Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 857,824 Sắt III
2. 675,894 Đồng III
3. 591,199 Vàng III
4. 557,201 ngọc lục bảo I
5. 487,962 ngọc lục bảo III
6. 469,348 -
7. 459,847 -
8. 425,908 ngọc lục bảo III
9. 401,897 Bạc III
10. 388,970 Sắt II
11. 384,121 Đồng II
12. 380,328 Bạch Kim IV
13. 371,693 Đồng III
14. 371,490 -
15. 364,891 Đồng I
16. 360,074 Vàng II
17. 352,111 Đồng IV
18. 340,665 Bạc II
19. 338,977 Đồng IV
20. 327,368 ngọc lục bảo I
21. 319,756 Vàng III
22. 316,514 -
23. 312,136 Kim Cương IV
24. 307,676 Vàng IV
25. 300,238 Bạc II
26. 299,047 Sắt IV
27. 292,452 -
28. 291,401 Đồng II
29. 291,033 -
30. 285,809 Vàng III
31. 283,681 Sắt IV
32. 277,090 Sắt I
33. 275,024 ngọc lục bảo II
34. 274,750 Sắt III
35. 273,468 Vàng IV
36. 273,268 Bạch Kim IV
37. 269,405 Đồng IV
38. 268,601 Vàng III
39. 266,407 Sắt III
40. 261,895 ngọc lục bảo IV
41. 259,775 Sắt III
42. 258,366 Vàng IV
43. 256,758 -
44. 253,274 Bạc III
45. 252,937 Đồng III
46. 251,774 Vàng III
47. 251,705 Đồng IV
48. 250,136 Bạc III
49. 247,861 Vàng IV
50. 247,772 -
51. 247,618 Vàng IV
52. 246,267 Bạc IV
53. 246,040 Bạch Kim IV
54. 245,466 Sắt I
55. 245,437 Sắt III
56. 245,378 ngọc lục bảo I
57. 245,230 -
58. 243,608 -
59. 241,781 Bạc II
60. 240,672 Bạch Kim IV
61. 240,073 Bạc IV
62. 238,728 Sắt IV
63. 237,360 Bạc IV
64. 232,734 Kim Cương IV
65. 230,259 Vàng IV
66. 229,658 Sắt II
67. 228,812 Bạch Kim IV
68. 226,567 Bạch Kim IV
69. 226,337 Bạc III
70. 225,844 -
71. 225,330 Bạc IV
72. 225,167 Đồng I
73. 225,013 Đồng I
74. 223,118 Bạch Kim I
75. 222,307 Sắt IV
76. 221,915 Bạc III
77. 221,852 Bạc III
78. 221,452 Bạc I
79. 221,182 Bạc II
80. 220,561 Bạch Kim II
81. 219,817 Sắt I
82. 218,890 Bạch Kim IV
83. 217,314 Bạc I
84. 216,874 Sắt IV
85. 215,691 Vàng III
86. 215,563 Sắt IV
87. 215,485 -
88. 215,120 Sắt III
89. 213,242 ngọc lục bảo II
90. 212,203 Đồng III
91. 211,890 Vàng III
92. 211,711 Sắt IV
93. 211,280 Vàng II
94. 210,958 Bạc II
95. 209,725 Vàng I
96. 209,260 Vàng IV
97. 205,979 -
98. 205,785 Bạc IV
99. 204,911 Sắt III
100. 204,614 Bạc IV