Jinx

Người chơi Jinx xuất sắc nhất TW

Để tìm xếp hạng của bạn, đến trang người chơi bằng chức năng tìm kiếm (đầu trang)

Người chơi Jinx xuất sắc nhất TW

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
S1mple#Xuan
S1mple#Xuan
TW (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.7% 6.2 /
5.1 /
7.1
60
2.
GATHERü小宇#9091
GATHERü小宇#9091
TW (#2)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 64.7% 9.4 /
5.3 /
6.8
51
3.
Gumayusi#7037
Gumayusi#7037
TW (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.7% 7.9 /
6.2 /
7.8
89
4.
你賴東東不錯嘛#OvO
你賴東東不錯嘛#OvO
TW (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.2% 6.5 /
3.7 /
7.0
339
5.
Hyperion#5696
Hyperion#5696
TW (#5)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 57.8% 5.9 /
5.0 /
7.7
116
6.
渺渺茫茫墨潑天#5665
渺渺茫茫墨潑天#5665
TW (#6)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 56.5% 6.1 /
5.4 /
7.3
200
7.
亂七八糟炒麵#0131
亂七八糟炒麵#0131
TW (#7)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 55.9% 6.8 /
5.0 /
7.3
93
8.
Marztya#2632
Marztya#2632
TW (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.2% 8.5 /
3.8 /
7.2
67
9.
願見離歎若雨晴ü#0910
願見離歎若雨晴ü#0910
TW (#9)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 57.3% 6.9 /
3.9 /
6.8
150
10.
瑪奇Class#magi
瑪奇Class#magi
TW (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.6% 5.9 /
5.2 /
7.2
47
11.
海豚刑警#3869
海豚刑警#3869
TW (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 52.8% 5.3 /
3.6 /
6.8
163
12.
free#lee
free#lee
TW (#12)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 57.4% 10.5 /
4.9 /
5.2
94
13.
YouMad#MyBad
YouMad#MyBad
TW (#13)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 58.4% 8.1 /
4.3 /
7.0
149
14.
Vugetsuº#7171
Vugetsuº#7171
TW (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 73.7% 8.2 /
4.7 /
7.7
38
15.
望月日和#0911
望月日和#0911
TW (#15)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 60.4% 6.1 /
5.0 /
7.2
48
16.
嗚啦呀哈#0927
嗚啦呀哈#0927
TW (#16)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 61.9% 11.9 /
5.4 /
7.4
63
17.
CKL#ADGOD
CKL#ADGOD
TW (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 54.4% 7.0 /
6.2 /
7.9
57
18.
斷夢人#1068
斷夢人#1068
TW (#18)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 47.8% 5.8 /
4.7 /
5.8
67
19.
YT搜流水1112#1112
YT搜流水1112#1112
TW (#19)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 69.4% 7.5 /
4.0 /
7.7
36
20.
陳總柴#unio
陳總柴#unio
TW (#20)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 59.0% 6.6 /
4.5 /
7.9
83
21.
小櫻桃醬#TW111
小櫻桃醬#TW111
TW (#21)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 65.1% 6.8 /
4.5 /
6.1
43
22.
Ayanogoat#1020
Ayanogoat#1020
TW (#22)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 69.6% 9.4 /
5.5 /
6.9
56
23.
sori#11518
sori#11518
TW (#23)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 58.1% 7.0 /
4.2 /
6.8
148
24.
XiaoHo#0618
XiaoHo#0618
TW (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.5% 7.7 /
4.5 /
8.9
39
25.
Baldr#J1NX
Baldr#J1NX
TW (#25)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 50.0% 8.1 /
6.4 /
6.0
108
26.
Abao#0710
Abao#0710
TW (#26)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 61.7% 7.9 /
3.5 /
7.0
47
27.
悶嗨蒸雞#1111
悶嗨蒸雞#1111
TW (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.3% 7.9 /
6.2 /
6.4
84
28.
Gun Toy#tw2
Gun Toy#tw2
TW (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 53.9% 7.0 /
6.1 /
7.2
76
29.
飛天綿羊#tw2
飛天綿羊#tw2
TW (#29)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 59.5% 7.3 /
3.9 /
7.2
158
30.
友哈瑪哈#0507
友哈瑪哈#0507
TW (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.5% 7.2 /
5.7 /
7.6
228
31.
遗憾总是在失去以后#0427
遗憾总是在失去以后#0427
TW (#31)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 56.0% 7.8 /
5.4 /
5.9
125
32.
那天雨下得多浪漫#又被虐
那天雨下得多浪漫#又被虐
TW (#32)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 67.3% 7.2 /
5.4 /
8.1
52
33.
MuYi#6607
MuYi#6607
TW (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.2% 7.0 /
5.4 /
5.7
67
34.
有質感小熊熊#tw2
有質感小熊熊#tw2
TW (#34)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 50.1% 5.4 /
3.7 /
6.5
337
35.
北風北#5269
北風北#5269
TW (#35)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 60.0% 8.0 /
4.6 /
6.7
80
36.
kuangzhuaikuxuan#tw2
kuangzhuaikuxuan#tw2
TW (#36)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
AD Carry ngọc lục bảo II 66.1% 7.9 /
5.1 /
7.4
59
37.
我不想贏#6666
我不想贏#6666
TW (#37)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 65.6% 8.3 /
4.8 /
6.9
64
38.
ChinTuT#金克斯之神
ChinTuT#金克斯之神
TW (#38)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 59.2% 8.2 /
6.2 /
7.2
245
39.
謝老四#5915
謝老四#5915
TW (#39)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 53.2% 5.9 /
3.8 /
5.7
79
40.
T1 Zeus#8787
T1 Zeus#8787
TW (#40)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 66.2% 7.8 /
3.9 /
7.3
74
41.
薇爾莉特永遠的愛#EVER
薇爾莉特永遠的愛#EVER
TW (#41)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 44.6% 5.3 /
4.3 /
5.6
65
42.
LongSmoke#5099
LongSmoke#5099
TW (#42)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 60.9% 6.4 /
4.1 /
6.6
87
43.
記憶中的你#0718
記憶中的你#0718
TW (#43)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 65.9% 9.6 /
6.0 /
7.0
41
44.
lIlllIlIIlIlllIl#OoO
lIlllIlIIlIlllIl#OoO
TW (#44)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 64.2% 8.5 /
5.2 /
6.5
53
45.
k1desu#MO1
k1desu#MO1
TW (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 51.5% 8.2 /
5.7 /
7.3
66
46.
溫泉蛋的蛋是蛋雕的蛋#0212
溫泉蛋的蛋是蛋雕的蛋#0212
TW (#46)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 52.9% 6.0 /
4.5 /
7.3
87
47.
StayNight#7119
StayNight#7119
TW (#47)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
AD Carry ngọc lục bảo I 60.3% 7.4 /
5.7 /
7.0
78
48.
Lonogii77#Feb14
Lonogii77#Feb14
TW (#48)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 52.7% 5.7 /
4.3 /
6.1
55
49.
1000Vzer1#1000
1000Vzer1#1000
TW (#49)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 51.4% 7.0 /
5.2 /
7.1
74
50.
1ren#ovo
1ren#ovo
TW (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.7% 9.1 /
6.0 /
7.1
67
51.
孜姿孜#tw2
孜姿孜#tw2
TW (#51)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 74.4% 10.0 /
4.3 /
8.2
39
52.
pako587#9005
pako587#9005
TW (#52)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 61.1% 8.4 /
5.2 /
8.1
54
53.
隨遇兔子寶OuO#Be33
隨遇兔子寶OuO#Be33
TW (#53)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 50.0% 6.2 /
5.6 /
7.2
92
54.
視線所及只剩生活#510
視線所及只剩生活#510
TW (#54)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 54.2% 7.9 /
5.2 /
6.4
131
55.
Kaise#luv
Kaise#luv
TW (#55)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 55.2% 6.9 /
5.5 /
6.9
96
56.
swallowtail#1105
swallowtail#1105
TW (#56)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 56.1% 7.6 /
5.0 /
8.0
66
57.
Iceeez#123
Iceeez#123
TW (#57)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
AD Carry ngọc lục bảo IV 67.3% 7.6 /
5.2 /
7.5
55
58.
Lisa#0220
Lisa#0220
TW (#58)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 65.9% 6.4 /
4.0 /
7.1
41
59.
zDamn it KinG#tw2
zDamn it KinG#tw2
TW (#59)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 60.2% 8.2 /
4.5 /
6.8
176
60.
venom1008#9699
venom1008#9699
TW (#60)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 68.0% 8.0 /
5.4 /
9.1
50
61.
DominiC#5638
DominiC#5638
TW (#61)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 57.1% 9.1 /
5.4 /
6.1
77
62.
BIUBIUBIU#UDG6
BIUBIUBIU#UDG6
TW (#62)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 57.3% 6.4 /
4.8 /
6.6
150
63.
BurstMyHeart#MC19
BurstMyHeart#MC19
TW (#63)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
AD Carry ngọc lục bảo II 64.4% 7.9 /
4.7 /
8.9
73
64.
TingSoLove#0830
TingSoLove#0830
TW (#64)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 78.9% 8.0 /
4.2 /
7.5
19
65.
以武力取得天下#tw2
以武力取得天下#tw2
TW (#65)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 58.6% 8.0 /
4.3 /
6.7
70
66.
T1 NL#C8763
T1 NL#C8763
TW (#66)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 55.8% 7.7 /
4.6 /
6.6
52
67.
YoJoe#6388
YoJoe#6388
TW (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 49.1% 7.8 /
6.2 /
5.9
53
68.
xX柏影幻域Xx#Best1
xX柏影幻域Xx#Best1
TW (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.3% 7.2 /
4.8 /
7.9
32
69.
立志170重出江湖#1015
立志170重出江湖#1015
TW (#69)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 55.1% 8.8 /
7.1 /
8.1
49
70.
四條蛆#0614
四條蛆#0614
TW (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.7% 6.4 /
4.5 /
8.2
28
71.
qqmantou#殘疾人
qqmantou#殘疾人
TW (#71)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 53.5% 8.8 /
6.5 /
7.0
269
72.
哭哭饅頭#0913
哭哭饅頭#0913
TW (#72)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 59.8% 8.7 /
6.9 /
7.2
117
73.
Danny339#tw2
Danny339#tw2
TW (#73)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
AD Carry ngọc lục bảo II 61.1% 6.5 /
5.8 /
7.5
54
74.
忘記人性充滿了悲哀#2880
忘記人性充滿了悲哀#2880
TW (#74)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 60.6% 10.5 /
6.0 /
7.3
66
75.
Moriii#0825
Moriii#0825
TW (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.6% 7.1 /
6.2 /
6.4
33
76.
轟轟烈烈瘋狂#tw2
轟轟烈烈瘋狂#tw2
TW (#76)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 53.8% 7.2 /
3.7 /
5.2
39
77.
Jeddyavi#tw2
Jeddyavi#tw2
TW (#77)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 67.6% 9.0 /
3.9 /
6.7
37
78.
那年初冬#1224
那年初冬#1224
TW (#78)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 47.3% 6.3 /
5.7 /
6.5
110
79.
黑木崖任我行#tw2
黑木崖任我行#tw2
TW (#79)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
AD Carry ngọc lục bảo I 60.0% 7.6 /
5.2 /
7.7
125
80.
灌籃de豬#tw2
灌籃de豬#tw2
TW (#80)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 59.4% 9.8 /
5.6 /
7.9
69
81.
It Doesnt Matter#3333
It Doesnt Matter#3333
TW (#81)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 78.9% 8.1 /
4.0 /
6.8
19
82.
蜜汁小宸#tw2
蜜汁小宸#tw2
TW (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.5% 6.8 /
4.3 /
7.4
85
83.
爆屎哥#tw2
爆屎哥#tw2
TW (#83)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 58.3% 7.4 /
5.1 /
7.9
60
84.
GodKin#2000
GodKin#2000
TW (#84)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 63.9% 9.4 /
4.2 /
7.3
36
85.
兔    猻#炸毛小山貓
兔 猻#炸毛小山貓
TW (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 75.0% 8.1 /
5.4 /
8.7
20
86.
theshy2#9105
theshy2#9105
TW (#86)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 51.0% 7.6 /
5.6 /
5.8
198
87.
awaYuk1#0302
awaYuk1#0302
TW (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.6% 5.7 /
4.3 /
6.2
36
88.
coffeecooo#6156
coffeecooo#6156
TW (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.3% 6.8 /
5.9 /
7.1
31
89.
瑟比比#tw2
瑟比比#tw2
TW (#89)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 50.6% 8.0 /
7.4 /
6.8
81
90.
告密剋星勒頸魔#2572
告密剋星勒頸魔#2572
TW (#90)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 59.6% 6.6 /
4.6 /
7.6
94
91.
小笨狗ت#媽的笨狗
小笨狗ت#媽的笨狗
TW (#91)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 55.7% 8.1 /
5.2 /
6.8
79
92.
我的辣妹去哪裡了#GDXXX
我的辣妹去哪裡了#GDXXX
TW (#92)
Bạch Kim I Bạch Kim I
AD Carry Bạch Kim I 66.1% 8.6 /
4.3 /
7.5
56
93.
小璃貓ºOωOº#奴Mëöω
小璃貓ºOωOº#奴Mëöω
TW (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 72.7% 8.0 /
6.5 /
9.3
22
94.
宰花摘#9952
宰花摘#9952
TW (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 54.5% 9.4 /
6.7 /
7.7
44
95.
星玥璃ü#love
星玥璃ü#love
TW (#95)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 55.7% 7.7 /
5.8 /
7.1
237
96.
菁英霸吾懼#ID倒著唸
菁英霸吾懼#ID倒著唸
TW (#96)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 48.3% 6.6 /
5.7 /
7.0
58
97.
傻b傻b#6767
傻b傻b#6767
TW (#97)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 61.4% 9.6 /
5.9 /
6.7
101
98.
抽取式平版衛生紙#tw2
抽取式平版衛生紙#tw2
TW (#98)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
AD Carry ngọc lục bảo II 56.8% 6.8 /
4.1 /
7.3
148
99.
byebyeツ#1702
byebyeツ#1702
TW (#99)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
AD Carry ngọc lục bảo IV 61.2% 9.5 /
6.2 /
6.4
67
100.
X1nny#7414
X1nny#7414
TW (#100)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
AD Carry ngọc lục bảo I 57.6% 6.9 /
5.0 /
6.8
66