Ezreal

Người chơi Ezreal xuất sắc nhất TW

Để tìm xếp hạng của bạn, đến trang người chơi bằng chức năng tìm kiếm (đầu trang)

Người chơi Ezreal xuất sắc nhất TW

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
ni hao fine shyt#iT0N
ni hao fine shyt#iT0N
TW (#1)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 61.3% 6.4 /
3.8 /
7.1
62
2.
心碎小企鵝#QwQ
心碎小企鵝#QwQ
TW (#2)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 59.3% 6.6 /
4.8 /
7.6
54
3.
保羅沃恩#tw2
保羅沃恩#tw2
TW (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.0% 6.7 /
4.8 /
7.6
78
4.
Twitch搜尋iamruru#0322
Twitch搜尋iamruru#0322
TW (#4)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 77.2% 9.1 /
3.9 /
8.0
57
5.
陳米鴨的黃金獵犬嗷嗷#AwAw
陳米鴨的黃金獵犬嗷嗷#AwAw
TW (#5)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 68.3% 7.2 /
4.0 /
6.9
41
6.
瑪奇Class#magi
瑪奇Class#magi
TW (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.3% 5.5 /
4.6 /
7.5
64
7.
S1mple#Xuan
S1mple#Xuan
TW (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 53.4% 5.9 /
4.2 /
6.7
131
8.
小劍o坦克駕駛員#坦克駕駛員
小劍o坦克駕駛員#坦克駕駛員
TW (#8)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 83.0% 12.0 /
4.1 /
8.8
53
9.
龍紋身的觀戰洋#tw2
龍紋身的觀戰洋#tw2
TW (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.7% 6.7 /
3.9 /
8.1
92
10.
l3reeze微風XD#TW520
l3reeze微風XD#TW520
TW (#10)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 64.2% 7.9 /
5.5 /
7.2
53
11.
MazinG#陳子陳
MazinG#陳子陳
TW (#11)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 53.1% 6.2 /
3.7 /
6.3
147
12.
haerinbb#011
haerinbb#011
TW (#12)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 66.1% 6.9 /
4.4 /
8.2
59
13.
Martyr小楊#tw2
Martyr小楊#tw2
TW (#13)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 50.0% 5.5 /
4.7 /
6.3
82
14.
不會表達#1213
不會表達#1213
TW (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 49.8% 6.3 /
4.4 /
7.0
203
15.
Ca1m#0519
Ca1m#0519
TW (#15)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 50.0% 4.9 /
4.4 /
6.7
76
16.
劉知珉#0411
劉知珉#0411
TW (#16)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 55.6% 7.1 /
4.4 /
6.9
72
17.
K3I1#0114h
K3I1#0114h
TW (#17)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 56.6% 7.7 /
4.4 /
6.5
159
18.
匚匸匚匸#0327
匚匸匚匸#0327
TW (#18)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 67.8% 8.7 /
3.9 /
7.7
118
19.
再等冬天#1212
再等冬天#1212
TW (#19)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 47.2% 6.4 /
3.6 /
6.6
89
20.
要吃火鍋嗎#000
要吃火鍋嗎#000
TW (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 48.6% 4.9 /
5.2 /
6.6
74
21.
咚咚龜#0726
咚咚龜#0726
TW (#21)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 61.6% 7.5 /
4.5 /
7.1
146
22.
Moods#3227
Moods#3227
TW (#22)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 48.1% 5.6 /
4.4 /
6.2
52
23.
Sniper1#Jun
Sniper1#Jun
TW (#23)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 54.0% 5.6 /
4.4 /
6.2
50
24.
zhilin#1129
zhilin#1129
TW (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 53.7% 8.8 /
5.2 /
6.8
164
25.
no emotions#0002
no emotions#0002
TW (#25)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 71.9% 7.3 /
3.4 /
6.2
32
26.
Euterpe#5600
Euterpe#5600
TW (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.6% 6.8 /
3.8 /
5.5
53
27.
生氣小康#0501
生氣小康#0501
TW (#27)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 46.2% 6.2 /
4.9 /
6.8
130
28.
狂小豬#0619
狂小豬#0619
TW (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 49.1% 6.5 /
4.8 /
6.8
53
29.
有意見0930650795#小號虐低端
有意見0930650795#小號虐低端
TW (#29)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 47.4% 5.9 /
5.8 /
7.1
78
30.
MrNever加辣#OuO
MrNever加辣#OuO
TW (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 48.9% 6.6 /
4.5 /
7.4
88
31.
分開後我會笑著說#7069
分開後我會笑著說#7069
TW (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 45.5% 5.9 /
6.7 /
7.3
55
32.
Twitch搜尋生氣小康#0501
Twitch搜尋生氣小康#0501
TW (#32)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 66.0% 7.9 /
5.3 /
8.3
47
33.
Siaoann#8888
Siaoann#8888
TW (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.8% 6.0 /
4.2 /
7.6
43
34.
楓葉知秋#tw2
楓葉知秋#tw2
TW (#34)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 50.9% 6.4 /
4.2 /
7.4
57
35.
你有病吧#qvq
你有病吧#qvq
TW (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.1% 8.3 /
5.2 /
7.7
39
36.
兔小萱2#Q177
兔小萱2#Q177
TW (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.4% 6.3 /
5.2 /
7.0
44
37.
Kaise#luv
Kaise#luv
TW (#37)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 58.7% 8.1 /
5.2 /
7.4
92
38.
LeanWithMe#0606
LeanWithMe#0606
TW (#38)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 57.6% 7.2 /
4.3 /
6.9
139
39.
Dont deserve#9841
Dont deserve#9841
TW (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.5% 6.2 /
5.4 /
7.7
41
40.
XiaoYi#BP777
XiaoYi#BP777
TW (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 46.0% 6.5 /
5.2 /
6.9
63
41.
阿舜阿舜舜#0602
阿舜阿舜舜#0602
TW (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 100.0% 14.1 /
2.9 /
7.9
10
42.
Godle#0857
Godle#0857
TW (#42)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 46.9% 6.1 /
3.7 /
6.1
49
43.
7racks#9wo
7racks#9wo
TW (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.5% 10.6 /
5.2 /
8.0
37
44.
玉樹臨瘋勝潘安#tw2
玉樹臨瘋勝潘安#tw2
TW (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.7% 9.0 /
4.8 /
8.4
70
45.
300#你不用
300#你不用
TW (#45)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 59.0% 7.6 /
4.6 /
7.6
61
46.
龍紋身少年#tw2
龍紋身少年#tw2
TW (#46)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 56.8% 7.3 /
3.8 /
8.3
95
47.
Pochacco#帕洽狗
Pochacco#帕洽狗
TW (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 42.0% 7.1 /
5.7 /
6.4
50
48.
BWFC#4574
BWFC#4574
TW (#48)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 50.0% 6.3 /
3.9 /
6.6
58
49.
SmebOuO#Peko
SmebOuO#Peko
TW (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.9% 7.3 /
5.7 /
8.3
59
50.
ACE1#0906
ACE1#0906
TW (#50)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
AD Carry ngọc lục bảo I 68.8% 9.4 /
5.2 /
7.5
48
51.
那一年我九歲º#tw2
那一年我九歲º#tw2
TW (#51)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 57.4% 8.7 /
4.0 /
7.1
54
52.
your fans#1231
your fans#1231
TW (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 53.7% 8.9 /
5.9 /
7.7
95
53.
這樣真的會開心嗎#tw2
這樣真的會開心嗎#tw2
TW (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 67.7% 6.5 /
3.2 /
7.2
31
54.
Aimyon#1st
Aimyon#1st
TW (#54)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 53.1% 5.1 /
5.1 /
7.5
64
55.
I CANT SEE YOU#000
I CANT SEE YOU#000
TW (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 48.8% 6.1 /
5.9 /
6.7
43
56.
亂世青年無餓不射#MIN66
亂世青年無餓不射#MIN66
TW (#56)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 56.4% 6.8 /
5.9 /
6.8
55
57.
鎧宇掉牌囉#tw2
鎧宇掉牌囉#tw2
TW (#57)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 61.8% 6.7 /
4.3 /
7.2
34
58.
看我老二#123
看我老二#123
TW (#58)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 71.2% 8.3 /
4.4 /
7.7
59
59.
IyaY#sept
IyaY#sept
TW (#59)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 55.2% 5.6 /
3.1 /
6.2
87
60.
Gumayusi#7037
Gumayusi#7037
TW (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.6% 8.3 /
6.1 /
7.9
33
61.
咖啡已冰涼如雪#0214
咖啡已冰涼如雪#0214
TW (#61)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 69.8% 8.0 /
4.4 /
9.1
43
62.
TightTightTight#12777
TightTightTight#12777
TW (#62)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 38.5% 4.3 /
4.4 /
6.1
52
63.
RYo#0321
RYo#0321
TW (#63)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 55.4% 8.0 /
3.8 /
6.8
166
64.
兜兜QQ#4619
兜兜QQ#4619
TW (#64)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 60.4% 7.2 /
5.1 /
8.7
53
65.
與我無關#min2
與我無關#min2
TW (#65)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 52.7% 6.9 /
5.5 /
6.5
91
66.
CCW ßß#ccw
CCW ßß#ccw
TW (#66)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 64.5% 6.4 /
4.4 /
6.2
31
67.
BeBe#0624
BeBe#0624
TW (#67)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 69.7% 6.6 /
5.1 /
7.8
33
68.
JaroLightfeather#1001
JaroLightfeather#1001
TW (#68)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 51.8% 5.4 /
4.3 /
6.9
222
69.
黑糖OuO#0815
黑糖OuO#0815
TW (#69)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 53.8% 7.1 /
4.5 /
7.1
143
70.
Yuneun#08i
Yuneun#08i
TW (#70)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 52.9% 5.8 /
4.2 /
7.3
119
71.
我回望一身的風霜#歸來年少時
我回望一身的風霜#歸來年少時
TW (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 50.0% 6.1 /
5.6 /
7.2
52
72.
璿程zz#0307
璿程zz#0307
TW (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 44.6% 6.1 /
6.0 /
6.7
83
73.
豬豬偷吃鹹蛋黃#boyi
豬豬偷吃鹹蛋黃#boyi
TW (#73)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 58.6% 5.7 /
3.8 /
7.3
58
74.
Tears3#TvT
Tears3#TvT
TW (#74)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 48.5% 6.4 /
6.2 /
7.8
68
75.
obh123#tw2
obh123#tw2
TW (#75)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 47.3% 6.1 /
4.8 /
7.2
74
76.
哈士奇同學#0908
哈士奇同學#0908
TW (#76)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
AD Carry ngọc lục bảo I 62.2% 7.5 /
4.4 /
8.9
74
77.
Leaper#0412
Leaper#0412
TW (#77)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 55.6% 5.8 /
3.7 /
6.9
45
78.
StayNight#7119
StayNight#7119
TW (#78)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
AD Carry ngọc lục bảo I 56.2% 6.9 /
6.0 /
7.2
73
79.
yooinna#OuOb
yooinna#OuOb
TW (#79)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
AD Carry ngọc lục bảo II 63.8% 7.3 /
3.1 /
7.9
47
80.
dIwIrma#516
dIwIrma#516
TW (#80)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 50.0% 7.9 /
4.9 /
7.0
128
81.
紙杯彈糕#1213
紙杯彈糕#1213
TW (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.2% 7.9 /
4.8 /
7.8
53
82.
Yumiii#0829
Yumiii#0829
TW (#82)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 56.5% 7.4 /
5.4 /
8.2
186
83.
小黃呱#小平頭
小黃呱#小平頭
TW (#83)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 56.3% 5.8 /
3.9 /
6.8
48
84.
Nabieh#adad
Nabieh#adad
TW (#84)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 55.7% 7.1 /
5.9 /
6.9
131
85.
遗憾总是在失去以后#0427
遗憾总是在失去以后#0427
TW (#85)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 45.3% 7.0 /
5.4 /
6.9
95
86.
莉莉老婆是大哥#tw2
莉莉老婆是大哥#tw2
TW (#86)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
AD Carry ngọc lục bảo II 65.9% 8.3 /
4.0 /
9.0
44
87.
煙花再美只是曾經#4790
煙花再美只是曾經#4790
TW (#87)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 50.7% 8.3 /
5.7 /
8.3
134
88.
catnip#oxo
catnip#oxo
TW (#88)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
AD Carry ngọc lục bảo I 59.6% 7.5 /
2.8 /
7.5
57
89.
波波同學#tw2
波波同學#tw2
TW (#89)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 59.2% 7.5 /
7.5 /
8.1
71
90.
小蠟筆#0331
小蠟筆#0331
TW (#90)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 46.6% 7.0 /
5.1 /
7.4
73
91.
Wei wei#6917
Wei wei#6917
TW (#91)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
AD Carry ngọc lục bảo II 60.3% 7.6 /
6.5 /
7.3
63
92.
咕咕Bird#5242
咕咕Bird#5242
TW (#92)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
AD Carry ngọc lục bảo IV 66.7% 8.9 /
3.5 /
6.8
90
93.
Flame翔#tw2
Flame翔#tw2
TW (#93)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 51.4% 5.2 /
5.2 /
7.5
109
94.
爛咖1#0000
爛咖1#0000
TW (#94)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
AD Carry ngọc lục bảo II 58.3% 7.2 /
5.6 /
8.3
60
95.
Miignuf#0422
Miignuf#0422
TW (#95)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 49.3% 6.6 /
6.2 /
8.9
71
96.
HsuBB#5139
HsuBB#5139
TW (#96)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 60.5% 6.7 /
5.4 /
6.8
38
97.
水瓶座的伊澤瑞爾#8058
水瓶座的伊澤瑞爾#8058
TW (#97)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 56.6% 7.7 /
4.0 /
7.3
53
98.
Time to Go#734
Time to Go#734
TW (#98)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 58.1% 4.3 /
3.8 /
5.7
31
99.
貓咪肚子很好摸#180
貓咪肚子很好摸#180
TW (#99)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
AD Carry ngọc lục bảo II 63.2% 6.0 /
4.6 /
7.4
57
100.
帽葛毛#0527
帽葛毛#0527
TW (#100)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 54.8% 5.3 /
4.4 /
6.9
62