Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 7,998,988 Bạc II
2. 7,452,365 ngọc lục bảo IV
3. 7,411,596 Bạch Kim IV
4. 6,598,957 Vàng I
5. 6,588,341 -
6. 6,498,351 Vàng III
7. 6,316,716 ngọc lục bảo IV
8. 6,239,801 Vàng IV
9. 6,096,927 Cao Thủ
10. 5,965,915 Bạch Kim III
11. 5,741,957 Đồng III
12. 5,635,932 Vàng IV
13. 5,611,309 Kim Cương IV
14. 5,567,203 Bạc II
15. 5,538,470 Vàng III
16. 5,369,336 Kim Cương IV
17. 5,311,695 ngọc lục bảo IV
18. 5,308,291 Cao Thủ
19. 5,203,337 Kim Cương III
20. 5,087,549 Bạc IV
21. 4,908,278 ngọc lục bảo I
22. 4,902,551 Đồng II
23. 4,866,404 Vàng II
24. 4,864,200 Sắt III
25. 4,805,858 Bạch Kim IV
26. 4,780,264 -
27. 4,734,795 Bạch Kim III
28. 4,727,062 -
29. 4,721,189 Vàng III
30. 4,660,282 ngọc lục bảo I
31. 4,625,508 -
32. 4,587,314 Vàng IV
33. 4,585,258 Bạch Kim II
34. 4,565,541 Bạch Kim II
35. 4,563,357 ngọc lục bảo IV
36. 4,529,712 -
37. 4,506,893 Kim Cương IV
38. 4,486,787 ngọc lục bảo III
39. 4,460,952 Cao Thủ
40. 4,459,237 ngọc lục bảo IV
41. 4,347,008 ngọc lục bảo I
42. 4,319,480 Kim Cương III
43. 4,318,838 -
44. 4,249,917 Bạc III
45. 4,215,980 Sắt I
46. 4,211,920 Kim Cương I
47. 4,180,809 ngọc lục bảo I
48. 4,096,015 ngọc lục bảo I
49. 4,084,452 -
50. 4,070,955 -
51. 4,030,981 Bạc IV
52. 4,016,019 ngọc lục bảo I
53. 3,992,468 Bạc I
54. 3,984,019 Bạc II
55. 3,955,946 Bạch Kim II
56. 3,906,324 Thách Đấu
57. 3,883,472 Kim Cương IV
58. 3,864,159 -
59. 3,860,325 Kim Cương IV
60. 3,850,876 Đồng II
61. 3,826,973 Bạch Kim I
62. 3,819,031 Đồng III
63. 3,795,512 ngọc lục bảo III
64. 3,785,685 Vàng III
65. 3,783,644 -
66. 3,768,052 Sắt IV
67. 3,767,809 Sắt II
68. 3,748,195 Cao Thủ
69. 3,735,187 Bạc IV
70. 3,729,202 Bạch Kim III
71. 3,706,841 Bạch Kim IV
72. 3,678,562 ngọc lục bảo III
73. 3,673,073 Vàng III
74. 3,672,557 Bạc III
75. 3,666,773 ngọc lục bảo I
76. 3,636,629 Đồng IV
77. 3,632,360 Vàng IV
78. 3,632,310 Vàng II
79. 3,617,922 ngọc lục bảo I
80. 3,617,135 Kim Cương I
81. 3,597,037 Kim Cương III
82. 3,588,184 Bạc IV
83. 3,584,329 Vàng III
84. 3,572,060 Kim Cương III
85. 3,569,301 Bạch Kim II
86. 3,542,055 Bạch Kim IV
87. 3,532,062 ngọc lục bảo IV
88. 3,529,410 ngọc lục bảo IV
89. 3,526,007 Kim Cương II
90. 3,500,092 Đồng I
91. 3,498,161 Bạc III
92. 3,495,634 Bạch Kim III
93. 3,492,529 Vàng III
94. 3,487,046 -
95. 3,476,247 ngọc lục bảo II
96. 3,444,633 Kim Cương IV
97. 3,444,594 -
98. 3,438,880 Sắt I
99. 3,428,939 Bạc IV
100. 3,423,653 ngọc lục bảo I