Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 1,612,080 -
2. 584,115 Bạch Kim I
3. 579,505 Đồng I
4. 579,252 Bạc IV
5. 570,400 Kim Cương III
6. 556,991 Đồng III
7. 541,848 Sắt III
8. 532,437 ngọc lục bảo III
9. 530,257 ngọc lục bảo IV
10. 516,557 Đồng II
11. 511,907 Sắt II
12. 501,204 Đồng II
13. 496,048 Bạch Kim III
14. 476,184 Vàng III
15. 475,463 Bạc II
16. 465,595 Đồng III
17. 446,856 Đồng IV
18. 446,454 Vàng IV
19. 441,282 Đồng IV
20. 439,752 Đồng IV
21. 436,306 ngọc lục bảo IV
22. 436,182 Bạc IV
23. 431,500 Đồng II
24. 429,369 Vàng II
25. 426,048 Sắt IV
26. 424,859 Đồng III
27. 423,269 ngọc lục bảo III
28. 416,981 Sắt II
29. 412,611 Vàng III
30. 406,738 Vàng III
31. 405,501 Vàng IV
32. 405,424 Vàng IV
33. 403,292 Vàng IV
34. 399,033 Sắt II
35. 398,625 Vàng II
36. 395,918 Bạc I
37. 393,597 Kim Cương III
38. 393,297 Đồng III
39. 392,108 Kim Cương III
40. 382,783 Sắt IV
41. 376,961 Kim Cương IV
42. 368,816 Đồng IV
43. 368,462 -
44. 367,322 -
45. 365,518 Vàng III
46. 364,566 Đồng IV
47. 363,800 Bạc III
48. 362,306 Kim Cương I
49. 361,605 Cao Thủ
50. 361,299 -
51. 359,969 Bạch Kim III
52. 356,857 Bạc II
53. 352,085 Bạch Kim I
54. 351,450 Sắt III
55. 350,834 Sắt II
56. 347,774 Bạch Kim II
57. 345,845 Bạc II
58. 342,433 ngọc lục bảo IV
59. 341,048 Bạch Kim I
60. 340,703 Vàng III
61. 339,340 Bạch Kim IV
62. 336,835 Đồng III
63. 336,505 Bạch Kim III
64. 335,551 Đồng IV
65. 333,331 Sắt I
66. 330,885 Vàng IV
67. 327,777 Bạc II
68. 326,644 Bạch Kim IV
69. 326,063 Bạch Kim III
70. 326,046 Sắt IV
71. 325,263 Bạc II
72. 324,603 Vàng I
73. 324,289 Vàng IV
74. 324,174 Cao Thủ
75. 322,292 Sắt II
76. 321,813 Kim Cương II
77. 320,908 Kim Cương III
78. 320,445 Sắt II
79. 320,405 Đồng III
80. 319,712 Vàng IV
81. 318,670 Đồng I
82. 318,123 Kim Cương I
83. 317,507 Vàng IV
84. 316,113 Sắt IV
85. 315,540 -
86. 314,107 Vàng IV
87. 313,209 Đồng III
88. 310,154 Vàng IV
89. 309,806 Bạc IV
90. 309,116 Sắt IV
91. 306,625 Đồng IV
92. 304,462 Sắt IV
93. 302,334 Bạc II
94. 300,672 Kim Cương I
95. 300,486 Sắt IV
96. 299,353 -
97. 298,865 Sắt III
98. 298,243 Bạc IV
99. 298,215 Đồng I
100. 296,676 Sắt I