Sylas

Người chơi Sylas xuất sắc nhất NA

Người chơi Sylas xuất sắc nhất NA

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
Popcorn#3543
Popcorn#3543
NA (#1)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 68.4% 7.1 /
4.1 /
6.4
79
2.
Consume#Love
Consume#Love
NA (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.6% 8.8 /
5.1 /
6.7
93
3.
Hollow Knight#LAL
Hollow Knight#LAL
NA (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 70.6% 7.3 /
4.9 /
5.3
51
4.
iybc9o2q#iybc9
iybc9o2q#iybc9
NA (#4)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 66.7% 6.9 /
6.1 /
9.8
57
5.
ADCire#NA1
ADCire#NA1
NA (#5)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 62.9% 8.7 /
6.0 /
9.0
70
6.
cold steel#razel
cold steel#razel
NA (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.2% 4.8 /
7.2 /
8.1
53
7.
merlin hermes#tama
merlin hermes#tama
NA (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.6% 7.6 /
6.0 /
8.2
139
8.
Defstruction#Nyaow
Defstruction#Nyaow
NA (#8)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 62.0% 5.6 /
5.0 /
7.9
71
9.
Turfo#NA2
Turfo#NA2
NA (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.7% 7.7 /
6.2 /
5.7
75
10.
하사 신건호#ROKA
하사 신건호#ROKA
NA (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.7% 5.8 /
5.0 /
6.6
107
11.
always plan ahea#TLAPA
always plan ahea#TLAPA
NA (#11)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 61.7% 8.7 /
5.7 /
7.6
60
12.
Mental Athlete#NA1
Mental Athlete#NA1
NA (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.4% 9.0 /
5.2 /
6.9
85
13.
redemption#Pops
redemption#Pops
NA (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.1% 8.0 /
5.7 /
6.7
63
14.
Articana#Cana
Articana#Cana
NA (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.6% 6.6 /
6.3 /
7.2
66
15.
lee jin sung#light
lee jin sung#light
NA (#15)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 60.0% 7.2 /
5.5 /
7.2
60
16.
PetriciteLoL#twtv
PetriciteLoL#twtv
NA (#16)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 58.4% 6.4 /
4.2 /
7.0
449
17.
Citadel Bradley#0002
Citadel Bradley#0002
NA (#17)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 59.3% 6.5 /
5.3 /
7.8
59
18.
골통 분쇄기#5626
골통 분쇄기#5626
NA (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.6% 7.2 /
6.2 /
6.7
52
19.
Petricite#Sylas
Petricite#Sylas
NA (#19)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 58.4% 6.5 /
4.5 /
6.8
356
20.
TopIsBoringLane#NA1
TopIsBoringLane#NA1
NA (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.3% 8.2 /
5.7 /
7.1
70
21.
subversion#zzz
subversion#zzz
NA (#21)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 58.9% 6.4 /
4.7 /
6.5
73
22.
avatar#808
avatar#808
NA (#22)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 78.0% 9.7 /
4.0 /
7.4
50
23.
prince#00001
prince#00001
NA (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.1% 10.9 /
5.8 /
6.6
86
24.
Frosty#0313
Frosty#0313
NA (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐi Rừng Cao Thủ 61.8% 8.4 /
6.7 /
7.3
76
25.
C9 Loki#kr3
C9 Loki#kr3
NA (#25)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 62.5% 8.1 /
4.4 /
7.5
56
26.
Crajusttai#9742
Crajusttai#9742
NA (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.8% 8.4 /
6.1 /
7.7
267
27.
superboy#xusty
superboy#xusty
NA (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.2% 7.3 /
7.6 /
6.4
98
28.
RSASS#1757
RSASS#1757
NA (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.6% 10.1 /
8.5 /
6.8
89
29.
TSM BurgerKing#NA1
TSM BurgerKing#NA1
NA (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.4% 7.3 /
6.2 /
6.5
77
30.
Kenmss#Ken
Kenmss#Ken
NA (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.3% 7.6 /
6.4 /
7.0
89
31.
colmillo blancoo#NA1
colmillo blancoo#NA1
NA (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.3% 7.1 /
4.3 /
5.9
79
32.
T1 Nana7mi#REX
T1 Nana7mi#REX
NA (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 60.9% 7.1 /
6.1 /
6.0
64
33.
Embodied Avatar#EBA
Embodied Avatar#EBA
NA (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.6% 5.8 /
8.1 /
6.6
53
34.
tomatofarmer32#7894
tomatofarmer32#7894
NA (#34)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 62.7% 8.3 /
6.7 /
5.9
67
35.
Suisside#gothッ
Suisside#gothッ
NA (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.0% 7.9 /
6.2 /
9.6
84
36.
PLAY 2 WIN#69420
PLAY 2 WIN#69420
NA (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.8% 7.6 /
8.1 /
6.7
199
37.
nico#scr11
nico#scr11
NA (#37)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 54.8% 5.9 /
4.6 /
6.4
62
38.
Skyy#NA11
Skyy#NA11
NA (#38)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 54.9% 6.5 /
5.6 /
6.5
51
39.
Meuo#深竹月
Meuo#深竹月
NA (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.3% 8.1 /
5.1 /
6.5
58
40.
ChrisKim#999
ChrisKim#999
NA (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.5% 7.5 /
7.0 /
7.5
137
41.
Lucien Lachance#0303
Lucien Lachance#0303
NA (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.5% 6.2 /
3.7 /
6.7
62
42.
6 gods#hls
6 gods#hls
NA (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.3% 7.3 /
4.9 /
6.4
85
43.
lanoisuled si an#NA1
lanoisuled si an#NA1
NA (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.5% 7.4 /
5.8 /
7.5
69
44.
lisan al gaib#L337
lisan al gaib#L337
NA (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 53.7% 7.2 /
4.9 /
6.6
67
45.
Kimodii#NA1
Kimodii#NA1
NA (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.5% 6.4 /
6.4 /
7.1
88
46.
destrudooooooooo#jcjcj
destrudooooooooo#jcjcj
NA (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 53.8% 7.8 /
5.5 /
6.7
52
47.
Kaiser Karry#MLA
Kaiser Karry#MLA
NA (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.3% 6.2 /
6.4 /
7.8
221
48.
TeamSusMen#NA1
TeamSusMen#NA1
NA (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 69.1% 10.2 /
6.5 /
8.2
55
49.
Smugslug37#NA1
Smugslug37#NA1
NA (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.8% 7.9 /
6.5 /
6.7
68
50.
I Am Atomic#OOOOO
I Am Atomic#OOOOO
NA (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.9% 7.8 /
6.7 /
7.1
142
51.
asdfasdf#gz5
asdfasdf#gz5
NA (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.4% 7.0 /
5.9 /
5.9
169
52.
CHOOOOOOOOOOOO E#chooo
CHOOOOOOOOOOOO E#chooo
NA (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.9% 6.7 /
5.6 /
6.4
183
53.
9912449341018747#143
9912449341018747#143
NA (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.7% 7.8 /
5.7 /
7.1
140
54.
How U Like That#1010
How U Like That#1010
NA (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.7% 8.7 /
6.1 /
6.7
64
55.
Gingers Suck#natty
Gingers Suck#natty
NA (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.9% 8.0 /
4.4 /
6.4
112
56.
WHATSINMYTRUNK#QUIT
WHATSINMYTRUNK#QUIT
NA (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 70.0% 6.6 /
5.2 /
8.8
40
57.
Khaner#319
Khaner#319
NA (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.4% 8.4 /
6.7 /
5.8
68
58.
Mister Diabetes#NA1
Mister Diabetes#NA1
NA (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.3% 6.9 /
5.0 /
7.8
60
59.
EllvenCyber#ooga
EllvenCyber#ooga
NA (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.9% 6.3 /
5.9 /
7.6
91
60.
3G01ST#NA1
3G01ST#NA1
NA (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 53.2% 7.2 /
6.1 /
6.4
506
61.
晴天会见花海#0724
晴天会见花海#0724
NA (#61)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 54.1% 8.3 /
5.5 /
6.6
135
62.
Satawa#NA1
Satawa#NA1
NA (#62)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 51.6% 6.3 /
5.6 /
7.0
502
63.
Bdog98#SACTO
Bdog98#SACTO
NA (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 51.1% 7.6 /
6.1 /
6.7
139
64.
TNIAS#LYON
TNIAS#LYON
NA (#64)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 71.4% 9.3 /
5.3 /
6.3
35
65.
Bảo Vi#0704
Bảo Vi#0704
NA (#65)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 75.0% 7.9 /
7.4 /
7.8
88
66.
red or blue#KING
red or blue#KING
NA (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.5% 8.2 /
5.6 /
6.0
62
67.
Lov Caca#MMM
Lov Caca#MMM
NA (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.8% 6.9 /
6.7 /
6.6
62
68.
DB Cooper#6666
DB Cooper#6666
NA (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.5% 7.9 /
5.3 /
7.3
124
69.
Minh Trình Korea#2704
Minh Trình Korea#2704
NA (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.4% 7.9 /
6.2 /
5.2
57
70.
Pugg4#NA1
Pugg4#NA1
NA (#70)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 62.2% 9.6 /
5.8 /
6.3
127
71.
TheDadShow#Dad
TheDadShow#Dad
NA (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 52.3% 6.0 /
5.7 /
6.2
65
72.
MiaoMiao#0726
MiaoMiao#0726
NA (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.2% 8.0 /
5.8 /
7.2
72
73.
Akuma#2210
Akuma#2210
NA (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 50.4% 6.4 /
5.3 /
7.3
117
74.
tempest124#ミズゴロウ
tempest124#ミズゴロウ
NA (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 50.7% 6.1 /
11.1 /
11.0
69
75.
LuLu#Domi
LuLu#Domi
NA (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.7% 7.4 /
5.8 /
6.5
86
76.
blueeeeeey30#NA1
blueeeeeey30#NA1
NA (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.3% 6.0 /
6.5 /
7.2
48
77.
幽灵刺客#nova
幽灵刺客#nova
NA (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.6% 9.1 /
5.3 /
6.8
45
78.
HLE Chovy#KRR
HLE Chovy#KRR
NA (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.0% 5.2 /
5.0 /
6.1
50
79.
Reppy#nyami
Reppy#nyami
NA (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 51.9% 6.2 /
5.4 /
7.2
81
80.
Ascended God#NA1
Ascended God#NA1
NA (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 52.2% 5.8 /
4.8 /
6.5
67
81.
XerNall#NA1
XerNall#NA1
NA (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 51.4% 6.5 /
7.7 /
9.6
72
82.
Infextionz#NA1
Infextionz#NA1
NA (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.7% 8.4 /
5.7 /
5.6
75
83.
wo shi chongtu#NA1
wo shi chongtu#NA1
NA (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.1% 7.3 /
4.9 /
6.1
43
84.
ckreborn#pris
ckreborn#pris
NA (#84)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 56.8% 6.1 /
4.8 /
6.3
44
85.
broken wings#11111
broken wings#11111
NA (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 52.0% 6.2 /
4.4 /
6.6
50
86.
Tamaki#baby
Tamaki#baby
NA (#86)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 55.3% 7.9 /
5.3 /
6.0
47
87.
vãnx#8133
vãnx#8133
NA (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.5% 6.5 /
4.9 /
6.7
46
88.
맛있는 짱아치#0219
맛있는 짱아치#0219
NA (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 50.0% 5.8 /
4.5 /
5.2
148
89.
iiSly#xoxo
iiSly#xoxo
NA (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 50.0% 8.1 /
7.4 /
6.8
66
90.
papaphil#2421
papaphil#2421
NA (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 53.5% 6.1 /
6.0 /
6.6
114
91.
São Paulo#Pochi
São Paulo#Pochi
NA (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 100.0% 10.4 /
4.0 /
7.9
11
92.
swallow orange#向晚星河灿
swallow orange#向晚星河灿
NA (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 52.1% 8.3 /
5.8 /
6.4
96
93.
AMLO Neoliberal#La4T
AMLO Neoliberal#La4T
NA (#93)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 66.7% 10.3 /
6.5 /
6.5
60
94.
خادم الله#5339
خادم الله#5339
NA (#94)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 52.1% 6.1 /
5.8 /
6.1
71
95.
Boone#Rotmg
Boone#Rotmg
NA (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 46.6% 6.0 /
5.3 /
7.0
161
96.
Hecti12#NA1
Hecti12#NA1
NA (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 51.0% 6.2 /
4.7 /
6.4
49
97.
Limerencé#1214
Limerencé#1214
NA (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaHỗ Trợ Cao Thủ 47.1% 6.7 /
7.4 /
7.9
87
98.
Kenas#HotAF
Kenas#HotAF
NA (#98)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 68.6% 7.1 /
4.0 /
6.4
35
99.
TEKSEL#NA1
TEKSEL#NA1
NA (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 49.4% 6.2 /
6.4 /
5.4
79
100.
Ziad#OG09
Ziad#OG09
NA (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 50.0% 7.0 /
7.3 /
7.1
84