Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 9,137,095 ngọc lục bảo IV
2. 8,243,704 -
3. 7,196,405 Kim Cương II
4. 7,024,753 Kim Cương I
5. 6,666,333 -
6. 6,517,904 -
7. 6,472,495 Đồng III
8. 6,403,565 Bạch Kim I
9. 6,200,111 ngọc lục bảo I
10. 6,129,209 Kim Cương IV
11. 6,114,074 Sắt IV
12. 6,089,253 Đại Cao Thủ
13. 6,075,138 Bạc III
14. 6,034,715 ngọc lục bảo I
15. 6,027,498 Đại Cao Thủ
16. 5,935,290 Bạch Kim IV
17. 5,920,085 Sắt II
18. 5,902,893 -
19. 5,895,276 Kim Cương I
20. 5,796,284 -
21. 5,680,297 Bạch Kim IV
22. 5,600,811 Kim Cương IV
23. 5,596,981 Vàng III
24. 5,553,521 Kim Cương III
25. 5,539,915 Cao Thủ
26. 5,527,049 Bạch Kim IV
27. 5,524,880 Bạch Kim II
28. 5,370,108 Bạc IV
29. 5,341,088 Cao Thủ
30. 5,285,364 Cao Thủ
31. 5,181,742 Kim Cương I
32. 5,176,414 -
33. 5,084,167 Kim Cương IV
34. 5,041,891 Kim Cương I
35. 5,039,347 Kim Cương IV
36. 5,014,088 Thách Đấu
37. 4,979,414 -
38. 4,917,619 -
39. 4,897,386 Thách Đấu
40. 4,854,538 Bạc III
41. 4,780,784 Kim Cương II
42. 4,774,791 Kim Cương III
43. 4,729,133 -
44. 4,713,428 Cao Thủ
45. 4,704,013 ngọc lục bảo II
46. 4,696,711 Bạc II
47. 4,649,023 Bạch Kim II
48. 4,640,298 -
49. 4,625,709 Vàng II
50. 4,616,027 Bạch Kim II
51. 4,613,255 Vàng I
52. 4,589,464 Bạch Kim II
53. 4,572,931 Bạch Kim II
54. 4,485,072 Bạch Kim III
55. 4,476,767 Cao Thủ
56. 4,459,135 ngọc lục bảo IV
57. 4,448,380 -
58. 4,407,858 Bạch Kim III
59. 4,385,896 Bạch Kim III
60. 4,340,215 Bạc II
61. 4,336,716 Vàng II
62. 4,331,529 -
63. 4,310,171 Vàng II
64. 4,306,324 Bạch Kim IV
65. 4,300,921 -
66. 4,275,763 ngọc lục bảo I
67. 4,216,999 Vàng I
68. 4,197,804 Bạc IV
69. 4,197,774 ngọc lục bảo IV
70. 4,194,159 Kim Cương IV
71. 4,192,222 Cao Thủ
72. 4,185,264 Bạch Kim III
73. 4,161,094 Kim Cương I
74. 4,145,076 ngọc lục bảo III
75. 4,144,608 Vàng IV
76. 4,144,598 Kim Cương II
77. 4,134,027 Kim Cương II
78. 4,132,497 -
79. 4,123,599 Kim Cương II
80. 4,116,914 -
81. 4,116,901 ngọc lục bảo IV
82. 4,101,265 -
83. 4,090,058 Kim Cương I
84. 4,087,955 -
85. 4,072,539 Bạc II
86. 4,063,892 Bạch Kim IV
87. 4,052,818 Vàng III
88. 4,049,766 Kim Cương I
89. 4,031,968 ngọc lục bảo IV
90. 4,007,596 ngọc lục bảo II
91. 4,006,862 Kim Cương II
92. 3,995,660 Kim Cương I
93. 3,993,438 -
94. 3,992,106 Vàng I
95. 3,988,914 Vàng IV
96. 3,970,689 Vàng III
97. 3,953,815 -
98. 3,952,315 Vàng IV
99. 3,950,004 Bạch Kim I
100. 3,946,761 ngọc lục bảo II