Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 15,035,959 -
2. 4,244,117 Đồng IV
3. 3,697,622 Đồng I
4. 3,355,127 ngọc lục bảo II
5. 2,871,772 Kim Cương IV
6. 2,791,600 Vàng II
7. 2,767,375 Đồng III
8. 2,750,516 -
9. 2,734,545 Vàng III
10. 2,565,584 Bạc II
11. 2,488,460 Kim Cương IV
12. 2,325,931 Vàng III
13. 2,116,775 Vàng II
14. 2,110,030 -
15. 2,095,636 -
16. 2,021,684 Cao Thủ
17. 1,985,960 Vàng III
18. 1,941,555 -
19. 1,936,510 Bạc II
20. 1,909,956 Kim Cương III
21. 1,851,122 Đồng III
22. 1,844,583 Vàng II
23. 1,800,924 Đồng IV
24. 1,792,767 Vàng IV
25. 1,776,965 -
26. 1,757,189 Sắt IV
27. 1,700,085 -
28. 1,677,129 -
29. 1,674,319 Đồng IV
30. 1,670,674 -
31. 1,658,709 Bạch Kim III
32. 1,596,740 Bạch Kim IV
33. 1,595,811 ngọc lục bảo II
34. 1,576,969 Cao Thủ
35. 1,570,254 Bạc II
36. 1,548,280 ngọc lục bảo IV
37. 1,532,362 -
38. 1,502,438 Sắt II
39. 1,490,795 Vàng IV
40. 1,490,316 -
41. 1,477,734 Sắt III
42. 1,473,755 -
43. 1,453,127 Đồng II
44. 1,441,676 -
45. 1,438,527 Kim Cương IV
46. 1,431,072 -
47. 1,425,374 -
48. 1,415,271 Sắt II
49. 1,394,067 Bạch Kim IV
50. 1,389,188 -
51. 1,372,817 -
52. 1,357,537 -
53. 1,328,955 ngọc lục bảo IV
54. 1,307,282 -
55. 1,288,804 Bạc II
56. 1,269,245 Đồng IV
57. 1,259,640 Bạch Kim IV
58. 1,237,979 -
59. 1,202,985 Bạch Kim IV
60. 1,178,949 Bạc III
61. 1,175,670 Vàng II
62. 1,166,652 Bạch Kim IV
63. 1,162,094 Bạc IV
64. 1,151,358 Vàng IV
65. 1,151,075 Bạch Kim IV
66. 1,145,725 Đồng III
67. 1,130,058 Cao Thủ
68. 1,125,632 Bạc II
69. 1,122,175 Vàng III
70. 1,120,473 -
71. 1,117,424 -
72. 1,109,483 Đồng III
73. 1,104,116 Kim Cương IV
74. 1,102,741 -
75. 1,101,528 Bạc II
76. 1,094,934 Bạch Kim I
77. 1,091,789 -
78. 1,087,823 Đồng II
79. 1,083,214 Sắt II
80. 1,077,492 ngọc lục bảo IV
81. 1,048,972 Bạc III
82. 1,046,167 Đồng II
83. 1,043,057 Sắt I
84. 1,018,907 Bạc IV
85. 1,017,871 ngọc lục bảo IV
86. 1,017,295 -
87. 987,130 Vàng III
88. 984,451 Đồng II
89. 984,420 Bạc III
90. 983,679 Bạch Kim II
91. 968,637 Bạch Kim III
92. 955,964 Bạch Kim IV
93. 955,075 Vàng I
94. 951,056 -
95. 949,031 -
96. 946,516 Bạc I
97. 942,846 Vàng IV
98. 934,753 -
99. 933,805 ngọc lục bảo I
100. 932,883 -