Ornn

Người chơi Ornn xuất sắc nhất TW

Để tìm xếp hạng của bạn, đến trang người chơi bằng chức năng tìm kiếm (đầu trang)

Người chơi Ornn xuất sắc nhất TW

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
Mayandkira#Otter
Mayandkira#Otter
TW (#1)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 62.1% 3.2 /
3.5 /
8.6
58
2.
The孤兒#tw2
The孤兒#tw2
TW (#2)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 53.4% 2.7 /
4.0 /
7.1
58
3.
0719johnson#audi
0719johnson#audi
TW (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.1% 3.0 /
3.4 /
7.9
73
4.
薇爾莉特永遠的愛#EVER
薇爾莉特永遠的愛#EVER
TW (#4)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 57.4% 3.1 /
3.5 /
7.7
101
5.
白金東巴守門員#tw2
白金東巴守門員#tw2
TW (#5)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 53.9% 3.5 /
3.6 /
8.5
89
6.
觸手人#4372
觸手人#4372
TW (#6)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 49.0% 2.5 /
3.2 /
7.5
49
7.
very good#520
very good#520
TW (#7)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 72.3% 3.6 /
4.0 /
10.5
101
8.
爐心山神鍛炙焰#9217
爐心山神鍛炙焰#9217
TW (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.1% 4.7 /
5.2 /
7.8
122
9.
古怪哥#2122
古怪哥#2122
TW (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 50.5% 3.9 /
4.4 /
8.9
865
10.
王不留行#6589
王不留行#6589
TW (#10)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 62.7% 3.3 /
4.0 /
8.9
102
11.
Kondoo#mogu
Kondoo#mogu
TW (#11)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 55.8% 3.4 /
3.5 /
9.0
52
12.
T1ng#1122
T1ng#1122
TW (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.1% 2.7 /
3.5 /
8.0
42
13.
萌萌小柯基#0522
萌萌小柯基#0522
TW (#13)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 63.6% 3.0 /
3.8 /
8.6
44
14.
GhostAdams#HKG
GhostAdams#HKG
TW (#14)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 56.7% 4.2 /
4.9 /
9.1
171
15.
背刺獸#tw2
背刺獸#tw2
TW (#15)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 57.3% 3.7 /
4.0 /
8.5
75
16.
baby#Q口Q
baby#Q口Q
TW (#16)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 46.2% 2.4 /
3.0 /
8.2
39
17.
Hyperion#5696
Hyperion#5696
TW (#17)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 62.1% 2.7 /
3.9 /
7.6
29
18.
屁屁狂戰士#6121
屁屁狂戰士#6121
TW (#18)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường trên ngọc lục bảo IV 71.0% 3.4 /
3.4 /
9.2
69
19.
textiation#HK1
textiation#HK1
TW (#19)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường trên ngọc lục bảo II 60.3% 3.8 /
4.4 /
8.3
58
20.
系統機制真的讚專配腦衝玩家#0219
系統機制真的讚專配腦衝玩家#0219
TW (#20)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 50.9% 3.8 /
4.0 /
9.0
110
21.
狂暴綺綺甜蜜出擊#1439
狂暴綺綺甜蜜出擊#1439
TW (#21)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường giữa ngọc lục bảo I 56.4% 4.3 /
3.4 /
9.1
133
22.
民進黨秘書長林右昌#0611
民進黨秘書長林右昌#0611
TW (#22)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 57.4% 1.9 /
4.2 /
6.7
47
23.
心隨夜雨漂泊#3635
心隨夜雨漂泊#3635
TW (#23)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 55.7% 3.0 /
3.7 /
8.5
106
24.
ZenkBOüian#tw2
ZenkBOüian#tw2
TW (#24)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường trên ngọc lục bảo II 55.1% 4.2 /
4.1 /
8.3
49
25.
8964型天安門無畏戰車#8964
8964型天安門無畏戰車#8964
TW (#25)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 76.0% 6.0 /
3.5 /
6.3
25
26.
我好像很勇#1364
我好像很勇#1364
TW (#26)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường trên ngọc lục bảo IV 59.3% 4.0 /
5.1 /
9.8
86
27.
人多基因好#8480
人多基因好#8480
TW (#27)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường trên ngọc lục bảo I 60.5% 3.8 /
4.6 /
8.7
43
28.
可否給我睡伊瑞#ir2
可否給我睡伊瑞#ir2
TW (#28)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 62.9% 2.7 /
4.2 /
9.7
35
29.
難尋的軌跡#tw2
難尋的軌跡#tw2
TW (#29)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường trên ngọc lục bảo III 57.6% 4.2 /
4.6 /
9.2
59
30.
咪機哥#tw2
咪機哥#tw2
TW (#30)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường trên ngọc lục bảo III 55.7% 3.7 /
4.7 /
9.4
318
31.
ChingLux#3380
ChingLux#3380
TW (#31)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 44.8% 3.4 /
5.7 /
8.0
67
32.
サイコパス#1228
サイコパス#1228
TW (#32)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường trên ngọc lục bảo III 53.8% 3.5 /
4.3 /
8.4
52
33.
盼望未來的某一天#0327
盼望未來的某一天#0327
TW (#33)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 54.2% 3.8 /
2.7 /
8.7
96
34.
虎牙丿黃大炮#丨64丨
虎牙丿黃大炮#丨64丨
TW (#34)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 50.0% 3.2 /
3.7 /
9.0
42
35.
周油吸#8964
周油吸#8964
TW (#35)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 63.2% 3.8 /
4.0 /
9.9
38
36.
Winter的小狗狗#hei
Winter的小狗狗#hei
TW (#36)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 57.7% 2.7 /
3.4 /
8.5
390
37.
MOONDASSCRY#tw2
MOONDASSCRY#tw2
TW (#37)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 45.1% 2.2 /
3.2 /
7.9
82
38.
鯊餅餅#9727
鯊餅餅#9727
TW (#38)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường trên ngọc lục bảo III 58.6% 4.0 /
3.7 /
8.0
145
39.
齊勒斯#1264
齊勒斯#1264
TW (#39)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường trên ngọc lục bảo I 47.6% 3.5 /
4.5 /
8.5
84
40.
ZnamReB#tw2
ZnamReB#tw2
TW (#40)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường trên ngọc lục bảo IV 65.0% 3.8 /
5.1 /
12.0
80
41.
我是罪人#我該死
我是罪人#我該死
TW (#41)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 62.1% 2.7 /
3.7 /
8.5
29
42.
古怪仔#tw2
古怪仔#tw2
TW (#42)
Bạch Kim I Bạch Kim I
Đường trên Bạch Kim I 60.0% 6.1 /
4.7 /
10.7
85
43.
檸檬熟了#NMSL1
檸檬熟了#NMSL1
TW (#43)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 71.4% 2.4 /
3.2 /
7.4
14
44.
你是个什么东西#1134
你是个什么东西#1134
TW (#44)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 43.9% 3.7 /
3.1 /
8.7
57
45.
石門賓州佬#JJMAN
石門賓州佬#JJMAN
TW (#45)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 45.1% 3.0 /
4.1 /
7.1
51
46.
z1mi#6666
z1mi#6666
TW (#46)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đường trên Bạch Kim II 59.6% 4.2 /
4.6 /
7.9
57
47.
nnOba#tw2
nnOba#tw2
TW (#47)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường trên ngọc lục bảo III 51.5% 3.4 /
4.0 /
7.7
227
48.
魔術技巧#Anaxa
魔術技巧#Anaxa
TW (#48)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường trên ngọc lục bảo IV 51.1% 3.7 /
4.2 /
8.9
94
49.
茉莉安#愛爾琳
茉莉安#愛爾琳
TW (#49)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường trên ngọc lục bảo II 46.9% 2.4 /
3.9 /
7.1
81
50.
咕咕咕#7927
咕咕咕#7927
TW (#50)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường trên ngọc lục bảo IV 57.8% 3.1 /
3.3 /
9.2
45
51.
諾克薩斯波波利#35P
諾克薩斯波波利#35P
TW (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 67.9% 2.3 /
3.5 /
9.5
28
52.
Amoumou#2605
Amoumou#2605
TW (#52)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đường trên Bạch Kim II 58.7% 5.0 /
4.0 /
9.2
121
53.
DerekLao#1274
DerekLao#1274
TW (#53)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường trên ngọc lục bảo IV 68.2% 3.8 /
3.1 /
11.0
44
54.
夜空的流星#tw2
夜空的流星#tw2
TW (#54)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường trên ngọc lục bảo II 51.1% 3.4 /
4.9 /
10.1
47
55.
lyRicsYZ#tw2
lyRicsYZ#tw2
TW (#55)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 75.0% 1.8 /
3.9 /
9.6
12
56.
BBSõ5CCHILD#5454
BBSõ5CCHILD#5454
TW (#56)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 55.1% 3.5 /
5.5 /
11.1
49
57.
wahahaXD#tw2
wahahaXD#tw2
TW (#57)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 48.5% 5.0 /
5.2 /
6.9
68
58.
ohow1011#2006
ohow1011#2006
TW (#58)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 72.7% 4.0 /
3.5 /
10.3
22
59.
용허 더 샤이#인천게이밍
용허 더 샤이#인천게이밍
TW (#59)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường trên ngọc lục bảo IV 50.5% 3.2 /
4.2 /
8.9
109
60.
沈寂的夜空#9814
沈寂的夜空#9814
TW (#60)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 62.2% 3.8 /
4.6 /
7.1
37
61.
巨熊姿態#0904
巨熊姿態#0904
TW (#61)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường giữa ngọc lục bảo II 54.5% 4.3 /
5.4 /
8.9
55
62.
美國後面是USB#9527
美國後面是USB#9527
TW (#62)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường trên ngọc lục bảo IV 53.0% 3.5 /
6.3 /
10.7
332
63.
我要上菁英#777
我要上菁英#777
TW (#63)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường trên ngọc lục bảo IV 56.8% 4.0 /
5.5 /
9.7
155
64.
三重分局暈船小組#1205
三重分局暈船小組#1205
TW (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 68.4% 3.7 /
2.8 /
10.8
19
65.
2 2#6421
2 2#6421
TW (#65)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đường trên Bạch Kim II 58.1% 4.0 /
3.4 /
9.5
155
66.
凱瑞布拉德#42069
凱瑞布拉德#42069
TW (#66)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Hỗ Trợ ngọc lục bảo III 51.7% 3.0 /
5.4 /
12.4
116
67.
右腳趾尾#8964
右腳趾尾#8964
TW (#67)
Bạch Kim I Bạch Kim I
Đường trên Bạch Kim I 57.8% 5.3 /
5.2 /
9.3
83
68.
KiKioxo#1229
KiKioxo#1229
TW (#68)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường trên ngọc lục bảo I 51.0% 2.8 /
4.5 /
7.7
51
69.
出現了#5222
出現了#5222
TW (#69)
Bạch Kim III Bạch Kim III
Đường trên Bạch Kim III 55.1% 4.5 /
4.4 /
9.2
49
70.
吾名桐人乃艾恩葛朗特第一雙刀劍士#c8763
吾名桐人乃艾恩葛朗特第一雙刀劍士#c8763
TW (#70)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đường trên Bạch Kim IV 57.1% 4.2 /
2.9 /
7.9
49
71.
手捧沙漏#90212
手捧沙漏#90212
TW (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 76.9% 4.1 /
4.1 /
9.8
13
72.
丁恩妃常可愛#GFRD6
丁恩妃常可愛#GFRD6
TW (#72)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đường trên Bạch Kim IV 67.3% 3.6 /
2.7 /
9.5
49
73.
StraightA#tw2
StraightA#tw2
TW (#73)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đường trên Bạch Kim II 50.0% 3.8 /
3.9 /
7.9
52
74.
楷楷小仙女#6969
楷楷小仙女#6969
TW (#74)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đường trên Bạch Kim II 55.6% 4.4 /
4.0 /
8.9
63
75.
淚冠哀歌#8208
淚冠哀歌#8208
TW (#75)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường trên ngọc lục bảo IV 57.8% 4.9 /
3.2 /
9.2
45
76.
禿頭烏龜#0HAIR
禿頭烏龜#0HAIR
TW (#76)
Bạch Kim I Bạch Kim I
Đường trên Bạch Kim I 57.4% 3.7 /
2.7 /
9.3
47
77.
Oikawa Toru#1911
Oikawa Toru#1911
TW (#77)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 70.0% 2.2 /
3.6 /
9.0
10
78.
柯文哲#1030
柯文哲#1030
TW (#78)
Bạch Kim III Bạch Kim III
Đường trên Bạch Kim III 56.9% 3.8 /
4.4 /
8.9
51
79.
褲子裡有哥吉拉#6317
褲子裡有哥吉拉#6317
TW (#79)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đường trên Bạch Kim IV 58.1% 5.0 /
4.9 /
8.6
234
80.
MrChrysanthemum#tw2
MrChrysanthemum#tw2
TW (#80)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đường trên Bạch Kim IV 58.2% 3.1 /
4.2 /
8.1
55
81.
嗷嗚嗷嗚叫#4252
嗷嗚嗷嗚叫#4252
TW (#81)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 65.2% 5.3 /
3.8 /
11.0
46
82.
永恆不破的卡美洛#7336
永恆不破的卡美洛#7336
TW (#82)
Bạch Kim III Bạch Kim III
Đường trên Bạch Kim III 60.9% 5.0 /
5.3 /
9.7
46
83.
BLGON#HK2
BLGON#HK2
TW (#83)
Bạch Kim III Bạch Kim III
Đường trên Bạch Kim III 61.5% 4.9 /
4.2 /
10.6
52
84.
狂黑暗#7293
狂黑暗#7293
TW (#84)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 58.4% 2.4 /
3.3 /
8.6
113
85.
王咪咪#a10
王咪咪#a10
TW (#85)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 48.9% 3.3 /
3.4 /
7.6
45
86.
KIT1122#inamo
KIT1122#inamo
TW (#86)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường trên ngọc lục bảo II 42.4% 3.6 /
4.9 /
8.1
59
87.
一拳樂樂#8513
一拳樂樂#8513
TW (#87)
Vàng II Vàng II
Hỗ Trợ Vàng II 61.1% 3.9 /
7.3 /
14.8
72
88.
凱撒降臨#8318
凱撒降臨#8318
TW (#88)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đường trên Bạch Kim II 56.6% 3.4 /
3.8 /
9.5
53
89.
NewJeans Keria#0000
NewJeans Keria#0000
TW (#89)
Vàng IV Vàng IV
Đường trên Vàng IV 66.2% 4.6 /
4.4 /
10.2
68
90.
狂暴鯊魚#0124
狂暴鯊魚#0124
TW (#90)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đường trên Bạch Kim II 60.0% 4.0 /
4.0 /
9.5
70
91.
超級蹦蛙#8051
超級蹦蛙#8051
TW (#91)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 66.7% 4.3 /
4.9 /
9.9
12
92.
跪地含J#tw2
跪地含J#tw2
TW (#92)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường trên ngọc lục bảo IV 56.5% 4.0 /
4.9 /
8.3
46
93.
暗魔陰帝#7962
暗魔陰帝#7962
TW (#93)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đường trên Bạch Kim IV 62.7% 4.2 /
4.2 /
8.1
67
94.
劉阿嘎 布魯斯#1009
劉阿嘎 布魯斯#1009
TW (#94)
Bạch Kim I Bạch Kim I
Đường trên Bạch Kim I 55.9% 4.6 /
5.6 /
7.6
59
95.
正值青春期#1916
正值青春期#1916
TW (#95)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường trên ngọc lục bảo IV 52.0% 4.3 /
5.0 /
9.0
100
96.
一花OuO#一花OuO
一花OuO#一花OuO
TW (#96)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 81.0% 3.6 /
3.2 /
9.6
21
97.
珍心有撚病#tw2
珍心有撚病#tw2
TW (#97)
Bạch Kim III Bạch Kim III
Đường trên Bạch Kim III 52.9% 5.1 /
4.2 /
10.7
51
98.
Rivera#6333
Rivera#6333
TW (#98)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đường trên Bạch Kim IV 61.7% 3.8 /
3.9 /
10.8
47
99.
Hide on bush#JG78
Hide on bush#JG78
TW (#99)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường trên ngọc lục bảo IV 52.9% 3.1 /
5.2 /
9.1
51
100.
紅屬性CORE光主#1107
紅屬性CORE光主#1107
TW (#100)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường trênĐường giữa ngọc lục bảo I 67.4% 3.3 /
3.0 /
8.1
46