Taliyah

Người chơi Taliyah xuất sắc nhất LAN

Người chơi Taliyah xuất sắc nhất LAN

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
El porrito#LAN
El porrito#LAN
LAN (#1)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 82.9% 9.4 /
3.7 /
7.4
76
2.
Lic AureG#aure
Lic AureG#aure
LAN (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 67.6% 7.0 /
6.0 /
9.6
71
3.
Howl#vruni
Howl#vruni
LAN (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.8% 5.0 /
5.7 /
9.0
54
4.
Soccio#LAN
Soccio#LAN
LAN (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 72.4% 7.8 /
6.8 /
10.9
87
5.
Lexapro 10mg#Sad
Lexapro 10mg#Sad
LAN (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.3% 6.7 /
5.6 /
8.7
113
6.
Xer3x#CryG
Xer3x#CryG
LAN (#6)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 59.3% 7.8 /
3.7 /
10.0
204
7.
SOR twyst#tusk4
SOR twyst#tusk4
LAN (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.0% 5.9 /
3.4 /
10.8
50
8.
Chvoy chiquito#LAN
Chvoy chiquito#LAN
LAN (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.8% 5.9 /
4.6 /
9.1
173
9.
CirnoFumo#42069
CirnoFumo#42069
LAN (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
AD CarryĐường giữa Cao Thủ 56.5% 6.7 /
5.1 /
8.9
262
10.
XxDaarkingxX#LAN
XxDaarkingxX#LAN
LAN (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.0% 8.8 /
5.4 /
10.0
86
11.
Piyeyz#3681
Piyeyz#3681
LAN (#11)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 54.7% 4.9 /
5.5 /
7.5
95
12.
ˉˉˉˉ#LAN
ˉˉˉˉ#LAN
LAN (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.7% 5.7 /
6.0 /
8.6
52
13.
Caña Manabita#LAN
Caña Manabita#LAN
LAN (#13)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi RừngĐường giữa Kim Cương I 71.4% 7.5 /
4.0 /
9.6
56
14.
Maiki#0403
Maiki#0403
LAN (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 78.6% 6.2 /
3.7 /
11.9
42
15.
Zoe 1#LAN
Zoe 1#LAN
LAN (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.5% 5.1 /
4.8 /
7.8
72
16.
Lann#Taly
Lann#Taly
LAN (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 53.0% 6.0 /
5.0 /
8.5
164
17.
Jęfër Ąrą Arąº#HSLAN
Jęfër Ąrą Arąº#HSLAN
LAN (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 51.3% 7.8 /
8.8 /
8.4
419
18.
Hide On Lan#Never
Hide On Lan#Never
LAN (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.1% 6.2 /
5.6 /
9.4
89
19.
Rodri#GOD
Rodri#GOD
LAN (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.6% 5.7 /
4.2 /
9.6
45
20.
Vaalazar#float
Vaalazar#float
LAN (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 51.8% 5.9 /
5.9 /
8.0
199
21.
이렐리아#632
이렐리아#632
LAN (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 51.5% 4.5 /
5.2 /
8.6
196
22.
TerrenS#MVP
TerrenS#MVP
LAN (#22)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi RừngĐường giữa Kim Cương II 61.8% 7.4 /
4.5 /
10.3
55
23.
Giyuú#LAN
Giyuú#LAN
LAN (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.2% 10.0 /
5.1 /
12.0
45
24.
Sunsetz21#CAS
Sunsetz21#CAS
LAN (#24)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 73.6% 8.6 /
4.2 /
8.3
91
25.
Taliyah#Lyons
Taliyah#Lyons
LAN (#25)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 63.0% 9.5 /
5.3 /
9.3
100
26.
Zerox#8870
Zerox#8870
LAN (#26)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 76.7% 6.3 /
4.2 /
11.1
30
27.
NivelEstrato2#tuyo
NivelEstrato2#tuyo
LAN (#27)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 56.8% 4.3 /
4.6 /
8.6
74
28.
Ashyn#LAN
Ashyn#LAN
LAN (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 78.3% 6.9 /
3.8 /
9.5
23
29.
Price DT#LCM
Price DT#LCM
LAN (#29)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 62.3% 7.0 /
5.7 /
11.4
53
30.
ClawzTian#Tian
ClawzTian#Tian
LAN (#30)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 58.1% 6.5 /
5.2 /
10.3
105
31.
Xfh#LAN
Xfh#LAN
LAN (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.4% 5.4 /
5.8 /
7.2
39
32.
kaelitho93#LANXD
kaelitho93#LANXD
LAN (#32)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 58.1% 8.0 /
6.4 /
9.3
198
33.
Fallen IV#Ghost
Fallen IV#Ghost
LAN (#33)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 91.7% 7.2 /
3.9 /
7.9
12
34.
Eduarchoko#LAN
Eduarchoko#LAN
LAN (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.0% 6.3 /
7.7 /
9.6
40
35.
emarlin#LAN
emarlin#LAN
LAN (#35)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 69.0% 5.6 /
3.3 /
7.9
29
36.
Dresden#Harry
Dresden#Harry
LAN (#36)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường giữa ngọc lục bảo I 63.5% 5.1 /
4.7 /
9.3
63
37.
RazieIt#0000
RazieIt#0000
LAN (#37)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 62.6% 9.9 /
7.7 /
11.0
187
38.
Cuddlie#Cudd
Cuddlie#Cudd
LAN (#38)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 61.4% 6.4 /
5.2 /
9.6
70
39.
Elessa#LAN
Elessa#LAN
LAN (#39)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 57.0% 7.5 /
5.1 /
9.6
100
40.
dongy#0502
dongy#0502
LAN (#40)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 56.9% 5.0 /
5.2 /
10.2
51
41.
SupPeruano#PERU
SupPeruano#PERU
LAN (#41)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Hỗ Trợ Kim Cương IV 58.7% 5.9 /
6.0 /
13.8
63
42.
Despojo#7303
Despojo#7303
LAN (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 50.6% 6.6 /
5.1 /
9.3
77
43.
cnny#k0m
cnny#k0m
LAN (#43)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 84.6% 6.8 /
3.5 /
10.5
13
44.
EVILCHAR#LAN
EVILCHAR#LAN
LAN (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.0% 5.1 /
6.3 /
11.0
35
45.
Deus Ruler#LAN
Deus Ruler#LAN
LAN (#45)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường giữa ngọc lục bảo II 61.0% 6.5 /
4.1 /
10.3
100
46.
baza#LAN1
baza#LAN1
LAN (#46)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 52.7% 7.1 /
5.3 /
10.6
55
47.
gatoguapo#LAN
gatoguapo#LAN
LAN (#47)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 46.9% 6.3 /
6.8 /
9.6
49
48.
MpK lüxxïfër#LAN
MpK lüxxïfër#LAN
LAN (#48)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 59.7% 5.8 /
5.8 /
11.3
72
49.
hekalt#LAN
hekalt#LAN
LAN (#49)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 53.6% 5.1 /
7.4 /
8.1
97
50.
nisaac#isay
nisaac#isay
LAN (#50)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường giữa ngọc lục bảo III 66.0% 5.8 /
5.2 /
9.8
53
51.
summer whisper#3110
summer whisper#3110
LAN (#51)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 64.1% 5.9 /
3.4 /
7.7
39
52.
Arcagex#1881
Arcagex#1881
LAN (#52)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 64.3% 7.1 /
4.7 /
8.0
42
53.
Josalp#NBN
Josalp#NBN
LAN (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 71.4% 7.1 /
5.0 /
11.2
21
54.
Dense#Mid
Dense#Mid
LAN (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.3% 7.0 /
5.3 /
10.4
28
55.
LIL UZI SAVED ME#7481
LIL UZI SAVED ME#7481
LAN (#55)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường giữa ngọc lục bảo IV 65.3% 7.0 /
4.0 /
11.4
101
56.
Draguera#LAN
Draguera#LAN
LAN (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 37.5% 5.3 /
6.9 /
8.4
48
57.
Naruto el hokage#LAN
Naruto el hokage#LAN
LAN (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 77.8% 8.8 /
5.9 /
9.7
18
58.
BlueRock TM#LAN
BlueRock TM#LAN
LAN (#58)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữaĐi Rừng Kim Cương II 43.7% 5.2 /
4.8 /
10.6
71
59.
Bola Ocho#Bola8
Bola Ocho#Bola8
LAN (#59)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường giữa ngọc lục bảo III 59.3% 7.3 /
6.4 /
10.2
123
60.
Kodoku74#LAN
Kodoku74#LAN
LAN (#60)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 61.4% 7.2 /
6.3 /
9.9
57
61.
Serchtaquito#Serch
Serchtaquito#Serch
LAN (#61)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 52.1% 10.7 /
7.9 /
8.7
215
62.
ProyectoTibbers#LAN
ProyectoTibbers#LAN
LAN (#62)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường giữa ngọc lục bảo I 53.5% 5.3 /
6.1 /
11.3
71
63.
Rege Viruz vc#LANvc
Rege Viruz vc#LANvc
LAN (#63)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường trên ngọc lục bảo II 58.6% 7.1 /
5.0 /
8.1
111
64.
Miles#2812
Miles#2812
LAN (#64)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 59.1% 9.1 /
6.1 /
6.6
230
65.
JANEZ#ñam1
JANEZ#ñam1
LAN (#65)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường giữa ngọc lục bảo II 65.4% 5.7 /
4.9 /
8.9
52
66.
Setch#LAN
Setch#LAN
LAN (#66)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 51.4% 7.0 /
5.7 /
10.5
144
67.
Seishiro Nagi#RANK1
Seishiro Nagi#RANK1
LAN (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 72.2% 5.9 /
5.2 /
9.5
18
68.
fourlok0#loko
fourlok0#loko
LAN (#68)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 61.6% 9.2 /
5.6 /
10.0
73
69.
KELADIYAH#LAN
KELADIYAH#LAN
LAN (#69)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 59.6% 7.3 /
5.7 /
11.0
193
70.
Ari Bela#NyE
Ari Bela#NyE
LAN (#70)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 65.2% 6.3 /
4.9 /
7.8
23
71.
The Chosen one#COL
The Chosen one#COL
LAN (#71)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 48.6% 4.6 /
4.3 /
6.8
35
72.
Ducis#LAN
Ducis#LAN
LAN (#72)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 51.1% 6.0 /
6.2 /
10.5
45
73.
OGDRAK#LAN
OGDRAK#LAN
LAN (#73)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 60.9% 7.7 /
4.9 /
9.6
110
74.
JccEXE#MMBN
JccEXE#MMBN
LAN (#74)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường giữa ngọc lục bảo I 58.9% 6.7 /
5.1 /
9.7
190
75.
LoIimancer#EMT
LoIimancer#EMT
LAN (#75)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường giữa ngọc lục bảo IV 63.0% 5.7 /
5.5 /
8.9
73
76.
Verückt#LAN
Verückt#LAN
LAN (#76)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường giữa ngọc lục bảo II 61.9% 7.7 /
4.8 /
8.9
139
77.
Nonchalant#Empty
Nonchalant#Empty
LAN (#77)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 78.3% 9.0 /
6.0 /
11.1
46
78.
Ladalbaoht#LOL
Ladalbaoht#LOL
LAN (#78)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi RừngĐường giữa ngọc lục bảo II 53.6% 9.2 /
6.9 /
9.0
125
79.
Gordivus Drunkus#LAN
Gordivus Drunkus#LAN
LAN (#79)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường giữa ngọc lục bảo II 53.7% 6.8 /
7.5 /
9.0
67
80.
Nekro#2001
Nekro#2001
LAN (#80)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường giữa ngọc lục bảo I 66.0% 8.8 /
6.0 /
11.6
47
81.
Meurtri#LAN
Meurtri#LAN
LAN (#81)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Hỗ Trợ Kim Cương IV 52.1% 6.4 /
6.8 /
11.7
48
82.
Zilverx#LAN
Zilverx#LAN
LAN (#82)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường giữa ngọc lục bảo II 62.2% 4.9 /
4.5 /
7.6
45
83.
Andresz1#JEJE
Andresz1#JEJE
LAN (#83)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 49.1% 10.5 /
7.2 /
11.7
55
84.
kaelitho93#Kael
kaelitho93#Kael
LAN (#84)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường giữaAD Carry ngọc lục bảo II 56.6% 8.7 /
7.3 /
10.1
76
85.
Mariangel Lover#2193
Mariangel Lover#2193
LAN (#85)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 49.4% 6.0 /
6.4 /
9.0
85
86.
Mr iSkinz#LAN
Mr iSkinz#LAN
LAN (#86)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường giữa ngọc lục bảo I 55.7% 6.2 /
4.9 /
9.0
221
87.
Zero#TUKI
Zero#TUKI
LAN (#87)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 57.9% 5.2 /
6.5 /
8.9
38
88.
El Michi Ñojo#Low
El Michi Ñojo#Low
LAN (#88)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 54.7% 8.3 /
6.3 /
9.5
170
89.
Hoover#HLE
Hoover#HLE
LAN (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường giữa Cao Thủ 48.6% 5.4 /
6.6 /
9.6
37
90.
Dryâd#SHG
Dryâd#SHG
LAN (#90)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 54.2% 6.0 /
7.3 /
8.3
72
91.
orbetjoselan#LAN
orbetjoselan#LAN
LAN (#91)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường giữa ngọc lục bảo II 56.8% 5.8 /
5.9 /
9.9
44
92.
Bunny On Drugs#2727
Bunny On Drugs#2727
LAN (#92)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường giữa ngọc lục bảo IV 60.6% 6.4 /
5.5 /
8.5
94
93.
Gegga9#LAN
Gegga9#LAN
LAN (#93)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường giữa ngọc lục bảo IV 54.8% 7.6 /
5.5 /
9.0
168
94.
HaremHaru2#LAN
HaremHaru2#LAN
LAN (#94)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 69.2% 10.1 /
5.8 /
10.5
26
95.
BAGOPS#47M
BAGOPS#47M
LAN (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.0% 6.7 /
4.2 /
10.1
20
96.
Mommoratzy#Mokey
Mommoratzy#Mokey
LAN (#96)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường giữa ngọc lục bảo IV 59.6% 5.8 /
8.2 /
12.0
47
97.
PKcito#4347
PKcito#4347
LAN (#97)
Bạch Kim III Bạch Kim III
Đường giữa Bạch Kim III 64.0% 7.6 /
3.8 /
10.1
86
98.
PJ Pikachu#Skirk
PJ Pikachu#Skirk
LAN (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.7% 5.0 /
3.9 /
7.1
24
99.
TeLaEnchoclo#7173
TeLaEnchoclo#7173
LAN (#99)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 41.9% 4.7 /
4.9 /
7.7
43
100.
WoJake#LAN
WoJake#LAN
LAN (#100)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường giữa ngọc lục bảo III 49.5% 6.8 /
6.3 /
8.7
93