Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 6,924,585 Đồng III
2. 6,026,946 Bạch Kim II
3. 5,610,411 -
4. 4,895,406 Bạch Kim II
5. 4,883,556 Vàng III
6. 4,749,643 Đồng IV
7. 4,540,552 Đồng IV
8. 4,480,985 -
9. 4,457,565 ngọc lục bảo II
10. 4,387,610 Sắt III
11. 4,315,755 Vàng III
12. 4,290,203 Bạc II
13. 4,046,380 Đồng I
14. 3,945,750 Bạc II
15. 3,924,511 Vàng IV
16. 3,764,505 Sắt IV
17. 3,709,447 -
18. 3,681,424 ngọc lục bảo I
19. 3,542,783 Bạc III
20. 3,427,151 Vàng IV
21. 3,335,006 -
22. 3,302,417 Cao Thủ
23. 3,265,724 -
24. 3,214,991 Bạc IV
25. 3,205,304 Đồng I
26. 3,198,257 -
27. 3,167,101 Vàng IV
28. 3,145,339 Bạc IV
29. 3,128,551 Bạc IV
30. 3,121,866 Bạc IV
31. 3,110,027 Bạch Kim IV
32. 3,108,867 Sắt II
33. 3,100,379 Bạch Kim IV
34. 3,069,812 -
35. 3,069,431 Kim Cương III
36. 3,042,247 Vàng IV
37. 2,987,242 -
38. 2,879,588 Bạc II
39. 2,876,543 Bạch Kim I
40. 2,873,882 Đồng IV
41. 2,858,068 Bạch Kim III
42. 2,854,267 Bạch Kim IV
43. 2,843,643 Vàng IV
44. 2,838,174 Đồng IV
45. 2,828,997 Bạc IV
46. 2,813,087 Bạc I
47. 2,806,384 -
48. 2,790,269 Bạc I
49. 2,786,134 Bạc II
50. 2,780,036 Sắt I
51. 2,748,199 Vàng II
52. 2,738,783 Vàng IV
53. 2,727,507 Vàng IV
54. 2,683,385 -
55. 2,676,143 Bạc III
56. 2,665,221 Bạch Kim II
57. 2,621,952 Bạc III
58. 2,618,754 Đồng I
59. 2,607,558 Kim Cương I
60. 2,558,835 -
61. 2,543,900 Vàng I
62. 2,540,329 ngọc lục bảo III
63. 2,525,974 Bạc IV
64. 2,516,649 Vàng I
65. 2,510,218 Bạc I
66. 2,507,924 -
67. 2,506,002 -
68. 2,481,657 ngọc lục bảo III
69. 2,451,051 Đồng IV
70. 2,447,477 Đồng II
71. 2,434,729 Sắt II
72. 2,434,051 Đồng II
73. 2,398,294 -
74. 2,388,208 Đồng I
75. 2,373,719 Vàng IV
76. 2,372,289 Cao Thủ
77. 2,369,702 Bạch Kim IV
78. 2,366,302 ngọc lục bảo IV
79. 2,358,571 -
80. 2,351,332 Đồng IV
81. 2,339,588 Bạch Kim IV
82. 2,320,043 Sắt I
83. 2,298,281 -
84. 2,285,026 Bạc III
85. 2,283,558 ngọc lục bảo II
86. 2,283,500 ngọc lục bảo III
87. 2,208,931 Kim Cương II
88. 2,203,884 Vàng IV
89. 2,194,329 -
90. 2,186,290 -
91. 2,168,388 Bạc IV
92. 2,164,591 -
93. 2,157,656 Bạc II
94. 2,149,054 Đồng III
95. 2,131,783 Sắt II
96. 2,121,311 Bạc II
97. 2,118,975 -
98. 2,094,147 Sắt IV
99. 2,082,730 Vàng IV
100. 2,079,784 Bạc II