Volibear

Người chơi Volibear xuất sắc nhất TW

Để tìm xếp hạng của bạn, đến trang người chơi bằng chức năng tìm kiếm (đầu trang)

Người chơi Volibear xuất sắc nhất TW

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
目ついてないの神風斬烏拉巴哈#TW333
目ついてないの神風斬烏拉巴哈#TW333
TW (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 69.2% 7.1 /
4.7 /
5.9
52
2.
理智的惡魔#0324
理智的惡魔#0324
TW (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.9% 6.7 /
5.9 /
6.4
257
3.
cnm3521#tw2
cnm3521#tw2
TW (#3)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường trên ngọc lục bảo II 72.7% 11.1 /
6.5 /
4.8
55
4.
小比OuO#bee
小比OuO#bee
TW (#4)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 77.8% 6.8 /
4.3 /
4.4
36
5.
排骨酥湯的制裁#8726
排骨酥湯的制裁#8726
TW (#5)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 64.8% 5.5 /
4.2 /
4.1
54
6.
打我隊友別打我#1949
打我隊友別打我#1949
TW (#6)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 58.0% 7.5 /
5.7 /
5.9
50
7.
大哥都會輸線#tw2
大哥都會輸線#tw2
TW (#7)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 59.6% 4.7 /
4.1 /
5.3
99
8.
英式炸魚和薯條#6250
英式炸魚和薯條#6250
TW (#8)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 83.3% 6.9 /
5.4 /
7.3
24
9.
一位過客#tw2
一位過客#tw2
TW (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 50.3% 7.2 /
4.7 /
5.1
199
10.
JustAZooKeeper#tw2
JustAZooKeeper#tw2
TW (#10)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 56.1% 6.8 /
5.1 /
9.0
157
11.
上單只會天天喝#tw2
上單只會天天喝#tw2
TW (#11)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 60.9% 9.2 /
7.0 /
4.4
64
12.
軒尼sc#51020
軒尼sc#51020
TW (#12)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 59.2% 6.5 /
4.6 /
5.1
49
13.
yiqunSB#7414
yiqunSB#7414
TW (#13)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường trên ngọc lục bảo I 62.7% 6.8 /
3.2 /
5.8
75
14.
亡靈Ü#0046
亡靈Ü#0046
TW (#14)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 64.1% 8.0 /
6.4 /
8.4
78
15.
大哥都會r閃#tw2
大哥都會r閃#tw2
TW (#15)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 49.4% 4.4 /
4.4 /
5.5
174
16.
不休獨舞x循循守月#1314
不休獨舞x循循守月#1314
TW (#16)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường trên ngọc lục bảo I 60.8% 5.7 /
5.5 /
5.6
79
17.
哈基米#mambo
哈基米#mambo
TW (#17)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 50.0% 7.1 /
5.7 /
5.2
54
18.
大0騷熊#男男男
大0騷熊#男男男
TW (#18)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 54.0% 5.6 /
4.2 /
5.1
87
19.
凍企鵝OAO#tw2
凍企鵝OAO#tw2
TW (#19)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 67.3% 4.2 /
3.7 /
6.4
49
20.
解決問題先解決人#tw2
解決問題先解決人#tw2
TW (#20)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 51.2% 5.3 /
6.1 /
5.0
162
21.
沒有極限Lin#tw2
沒有極限Lin#tw2
TW (#21)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường trên ngọc lục bảo I 74.7% 10.3 /
6.4 /
3.4
174
22.
七點不同桌同學#0904
七點不同桌同學#0904
TW (#22)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 59.2% 5.5 /
5.5 /
6.4
120
23.
虎牙丿黃大炮#丨64丨
虎牙丿黃大炮#丨64丨
TW (#23)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 53.3% 6.7 /
5.0 /
9.1
45
24.
茶蘼 Daissmention#9348
茶蘼 Daissmention#9348
TW (#24)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 66.7% 10.8 /
7.6 /
4.6
42
25.
梁經理#tw2
梁經理#tw2
TW (#25)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 61.4% 9.9 /
4.9 /
9.5
233
26.
XT1 Rocky#2628
XT1 Rocky#2628
TW (#26)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi RừngĐường trên Kim Cương IV 58.1% 5.9 /
5.3 /
7.2
43
27.
SuperTrolleR#4086
SuperTrolleR#4086
TW (#27)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi RừngĐường trên Kim Cương IV 73.2% 8.5 /
4.4 /
7.6
41
28.
比比怪òuó#tw2
比比怪òuó#tw2
TW (#28)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường trên ngọc lục bảo I 60.3% 7.1 /
6.1 /
4.6
58
29.
黑色哥布林#8265
黑色哥布林#8265
TW (#29)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 63.6% 7.1 /
4.7 /
8.2
121
30.
Madmax810#tw2
Madmax810#tw2
TW (#30)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 55.1% 4.8 /
4.7 /
8.3
89
31.
七點隔壁桌同學#0904
七點隔壁桌同學#0904
TW (#31)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 57.5% 5.8 /
5.7 /
7.0
120
32.
隨性的天使#tw2
隨性的天使#tw2
TW (#32)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trênĐi Rừng Kim Cương IV 56.9% 7.0 /
5.7 /
5.7
65
33.
Madmaxkit#tw2
Madmaxkit#tw2
TW (#33)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 57.0% 4.7 /
4.4 /
8.2
86
34.
沉醉在你#9133
沉醉在你#9133
TW (#34)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường trên ngọc lục bảo IV 67.6% 7.9 /
5.7 /
5.6
74
35.
我希望大家#1120
我希望大家#1120
TW (#35)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 56.7% 6.4 /
5.1 /
9.2
141
36.
我就是太善良#NMSL
我就是太善良#NMSL
TW (#36)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trênĐi Rừng Kim Cương III 75.0% 5.5 /
6.2 /
8.1
28
37.
Jesus But Black#tw2
Jesus But Black#tw2
TW (#37)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường trên ngọc lục bảo IV 61.5% 5.4 /
4.5 /
6.1
117
38.
攻守易形#4399
攻守易形#4399
TW (#38)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 42.5% 4.8 /
5.4 /
4.7
153
39.
烏迪爾#7897
烏迪爾#7897
TW (#39)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đi Rừng Bạch Kim II 64.5% 6.2 /
4.3 /
7.5
93
40.
叼著雪茄的貓#3387
叼著雪茄的貓#3387
TW (#40)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 55.7% 5.2 /
4.1 /
8.2
61
41.
十八鄉風琴腿#5301
十八鄉風琴腿#5301
TW (#41)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường trên ngọc lục bảo III 55.4% 5.4 /
4.6 /
5.4
260
42.
miku0719#love
miku0719#love
TW (#42)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đường trên Bạch Kim IV 75.5% 8.5 /
5.0 /
5.3
49
43.
Assassisn#tw2
Assassisn#tw2
TW (#43)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 55.6% 7.3 /
5.4 /
9.0
133
44.
Bronze555555#tw2
Bronze555555#tw2
TW (#44)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 55.2% 5.2 /
4.6 /
8.6
58
45.
王德日#9759
王德日#9759
TW (#45)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường trên ngọc lục bảo III 66.7% 6.3 /
5.8 /
3.6
45
46.
latte#8666
latte#8666
TW (#46)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đường trên Bạch Kim II 63.5% 7.0 /
2.8 /
4.8
52
47.
龍隆籠#tw2
龍隆籠#tw2
TW (#47)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 53.4% 5.9 /
5.8 /
6.3
58
48.
她眉眼如刀我接不下一招#kilig
她眉眼如刀我接不下一招#kilig
TW (#48)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường trên ngọc lục bảo II 62.3% 6.7 /
5.2 /
5.1
53
49.
心宗沙沙給油#TW3
心宗沙沙給油#TW3
TW (#49)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường trênĐi Rừng ngọc lục bảo II 59.1% 7.7 /
4.3 /
7.5
88
50.
打不還手罵不還口#2574
打不還手罵不還口#2574
TW (#50)
Bạch Kim I Bạch Kim I
Đường trên Bạch Kim I 68.8% 9.4 /
4.1 /
5.3
48
51.
有意見0936151229#8963
有意見0936151229#8963
TW (#51)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 58.6% 6.8 /
5.9 /
8.3
58
52.
水藍sky#tw2
水藍sky#tw2
TW (#52)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 37.3% 3.6 /
4.4 /
4.3
83
53.
wahahaXD#tw2
wahahaXD#tw2
TW (#53)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 53.4% 5.6 /
6.0 /
4.1
223
54.
多藍上分訓練班#7900
多藍上分訓練班#7900
TW (#54)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường trên ngọc lục bảo IV 54.5% 5.2 /
4.9 /
5.8
99
55.
Oo熊爸天下oO#tw2
Oo熊爸天下oO#tw2
TW (#55)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đường trên Bạch Kim II 59.8% 7.4 /
7.2 /
5.3
102
56.
鹹魚不加鹽#1209
鹹魚不加鹽#1209
TW (#56)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 53.5% 5.0 /
6.0 /
4.3
127
57.
哈姆太極拳#5130
哈姆太極拳#5130
TW (#57)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 52.2% 5.7 /
4.8 /
8.5
69
58.
心態訓練師#tw2
心態訓練師#tw2
TW (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 75.0% 3.8 /
4.8 /
5.0
12
59.
大杯蜂蜜雪梨茶#tw2
大杯蜂蜜雪梨茶#tw2
TW (#59)
Bạch Kim I Bạch Kim I
Đường trên Bạch Kim I 75.3% 7.4 /
6.1 /
4.7
97
60.
熊本熊#0705
熊本熊#0705
TW (#60)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 63.6% 8.8 /
5.9 /
3.9
55
61.
虛情假意逢場作戲#tw2
虛情假意逢場作戲#tw2
TW (#61)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 70.0% 4.8 /
3.7 /
5.4
30
62.
笑而不談#1585
笑而不談#1585
TW (#62)
Bạch Kim I Bạch Kim I
Đường trên Bạch Kim I 62.4% 6.0 /
6.1 /
6.2
101
63.
維尼登基打飛機#6969
維尼登基打飛機#6969
TW (#63)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường trên ngọc lục bảo III 50.4% 6.3 /
5.0 /
5.8
115
64.
大夢初醒u貓#1023
大夢初醒u貓#1023
TW (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.6% 6.3 /
4.6 /
8.0
22
65.
特哥的女兒#tw2
特哥的女兒#tw2
TW (#65)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi RừngĐường trên ngọc lục bảo III 64.9% 5.6 /
4.4 /
8.5
57
66.
風騷隻是外表悶騷才是内在#2486
風騷隻是外表悶騷才是内在#2486
TW (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 73.3% 5.3 /
6.9 /
8.7
15
67.
Enjoylol2024#Enjoy
Enjoylol2024#Enjoy
TW (#67)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 50.4% 5.2 /
4.8 /
8.7
133
68.
河蟹 電腦英雄#TW22
河蟹 電腦英雄#TW22
TW (#68)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường trên ngọc lục bảo I 65.5% 9.6 /
5.0 /
5.3
58
69.
吉爾妮絲#tw2
吉爾妮絲#tw2
TW (#69)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường trên ngọc lục bảo IV 52.6% 6.3 /
4.5 /
5.7
57
70.
月月狼#狼好想睡
月月狼#狼好想睡
TW (#70)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 62.0% 6.0 /
4.6 /
8.5
100
71.
VOliMAin#1070
VOliMAin#1070
TW (#71)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường trên ngọc lục bảo III 62.8% 5.5 /
5.2 /
6.7
43
72.
測試功能專用帳號TSQW#tw3
測試功能專用帳號TSQW#tw3
TW (#72)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường trên ngọc lục bảo IV 49.2% 6.6 /
4.4 /
5.4
126
73.
哈密瓜熊王#TW2
哈密瓜熊王#TW2
TW (#73)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường trên ngọc lục bảo I 59.7% 7.4 /
5.5 /
5.8
124
74.
勃派變形莖缸00#tw2
勃派變形莖缸00#tw2
TW (#74)
Bạch Kim III Bạch Kim III
Đường trên Bạch Kim III 62.6% 8.8 /
5.3 /
5.9
222
75.
HarlanBradley#老雄寶01
HarlanBradley#老雄寶01
TW (#75)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 57.9% 7.4 /
6.2 /
4.6
38
76.
DeNA#Perry
DeNA#Perry
TW (#76)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 57.1% 7.2 /
5.1 /
6.9
212
77.
22K工程師#6219
22K工程師#6219
TW (#77)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường trên ngọc lục bảo IV 55.3% 4.8 /
4.1 /
5.3
123
78.
MISSBRUH#tw2
MISSBRUH#tw2
TW (#78)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đi Rừng Bạch Kim IV 58.3% 6.4 /
3.3 /
8.6
120
79.
宋仲雞#9330
宋仲雞#9330
TW (#79)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 52.1% 5.7 /
5.5 /
7.5
48
80.
ManCheongBear#tw2
ManCheongBear#tw2
TW (#80)
Bạch Kim III Bạch Kim III
Đường trên Bạch Kim III 54.1% 4.9 /
4.5 /
5.9
133
81.
Analog#OUO
Analog#OUO
TW (#81)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đi Rừng Bạch Kim II 61.4% 8.0 /
5.0 /
11.0
44
82.
為所欲為#36963
為所欲為#36963
TW (#82)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đi Rừng Bạch Kim IV 64.6% 8.3 /
7.6 /
8.1
48
83.
Moogle#6468
Moogle#6468
TW (#83)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 75.8% 6.5 /
4.9 /
10.1
33
84.
369加里歐被家裡毆#30678
369加里歐被家裡毆#30678
TW (#84)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi RừngĐường trên ngọc lục bảo III 51.2% 6.2 /
6.4 /
6.9
125
85.
ForsakenBlade#5246
ForsakenBlade#5246
TW (#85)
Bạch Kim I Bạch Kim I
Đi RừngĐường trên Bạch Kim I 54.9% 8.9 /
7.1 /
7.2
51
86.
Madmaxnightmare#tw2
Madmaxnightmare#tw2
TW (#86)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 48.4% 5.2 /
4.5 /
8.2
91
87.
ghostkillermalo#tw2
ghostkillermalo#tw2
TW (#87)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đường trên Bạch Kim II 60.7% 7.0 /
6.0 /
4.9
61
88.
夢想系研究生#tw2
夢想系研究生#tw2
TW (#88)
Bạch Kim III Bạch Kim III
Đường trên Bạch Kim III 62.3% 6.3 /
4.6 /
5.8
53
89.
NoMadNoCry#NoBB
NoMadNoCry#NoBB
TW (#89)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường trên ngọc lục bảo IV 52.5% 7.0 /
6.8 /
6.8
158
90.
誰明混子心#tw2
誰明混子心#tw2
TW (#90)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường trên ngọc lục bảo II 42.6% 5.2 /
7.1 /
3.4
54
91.
狂熊小桑#小桑卑鄙
狂熊小桑#小桑卑鄙
TW (#91)
Vàng I Vàng I
Đi RừngĐường trên Vàng I 62.6% 7.8 /
6.9 /
8.3
155
92.
霸氣的小dd#tw2
霸氣的小dd#tw2
TW (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.2% 6.0 /
6.5 /
4.5
19
93.
肉包換露鮑#tw2
肉包換露鮑#tw2
TW (#93)
Vàng II Vàng II
Đường trên Vàng II 70.4% 12.3 /
5.8 /
5.6
54
94.
人家是熊熊餒#tw2
人家是熊熊餒#tw2
TW (#94)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trênĐi Rừng Kim Cương IV 59.2% 5.0 /
4.9 /
9.3
125
95.
jimmy丶#5852
jimmy丶#5852
TW (#95)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đường trên Bạch Kim II 55.9% 6.5 /
5.4 /
5.4
68
96.
Wheangillesi#tw2
Wheangillesi#tw2
TW (#96)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường trên ngọc lục bảo III 49.7% 6.4 /
5.5 /
5.9
340
97.
願你安好願我也安好#1025
願你安好願我也安好#1025
TW (#97)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 58.8% 5.8 /
5.9 /
4.5
17
98.
采源熊熊#chae
采源熊熊#chae
TW (#98)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường trên ngọc lục bảo II 47.1% 5.4 /
5.8 /
5.3
121
99.
不懂你的黑色幽默#7592
不懂你的黑色幽默#7592
TW (#99)
Vàng I Vàng I
Đi Rừng Vàng I 60.8% 7.1 /
6.0 /
8.7
74
100.
人生無常放下我執#2952
人生無常放下我執#2952
TW (#100)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đường trên Bạch Kim IV 56.7% 6.2 /
5.3 /
5.6
104