Diana

Người chơi Diana xuất sắc nhất TW

Người chơi Diana xuất sắc nhất TW

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
24k ego#3ho
24k ego#3ho
TW (#1)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 58.2% 7.0 /
4.5 /
6.2
153
2.
會計師括弧已入職#tw2
會計師括弧已入職#tw2
TW (#2)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 57.6% 6.3 /
5.6 /
8.0
59
3.
free#lee
free#lee
TW (#3)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 61.1% 6.8 /
4.1 /
8.8
72
4.
wo cao Bin#Kun
wo cao Bin#Kun
TW (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 50.5% 6.9 /
5.0 /
6.2
109
5.
快去睡覺#XIAO
快去睡覺#XIAO
TW (#5)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 49.1% 7.4 /
5.1 /
7.7
106
6.
青春玉女波後于素秋#167C
青春玉女波後于素秋#167C
TW (#6)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 80.7% 9.5 /
4.4 /
6.1
57
7.
我才剛剛交出真心你卻扣繳我的真誠#30678
我才剛剛交出真心你卻扣繳我的真誠#30678
TW (#7)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 67.3% 6.7 /
5.9 /
8.1
52
8.
宇宙王#4542
宇宙王#4542
TW (#8)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 66.2% 10.3 /
3.9 /
5.9
74
9.
GutsKoiLntano#001
GutsKoiLntano#001
TW (#9)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 67.7% 8.6 /
5.3 /
5.9
96
10.
車慧怡#qup
車慧怡#qup
TW (#10)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 59.5% 6.0 /
5.7 /
8.1
74
11.
五月七日孜然茴香#tw2
五月七日孜然茴香#tw2
TW (#11)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 65.5% 7.1 /
4.5 /
7.0
55
12.
章頭王#OOOOO
章頭王#OOOOO
TW (#12)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 53.2% 8.5 /
6.3 /
6.9
47
13.
艾咪小可愛#2629
艾咪小可愛#2629
TW (#13)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi RừngĐường giữa Kim Cương IV 69.2% 10.4 /
6.5 /
8.2
65
14.
打得唔爽咪開搞#反正小號
打得唔爽咪開搞#反正小號
TW (#14)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 70.0% 8.7 /
6.1 /
7.3
60
15.
Joeybb#1211
Joeybb#1211
TW (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.8% 5.3 /
5.6 /
8.0
92
16.
血雨探花OuO花城#maybo
血雨探花OuO花城#maybo
TW (#16)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 54.5% 6.8 /
5.6 /
6.4
187
17.
Dialona#amour
Dialona#amour
TW (#17)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 62.0% 9.0 /
4.0 /
5.4
71
18.
真晝很可愛#TW3
真晝很可愛#TW3
TW (#18)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi RừngĐường giữa Kim Cương I 50.0% 6.4 /
6.5 /
7.1
110
19.
尿尿王#5266
尿尿王#5266
TW (#19)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 55.7% 7.2 /
5.2 /
5.2
70
20.
其實我不是小凱#tw2
其實我不是小凱#tw2
TW (#20)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 63.2% 9.2 /
5.5 /
7.5
68
21.
KFMcandy#3631
KFMcandy#3631
TW (#21)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 70.0% 6.8 /
5.9 /
9.0
80
22.
要吃火鍋嗎#000
要吃火鍋嗎#000
TW (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.5% 6.0 /
5.7 /
7.0
29
23.
小璐斑比#0226
小璐斑比#0226
TW (#23)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường giữa ngọc lục bảo II 64.7% 8.0 /
4.1 /
5.4
51
24.
天蠍P寶#1027
天蠍P寶#1027
TW (#24)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 53.5% 8.1 /
5.7 /
5.7
437
25.
认清实力的差距#9999
认清实力的差距#9999
TW (#25)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữaĐi Rừng Đại Cao Thủ 77.8% 8.1 /
3.6 /
6.1
18
26.
Jiren#0227
Jiren#0227
TW (#26)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 50.2% 7.5 /
6.2 /
6.6
293
27.
你不在時一切是你#0920
你不在時一切是你#0920
TW (#27)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 57.1% 7.2 /
6.2 /
7.0
56
28.
ICBMD#001
ICBMD#001
TW (#28)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 55.4% 6.4 /
5.8 /
7.4
56
29.
肆叔叔#888
肆叔叔#888
TW (#29)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 58.8% 6.9 /
5.9 /
7.9
68
30.
墨墨子得斯#0408
墨墨子得斯#0408
TW (#30)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường giữa ngọc lục bảo II 68.2% 10.3 /
4.8 /
5.9
107
31.
朱古力波#tw2
朱古力波#tw2
TW (#31)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 52.6% 7.9 /
5.8 /
6.0
76
32.
愛衣XD#66666
愛衣XD#66666
TW (#32)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 61.2% 5.1 /
5.1 /
7.9
345
33.
CoMeTaRy#tw2
CoMeTaRy#tw2
TW (#33)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường giữaĐi Rừng ngọc lục bảo III 61.6% 7.9 /
4.6 /
6.0
138
34.
只有活著才配發育#777
只有活著才配發育#777
TW (#34)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 45.7% 5.5 /
5.5 /
4.8
162
35.
宇宙王#6771
宇宙王#6771
TW (#35)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 58.7% 9.6 /
3.5 /
6.3
75
36.
生氣小康#0501
生氣小康#0501
TW (#36)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 46.5% 5.8 /
5.2 /
6.1
43
37.
走不近那逝去的愛#tw2
走不近那逝去的愛#tw2
TW (#37)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi RừngĐường giữa Kim Cương II 48.3% 6.4 /
5.4 /
6.9
89
38.
手刀下班回家發呆#tw2
手刀下班回家發呆#tw2
TW (#38)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường giữa ngọc lục bảo I 57.1% 7.2 /
4.8 /
5.1
49
39.
EFA Silence#6191
EFA Silence#6191
TW (#39)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 58.4% 9.1 /
5.8 /
8.3
178
40.
Moker99#打工魂
Moker99#打工魂
TW (#40)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 60.0% 8.6 /
5.4 /
7.0
80
41.
你被安排了#8886
你被安排了#8886
TW (#41)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 48.9% 5.6 /
5.7 /
7.6
94
42.
與生俱來ü#tw2
與生俱來ü#tw2
TW (#42)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 66.7% 12.6 /
5.1 /
6.9
54
43.
愛小妤#1228
愛小妤#1228
TW (#43)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 53.2% 6.9 /
4.2 /
6.2
47
44.
僑僑同學#銅班同學
僑僑同學#銅班同學
TW (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 41.2% 7.9 /
5.8 /
7.2
51
45.
tempxalzwegmdkim#tw2
tempxalzwegmdkim#tw2
TW (#45)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường giữaĐi Rừng ngọc lục bảo IV 65.5% 8.0 /
5.7 /
7.5
87
46.
ARAM小號001#tw2
ARAM小號001#tw2
TW (#46)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 59.3% 7.9 /
5.3 /
9.6
86
47.
叼著木槿的貓#tw2
叼著木槿的貓#tw2
TW (#47)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 49.3% 5.9 /
4.3 /
5.2
136
48.
SSRB 小熊#tw2
SSRB 小熊#tw2
TW (#48)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 57.0% 6.6 /
6.9 /
6.3
79
49.
妳还怕大麦克吗#7414
妳还怕大麦克吗#7414
TW (#49)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 75.0% 9.4 /
5.9 /
7.8
40
50.
漓宮同學#0119
漓宮同學#0119
TW (#50)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 48.5% 6.1 /
4.9 /
6.9
99
51.
左手指月1#0518
左手指月1#0518
TW (#51)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường giữa ngọc lục bảo IV 63.2% 10.4 /
5.7 /
5.5
76
52.
Sword銀翼乂狂風#tw2
Sword銀翼乂狂風#tw2
TW (#52)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 59.0% 8.5 /
4.5 /
8.1
61
53.
董老爺#tw2
董老爺#tw2
TW (#53)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường giữa ngọc lục bảo II 56.7% 7.3 /
6.0 /
5.8
215
54.
Rain#Piggy
Rain#Piggy
TW (#54)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 56.6% 9.2 /
8.0 /
8.4
53
55.
宗師打野永遠飛行模式#頂級演員
宗師打野永遠飛行模式#頂級演員
TW (#55)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 56.1% 8.2 /
6.7 /
6.8
132
56.
俞是又平凡的一天#tw2
俞是又平凡的一天#tw2
TW (#56)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 64.8% 9.1 /
5.3 /
8.9
54
57.
Lycoris rad1ata#tw2
Lycoris rad1ata#tw2
TW (#57)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường giữa ngọc lục bảo II 55.6% 6.7 /
5.2 /
6.7
63
58.
ROllTheDice#203
ROllTheDice#203
TW (#58)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 52.4% 7.2 /
6.0 /
6.0
143
59.
熊臥龍#鳳雛dd
熊臥龍#鳳雛dd
TW (#59)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường giữaĐi Rừng ngọc lục bảo III 55.2% 9.4 /
5.5 /
5.5
87
60.
重度疑心病熊#2401
重度疑心病熊#2401
TW (#60)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường giữa ngọc lục bảo III 60.0% 8.2 /
7.4 /
6.1
50
61.
家維邨維迦#7815
家維邨維迦#7815
TW (#61)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 57.5% 6.7 /
5.1 /
7.7
40
62.
心動是本能 忠誠是選擇#O口O
心動是本能 忠誠是選擇#O口O
TW (#62)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 53.3% 5.7 /
5.3 /
7.4
92
63.
賴皮小豬#5050
賴皮小豬#5050
TW (#63)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 56.0% 6.9 /
5.9 /
7.1
100
64.
肥宅勇者#0298
肥宅勇者#0298
TW (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 73.3% 8.3 /
5.3 /
6.7
15
65.
落雪無情冰未暖#Nino
落雪無情冰未暖#Nino
TW (#65)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 60.9% 8.1 /
5.1 /
7.6
46
66.
姜太弟#1203
姜太弟#1203
TW (#66)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 69.2% 7.4 /
6.1 /
8.5
39
67.
MaCaUGoDToNe#tw2
MaCaUGoDToNe#tw2
TW (#67)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường giữa ngọc lục bảo I 56.6% 10.3 /
5.4 /
6.9
99
68.
壞透透的東西#tw2
壞透透的東西#tw2
TW (#68)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường giữa ngọc lục bảo III 54.5% 8.1 /
5.5 /
5.5
191
69.
Miruku#0624
Miruku#0624
TW (#69)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 76.0% 6.8 /
3.6 /
8.5
25
70.
IO神OI#tw2
IO神OI#tw2
TW (#70)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường giữa ngọc lục bảo IV 56.2% 6.8 /
5.6 /
7.6
226
71.
imwinter#0713
imwinter#0713
TW (#71)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 64.4% 7.9 /
5.9 /
7.4
59
72.
Givemethejuice#FKM
Givemethejuice#FKM
TW (#72)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường giữa ngọc lục bảo I 53.5% 7.4 /
7.0 /
8.5
71
73.
TYYYYYYYYYYYYYY#tw2
TYYYYYYYYYYYYYY#tw2
TW (#73)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 55.6% 8.5 /
6.3 /
7.2
126
74.
MyQueenDahyun#tw2
MyQueenDahyun#tw2
TW (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.4% 7.3 /
5.1 /
8.8
32
75.
卻用最玩笑的語氣掩蓋說不出的真心#55555
卻用最玩笑的語氣掩蓋說不出的真心#55555
TW (#75)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường giữa ngọc lục bảo I 61.4% 7.2 /
5.6 /
8.3
44
76.
aa022665#tw2
aa022665#tw2
TW (#76)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường giữa ngọc lục bảo III 51.3% 6.7 /
5.3 /
6.2
505
77.
小圈圈#C圈兒
小圈圈#C圈兒
TW (#77)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 60.5% 8.9 /
6.7 /
8.2
167
78.
XHoHokit#1402
XHoHokit#1402
TW (#78)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 62.3% 7.8 /
6.3 /
9.4
53
79.
小小痕#幫手RR
小小痕#幫手RR
TW (#79)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường giữa ngọc lục bảo III 55.6% 7.1 /
6.3 /
7.0
117
80.
別打喵喵ฅ#QwQ
別打喵喵ฅ#QwQ
TW (#80)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 51.2% 8.2 /
5.7 /
5.5
86
81.
Nook Mook Sneiz#Meow
Nook Mook Sneiz#Meow
TW (#81)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường giữa ngọc lục bảo III 84.6% 12.5 /
5.7 /
5.6
26
82.
左手指月#0518
左手指月#0518
TW (#82)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 53.5% 8.4 /
5.7 /
5.5
157
83.
黛安娜娜奇#黛安娜娜奇
黛安娜娜奇#黛安娜娜奇
TW (#83)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường giữa ngọc lục bảo IV 55.2% 5.9 /
6.4 /
8.1
174
84.
EMO仁#0204
EMO仁#0204
TW (#84)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 58.3% 5.5 /
6.3 /
9.2
24
85.
samlam#tw2
samlam#tw2
TW (#85)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường giữa ngọc lục bảo III 53.6% 7.6 /
6.0 /
5.3
110
86.
Lipakyin#1996
Lipakyin#1996
TW (#86)
Bạch Kim I Bạch Kim I
Đi Rừng Bạch Kim I 58.4% 7.7 /
6.0 /
8.9
101
87.
Jiwooo#0413
Jiwooo#0413
TW (#87)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường giữaĐi Rừng ngọc lục bảo IV 56.3% 8.6 /
6.0 /
7.8
160
88.
burnnie8510#3188
burnnie8510#3188
TW (#88)
Bạch Kim III Bạch Kim III
Đường giữa Bạch Kim III 60.9% 6.2 /
3.9 /
6.3
64
89.
Miaou Miaou#zzzz
Miaou Miaou#zzzz
TW (#89)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đi Rừng Bạch Kim II 58.5% 8.9 /
7.8 /
8.8
53
90.
到了無人島聽說你與誰人好#4739
到了無人島聽說你與誰人好#4739
TW (#90)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 57.1% 7.2 /
5.7 /
6.3
42
91.
力挽狂瀾1#7414
力挽狂瀾1#7414
TW (#91)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 60.4% 7.1 /
4.7 /
8.7
48
92.
拖拉機的臉帶給你法拉利的聲音#99999
拖拉機的臉帶給你法拉利的聲音#99999
TW (#92)
Bạch Kim I Bạch Kim I
Đi RừngĐường giữa Bạch Kim I 66.7% 10.3 /
4.9 /
8.5
48
93.
temprpnlfdncaqds#tw2
temprpnlfdncaqds#tw2
TW (#93)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đường giữa Bạch Kim II 58.2% 7.8 /
6.4 /
7.1
67
94.
ωDamnω#00000
ωDamnω#00000
TW (#94)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi RừngĐường giữa Kim Cương I 50.7% 8.3 /
6.6 /
6.4
67
95.
我用懶覺共懶覺#tw2
我用懶覺共懶覺#tw2
TW (#95)
Bạch Kim III Bạch Kim III
Đi Rừng Bạch Kim III 62.6% 7.5 /
5.2 /
8.9
91
96.
Czz0Cny#tw2
Czz0Cny#tw2
TW (#96)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 62.5% 5.6 /
4.2 /
7.9
40
97.
Time to Go#734
Time to Go#734
TW (#97)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 80.0% 9.4 /
5.1 /
8.0
10
98.
超級俗蠟#9487
超級俗蠟#9487
TW (#98)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường giữa ngọc lục bảo IV 51.3% 6.3 /
6.3 /
7.0
310
99.
生活過的美滋滋#只能說爽
生活過的美滋滋#只能說爽
TW (#99)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 59.5% 9.2 /
5.2 /
6.9
37
100.
Wei#寵小貓
Wei#寵小貓
TW (#100)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữaĐi Rừng Đại Cao Thủ 60.9% 6.2 /
6.4 /
6.7
23