Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 6,877,262 Đồng I
2. 6,820,052 Vàng II
3. 6,198,128 Đồng IV
4. 5,711,651 Vàng IV
5. 5,625,134 Bạc II
6. 5,562,522 Đồng III
7. 4,886,991 -
8. 4,453,448 Bạc III
9. 3,766,275 ngọc lục bảo I
10. 3,698,315 ngọc lục bảo IV
11. 3,361,217 ngọc lục bảo II
12. 3,224,344 -
13. 3,145,164 Sắt II
14. 2,935,721 Cao Thủ
15. 2,923,300 Sắt I
16. 2,889,382 -
17. 2,838,349 Vàng III
18. 2,692,142 -
19. 2,667,845 Sắt IV
20. 2,612,847 Bạc III
21. 2,555,639 -
22. 2,519,784 Vàng IV
23. 2,509,005 Bạch Kim I
24. 2,503,113 Vàng III
25. 2,473,363 Bạc I
26. 2,456,606 Sắt III
27. 2,435,061 Bạc I
28. 2,380,859 Vàng III
29. 2,369,104 -
30. 2,354,819 Vàng III
31. 2,307,808 Bạc II
32. 2,239,109 Bạc I
33. 2,236,227 Đồng IV
34. 2,233,211 Đồng I
35. 2,214,759 Bạch Kim IV
36. 2,204,220 Bạch Kim IV
37. 2,203,357 Kim Cương IV
38. 2,190,451 Bạch Kim IV
39. 2,145,231 Vàng IV
40. 2,121,558 Vàng III
41. 2,119,909 -
42. 2,115,381 -
43. 2,103,214 Đồng IV
44. 2,098,406 -
45. 2,093,104 Vàng IV
46. 2,091,441 -
47. 2,084,334 Vàng II
48. 2,081,634 Vàng III
49. 2,076,131 Vàng II
50. 2,065,059 Bạch Kim IV
51. 2,043,657 Đồng IV
52. 2,038,428 Sắt IV
53. 2,036,417 Vàng IV
54. 2,021,212 Bạch Kim IV
55. 2,012,720 -
56. 2,008,258 ngọc lục bảo III
57. 2,005,661 Bạc IV
58. 1,999,187 Đồng II
59. 1,960,541 -
60. 1,959,530 Đồng IV
61. 1,953,881 -
62. 1,950,018 Bạc II
63. 1,931,765 ngọc lục bảo III
64. 1,915,636 Đồng IV
65. 1,909,027 -
66. 1,901,576 Sắt II
67. 1,894,802 -
68. 1,887,193 Bạc III
69. 1,884,004 Kim Cương II
70. 1,882,100 -
71. 1,881,259 Bạch Kim I
72. 1,880,477 ngọc lục bảo IV
73. 1,873,852 Sắt II
74. 1,858,100 Sắt II
75. 1,856,799 Bạc III
76. 1,839,901 Vàng IV
77. 1,837,205 Đồng II
78. 1,833,992 -
79. 1,833,679 -
80. 1,828,824 Vàng I
81. 1,826,439 Vàng I
82. 1,826,162 Sắt IV
83. 1,822,307 Sắt III
84. 1,802,215 -
85. 1,801,948 -
86. 1,797,197 Đại Cao Thủ
87. 1,789,881 Bạch Kim IV
88. 1,789,165 Vàng III
89. 1,785,994 -
90. 1,781,349 ngọc lục bảo III
91. 1,775,098 -
92. 1,763,386 Đồng II
93. 1,761,675 Đồng I
94. 1,757,341 Kim Cương I
95. 1,756,002 ngọc lục bảo II
96. 1,749,507 Đồng I
97. 1,735,389 Kim Cương II
98. 1,731,537 -
99. 1,730,137 -
100. 1,725,624 Vàng IV