Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,171,149 -
2. 2,052,810 Kim Cương III
3. 1,874,180 -
4. 1,853,568 -
5. 1,570,255 ngọc lục bảo I
6. 1,490,387 Bạc IV
7. 1,460,744 Vàng III
8. 1,297,771 Vàng IV
9. 1,260,100 ngọc lục bảo IV
10. 1,252,143 Vàng IV
11. 1,182,451 -
12. 1,144,219 Bạch Kim I
13. 1,108,424 Bạc I
14. 1,090,326 Vàng II
15. 1,022,202 Sắt III
16. 945,769 -
17. 942,613 Bạch Kim IV
18. 914,541 Kim Cương I
19. 896,733 Đồng II
20. 894,867 ngọc lục bảo IV
21. 859,867 ngọc lục bảo IV
22. 835,738 ngọc lục bảo I
23. 830,079 -
24. 828,278 -
25. 827,548 -
26. 825,202 Vàng III
27. 813,878 Bạc IV
28. 810,796 ngọc lục bảo II
29. 808,587 -
30. 803,547 -
31. 794,292 Bạch Kim IV
32. 785,820 Vàng IV
33. 785,087 Vàng IV
34. 783,843 Đồng IV
35. 773,491 Vàng I
36. 765,246 -
37. 760,683 Bạc IV
38. 724,621 Bạch Kim IV
39. 712,026 -
40. 706,688 Vàng II
41. 705,908 Vàng I
42. 701,480 Vàng I
43. 694,586 -
44. 679,343 Bạc IV
45. 677,280 -
46. 674,332 Vàng III
47. 663,013 ngọc lục bảo IV
48. 646,006 ngọc lục bảo III
49. 635,402 ngọc lục bảo IV
50. 611,137 Cao Thủ
51. 608,927 Bạch Kim IV
52. 601,780 Vàng IV
53. 595,306 Kim Cương IV
54. 585,789 Kim Cương IV
55. 582,096 -
56. 580,286 -
57. 577,535 -
58. 573,477 -
59. 569,180 ngọc lục bảo IV
60. 566,619 Bạch Kim IV
61. 558,776 Kim Cương IV
62. 558,632 -
63. 556,270 ngọc lục bảo IV
64. 555,855 -
65. 552,485 -
66. 547,372 -
67. 545,399 Vàng II
68. 544,085 -
69. 541,432 -
70. 540,492 -
71. 538,073 -
72. 533,799 -
73. 528,793 -
74. 526,705 Vàng IV
75. 525,834 Sắt I
76. 524,562 ngọc lục bảo I
77. 519,349 -
78. 517,590 Đồng I
79. 516,757 Bạc II
80. 515,663 -
81. 515,046 -
82. 510,468 Vàng I
83. 509,657 -
84. 505,707 Bạc IV
85. 504,952 -
86. 502,134 ngọc lục bảo I
87. 501,803 -
88. 500,973 Vàng III
89. 498,903 -
90. 495,555 Bạch Kim III
91. 494,559 Vàng IV
92. 492,775 -
93. 489,164 -
94. 485,257 -
95. 479,057 Bạc II
96. 476,235 -
97. 475,167 -
98. 472,481 Đồng I
99. 472,008 ngọc lục bảo IV
100. 470,027 ngọc lục bảo IV