Jayce

Người chơi Jayce xuất sắc nhất NA

Người chơi Jayce xuất sắc nhất NA

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
TNIAS#LYON
TNIAS#LYON
NA (#1)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 79.6% 7.7 /
4.9 /
7.2
54
2.
Knosis#εïз
Knosis#εïз
NA (#2)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 67.3% 8.5 /
6.0 /
6.1
55
3.
Skyy#NA11
Skyy#NA11
NA (#3)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 64.6% 6.0 /
4.4 /
6.5
65
4.
white space#alynn
white space#alynn
NA (#4)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 66.7% 6.6 /
4.3 /
6.3
51
5.
Zamudo#0517
Zamudo#0517
NA (#5)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 67.8% 7.2 /
5.4 /
5.5
90
6.
philip#craig
philip#craig
NA (#6)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 63.7% 5.7 /
5.1 /
7.0
102
7.
xhsl#tj1
xhsl#tj1
NA (#7)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 63.0% 5.4 /
4.2 /
5.2
146
8.
Rank 6#NA1
Rank 6#NA1
NA (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 75.0% 8.5 /
5.0 /
7.0
56
9.
HlGHTIERHUMAN#NA1
HlGHTIERHUMAN#NA1
NA (#9)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 60.9% 5.6 /
4.4 /
6.4
69
10.
Thanatoes#kr2
Thanatoes#kr2
NA (#10)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 59.8% 6.6 /
4.1 /
6.2
127
11.
Anna Paola#404
Anna Paola#404
NA (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.5% 7.5 /
6.6 /
4.2
52
12.
Kanikou#4724
Kanikou#4724
NA (#12)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 59.1% 5.2 /
4.7 /
7.5
66
13.
T4o#jj711
T4o#jj711
NA (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.2% 6.8 /
6.1 /
5.0
103
14.
fartQwQ#TwT
fartQwQ#TwT
NA (#14)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 58.8% 6.7 /
7.5 /
5.0
51
15.
沙田圍黃色閃光#YPGLH
沙田圍黃色閃光#YPGLH
NA (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.0% 7.1 /
8.0 /
7.3
50
16.
JaceMC#NA1
JaceMC#NA1
NA (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.6% 6.1 /
3.9 /
6.1
144
17.
Tenacity#CN1
Tenacity#CN1
NA (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 76.9% 6.9 /
5.1 /
7.7
39
18.
Power#000
Power#000
NA (#18)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 56.3% 6.0 /
5.7 /
5.7
277
19.
어색한 거북이#turtl
어색한 거북이#turtl
NA (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 68.1% 7.6 /
4.9 /
6.2
47
20.
Lony#OUI
Lony#OUI
NA (#20)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 55.3% 5.8 /
5.9 /
6.0
76
21.
Shieldworm#NA2
Shieldworm#NA2
NA (#21)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 54.7% 7.9 /
6.1 /
7.1
86
22.
lemon#QAQqq
lemon#QAQqq
NA (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 68.3% 9.3 /
6.8 /
6.5
41
23.
Journey#TOP
Journey#TOP
NA (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.9% 5.3 /
7.9 /
5.7
143
24.
MEATRIDERmini#Wmeat
MEATRIDERmini#Wmeat
NA (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.4% 6.0 /
5.4 /
5.6
57
25.
kool811#NA1
kool811#NA1
NA (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.1% 6.6 /
5.6 /
5.3
78
26.
Eddie#K1NG
Eddie#K1NG
NA (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.4% 4.3 /
4.1 /
5.2
56
27.
FMJayce#TTV
FMJayce#TTV
NA (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.3% 8.8 /
7.3 /
5.8
186
28.
A Wild Bagon#NA1
A Wild Bagon#NA1
NA (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.3% 5.1 /
4.8 /
6.2
120
29.
Oizys#Shrek
Oizys#Shrek
NA (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.8% 4.7 /
4.2 /
6.3
123
30.
oats#102
oats#102
NA (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.2% 5.4 /
6.8 /
7.7
67
31.
Jayce on Derulo#David
Jayce on Derulo#David
NA (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 51.5% 8.0 /
3.7 /
5.6
524
32.
Shockey#NA1
Shockey#NA1
NA (#32)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 54.8% 5.5 /
5.8 /
5.8
62
33.
Jumpin Jalaps#NA1
Jumpin Jalaps#NA1
NA (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.2% 4.9 /
5.3 /
7.1
79
34.
Ego#1048
Ego#1048
NA (#34)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 56.5% 5.5 /
4.6 /
5.7
214
35.
zeroth#sato
zeroth#sato
NA (#35)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 54.5% 5.4 /
4.8 /
7.4
88
36.
Lark#8706
Lark#8706
NA (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.3% 5.6 /
4.2 /
5.9
272
37.
Jack Carter#wwe
Jack Carter#wwe
NA (#37)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 54.5% 6.8 /
5.6 /
5.7
55
38.
Agu#Gwen
Agu#Gwen
NA (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.7% 5.8 /
6.9 /
6.9
67
39.
12xyz#123
12xyz#123
NA (#39)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 56.1% 5.8 /
5.0 /
7.1
66
40.
worker co ops#mybad
worker co ops#mybad
NA (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.5% 4.9 /
6.5 /
5.1
86
41.
thehollow1#ONE
thehollow1#ONE
NA (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 52.6% 5.8 /
4.3 /
5.7
530
42.
Jauny#2001
Jauny#2001
NA (#42)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 54.1% 5.5 /
4.2 /
6.1
61
43.
Hextech Man#NA1
Hextech Man#NA1
NA (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.0% 7.7 /
7.8 /
6.4
213
44.
Dregonaut#TMRW
Dregonaut#TMRW
NA (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.1% 4.7 /
4.4 /
6.8
403
45.
STATIONV#9530
STATIONV#9530
NA (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 51.9% 4.5 /
5.0 /
5.7
79
46.
FLAWLESS#sorry
FLAWLESS#sorry
NA (#46)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 56.0% 7.2 /
4.8 /
5.6
75
47.
CookiesforSanta#AYAYA
CookiesforSanta#AYAYA
NA (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.6% 5.5 /
4.9 /
6.5
110
48.
Fernes#1040
Fernes#1040
NA (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.7% 6.2 /
5.7 /
5.2
75
49.
Toefl#HYC
Toefl#HYC
NA (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.1% 5.1 /
5.3 /
5.6
73
50.
MySwordCrimson#2006
MySwordCrimson#2006
NA (#50)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 51.1% 5.5 /
5.2 /
5.9
92
51.
Horder#Chris
Horder#Chris
NA (#51)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 55.0% 6.2 /
5.3 /
6.1
60
52.
nagn1#2803
nagn1#2803
NA (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.9% 6.6 /
5.9 /
5.7
141
53.
Alisa Kujou#Cute
Alisa Kujou#Cute
NA (#53)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữaĐường trên Kim Cương I 69.6% 13.2 /
5.5 /
7.2
46
54.
Neton Vega#LOCO
Neton Vega#LOCO
NA (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.3% 4.9 /
5.4 /
6.1
75
55.
Ksubi#170
Ksubi#170
NA (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 51.9% 5.1 /
5.2 /
5.1
135
56.
CptGeorgeNarwhal#OCEAN
CptGeorgeNarwhal#OCEAN
NA (#56)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 51.5% 5.2 /
6.1 /
5.1
66
57.
YoungestLe#NA1
YoungestLe#NA1
NA (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.6% 5.2 /
7.7 /
6.2
57
58.
rippr#666
rippr#666
NA (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.0% 5.8 /
5.2 /
6.6
111
59.
count numbers xd#kimmy
count numbers xd#kimmy
NA (#59)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 57.8% 8.4 /
5.6 /
6.8
90
60.
Ling Ling#top
Ling Ling#top
NA (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.6% 5.9 /
4.4 /
6.3
94
61.
HighThunderBolt#NA1
HighThunderBolt#NA1
NA (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.8% 5.6 /
4.6 /
7.5
52
62.
LetHimSoloMee#MSM
LetHimSoloMee#MSM
NA (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 51.2% 6.1 /
6.5 /
5.7
170
63.
Reppy#nyami
Reppy#nyami
NA (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 50.0% 5.4 /
5.5 /
6.0
70
64.
Defstruction#Nyaow
Defstruction#Nyaow
NA (#64)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 59.5% 4.7 /
4.1 /
4.5
42
65.
Justin Bieber#100T
Justin Bieber#100T
NA (#65)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 51.6% 6.8 /
5.8 /
5.2
62
66.
싹둑싹둑#클로버
싹둑싹둑#클로버
NA (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 50.6% 6.2 /
7.5 /
5.3
83
67.
Dhokla#NA1
Dhokla#NA1
NA (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.8% 5.8 /
4.7 /
5.6
216
68.
GoldenNinja103#NA1
GoldenNinja103#NA1
NA (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 48.2% 4.2 /
4.8 /
5.3
83
69.
Thomcats#NA1
Thomcats#NA1
NA (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.5% 6.1 /
6.0 /
5.2
74
70.
gucci diglett#NA1
gucci diglett#NA1
NA (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.3% 4.0 /
5.3 /
6.3
46
71.
Quickslice#1554
Quickslice#1554
NA (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 48.2% 4.8 /
5.1 /
5.4
56
72.
Tear#C35
Tear#C35
NA (#72)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 62.7% 6.4 /
6.3 /
5.7
51
73.
Cambria32K#DWG
Cambria32K#DWG
NA (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.7% 5.8 /
6.2 /
5.1
67
74.
Goodluckinesport#1234
Goodluckinesport#1234
NA (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 48.0% 4.8 /
5.5 /
5.5
373
75.
Ricky Spanish#Crook
Ricky Spanish#Crook
NA (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 48.8% 5.6 /
5.8 /
5.9
80
76.
zhé jìng#NA1
zhé jìng#NA1
NA (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 50.0% 7.0 /
7.7 /
6.8
70
77.
verz#666
verz#666
NA (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 51.3% 5.6 /
5.8 /
6.1
80
78.
Fond Adieu#7777
Fond Adieu#7777
NA (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 68.6% 11.1 /
5.4 /
6.1
35
79.
Alakay9#NA1
Alakay9#NA1
NA (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 51.0% 5.1 /
4.5 /
5.8
51
80.
Dotori#클로버
Dotori#클로버
NA (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 51.8% 4.8 /
4.8 /
5.5
141
81.
DrCalculus#NA1
DrCalculus#NA1
NA (#81)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 54.9% 6.0 /
5.6 /
6.3
91
82.
Showdow#NA1
Showdow#NA1
NA (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.4% 9.6 /
5.3 /
6.9
57
83.
Slim13#NA1
Slim13#NA1
NA (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 50.9% 5.2 /
5.2 /
5.1
53
84.
Ebenus#MLA
Ebenus#MLA
NA (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 48.0% 4.7 /
3.5 /
5.7
223
85.
ethers#000
ethers#000
NA (#85)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 66.7% 7.6 /
3.7 /
5.5
57
86.
카푸치노의 맛음#zzzz
카푸치노의 맛음#zzzz
NA (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 49.5% 3.8 /
5.9 /
7.1
95
87.
CuteFroggy109#9656
CuteFroggy109#9656
NA (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 46.2% 4.9 /
6.3 /
5.4
145
88.
neteX#1337
neteX#1337
NA (#88)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường trên ngọc lục bảo III 80.0% 9.2 /
4.0 /
6.3
45
89.
Heukho#NA1
Heukho#NA1
NA (#89)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 59.5% 5.0 /
5.5 /
6.4
42
90.
我剑也未尝不利#Zero2
我剑也未尝不利#Zero2
NA (#90)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 51.7% 6.8 /
5.7 /
6.4
58
91.
X D#KOR
X D#KOR
NA (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.7% 5.1 /
4.4 /
6.9
36
92.
Zeka Nha Trang#NA2
Zeka Nha Trang#NA2
NA (#92)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 62.0% 6.7 /
4.9 /
6.2
50
93.
selfish player#123
selfish player#123
NA (#93)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 81.5% 8.0 /
4.3 /
7.3
27
94.
Engo#NA1
Engo#NA1
NA (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 49.2% 6.2 /
5.3 /
6.5
59
95.
NameNotCow#NA1
NameNotCow#NA1
NA (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 45.3% 5.1 /
6.5 /
5.2
75
96.
T1 Nana7mi#REX
T1 Nana7mi#REX
NA (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 49.0% 5.0 /
5.7 /
5.6
51
97.
Sakiro#3005
Sakiro#3005
NA (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.2% 5.5 /
5.1 /
4.9
37
98.
抖音薇信tonytoppwd#pwdd
抖音薇信tonytoppwd#pwdd
NA (#98)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 51.7% 5.1 /
5.1 /
6.0
60
99.
I Wont Fail#Jayce
I Wont Fail#Jayce
NA (#99)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 68.7% 6.0 /
5.6 /
6.3
67
100.
rorschach#oct12
rorschach#oct12
NA (#100)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 65.0% 8.8 /
7.7 /
7.7
40