Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 8,587,773 Sắt II
2. 8,211,845 Kim Cương II
3. 7,731,581 Đồng III
4. 7,704,154 ngọc lục bảo III
5. 7,623,206 Bạc II
6. 7,487,565 Cao Thủ
7. 7,005,903 Vàng III
8. 6,617,685 Bạc II
9. 6,378,339 Bạc II
10. 6,210,271 -
11. 5,948,142 Đồng IV
12. 5,570,690 Đồng I
13. 5,434,241 ngọc lục bảo IV
14. 5,403,029 Sắt IV
15. 5,368,068 ngọc lục bảo IV
16. 5,357,386 Đồng III
17. 5,328,485 -
18. 5,316,087 -
19. 5,177,150 Kim Cương IV
20. 5,101,597 Bạc III
21. 4,988,323 Đồng III
22. 4,979,208 -
23. 4,945,109 ngọc lục bảo I
24. 4,939,647 ngọc lục bảo IV
25. 4,848,906 Sắt III
26. 4,787,772 ngọc lục bảo IV
27. 4,770,132 Bạch Kim IV
28. 4,726,895 -
29. 4,614,574 Bạch Kim I
30. 4,609,791 Vàng III
31. 4,547,324 Bạch Kim III
32. 4,546,288 Vàng II
33. 4,473,958 Bạc IV
34. 4,457,115 Vàng I
35. 4,440,478 Kim Cương III
36. 4,432,667 Vàng II
37. 4,432,029 -
38. 4,356,768 -
39. 4,304,999 Vàng IV
40. 4,263,890 Cao Thủ
41. 4,177,174 ngọc lục bảo II
42. 4,168,846 Bạch Kim IV
43. 4,156,017 Kim Cương IV
44. 4,139,359 -
45. 4,132,703 ngọc lục bảo I
46. 4,102,582 -
47. 4,019,802 ngọc lục bảo I
48. 4,003,254 -
49. 3,957,303 Bạc I
50. 3,934,439 Sắt II
51. 3,918,295 Kim Cương I
52. 3,886,525 -
53. 3,872,044 Kim Cương III
54. 3,862,608 Vàng I
55. 3,848,791 Bạch Kim II
56. 3,844,744 -
57. 3,823,988 Kim Cương IV
58. 3,822,325 ngọc lục bảo I
59. 3,774,716 Đồng III
60. 3,760,336 -
61. 3,751,035 Bạch Kim II
62. 3,720,578 -
63. 3,681,808 Bạc IV
64. 3,643,186 Bạc IV
65. 3,640,732 -
66. 3,629,753 Vàng IV
67. 3,605,692 Kim Cương II
68. 3,600,987 -
69. 3,525,503 Đồng I
70. 3,524,178 Bạch Kim II
71. 3,521,861 ngọc lục bảo II
72. 3,493,394 Bạch Kim I
73. 3,466,027 Đồng I
74. 3,435,815 Bạch Kim IV
75. 3,380,729 -
76. 3,379,912 Đồng II
77. 3,361,980 -
78. 3,356,563 -
79. 3,353,734 Sắt II
80. 3,342,243 Vàng III
81. 3,341,802 Cao Thủ
82. 3,325,798 -
83. 3,320,628 -
84. 3,320,411 Vàng IV
85. 3,318,972 Cao Thủ
86. 3,316,650 ngọc lục bảo IV
87. 3,302,051 -
88. 3,300,787 Đồng III
89. 3,283,424 Đồng IV
90. 3,281,181 Đồng I
91. 3,254,996 Đồng IV
92. 3,248,011 Bạch Kim IV
93. 3,241,626 Đồng III
94. 3,233,256 Vàng I
95. 3,225,278 Sắt IV
96. 3,214,472 Bạc IV
97. 3,209,029 Vàng I
98. 3,207,041 ngọc lục bảo IV
99. 3,197,384 -
100. 3,197,038 ngọc lục bảo II