Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,281,283 -
2. 2,188,649 Kim Cương IV
3. 1,738,993 ngọc lục bảo IV
4. 1,546,525 -
5. 1,408,008 Đồng IV
6. 1,352,258 ngọc lục bảo II
7. 1,206,000 Bạch Kim IV
8. 1,172,616 ngọc lục bảo III
9. 1,169,328 -
10. 1,141,445 Vàng I
11. 1,138,735 -
12. 1,134,345 ngọc lục bảo III
13. 1,068,054 -
14. 1,053,425 ngọc lục bảo II
15. 971,637 Bạch Kim II
16. 926,513 -
17. 917,914 -
18. 904,499 ngọc lục bảo II
19. 898,685 -
20. 873,418 Bạch Kim I
21. 837,093 -
22. 825,225 -
23. 803,545 Kim Cương I
24. 803,239 -
25. 786,965 Bạch Kim III
26. 785,173 ngọc lục bảo I
27. 780,957 Bạc III
28. 760,411 -
29. 759,404 -
30. 755,345 ngọc lục bảo IV
31. 740,730 Kim Cương IV
32. 728,910 -
33. 719,874 Vàng II
34. 713,582 ngọc lục bảo III
35. 704,568 -
36. 687,605 Kim Cương IV
37. 674,743 ngọc lục bảo II
38. 669,967 Bạc II
39. 662,701 -
40. 657,565 Đồng IV
41. 655,449 Vàng I
42. 655,212 -
43. 644,894 ngọc lục bảo I
44. 629,232 -
45. 627,310 -
46. 620,942 Đồng I
47. 618,255 ngọc lục bảo IV
48. 612,310 ngọc lục bảo IV
49. 604,562 -
50. 600,174 -
51. 596,377 -
52. 593,334 Vàng III
53. 590,788 -
54. 588,143 Bạch Kim II
55. 586,240 Bạch Kim IV
56. 582,935 -
57. 579,261 Kim Cương IV
58. 578,577 ngọc lục bảo III
59. 574,415 ngọc lục bảo IV
60. 572,947 Đồng I
61. 571,579 ngọc lục bảo I
62. 570,340 Vàng II
63. 566,637 -
64. 563,523 ngọc lục bảo III
65. 560,271 -
66. 559,760 -
67. 559,597 ngọc lục bảo II
68. 557,503 Bạch Kim II
69. 550,921 -
70. 544,582 Bạch Kim II
71. 542,861 -
72. 542,321 -
73. 536,955 -
74. 535,798 -
75. 533,937 -
76. 532,316 Bạch Kim I
77. 521,163 -
78. 519,900 ngọc lục bảo III
79. 514,858 -
80. 511,834 Bạch Kim III
81. 507,211 Kim Cương I
82. 506,959 Sắt III
83. 503,254 Đồng II
84. 502,416 -
85. 500,849 Bạch Kim IV
86. 499,075 Đồng III
87. 498,492 Bạc III
88. 498,112 -
89. 495,347 -
90. 491,499 -
91. 491,131 Vàng III
92. 488,146 Bạch Kim IV
93. 487,112 Sắt II
94. 486,392 -
95. 485,491 Kim Cương IV
96. 483,088 ngọc lục bảo I
97. 483,061 -
98. 482,945 Bạch Kim II
99. 480,614 Kim Cương IV
100. 480,349 Bạch Kim IV