /
5.4 /
8.0
189
48.
白色风车#1116
白色风车#1116
NA (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 77.4% 12.0 /
5.1 /
9.5
31
49.
Rotmindorn#NA1
Rotmindorn#NA1
NA (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.7% 6.0 /
5.1 /
10.4
60
50.
jonjon#10000
jonjon#10000
NA (#50)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 65.6% 9.4 /
5.7 /
7.6
61
51.
Magmor#Blade
Magmor#Blade
NA (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 50.7% 4.0 /
4.5 /
8.3
75
52.
ASDFZXCV#CN2
ASDFZXCV#CN2
NA (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.4% 7.8 /
5.5 /
9.6
74
53.
YoShy#NA1
YoShy#NA1
NA (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.1% 7.2 /
5.4 /
8.7
185
54.
Outplayed with R#NA1
Outplayed with R#NA1
NA (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 52.7% 6.8 /
7.4 /
9.2
410
55.
Mid Coaching#Keeta
Mid Coaching#Keeta
NA (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐi Rừng Cao Thủ 54.5% 6.2 /
6.2 /
10.4
77
56.
Qwackyy#NA1
Qwackyy#NA1
NA (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 51.7% 6.9 /
5.6 /
9.5
58
57.
Discipline#10cs
Discipline#10cs
NA (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.8% 6.3 /
4.0 /
7.6
51
58.
ThatsAToad#Toad
ThatsAToad#Toad
NA (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 50.9% 5.1 /
5.1 /
6.7
53
59.
tilianaire#Loved
tilianaire#Loved
NA (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 51.0% 6.0 /
5.1 /
8.6
98
60.
HM06#BLUE
HM06#BLUE
NA (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 48.6% 5.4 /
4.1 /
8.2
296
61.
Vanity#Doll
Vanity#Doll
NA (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 49.8% 5.8 /
5.9 /
7.4
235
62.
FrankieTrades#UwU
FrankieTrades#UwU
NA (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 53.6% 5.5 /
5.0 /
8.9
84
63.
wind#mid
wind#mid
NA (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 48.8% 4.9 /
3.6 /
8.0
127
64.
Joey#505
Joey#505
NA (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.5% 4.8 /
5.3 /
7.6
64
65.
Elysina#Doll
Elysina#Doll
NA (#65)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 58.3% 6.9 /
5.2 /
11.7
96
66.
UnControlled#Star
UnControlled#Star
NA (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 53.2% 5.0 /
4.9 /
7.6
47
67.
carterwarterbear#6244
carterwarterbear#6244
NA (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường giữa Cao Thủ 58.0% 6.7 /
4.9 /
9.4
157
68.
Paradox#LFTQC
Paradox#LFTQC
NA (#68)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 50.8% 5.9 /
5.5 /
9.4
128
69.
delv#0001
delv#0001
NA (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.1% 7.5 /
5.8 /
9.6
61
70.
Luukillers#NA1
Luukillers#NA1
NA (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 53.6% 5.5 /
5.9 /
7.5
69
71.
woodeng#0208
woodeng#0208
NA (#71)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 53.2% 7.5 /
5.2 /
8.8
47
72.
Frosty#0313
Frosty#0313
NA (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 52.5% 7.5 /
5.9 /
9.5
120
73.
Clear Mind#NA12
Clear Mind#NA12
NA (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 52.1% 7.2 /
4.7 /
9.7
119
74.
Will#NA12
Will#NA12
NA (#74)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 61.6% 7.4 /
4.0 /
9.8
112
75.
Vanguards#NA1
Vanguards#NA1
NA (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 48.1% 3.4 /
5.2 /
7.9
81
76.
Jakimbo#MF1
Jakimbo#MF1
NA (#76)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 69.0% 7.4 /
4.7 /
9.5
58
77.
Aggro Aphelios#NA1
Aggro Aphelios#NA1
NA (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.5% 8.2 /
5.4 /
9.0
39
78.
LeBlanc James#BirdE
LeBlanc James#BirdE
NA (#78)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 70.6% 8.7 /
3.7 /
8.8
68
79.
struggler#heed
struggler#heed
NA (#79)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 60.5% 4.5 /
5.7 /
9.1
43
80.
Fiiil#LoV
Fiiil#LoV
NA (#80)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữaĐi Rừng Kim Cương I 57.9% 6.5 /
4.8 /
8.5
76
81.
Tokisaki2Kurumi#NA1
Tokisaki2Kurumi#NA1
NA (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 49.1% 6.4 /
6.0 /
8.3
53
82.
Skyy#NA11
Skyy#NA11
NA (#82)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 48.1% 5.0 /
6.2 /
8.5
52
83.
Anakin Skywalker#4200
Anakin Skywalker#4200
NA (#83)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 60.6% 5.9 /
5.8 /
9.1
71
84.
Orange#VTMT
Orange#VTMT
NA (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường giữa Cao Thủ 76.2% 8.9 /
5.5 /
10.3
42
85.
Ziad#OG09
Ziad#OG09
NA (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 53.3% 5.4 /
6.2 /
8.1
45
86.
Qastech#0001
Qastech#0001
NA (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 49.2% 5.1 /
5.9 /
9.9
65
87.
TheePope#NA1
TheePope#NA1
NA (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 52.2% 4.7 /
6.0 /
7.2
69
88.
Grimbzly#NA1
Grimbzly#NA1
NA (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 47.1% 5.5 /
6.2 /
8.6
68
89.
Ppl hungy I feed#NA1
Ppl hungy I feed#NA1
NA (#89)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữaĐi Rừng Kim Cương III 63.0% 6.5 /
5.1 /
10.3
135
90.
Mommy Milkussy#milk
Mommy Milkussy#milk
NA (#90)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường giữa ngọc lục bảo II 73.4% 8.4 /
3.3 /
8.7
64
91.
Moxxie#NuhUh
Moxxie#NuhUh
NA (#91)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 64.2% 6.8 /
5.4 /
8.9
53
92.
Vu Kieu Linhhhh#288
Vu Kieu Linhhhh#288
NA (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.1% 5.8 /
3.8 /
8.2
42
93.
bony whimsark#NA1
bony whimsark#NA1
NA (#93)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 43.1% 4.2 /
6.1 /
7.0
51
94.
Chipper#JG1
Chipper#JG1
NA (#94)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 54.9% 7.0 /
5.1 /
8.5
388
95.
110 Ping Taliyah#Tali
110 Ping Taliyah#Tali
NA (#95)
Kim Cương II Kim Cương II
Hỗ Trợ Kim Cương II 55.7% 3.9 /
7.5 /
14.9
106
96.
Hoodles#Hoodl
Hoodles#Hoodl
NA (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 49.5% 5.1 /
7.0 /
8.4
91
97.
Gift of God#YHWH
Gift of God#YHWH
NA (#97)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường giữa ngọc lục bảo I 65.2% 6.3 /
4.5 /
9.8
66
98.
Háki#NA2
Háki#NA2
NA (#98)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 65.2% 6.2 /
4.5 /
8.9
46
99.
DB Cooper#6666
DB Cooper#6666
NA (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 48.6% 6.5 /
5.8 /
9.1
72
100.
ewniah#PR1
ewniah#PR1
NA (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.5% 7.1 /
6.3 /
10.4
43