Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 8,517,574 Vàng III
2. 8,308,589 Bạch Kim III
3. 7,975,232 Kim Cương II
4. 7,789,550 -
5. 6,513,132 Kim Cương III
6. 6,206,109 Kim Cương II
7. 6,154,627 -
8. 6,043,295 Bạc III
9. 5,990,327 Bạc I
10. 5,898,977 Bạch Kim I
11. 5,797,438 ngọc lục bảo IV
12. 5,711,928 Vàng IV
13. 5,700,519 Bạch Kim II
14. 5,631,401 Kim Cương II
15. 5,579,122 Vàng III
16. 5,525,439 ngọc lục bảo III
17. 5,525,218 Bạch Kim III
18. 5,506,441 ngọc lục bảo IV
19. 5,295,949 Kim Cương II
20. 5,210,763 -
21. 5,155,878 Kim Cương II
22. 5,047,149 Kim Cương I
23. 5,002,326 ngọc lục bảo IV
24. 4,945,256 Bạch Kim IV
25. 4,912,445 Bạc II
26. 4,844,980 -
27. 4,833,855 Kim Cương III
28. 4,697,894 -
29. 4,669,771 ngọc lục bảo III
30. 4,648,422 Đồng I
31. 4,623,260 Kim Cương IV
32. 4,603,237 Vàng III
33. 4,596,508 Đồng III
34. 4,487,190 Sắt I
35. 4,436,847 -
36. 4,409,883 -
37. 4,346,919 Bạch Kim II
38. 4,333,811 -
39. 4,327,504 Bạc III
40. 4,299,452 Sắt I
41. 4,284,659 Đồng II
42. 4,214,296 ngọc lục bảo II
43. 4,207,244 ngọc lục bảo III
44. 4,119,834 Bạch Kim IV
45. 4,111,096 ngọc lục bảo IV
46. 4,067,804 ngọc lục bảo IV
47. 4,067,157 Bạch Kim III
48. 4,061,442 Bạc IV
49. 4,028,595 -
50. 4,010,596 Đồng III
51. 3,780,497 Cao Thủ
52. 3,663,970 -
53. 3,662,347 Thách Đấu
54. 3,635,191 Kim Cương IV
55. 3,615,952 ngọc lục bảo I
56. 3,606,476 Bạch Kim III
57. 3,589,826 Vàng II
58. 3,578,710 Cao Thủ
59. 3,576,334 ngọc lục bảo III
60. 3,569,400 -
61. 3,566,964 Cao Thủ
62. 3,548,228 Kim Cương III
63. 3,545,841 Bạch Kim III
64. 3,501,341 Kim Cương III
65. 3,501,210 Bạch Kim III
66. 3,487,126 -
67. 3,478,906 Kim Cương IV
68. 3,463,666 Bạc II
69. 3,463,062 Bạch Kim II
70. 3,462,928 -
71. 3,452,449 Kim Cương IV
72. 3,450,525 ngọc lục bảo IV
73. 3,430,294 ngọc lục bảo III
74. 3,424,676 -
75. 3,419,111 Kim Cương II
76. 3,408,333 -
77. 3,378,544 Vàng II
78. 3,372,346 Kim Cương I
79. 3,371,797 Kim Cương I
80. 3,363,276 -
81. 3,360,862 Bạch Kim III
82. 3,358,254 -
83. 3,348,674 Bạch Kim IV
84. 3,346,623 Bạc I
85. 3,339,516 -
86. 3,338,165 -
87. 3,327,387 ngọc lục bảo III
88. 3,320,646 Bạc IV
89. 3,314,140 -
90. 3,308,574 -
91. 3,290,751 ngọc lục bảo IV
92. 3,290,392 ngọc lục bảo IV
93. 3,282,524 Bạc IV
94. 3,278,326 Bạch Kim II
95. 3,272,959 Vàng III
96. 3,265,778 Cao Thủ
97. 3,255,164 Bạch Kim I
98. 3,232,765 Bạch Kim I
99. 3,212,091 Bạc IV
100. 3,208,966 Bạch Kim III