Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,187,553 Cao Thủ
2. 2,155,416 Vàng IV
3. 2,072,481 Bạch Kim IV
4. 1,772,678 -
5. 1,714,063 -
6. 1,699,648 Kim Cương II
7. 1,546,682 ngọc lục bảo I
8. 1,524,146 ngọc lục bảo IV
9. 1,469,700 -
10. 1,427,909 -
11. 1,369,600 Kim Cương IV
12. 1,317,105 Kim Cương III
13. 1,314,258 Kim Cương II
14. 1,287,016 Vàng II
15. 1,232,854 -
16. 1,226,772 Bạch Kim IV
17. 1,114,999 Vàng III
18. 1,114,754 Sắt IV
19. 1,064,573 ngọc lục bảo IV
20. 1,063,113 Bạc IV
21. 992,527 Sắt II
22. 987,075 Vàng IV
23. 953,324 Bạch Kim IV
24. 941,800 Bạch Kim III
25. 934,509 Đồng IV
26. 926,194 Sắt IV
27. 896,630 Bạch Kim III
28. 891,868 ngọc lục bảo IV
29. 858,917 Bạch Kim III
30. 852,420 Đồng III
31. 842,507 -
32. 834,455 -
33. 831,025 Bạch Kim IV
34. 826,726 -
35. 817,819 Đồng I
36. 811,971 Bạch Kim III
37. 811,410 ngọc lục bảo III
38. 793,703 Bạc I
39. 792,557 Kim Cương IV
40. 789,557 -
41. 789,143 Đồng IV
42. 773,250 -
43. 754,482 ngọc lục bảo I
44. 739,113 -
45. 738,834 -
46. 732,776 Vàng III
47. 724,849 -
48. 720,455 -
49. 715,526 Bạch Kim II
50. 706,754 Bạch Kim II
51. 706,702 ngọc lục bảo II
52. 706,081 ngọc lục bảo IV
53. 703,238 Bạch Kim IV
54. 693,035 ngọc lục bảo IV
55. 687,847 ngọc lục bảo I
56. 687,143 ngọc lục bảo III
57. 675,308 ngọc lục bảo IV
58. 672,616 Kim Cương IV
59. 658,877 Bạc IV
60. 653,398 Bạch Kim II
61. 646,940 Vàng I
62. 646,630 -
63. 640,226 Bạch Kim IV
64. 639,369 Kim Cương II
65. 628,021 Cao Thủ
66. 623,301 Bạc II
67. 619,161 ngọc lục bảo IV
68. 618,975 Cao Thủ
69. 609,332 Bạch Kim IV
70. 608,319 ngọc lục bảo II
71. 606,867 Vàng IV
72. 604,530 Đồng III
73. 598,323 -
74. 597,397 ngọc lục bảo IV
75. 593,148 Bạc I
76. 591,069 Bạc III
77. 590,713 Bạc III
78. 586,413 ngọc lục bảo IV
79. 577,540 ngọc lục bảo IV
80. 575,416 Sắt III
81. 573,475 ngọc lục bảo IV
82. 571,494 -
83. 570,805 Bạch Kim IV
84. 569,776 Bạc II
85. 567,660 Bạch Kim IV
86. 566,174 ngọc lục bảo I
87. 563,433 Cao Thủ
88. 561,466 Bạc III
89. 559,674 Bạch Kim III
90. 557,629 -
91. 556,669 Bạch Kim III
92. 552,945 -
93. 548,436 -
94. 546,496 Vàng III
95. 539,816 Bạch Kim IV
96. 539,707 Bạc II
97. 538,612 ngọc lục bảo IV
98. 538,553 ngọc lục bảo IV
99. 536,968 Vàng IV
100. 534,643 Bạc IV