Caitlyn

Người chơi Caitlyn xuất sắc nhất

Để tìm xếp hạng của bạn, đến trang người chơi bằng chức năng tìm kiếm (đầu trang)

Người chơi Caitlyn xuất sắc nhất

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
Asdra#mor
Asdra#mor
LAS (#1)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 75.5% 8.4 /
6.1 /
5.4
49
2.
IIIlllIIIlllI#NA1
IIIlllIIIlllI#NA1
NA (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 72.7% 8.2 /
6.2 /
7.3
55
3.
Quake#SGP
Quake#SGP
SEA (#3)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 73.7% 7.8 /
5.1 /
6.7
57
4.
오 뀨#KR5
오 뀨#KR5
KR (#4)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 70.4% 6.6 /
3.6 /
5.7
54
5.
Jaeger#Ori
Jaeger#Ori
LAN (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 71.4% 7.7 /
5.3 /
6.8
56
6.
ALL MUTED#deafn
ALL MUTED#deafn
VN (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 67.6% 8.1 /
5.2 /
7.4
71
7.
rcruzate02#LAS
rcruzate02#LAS
LAS (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 77.6% 10.6 /
5.6 /
6.8
58
8.
高手影#2435
高手影#2435
LAS (#8)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 68.9% 7.7 /
3.8 /
5.7
61
9.
수면소년#KR1
수면소년#KR1
KR (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 66.7% 7.3 /
3.9 /
6.8
84
10.
快楽天カードマン#11111
快楽天カードマン#11111
JP (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.8% 6.1 /
4.9 /
7.4
76
11.
Digoso#br1
Digoso#br1
BR (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 66.0% 6.7 /
5.2 /
6.7
50
12.
Ync#6979
Ync#6979
SEA (#12)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 67.8% 7.2 /
6.3 /
6.6
90
13.
Emperor of Łight#2702
Emperor of Łight#2702
VN (#13)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 70.2% 6.6 /
5.1 /
6.1
47
14.
ArtieV#OC
ArtieV#OC
OCE (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 68.1% 9.1 /
4.0 /
6.0
47
15.
SchrodyCat#meow
SchrodyCat#meow
RU (#15)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 68.5% 10.0 /
5.4 /
6.7
73
16.
Beeйie#BR1
Beeйie#BR1
BR (#16)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 66.0% 7.6 /
5.9 /
7.7
53
17.
ElPnK#LAN
ElPnK#LAN
LAN (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.0% 8.5 /
5.9 /
6.4
60
18.
AID#Mira
AID#Mira
VN (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.8% 8.4 /
5.9 /
7.3
76
19.
robită#robit
robită#robit
EUNE (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 66.1% 6.6 /
5.1 /
5.7
59
20.
Isagi#EGO7
Isagi#EGO7
BR (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 68.0% 8.2 /
6.4 /
6.7
50
21.
why#sigh
why#sigh
LAN (#21)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 65.3% 7.2 /
4.7 /
7.4
101
22.
ADC SEM FREIO#Adc
ADC SEM FREIO#Adc
BR (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 66.0% 8.8 /
7.5 /
7.8
50
23.
吹毛求疵#Mikke
吹毛求疵#Mikke
EUNE (#23)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 65.7% 7.6 /
6.1 /
6.3
70
24.
One last Glide#NoRly
One last Glide#NoRly
EUW (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.6% 7.1 /
5.7 /
6.7
79
25.
민호야넌할수있어#KR1
민호야넌할수있어#KR1
KR (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.9% 7.7 /
5.4 /
7.3
61
26.
KsService#ADC
KsService#ADC
EUW (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.3% 8.3 /
6.1 /
6.5
56
27.
1m82 78kg 17cm#z1z
1m82 78kg 17cm#z1z
VN (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 67.8% 8.6 /
4.7 /
6.5
87
28.
Hype#LCK
Hype#LCK
LAN (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 66.7% 7.9 /
4.3 /
6.3
54
29.
Aristotelis#daddy
Aristotelis#daddy
EUNE (#29)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 68.8% 9.2 /
5.8 /
5.7
48
30.
YoungNyeong#0103
YoungNyeong#0103
VN (#30)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 74.6% 12.1 /
5.2 /
7.0
63
31.
Rayquaza Enjoyer#EUNE
Rayquaza Enjoyer#EUNE
EUNE (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.2% 7.0 /
5.2 /
5.6
76
32.
FluZee#EUW
FluZee#EUW
EUW (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.5% 8.0 /
5.6 /
7.0
52
33.
Doctor Acid#ONE
Doctor Acid#ONE
EUW (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.2% 7.2 /
6.7 /
6.9
57
34.
Sereno#KR1
Sereno#KR1
KR (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.5% 7.3 /
5.6 /
6.6
96
35.
patpat#Kuala
patpat#Kuala
SEA (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.9% 8.6 /
4.6 /
5.7
118
36.
Flox#GOAT
Flox#GOAT
EUW (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.0% 9.5 /
5.3 /
6.6
80
37.
LVR Operator#1V9
LVR Operator#1V9
EUW (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.0% 6.8 /
4.6 /
6.1
50
38.
Tserriednich#dsk
Tserriednich#dsk
BR (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.6% 7.5 /
5.7 /
8.2
65
39.
Xiaoshi#SEA
Xiaoshi#SEA
SEA (#39)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 63.3% 9.6 /
5.8 /
5.6
79
40.
Nairdacillo#Adri
Nairdacillo#Adri
EUW (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.0% 8.4 /
5.8 /
6.4
50
41.
MorningStar#maybe
MorningStar#maybe
EUW (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.2% 7.6 /
6.1 /
6.1
67
42.
백 호#9005
백 호#9005
KR (#42)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 66.0% 7.8 /
4.8 /
5.8
50
43.
환경파괴의주범을알아버린 북극곰#1111
환경파괴의주범을알아버린 북극곰#1111
KR (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.2% 6.9 /
5.7 /
6.2
82
44.
Łethal Crit#EUW
Łethal Crit#EUW
EUW (#44)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 82.4% 10.3 /
4.3 /
7.1
51
45.
El3cTr0S0c#EUNE
El3cTr0S0c#EUNE
EUNE (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.6% 9.5 /
5.0 /
6.2
61
46.
Riku 山羊#zzz
Riku 山羊#zzz
LAS (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 69.4% 5.9 /
4.2 /
5.4
49
47.
Aizen#Limit
Aizen#Limit
SEA (#47)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 61.5% 6.9 /
4.8 /
6.2
65
48.
yomama0117#NA1
yomama0117#NA1
NA (#48)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 60.8% 6.7 /
4.2 /
6.7
51
49.
Dazzle#RLY
Dazzle#RLY
TR (#49)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 63.5% 7.9 /
6.0 /
6.6
63
50.
CritR0ulette#LFG
CritR0ulette#LFG
EUW (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.4% 8.8 /
4.3 /
5.4
233
51.
Apollø#EUNE
Apollø#EUNE
EUNE (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.6% 7.4 /
6.1 /
6.0
55
52.
El abandonico#Grow
El abandonico#Grow
LAS (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.0% 7.8 /
4.8 /
4.9
50
53.
Auguste#0208
Auguste#0208
VN (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.3% 7.4 /
5.0 /
6.7
62
54.
Leys#0930
Leys#0930
NA (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 66.0% 7.3 /
5.2 /
7.0
47
55.
APDIRSIES#EUNE
APDIRSIES#EUNE
EUNE (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.9% 8.5 /
4.5 /
5.5
84
56.
Yami Sukehiro#3309
Yami Sukehiro#3309
EUW (#56)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 66.1% 8.3 /
3.7 /
4.6
56
57.
a cute doggo#NA1
a cute doggo#NA1
NA (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.8% 7.5 /
4.2 /
5.9
148
58.
TEHLİKELİ KEDİ#Yavuz
TEHLİKELİ KEDİ#Yavuz
TR (#58)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 62.6% 7.9 /
5.8 /
6.6
123
59.
Tilted Nero#Cry
Tilted Nero#Cry
LAN (#59)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 65.7% 6.6 /
4.6 /
7.4
99
60.
Zyon#Rolli
Zyon#Rolli
EUW (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.8% 7.0 /
4.9 /
6.1
58
61.
Rau cải chíp#poppo
Rau cải chíp#poppo
VN (#61)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 60.8% 7.0 /
5.5 /
7.0
51
62.
Heliot#LAN
Heliot#LAN
LAN (#62)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 63.6% 6.4 /
4.9 /
6.3
66
63.
Penus very very#Small
Penus very very#Small
EUNE (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 69.3% 7.6 /
5.9 /
5.1
88
64.
LET ME 1V9#1V9
LET ME 1V9#1V9
TR (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.9% 8.8 /
6.0 /
5.0
63
65.
Meñique de Faker#123
Meñique de Faker#123
LAN (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.6% 9.0 /
6.0 /
6.4
65
66.
TLA SếppTùngg#vn2
TLA SếppTùngg#vn2
VN (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.7% 11.2 /
7.4 /
7.2
67
67.
marcosDbeast1#LAN
marcosDbeast1#LAN
LAN (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.8% 6.8 /
6.5 /
6.8
78
68.
初音ミク#01390
初音ミク#01390
NA (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.8% 8.0 /
4.3 /
5.0
47
69.
Koreless#LAN
Koreless#LAN
LAN (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.8% 6.8 /
4.5 /
5.9
112
70.
Delirium#TAKA
Delirium#TAKA
EUW (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.0% 7.9 /
5.3 /
6.4
50
71.
RüN#huly
RüN#huly
VN (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 71.4% 12.3 /
6.3 /
6.0
98
72.
Krikonin69#LAN
Krikonin69#LAN
LAN (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 67.4% 8.7 /
5.2 /
6.9
46
73.
IlIllIlIllIII#NA1
IlIllIlIllIII#NA1
NA (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.4% 6.1 /
4.8 /
6.8
69
74.
mleetnguyn#2011
mleetnguyn#2011
VN (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.5% 8.7 /
4.9 /
6.4
74
75.
Tchev#Tchev
Tchev#Tchev
BR (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 69.8% 8.5 /
5.1 /
6.5
53
76.
De Abreu#LAN
De Abreu#LAN
LAN (#76)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 63.2% 7.4 /
4.5 /
7.4
57
77.
wicked sick ekc#ekc
wicked sick ekc#ekc
TR (#77)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 62.3% 9.1 /
6.6 /
6.7
53
78.
Temporary Sherif#cait
Temporary Sherif#cait
RU (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.1% 8.0 /
4.8 /
5.7
88
79.
Veshnak#LAN
Veshnak#LAN
LAN (#79)
Thách Đấu Thách Đấu
AD CarryĐường giữa Thách Đấu 61.2% 6.7 /
4.9 /
5.9
49
80.
Inkchay Adlay#OC
Inkchay Adlay#OC
OCE (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.2% 7.4 /
5.1 /
6.2
46
81.
RapidStar#7777
RapidStar#7777
EUW (#81)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 74.1% 11.5 /
5.0 /
6.4
54
82.
Capricorn#potat
Capricorn#potat
SEA (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.2% 7.4 /
4.8 /
6.0
53
83.
심술난해피#meow
심술난해피#meow
KR (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.7% 7.6 /
4.8 /
4.9
206
84.
Zenkuro#1881
Zenkuro#1881
TR (#84)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 60.4% 9.9 /
5.6 /
6.1
111
85.
FaceUpASHEdown#EUW
FaceUpASHEdown#EUW
EUW (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.5% 6.7 /
5.7 /
6.2
104
86.
AnUglyBroccoli#TTV
AnUglyBroccoli#TTV
NA (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.2% 7.4 /
6.3 /
6.4
49
87.
türko tarzı#TR1
türko tarzı#TR1
TR (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.5% 7.0 /
5.9 /
7.4
121
88.
BanMe#miss
BanMe#miss
BR (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.8% 8.9 /
5.0 /
7.3
74
89.
Zàp#Gator
Zàp#Gator
NA (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.3% 8.8 /
4.9 /
5.3
58
90.
beefbebe#SG8
beefbebe#SG8
SEA (#90)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 65.1% 7.7 /
5.0 /
6.2
63
91.
Bạch Dã Lang#8900
Bạch Dã Lang#8900
VN (#91)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 60.8% 10.5 /
5.0 /
5.6
74
92.
Kawauwa#EUNE
Kawauwa#EUNE
EUNE (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.5% 8.6 /
5.5 /
7.2
52
93.
Kjeldzen#EUW
Kjeldzen#EUW
EUW (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.9% 6.9 /
5.3 /
6.2
180
94.
MrrMrrPissPiss#MRR
MrrMrrPissPiss#MRR
EUNE (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.6% 10.7 /
4.7 /
5.9
52
95.
Syn#0004
Syn#0004
TR (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.0% 8.7 /
5.6 /
6.8
60
96.
AsheFeetSniffer#BONK
AsheFeetSniffer#BONK
EUNE (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 66.0% 7.1 /
4.9 /
5.5
47
97.
The Shy#23100
The Shy#23100
VN (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.6% 11.0 /
6.2 /
5.7
65
98.
Yrthal#Her
Yrthal#Her
EUW (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.0% 8.1 /
5.9 /
5.7
125
99.
AD 2k9#2009
AD 2k9#2009
VN (#99)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 61.0% 8.7 /
5.7 /
6.1
105
100.
MUR0#SAPRI
MUR0#SAPRI
LAN (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.7% 6.7 /
4.3 /
5.9
67