Lee Sin

Người chơi Lee Sin xuất sắc nhất TW

Để tìm xếp hạng của bạn, đến trang người chơi bằng chức năng tìm kiếm (đầu trang)

Người chơi Lee Sin xuất sắc nhất TW

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
Stable#2003
Stable#2003
TW (#1)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 69.1% 8.1 /
3.9 /
8.7
68
2.
Duo#baby
Duo#baby
TW (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.1% 6.1 /
5.2 /
9.7
84
3.
Ning天天開心#ty1
Ning天天開心#ty1
TW (#3)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 60.0% 7.0 /
3.8 /
7.7
80
4.
Ruei#0802
Ruei#0802
TW (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.6% 8.6 /
4.3 /
8.4
94
5.
kayani#ovo
kayani#ovo
TW (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.4% 6.7 /
3.6 /
7.2
61
6.
free#lee
free#lee
TW (#6)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 57.9% 7.5 /
3.7 /
8.3
57
7.
Lovenom#yuybb
Lovenom#yuybb
TW (#7)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 60.8% 8.6 /
4.6 /
9.7
97
8.
你有病吧#qvq
你有病吧#qvq
TW (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.6% 8.3 /
5.0 /
8.9
107
9.
ChangYuShao#0819
ChangYuShao#0819
TW (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.7% 5.4 /
4.1 /
8.6
60
10.
Boki均#01126
Boki均#01126
TW (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.6% 7.6 /
5.4 /
8.5
118
11.
布偶貓#1029
布偶貓#1029
TW (#11)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 55.7% 7.6 /
4.4 /
8.5
70
12.
FA1Z#tw2
FA1Z#tw2
TW (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.4% 7.7 /
4.5 /
9.1
129
13.
TzzYun#1128
TzzYun#1128
TW (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.1% 6.4 /
5.1 /
10.4
74
14.
小餅乾人#0728
小餅乾人#0728
TW (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.6% 6.0 /
3.8 /
8.6
194
15.
金城悠悠奈#7624
金城悠悠奈#7624
TW (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 68.6% 6.8 /
4.1 /
8.3
51
16.
능소화#1015
능소화#1015
TW (#16)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 58.2% 8.7 /
5.5 /
8.8
79
17.
要不要做#0618
要不要做#0618
TW (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.0% 8.8 /
4.3 /
7.1
60
18.
CalvinKlein#CK達人
CalvinKlein#CK達人
TW (#18)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 57.6% 7.5 /
4.7 /
9.3
59
19.
Time to Go#734
Time to Go#734
TW (#19)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 53.0% 6.5 /
5.3 /
8.5
83
20.
MaRin#0009
MaRin#0009
TW (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.4% 8.0 /
5.5 /
9.4
121
21.
南港瘋狗朱重銘#0714
南港瘋狗朱重銘#0714
TW (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.0% 7.2 /
5.1 /
9.5
150
22.
堂本獸#0808
堂本獸#0808
TW (#22)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 53.0% 7.6 /
4.3 /
6.7
66
23.
1mmeta1ss#2023
1mmeta1ss#2023
TW (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.6% 7.1 /
4.8 /
9.9
45
24.
阿拉丁#0110
阿拉丁#0110
TW (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.2% 7.0 /
4.7 /
9.0
48
25.
P7x#ROSEY
P7x#ROSEY
TW (#25)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 59.1% 7.4 /
5.2 /
9.6
132
26.
Mama masivo#0101
Mama masivo#0101
TW (#26)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 58.2% 8.4 /
5.2 /
7.8
55
27.
QQturtle#turtl
QQturtle#turtl
TW (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 51.0% 6.0 /
4.6 /
8.6
51
28.
20251213#10000
20251213#10000
TW (#28)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 66.1% 6.5 /
4.8 /
8.2
62
29.
狼王白牙#0001
狼王白牙#0001
TW (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.7% 9.8 /
3.4 /
7.7
35
30.
梦回还#Cn1
梦回还#Cn1
TW (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.5% 9.7 /
5.0 /
9.3
39
31.
你敢再去大群邀一群雞我會狗噴你#開玩笑的
你敢再去大群邀一群雞我會狗噴你#開玩笑的
TW (#31)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 64.8% 7.9 /
3.8 /
8.2
54
32.
yiqunsb#uuu
yiqunsb#uuu
TW (#32)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 51.0% 7.3 /
5.1 /
7.7
49
33.
xRays#0115
xRays#0115
TW (#33)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 63.0% 5.8 /
4.5 /
8.8
73
34.
Megalodon#TW3
Megalodon#TW3
TW (#34)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 43.6% 6.0 /
4.7 /
8.2
55
35.
迎神dcysrw77#VIP
迎神dcysrw77#VIP
TW (#35)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 66.7% 8.4 /
4.3 /
7.3
33
36.
EMO仁#0204
EMO仁#0204
TW (#36)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 43.1% 5.2 /
5.1 /
8.0
58
37.
奇跡行者#7414
奇跡行者#7414
TW (#37)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 62.3% 8.1 /
4.6 /
8.6
61
38.
阿姨我不想努力了#9958
阿姨我不想努力了#9958
TW (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 47.9% 9.2 /
6.4 /
8.3
48
39.
nwnc#123
nwnc#123
TW (#39)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 53.5% 6.5 /
3.3 /
8.4
43
40.
伶小橘#tw2
伶小橘#tw2
TW (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.5% 6.8 /
5.1 /
10.8
37
41.
嘻皮笑臉#1203
嘻皮笑臉#1203
TW (#41)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 59.4% 7.6 /
5.0 /
10.3
69
42.
YUMIno乖#tw2
YUMIno乖#tw2
TW (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.7% 7.9 /
4.0 /
8.5
92
43.
wo cao Bin#Kun
wo cao Bin#Kun
TW (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 44.7% 6.9 /
5.5 /
9.5
47
44.
zhilin#1129
zhilin#1129
TW (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 52.2% 7.1 /
5.8 /
8.5
46
45.
没有機會了#TW22
没有機會了#TW22
TW (#45)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 61.4% 10.1 /
5.7 /
7.8
88
46.
L12#1125
L12#1125
TW (#46)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 59.1% 7.1 /
5.2 /
9.0
44
47.
Kawask1#umm
Kawask1#umm
TW (#47)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 48.3% 8.1 /
5.5 /
8.6
58
48.
權志馬#4528
權志馬#4528
TW (#48)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 50.9% 9.4 /
5.1 /
8.6
110
49.
Hori#0411
Hori#0411
TW (#49)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữaĐi Rừng Thách Đấu 67.6% 8.3 /
7.0 /
8.4
34
50.
一Loveyou一#1314
一Loveyou一#1314
TW (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 38.0% 6.9 /
7.5 /
7.1
50
51.
相逢已是上上籤#直上九萬里
相逢已是上上籤#直上九萬里
TW (#51)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 60.0% 6.5 /
5.4 /
9.2
55
52.
hide on bush liu#9123
hide on bush liu#9123
TW (#52)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 53.6% 7.0 /
4.6 /
9.3
56
53.
need her#tw3
need her#tw3
TW (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.4% 7.3 /
4.8 /
9.2
32
54.
我回望一身的風霜#歸來年少時
我回望一身的風霜#歸來年少時
TW (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 47.8% 6.8 /
5.9 /
7.9
69
55.
檸檬熟了#NMSL1
檸檬熟了#NMSL1
TW (#55)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 57.6% 9.4 /
5.0 /
7.6
33
56.
TizzzBoy#tw2
TizzzBoy#tw2
TW (#56)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 57.9% 8.8 /
5.0 /
8.5
95
57.
夢裡回憶#0313
夢裡回憶#0313
TW (#57)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 41.7% 6.5 /
5.1 /
8.1
60
58.
沙田兔兔#ovob
沙田兔兔#ovob
TW (#58)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 50.9% 6.7 /
4.3 /
8.3
53
59.
FallinLove1#KK98
FallinLove1#KK98
TW (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 47.1% 6.6 /
6.4 /
8.9
51
60.
PANGPANG#001
PANGPANG#001
TW (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.7% 8.3 /
5.5 /
9.8
60
61.
上頭就是拿頭#OvO
上頭就是拿頭#OvO
TW (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.6% 5.9 /
5.1 /
10.3
33
62.
JungleBeast#tw2
JungleBeast#tw2
TW (#62)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 55.0% 8.3 /
6.0 /
10.3
60
63.
jerome2#5678
jerome2#5678
TW (#63)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 65.7% 7.9 /
3.6 /
9.1
35
64.
SorryEmily#6704
SorryEmily#6704
TW (#64)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 60.4% 8.5 /
6.9 /
8.4
53
65.
EmoQQ#0702
EmoQQ#0702
TW (#65)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 62.1% 9.8 /
5.0 /
8.6
29
66.
蘇昱勳#李宗恩表弟
蘇昱勳#李宗恩表弟
TW (#66)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 55.9% 7.8 /
4.5 /
7.7
34
67.
溫酒月下斬華陀#tw2
溫酒月下斬華陀#tw2
TW (#67)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 50.5% 6.3 /
6.0 /
8.9
91
68.
200斤麥子 十里山路不換肩#55688
200斤麥子 十里山路不換肩#55688
TW (#68)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 54.0% 9.6 /
4.3 /
9.4
63
69.
雪兔鞠#tw2
雪兔鞠#tw2
TW (#69)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 62.0% 9.3 /
5.3 /
10.0
92
70.
綸綸綸綸綸#0426
綸綸綸綸綸#0426
TW (#70)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 51.1% 6.8 /
6.1 /
8.9
47
71.
劉芯彤#7777
劉芯彤#7777
TW (#71)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 43.7% 7.8 /
7.4 /
8.9
87
72.
YM69#1217
YM69#1217
TW (#72)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 55.6% 7.2 /
4.8 /
10.5
45
73.
無需追憶昨天#0905
無需追憶昨天#0905
TW (#73)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 46.8% 6.4 /
5.7 /
8.4
79
74.
xX柏影幻域Xx#Best1
xX柏影幻域Xx#Best1
TW (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.0% 6.1 /
4.9 /
8.0
30
75.
我真的被你醜哭了#Luuun
我真的被你醜哭了#Luuun
TW (#75)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 54.2% 8.9 /
4.9 /
8.4
59
76.
叢林奶油小生#tw2
叢林奶油小生#tw2
TW (#76)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 56.3% 8.2 /
4.7 /
8.8
64
77.
Noknokbbb#3744
Noknokbbb#3744
TW (#77)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 46.8% 6.3 /
5.3 /
7.7
47
78.
溫和小羊#tw2
溫和小羊#tw2
TW (#78)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 50.0% 8.6 /
5.6 /
9.9
68
79.
雜禾重隊友#5348
雜禾重隊友#5348
TW (#79)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 50.7% 7.2 /
4.6 /
9.0
148
80.
她說話有股孩子氣#lwsss
她說話有股孩子氣#lwsss
TW (#80)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 57.0% 8.7 /
4.1 /
8.2
79
81.
債主69#3416
債主69#3416
TW (#81)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 56.1% 7.4 /
4.7 /
9.5
57
82.
苞皮很臭#2486
苞皮很臭#2486
TW (#82)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 56.5% 8.3 /
4.9 /
8.1
46
83.
soolicon#licon
soolicon#licon
TW (#83)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 75.0% 6.6 /
5.3 /
9.0
28
84.
奧斯卡影帝#0904
奧斯卡影帝#0904
TW (#84)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 68.8% 7.0 /
6.5 /
9.4
64
85.
Hard2BeSober#VIP
Hard2BeSober#VIP
TW (#85)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 47.6% 7.6 /
5.2 /
9.2
189
86.
十三分糖#75525
十三分糖#75525
TW (#86)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 70.6% 8.3 /
3.9 /
8.9
34
87.
Molier#tw2
Molier#tw2
TW (#87)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 50.6% 7.7 /
5.9 /
7.3
89
88.
饅頭小公舉#4734
饅頭小公舉#4734
TW (#88)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 56.0% 10.5 /
6.2 /
8.3
259
89.
秋明山車神#2110
秋明山車神#2110
TW (#89)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 70.6% 6.9 /
4.3 /
9.7
34
90.
GATHERü小宇#9091
GATHERü小宇#9091
TW (#90)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 76.5% 9.6 /
3.9 /
9.2
17
91.
T1 Oden#0201
T1 Oden#0201
TW (#91)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 57.7% 7.4 /
4.6 /
9.9
163
92.
小蒙宝#0520
小蒙宝#0520
TW (#92)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 52.8% 6.9 /
5.0 /
9.8
53
93.
芯坎染動º#ImKk
芯坎染動º#ImKk
TW (#93)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 54.8% 7.0 /
6.4 /
9.0
155
94.
亂七八糟炒飯#ZZZ
亂七八糟炒飯#ZZZ
TW (#94)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 62.7% 11.4 /
6.0 /
9.9
67
95.
好心人已經死了#0704
好心人已經死了#0704
TW (#95)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 51.6% 8.9 /
5.5 /
8.4
281
96.
87jacky#8964
87jacky#8964
TW (#96)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 58.5% 7.3 /
5.6 /
10.5
53
97.
爛咖1#0000
爛咖1#0000
TW (#97)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 55.6% 7.8 /
6.5 /
11.0
54
98.
HideOnBushSKT#KRT1
HideOnBushSKT#KRT1
TW (#98)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 66.7% 9.9 /
7.3 /
9.7
54
99.
叩叩叩叩門沒鎖#0203
叩叩叩叩門沒鎖#0203
TW (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 50.0% 7.0 /
4.9 /
7.1
36
100.
班允兒#1026
班允兒#1026
TW (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.1% 6.7 /
4.7 /
6.6
32