Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 6,163,835 ngọc lục bảo I
2. 5,629,126 Thách Đấu
3. 5,179,846 -
4. 5,011,563 ngọc lục bảo III
5. 4,470,481 Đồng IV
6. 3,946,969 Bạch Kim III
7. 3,281,469 -
8. 3,230,297 ngọc lục bảo II
9. 3,210,362 Thách Đấu
10. 2,893,449 -
11. 2,835,032 Kim Cương IV
12. 2,832,275 -
13. 2,802,675 ngọc lục bảo II
14. 2,635,118 Bạch Kim II
15. 2,626,537 Bạch Kim IV
16. 2,544,103 ngọc lục bảo II
17. 2,534,872 Kim Cương III
18. 2,501,357 Vàng I
19. 2,496,727 -
20. 2,429,968 Kim Cương IV
21. 2,408,819 Bạch Kim IV
22. 2,391,318 Vàng III
23. 2,360,061 Bạc IV
24. 2,339,829 Bạch Kim II
25. 2,307,959 Bạch Kim I
26. 2,265,085 Vàng II
27. 2,243,319 Cao Thủ
28. 2,191,230 Bạch Kim IV
29. 2,155,223 Vàng II
30. 2,102,019 Bạc III
31. 2,094,984 ngọc lục bảo IV
32. 2,035,261 Vàng IV
33. 2,019,942 ngọc lục bảo I
34. 2,011,444 Vàng IV
35. 2,008,556 Kim Cương II
36. 1,981,243 ngọc lục bảo I
37. 1,970,520 Cao Thủ
38. 1,950,592 Cao Thủ
39. 1,920,766 ngọc lục bảo I
40. 1,914,608 Đại Cao Thủ
41. 1,911,871 Vàng IV
42. 1,902,971 -
43. 1,898,112 Bạch Kim II
44. 1,883,324 Kim Cương II
45. 1,882,415 Vàng II
46. 1,881,725 ngọc lục bảo III
47. 1,856,250 Bạch Kim III
48. 1,853,283 Vàng IV
49. 1,838,850 Đồng II
50. 1,823,432 Cao Thủ
51. 1,787,858 ngọc lục bảo I
52. 1,774,586 -
53. 1,769,967 Bạch Kim III
54. 1,769,390 -
55. 1,766,074 Vàng IV
56. 1,760,208 Kim Cương I
57. 1,758,691 -
58. 1,756,618 Bạch Kim II
59. 1,718,266 ngọc lục bảo II
60. 1,703,682 Kim Cương IV
61. 1,675,101 Đồng IV
62. 1,669,107 Vàng I
63. 1,665,383 Kim Cương II
64. 1,663,082 ngọc lục bảo IV
65. 1,659,287 Kim Cương IV
66. 1,653,907 ngọc lục bảo IV
67. 1,644,218 Bạc II
68. 1,643,785 Bạc II
69. 1,643,296 ngọc lục bảo II
70. 1,630,651 Bạc I
71. 1,596,555 ngọc lục bảo IV
72. 1,594,855 Vàng III
73. 1,593,416 Bạch Kim II
74. 1,585,586 Vàng IV
75. 1,574,631 ngọc lục bảo IV
76. 1,564,128 Đồng I
77. 1,551,996 Kim Cương IV
78. 1,547,427 Bạch Kim II
79. 1,546,554 Kim Cương I
80. 1,540,527 Vàng IV
81. 1,531,043 ngọc lục bảo I
82. 1,523,003 Vàng III
83. 1,522,927 Vàng II
84. 1,504,177 ngọc lục bảo IV
85. 1,503,925 Vàng IV
86. 1,503,803 ngọc lục bảo II
87. 1,499,620 Bạch Kim I
88. 1,494,823 Vàng I
89. 1,487,937 Kim Cương IV
90. 1,476,360 Sắt I
91. 1,474,616 Bạch Kim IV
92. 1,464,262 Đồng II
93. 1,458,213 ngọc lục bảo II
94. 1,452,908 Bạch Kim II
95. 1,447,031 Kim Cương IV
96. 1,444,078 Kim Cương IV
97. 1,439,693 Kim Cương II
98. 1,429,821 ngọc lục bảo IV
99. 1,419,402 -
100. 1,419,243 Kim Cương II