Ryze

Người chơi Ryze xuất sắc nhất NA

Người chơi Ryze xuất sắc nhất NA

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
Return By Death#NA1
Return By Death#NA1
NA (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.2% 6.6 /
4.4 /
4.6
53
2.
nomana#4444
nomana#4444
NA (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 62.7% 5.0 /
4.0 /
7.0
51
3.
Royaum7#Roya
Royaum7#Roya
NA (#3)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 62.7% 4.7 /
4.0 /
6.8
67
4.
Sesame Bean#NA2
Sesame Bean#NA2
NA (#4)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 73.8% 5.5 /
4.0 /
6.8
42
5.
WandaLover42#NAI
WandaLover42#NAI
NA (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.0% 6.7 /
4.1 /
6.7
150
6.
Reppy#nyami
Reppy#nyami
NA (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.0% 5.5 /
4.4 /
7.4
60
7.
Heinz BakedBeans#NA1
Heinz BakedBeans#NA1
NA (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.9% 6.2 /
7.3 /
4.3
69
8.
PHOWAR RANGER#NA0
PHOWAR RANGER#NA0
NA (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.0% 5.0 /
5.2 /
5.9
50
9.
GankedbyOniiChan#OhNo
GankedbyOniiChan#OhNo
NA (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.5% 5.1 /
3.3 /
6.7
62
10.
P3radox#4371
P3radox#4371
NA (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 57.7% 5.2 /
3.4 /
6.4
111
11.
crema cat#meow
crema cat#meow
NA (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.5% 5.4 /
5.4 /
5.2
65
12.
Sudden#NA2
Sudden#NA2
NA (#12)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 60.0% 5.0 /
4.2 /
6.2
50
13.
apxp#NA1
apxp#NA1
NA (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.2% 6.5 /
4.3 /
7.7
46
14.
Apex#1177
Apex#1177
NA (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.5% 5.0 /
5.4 /
5.5
261
15.
Beginning#NA1
Beginning#NA1
NA (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.3% 5.6 /
4.5 /
6.2
81
16.
Trisend#NA1
Trisend#NA1
NA (#16)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 55.0% 6.3 /
3.7 /
6.3
120
17.
nestea#hola
nestea#hola
NA (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.7% 6.7 /
5.4 /
6.5
42
18.
Recursively#MOBA
Recursively#MOBA
NA (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 52.9% 5.1 /
3.4 /
6.4
51
19.
Clawsomeds#BBY
Clawsomeds#BBY
NA (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 53.8% 5.8 /
5.9 /
5.5
119
20.
Feign lgnorance#NA1
Feign lgnorance#NA1
NA (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.0% 3.8 /
4.6 /
6.0
151
21.
UnControlled#Star
UnControlled#Star
NA (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 52.0% 5.2 /
4.0 /
6.9
98
22.
Gohan#JOLYN
Gohan#JOLYN
NA (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 53.3% 5.9 /
6.8 /
6.5
210
23.
Cat Boy Lyons#Meow
Cat Boy Lyons#Meow
NA (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.4% 5.8 /
5.5 /
6.1
47
24.
Charles McGill#UVL
Charles McGill#UVL
NA (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 49.9% 6.3 /
6.2 /
7.2
403
25.
Satawa#NA1
Satawa#NA1
NA (#25)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 49.5% 5.0 /
5.5 /
7.7
212
26.
Trisend3#NA1
Trisend3#NA1
NA (#26)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 50.0% 6.0 /
4.2 /
6.0
166
27.
a012416#NA1
a012416#NA1
NA (#27)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 60.2% 5.5 /
3.6 /
7.3
171
28.
tilianaire#Loved
tilianaire#Loved
NA (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 47.7% 5.1 /
4.5 /
6.5
88
29.
TSM BurgerKing#NA1
TSM BurgerKing#NA1
NA (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.6% 5.2 /
5.2 /
6.1
45
30.
Shadow#ktno
Shadow#ktno
NA (#30)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 50.0% 6.2 /
6.8 /
4.8
76
31.
Romanium#333
Romanium#333
NA (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 51.5% 7.3 /
4.5 /
6.5
68
32.
Norton#Fatty
Norton#Fatty
NA (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.0% 5.2 /
5.0 /
5.9
80
33.
Enrique#2279
Enrique#2279
NA (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 47.9% 4.3 /
4.5 /
5.8
119
34.
Mihawk#AL01
Mihawk#AL01
NA (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 52.0% 4.7 /
4.8 /
7.0
75
35.
Avers#NA1
Avers#NA1
NA (#35)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 58.5% 5.5 /
5.1 /
7.1
53
36.
trisend333#NA1
trisend333#NA1
NA (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 45.5% 5.6 /
4.1 /
6.2
165
37.
subversion#zzz
subversion#zzz
NA (#37)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 54.6% 5.2 /
3.8 /
6.2
97
38.
Mirror#1225
Mirror#1225
NA (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 52.2% 6.1 /
4.0 /
7.7
90
39.
minionslover2017#lol
minionslover2017#lol
NA (#39)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 54.9% 6.3 /
2.8 /
7.4
293
40.
CptGeorgeNarwhal#OCEAN
CptGeorgeNarwhal#OCEAN
NA (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 49.0% 5.4 /
5.2 /
5.6
49
41.
3G01ST#NA1
3G01ST#NA1
NA (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 47.8% 4.9 /
5.6 /
5.1
69
42.
el hijo de doinb#doinb
el hijo de doinb#doinb
NA (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.5% 6.1 /
4.5 /
8.3
40
43.
TEKSEL#NA1
TEKSEL#NA1
NA (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 44.4% 4.5 /
5.6 /
5.0
63
44.
dinoduck321#NA2
dinoduck321#NA2
NA (#44)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 60.3% 9.3 /
7.1 /
4.4
58
45.
do not distreb#durb
do not distreb#durb
NA (#45)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 58.6% 6.7 /
4.2 /
6.5
111
46.
Young Ryze#Ryze
Young Ryze#Ryze
NA (#46)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 65.5% 6.9 /
4.8 /
6.6
110
47.
KennyShruba#NA1
KennyShruba#NA1
NA (#47)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 54.2% 6.0 /
5.4 /
6.0
251
48.
Warlock#DOOM
Warlock#DOOM
NA (#48)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 60.8% 6.8 /
5.5 /
7.1
79
49.
Wist#1347
Wist#1347
NA (#49)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 56.9% 4.9 /
5.6 /
7.7
51
50.
BabytuxNA#0001
BabytuxNA#0001
NA (#50)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 61.6% 4.6 /
3.8 /
6.2
86
51.
Villhelms#HUB
Villhelms#HUB
NA (#51)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 59.0% 7.6 /
5.0 /
6.5
61
52.
RaGooN#aaa
RaGooN#aaa
NA (#52)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 55.6% 6.5 /
6.5 /
6.5
72
53.
SeZeIch#NA1
SeZeIch#NA1
NA (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.5% 4.8 /
3.7 /
6.5
38
54.
Takeshi#CEA69
Takeshi#CEA69
NA (#54)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 60.3% 6.0 /
4.8 /
6.0
78
55.
BLKS Rambito#Rambo
BLKS Rambito#Rambo
NA (#55)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 65.1% 9.0 /
7.4 /
5.8
63
56.
IMainYoBae#22222
IMainYoBae#22222
NA (#56)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 59.3% 5.9 /
6.1 /
6.5
113
57.
히마와리#XXXX
히마와리#XXXX
NA (#57)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 57.9% 4.9 /
5.0 /
6.4
121
58.
ToriYonko#NA1
ToriYonko#NA1
NA (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.5% 5.2 /
4.6 /
8.2
31
59.
BoardManGetsPayd#NA1
BoardManGetsPayd#NA1
NA (#59)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 62.5% 6.8 /
4.0 /
6.4
48
60.
bca#025
bca#025
NA (#60)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 66.3% 7.7 /
5.3 /
4.5
95
61.
AMLO Neoliberal#La4T
AMLO Neoliberal#La4T
NA (#61)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 60.0% 7.0 /
5.5 /
6.7
45
62.
XoxoxVeteran#NA1
XoxoxVeteran#NA1
NA (#62)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 63.0% 6.9 /
4.3 /
6.8
46
63.
Journey#TOP
Journey#TOP
NA (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.3% 4.9 /
6.5 /
5.2
72
64.
SpoeJector#NA1
SpoeJector#NA1
NA (#64)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 58.2% 5.9 /
4.8 /
6.5
67
65.
Skyy#NA11
Skyy#NA11
NA (#65)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 41.4% 4.3 /
4.8 /
4.2
58
66.
BadMidLaner#Gamer
BadMidLaner#Gamer
NA (#66)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 60.0% 7.0 /
5.7 /
6.3
80
67.
Audambyrh#NA1
Audambyrh#NA1
NA (#67)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 55.1% 5.3 /
4.6 /
5.1
69
68.
Quinelona#8664
Quinelona#8664
NA (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.3% 4.0 /
7.8 /
7.2
38
69.
nico#scr11
nico#scr11
NA (#69)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 37.3% 5.3 /
4.4 /
6.0
75
70.
dai#mon
dai#mon
NA (#70)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường giữa ngọc lục bảo III 66.7% 6.9 /
4.3 /
7.9
51
71.
Ambrose#1234
Ambrose#1234
NA (#71)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 43.6% 7.0 /
6.6 /
5.7
55
72.
John#JVL
John#JVL
NA (#72)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 60.4% 6.6 /
4.1 /
8.0
48
73.
nonguru#NA1
nonguru#NA1
NA (#73)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường giữa ngọc lục bảo III 66.0% 6.4 /
4.4 /
7.0
50
74.
Solana#GREED
Solana#GREED
NA (#74)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường giữa ngọc lục bảo I 62.9% 7.6 /
5.4 /
5.0
89
75.
C9 Loki#kr3
C9 Loki#kr3
NA (#75)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 70.8% 6.3 /
3.7 /
5.9
24
76.
KweenkittyX3rawr#AviG3
KweenkittyX3rawr#AviG3
NA (#76)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữaĐường trên Kim Cương IV 56.9% 6.1 /
4.7 /
5.6
51
77.
Goliver#NA1
Goliver#NA1
NA (#77)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 49.7% 5.8 /
4.2 /
7.2
350
78.
Golden Robinson#NA1
Golden Robinson#NA1
NA (#78)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 61.2% 4.9 /
6.3 /
5.2
49
79.
GEN G FIGHTING#chovy
GEN G FIGHTING#chovy
NA (#79)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường giữa ngọc lục bảo I 59.8% 6.0 /
4.3 /
7.7
87
80.
Brulee#NA1
Brulee#NA1
NA (#80)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữaĐường trên Kim Cương I 55.0% 6.3 /
6.4 /
5.7
60
81.
was good in s8#washd
was good in s8#washd
NA (#81)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Đại Cao Thủ 61.3% 5.2 /
4.3 /
5.6
31
82.
HappySmilesYAY#NA1
HappySmilesYAY#NA1
NA (#82)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 53.5% 4.4 /
3.8 /
6.3
228
83.
Zalt#Hate
Zalt#Hate
NA (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.3% 7.5 /
5.6 /
6.7
31
84.
bok choy#NA2
bok choy#NA2
NA (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.6% 5.4 /
4.5 /
6.4
33
85.
Smudge#Tamer
Smudge#Tamer
NA (#85)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 56.7% 5.0 /
4.3 /
6.8
245
86.
SteelDrumHustler#9826
SteelDrumHustler#9826
NA (#86)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 49.1% 5.3 /
3.3 /
5.3
116
87.
DJ Dozabri#1533
DJ Dozabri#1533
NA (#87)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường giữa ngọc lục bảo IV 69.4% 6.7 /
4.6 /
6.4
49
88.
Talent Hater#6655
Talent Hater#6655
NA (#88)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 54.6% 6.0 /
5.2 /
6.5
350
89.
Mirio#0511
Mirio#0511
NA (#89)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trênĐường giữa Kim Cương III 55.2% 6.8 /
6.9 /
6.1
105
90.
Tsyrac#NA1
Tsyrac#NA1
NA (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 47.5% 3.9 /
4.4 /
6.1
40
91.
RyzeAndRice#NA1
RyzeAndRice#NA1
NA (#91)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 61.1% 7.8 /
4.9 /
6.9
54
92.
Kwisatz Haderach#0101
Kwisatz Haderach#0101
NA (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 44.4% 4.8 /
3.2 /
5.6
45
93.
frake#1111
frake#1111
NA (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 55.8% 5.6 /
5.3 /
7.5
43
94.
BlackBeard#sabu
BlackBeard#sabu
NA (#94)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường giữa ngọc lục bảo I 57.7% 8.0 /
5.8 /
6.9
104
95.
bony whimsark#NA1
bony whimsark#NA1
NA (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 47.5% 4.0 /
5.6 /
5.1
40
96.
WhatisaYouth#1111
WhatisaYouth#1111
NA (#96)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 54.5% 6.3 /
5.9 /
7.1
187
97.
Syavash#DBest
Syavash#DBest
NA (#97)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 54.8% 7.1 /
6.1 /
6.5
186
98.
The Last Rune#777
The Last Rune#777
NA (#98)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 50.5% 5.4 /
4.2 /
5.3
208
99.
Kankilebandit#NA1
Kankilebandit#NA1
NA (#99)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 51.1% 5.2 /
5.5 /
6.7
133
100.
Namjun#9Gu
Namjun#9Gu
NA (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 100.0% 7.7 /
4.1 /
10.4
10