Briar

Người chơi Briar xuất sắc nhất TW

Người chơi Briar xuất sắc nhất TW

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
月亮會發光#tw2
月亮會發光#tw2
TW (#1)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 54.7% 7.9 /
5.8 /
8.5
170
2.
Gunter#0627
Gunter#0627
TW (#2)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 75.0% 8.8 /
4.3 /
9.8
52
3.
柚子綠茶#9946
柚子綠茶#9946
TW (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.5% 10.3 /
5.6 /
8.8
65
4.
原以為咖啡不加奶是最苦後來才發現#TW2
原以為咖啡不加奶是最苦後來才發現#TW2
TW (#4)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 59.1% 8.7 /
7.2 /
8.5
186
5.
難道沒練習太耐#3569
難道沒練習太耐#3569
TW (#5)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 62.3% 9.1 /
4.7 /
9.2
162
6.
上路殺神無雙劍姬#tw2
上路殺神無雙劍姬#tw2
TW (#6)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 62.2% 9.0 /
5.6 /
8.0
45
7.
Sagittarius語誠#峽谷小鬼才
Sagittarius語誠#峽谷小鬼才
TW (#7)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 57.2% 11.2 /
8.5 /
6.8
236
8.
錯把耳語當情話#0326
錯把耳語當情話#0326
TW (#8)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 54.3% 8.6 /
6.2 /
7.4
129
9.
三星布雷爾OVO#0327
三星布雷爾OVO#0327
TW (#9)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 52.9% 8.4 /
4.5 /
7.8
312
10.
外星人030#tw2
外星人030#tw2
TW (#10)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 51.4% 6.9 /
6.8 /
8.4
109
11.
你們這幾個活該坐牢#LOL
你們這幾個活該坐牢#LOL
TW (#11)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 58.6% 7.8 /
5.7 /
7.5
140
12.
齊靜春#一肩挑之
齊靜春#一肩挑之
TW (#12)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 61.6% 8.5 /
5.6 /
8.9
198
13.
永不投降的玩家#tw2
永不投降的玩家#tw2
TW (#13)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 50.0% 8.6 /
7.4 /
8.6
434
14.
Kizzツ#6563
Kizzツ#6563
TW (#14)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 60.0% 10.6 /
6.4 /
8.1
50
15.
布蕾喵#Kitb
布蕾喵#Kitb
TW (#15)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 52.9% 8.4 /
6.6 /
7.5
87
16.
牛油果然翁#Ditto
牛油果然翁#Ditto
TW (#16)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 53.4% 7.9 /
6.8 /
7.9
118
17.
藍蒼冠#tw2
藍蒼冠#tw2
TW (#17)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường trên ngọc lục bảo II 66.0% 8.5 /
6.2 /
6.0
47
18.
廖煙味#545
廖煙味#545
TW (#18)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 60.2% 9.2 /
7.2 /
8.4
98
19.
排隊下樓拿外賣被偷上樓發現被懲罰#水逆退散
排隊下樓拿外賣被偷上樓發現被懲罰#水逆退散
TW (#19)
Bạch Kim I Bạch Kim I
Đi Rừng Bạch Kim I 62.9% 11.0 /
6.7 /
6.7
89
20.
一曲輕描淡寫#楓渺水寒
一曲輕描淡寫#楓渺水寒
TW (#20)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 56.3% 9.4 /
7.1 /
7.2
465
21.
AUT1123#8142
AUT1123#8142
TW (#21)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 58.6% 8.8 /
5.4 /
7.9
128
22.
屠盡魷太人#SBtw
屠盡魷太人#SBtw
TW (#22)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 52.8% 8.9 /
7.5 /
6.7
229
23.
薛丁格的黑貓#tw2
薛丁格的黑貓#tw2
TW (#23)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 51.1% 6.7 /
7.0 /
7.8
94
24.
Ricky#jggap
Ricky#jggap
TW (#24)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 55.6% 10.7 /
6.5 /
5.1
257
25.
藍流星#tw2
藍流星#tw2
TW (#25)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 57.8% 8.3 /
5.6 /
8.1
147
26.
和諧的力量#tw2
和諧的力量#tw2
TW (#26)
Bạch Kim I Bạch Kim I
Đi Rừng Bạch Kim I 60.4% 10.4 /
8.0 /
8.0
53
27.
你媽是躺嬴狗#0719
你媽是躺嬴狗#0719
TW (#27)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 49.0% 7.1 /
5.7 /
6.9
49
28.
蘿莉蘿莉有多好 身嬌體柔易推倒#tw2
蘿莉蘿莉有多好 身嬌體柔易推倒#tw2
TW (#28)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 44.9% 8.7 /
6.5 /
9.0
49
29.
Rambolll#tw2
Rambolll#tw2
TW (#29)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 56.7% 8.8 /
6.7 /
7.1
97
30.
DrinkToWin#邪神殿
DrinkToWin#邪神殿
TW (#30)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 62.0% 9.1 /
6.7 /
7.4
150
31.
焦糖烤布蕾爾#峽谷小瘋狗
焦糖烤布蕾爾#峽谷小瘋狗
TW (#31)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường giữa ngọc lục bảo I 54.3% 11.3 /
8.8 /
6.7
105
32.
EricCNK#1937
EricCNK#1937
TW (#32)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 61.2% 7.8 /
7.1 /
7.3
121
33.
DrunkToWin#幽晦難知
DrunkToWin#幽晦難知
TW (#33)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 61.6% 9.4 /
6.4 /
8.1
185
34.
喵小柒OuO喵#萌音小軟妹
喵小柒OuO喵#萌音小軟妹
TW (#34)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 52.4% 8.4 /
6.2 /
7.4
191
35.
WisherXX#1886
WisherXX#1886
TW (#35)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đi Rừng Bạch Kim IV 67.2% 13.8 /
6.3 /
5.8
64
36.
AkaneHiyamaLB#4544
AkaneHiyamaLB#4544
TW (#36)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 57.1% 11.9 /
9.6 /
6.6
84
37.
遊戲生態不多的實力搭配不小的脾氣#李哥第五冠
遊戲生態不多的實力搭配不小的脾氣#李哥第五冠
TW (#37)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 49.5% 7.7 /
6.1 /
6.1
317
38.
KINKIN#11111
KINKIN#11111
TW (#38)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 60.0% 8.2 /
5.5 /
7.6
55
39.
對健康不好喔#5240
對健康不好喔#5240
TW (#39)
Vàng I Vàng I
Đi Rừng Vàng I 68.6% 9.3 /
6.0 /
8.4
51
40.
carrotstic#6688
carrotstic#6688
TW (#40)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 51.8% 8.5 /
6.8 /
8.2
340
41.
路邊一條#9401
路邊一條#9401
TW (#41)
Bạch Kim I Bạch Kim I
Đi Rừng Bạch Kim I 53.3% 8.7 /
7.9 /
8.3
225
42.
肯恰拿#7466
肯恰拿#7466
TW (#42)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường trên ngọc lục bảo I 48.4% 10.1 /
9.0 /
4.4
93
43.
葛洛kuzulo#4853
葛洛kuzulo#4853
TW (#43)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đi Rừng Bạch Kim IV 66.7% 9.6 /
7.6 /
10.5
81
44.
心態爆炸#TAT
心態爆炸#TAT
TW (#44)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 58.7% 9.4 /
6.7 /
7.8
46
45.
設計螞蟻#OOOOO
設計螞蟻#OOOOO
TW (#45)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 60.5% 8.9 /
7.1 /
9.3
43
46.
廝柏藝術#0986
廝柏藝術#0986
TW (#46)
Bạch Kim I Bạch Kim I
Đi Rừng Bạch Kim I 54.8% 8.5 /
7.0 /
9.6
93
47.
一爹一爹雅咩嗲#tw2
一爹一爹雅咩嗲#tw2
TW (#47)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đi Rừng Bạch Kim II 55.4% 8.8 /
6.4 /
7.7
345
48.
泡芙小姐#1230
泡芙小姐#1230
TW (#48)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 63.0% 6.6 /
6.8 /
8.6
46
49.
高級A0感情專家#2629
高級A0感情專家#2629
TW (#49)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 57.6% 8.6 /
7.1 /
8.5
177
50.
東尼老司機#66666
東尼老司機#66666
TW (#50)
Bạch Kim III Bạch Kim III
Đi Rừng Bạch Kim III 59.2% 8.7 /
7.4 /
7.1
71
51.
迪夏爾#6311
迪夏爾#6311
TW (#51)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 66.7% 9.5 /
6.0 /
9.2
42
52.
Arrivederci0w0#wuw
Arrivederci0w0#wuw
TW (#52)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đi Rừng Bạch Kim IV 60.7% 9.3 /
7.8 /
8.6
61
53.
akPa#tw12
akPa#tw12
TW (#53)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 54.7% 9.6 /
7.0 /
6.4
267
54.
心急辛吉德#tw2
心急辛吉德#tw2
TW (#54)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 59.0% 7.5 /
7.4 /
7.7
39
55.
Crazykai#8439
Crazykai#8439
TW (#55)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đi Rừng Bạch Kim II 53.0% 8.9 /
7.9 /
7.9
419
56.
我的推是布蕾爾小姐#YYDS
我的推是布蕾爾小姐#YYDS
TW (#56)
Bạch Kim I Bạch Kim I
Đi Rừng Bạch Kim I 58.9% 9.2 /
7.9 /
9.6
73
57.
瘋狂肚肚#tw2
瘋狂肚肚#tw2
TW (#57)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 58.1% 8.6 /
7.2 /
9.5
74
58.
惡魚葛格#123
惡魚葛格#123
TW (#58)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 52.6% 8.3 /
6.7 /
8.7
367
59.
過去風景總有妳#0302
過去風景總有妳#0302
TW (#59)
Bạch Kim III Bạch Kim III
Đi Rừng Bạch Kim III 62.3% 12.2 /
7.3 /
6.1
77
60.
新門紅丸#ovo
新門紅丸#ovo
TW (#60)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 58.5% 10.0 /
5.9 /
7.5
41
61.
放學後失眠的妳#你媽失眠
放學後失眠的妳#你媽失眠
TW (#61)
Vàng II Vàng II
Đi Rừng Vàng II 67.8% 8.8 /
6.9 /
9.2
87
62.
勝膠轉運#tw2
勝膠轉運#tw2
TW (#62)
Vàng IV Vàng IV
Đi Rừng Vàng IV 71.4% 9.7 /
7.2 /
8.6
70
63.
Zezee#0857
Zezee#0857
TW (#63)
Vàng II Vàng II
Đi Rừng Vàng II 63.6% 11.5 /
6.7 /
7.1
110
64.
法國我 的家鄉#2222
法國我 的家鄉#2222
TW (#64)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đi Rừng Bạch Kim II 47.5% 7.6 /
6.5 /
7.9
59
65.
Cccc#8181
Cccc#8181
TW (#65)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đi Rừng Bạch Kim IV 55.6% 11.9 /
7.2 /
5.7
144
66.
春咲暖#かわいい
春咲暖#かわいい
TW (#66)
Bạch Kim III Bạch Kim III
Đi Rừng Bạch Kim III 51.0% 7.6 /
6.4 /
8.5
51
67.
預左你條卜佳比4個濕9我1打9#啟德張天賦
預左你條卜佳比4個濕9我1打9#啟德張天賦
TW (#67)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đi Rừng Bạch Kim IV 56.3% 8.8 /
8.1 /
8.1
128
68.
布蕾爾#婊子我i你
布蕾爾#婊子我i你
TW (#68)
Bạch Kim III Bạch Kim III
Đi Rừng Bạch Kim III 55.4% 7.9 /
7.9 /
8.1
1071
69.
吾名小米乃紅魔族第一魔性妹妹#tw2
吾名小米乃紅魔族第一魔性妹妹#tw2
TW (#69)
Bạch Kim I Bạch Kim I
Đường trên Bạch Kim I 46.0% 7.5 /
7.7 /
4.5
163
70.
精武路吳姓少年#tw2
精武路吳姓少年#tw2
TW (#70)
Bạch Kim III Bạch Kim III
Đi Rừng Bạch Kim III 50.0% 9.5 /
6.7 /
7.6
80
71.
Mike Milligan#BILYS
Mike Milligan#BILYS
TW (#71)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đường trên Bạch Kim IV 53.4% 8.7 /
8.0 /
5.2
58
72.
靈感菇掛檫#咕咕嘎嘎
靈感菇掛檫#咕咕嘎嘎
TW (#72)
Vàng IV Vàng IV
Đường trên Vàng IV 65.7% 10.4 /
7.6 /
6.4
143
73.
delapeepsx#1056
delapeepsx#1056
TW (#73)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đi Rừng Bạch Kim IV 62.7% 13.0 /
7.4 /
7.9
118
74.
地方上的小威哥#小威葛葛
地方上的小威哥#小威葛葛
TW (#74)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đi Rừng Bạch Kim IV 52.9% 9.4 /
8.1 /
7.6
524
75.
Nothinggg#tw2
Nothinggg#tw2
TW (#75)
Vàng III Vàng III
Đi Rừng Vàng III 62.0% 11.4 /
8.3 /
7.5
192
76.
獨斷萬古柳如煙#1005
獨斷萬古柳如煙#1005
TW (#76)
Bạch Kim I Bạch Kim I
Đi Rừng Bạch Kim I 59.0% 6.8 /
6.4 /
10.4
61
77.
見朕騎姬的時刻#4226
見朕騎姬的時刻#4226
TW (#77)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đi Rừng Bạch Kim IV 68.4% 9.8 /
4.8 /
8.0
38
78.
oCocaHocAOocahS#7670
oCocaHocAOocahS#7670
TW (#78)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đi Rừng Bạch Kim IV 50.7% 7.5 /
6.1 /
8.1
67
79.
v1rg2n#sBB
v1rg2n#sBB
TW (#79)
Vàng I Vàng I
Đi Rừng Vàng I 60.0% 9.0 /
6.9 /
9.3
45
80.
虐鴨愉悅部#鴨沒肉
虐鴨愉悅部#鴨沒肉
TW (#80)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đi Rừng Bạch Kim IV 54.2% 8.6 /
7.6 /
8.5
96
81.
巷口的狗都不叫了#tw2
巷口的狗都不叫了#tw2
TW (#81)
Vàng III Vàng III
Đi RừngĐường trên Vàng III 62.5% 9.2 /
8.2 /
8.1
64
82.
馬格Z特#0613
馬格Z特#0613
TW (#82)
Vàng III Vàng III
Đi Rừng Vàng III 61.3% 9.8 /
7.0 /
9.4
62
83.
oruyoung#tw2
oruyoung#tw2
TW (#83)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đi Rừng Bạch Kim IV 50.0% 7.2 /
6.4 /
7.4
138
84.
方大同#BB88
方大同#BB88
TW (#84)
Vàng I Vàng I
Đi Rừng Vàng I 57.2% 9.6 /
6.4 /
6.5
187
85.
myjjispain#1014
myjjispain#1014
TW (#85)
Bạc III Bạc III
Đi Rừng Bạc III 69.5% 7.9 /
6.2 /
9.5
59
86.
貓咪老師上課中#tw2
貓咪老師上課中#tw2
TW (#86)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đi Rừng Bạch Kim II 60.9% 6.0 /
6.3 /
8.3
92
87.
有事call文哲沒事LINE清德#5801
有事call文哲沒事LINE清德#5801
TW (#87)
Vàng II Vàng II
Đi Rừng Vàng II 57.8% 7.6 /
4.9 /
7.2
64
88.
烤布蕾#1116
烤布蕾#1116
TW (#88)
Bạch Kim III Bạch Kim III
Đi Rừng Bạch Kim III 56.6% 12.7 /
8.4 /
6.0
143
89.
F312#tw2
F312#tw2
TW (#89)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường trên ngọc lục bảo IV 56.2% 7.8 /
11.5 /
6.4
137
90.
小嘉葛格#7121
小嘉葛格#7121
TW (#90)
Vàng III Vàng III
Đi Rừng Vàng III 59.3% 9.8 /
7.4 /
8.9
86
91.
習遠貴#tw2
習遠貴#tw2
TW (#91)
Bạc I Bạc I
Đi Rừng Bạc I 66.0% 10.2 /
7.9 /
9.7
94
92.
嚶嚶嚶嚶#tw2
嚶嚶嚶嚶#tw2
TW (#92)
Vàng II Vàng II
Đi Rừng Vàng II 57.1% 12.8 /
7.0 /
6.6
105
93.
無恥積分混子#tw2
無恥積分混子#tw2
TW (#93)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đi Rừng Bạch Kim IV 50.9% 9.5 /
8.6 /
7.7
161
94.
玻璃心哭哭妞#tw2
玻璃心哭哭妞#tw2
TW (#94)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đi Rừng Bạch Kim II 44.4% 9.5 /
6.9 /
8.2
63
95.
墨清孤影#CCJG
墨清孤影#CCJG
TW (#95)
Vàng III Vàng III
Đi Rừng Vàng III 58.8% 9.9 /
6.9 /
7.7
80
96.
此喵非彼獅#不會改名
此喵非彼獅#不會改名
TW (#96)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 68.2% 10.5 /
7.1 /
11.7
22
97.
艙服蔡穎東090#4952
艙服蔡穎東090#4952
TW (#97)
Vàng I Vàng I
Đi Rừng Vàng I 54.2% 8.5 /
7.1 /
7.5
690
98.
grimreaper#1537
grimreaper#1537
TW (#98)
Vàng IV Vàng IV
Đi Rừng Vàng IV 72.7% 9.9 /
7.0 /
8.2
44
99.
Kasa Blanca#KB1
Kasa Blanca#KB1
TW (#99)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đi Rừng Bạch Kim IV 61.8% 7.3 /
6.1 /
9.2
123
100.
神仙草凍aaa#tw2
神仙草凍aaa#tw2
TW (#100)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đường trên Bạch Kim II 47.6% 9.2 /
8.5 /
5.6
328