Kalista

Người chơi Kalista xuất sắc nhất

Để tìm xếp hạng của bạn, đến trang người chơi bằng chức năng tìm kiếm (đầu trang)

Người chơi Kalista xuất sắc nhất

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
Tory Lanez#SW7
Tory Lanez#SW7
NA (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 70.2% 10.2 /
6.0 /
7.5
57
2.
LΣNNY#EUW
LΣNNY#EUW
EUW (#2)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 77.2% 9.0 /
3.8 /
5.8
219
3.
또여니#o3o
또여니#o3o
KR (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 69.4% 8.3 /
4.6 /
6.3
85
4.
Yonlestax#001
Yonlestax#001
EUW (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 69.5% 9.0 /
5.1 /
5.5
59
5.
apantsak#ΝΩΕ
apantsak#ΝΩΕ
EUNE (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.9% 8.8 /
6.5 /
6.4
144
6.
Askeladd#ilyy
Askeladd#ilyy
EUW (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 67.8% 10.5 /
5.2 /
6.4
59
7.
He3ShOt#EUNE1
He3ShOt#EUNE1
EUNE (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 67.0% 12.5 /
6.3 /
5.8
97
8.
고통을 안겨줘라#KR1
고통을 안겨줘라#KR1
KR (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.7% 8.7 /
4.9 /
6.6
70
9.
w7QncI7VjnMf#LAS
w7QncI7VjnMf#LAS
LAS (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 62.2% 7.5 /
5.7 /
5.1
90
10.
Alex#KALI
Alex#KALI
EUW (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.8% 11.4 /
5.8 /
7.4
74
11.
viper#7 7 7
viper#7 7 7
EUW (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.1% 9.8 /
6.6 /
6.8
54
12.
qqwqw2qaq#444
qqwqw2qaq#444
EUW (#12)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 63.8% 7.7 /
5.3 /
6.7
130
13.
Egotistic#DKDK
Egotistic#DKDK
LAS (#13)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 71.4% 8.3 /
4.6 /
5.9
42
14.
Hipper#AAAAA
Hipper#AAAAA
EUNE (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.2% 11.5 /
5.7 /
5.2
206
15.
just Slayder#2000
just Slayder#2000
KR (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.6% 8.4 /
4.2 /
6.0
82
16.
SUGARRRRRRRRR#1186
SUGARRRRRRRRR#1186
VN (#16)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 61.8% 7.3 /
5.9 /
7.0
55
17.
Gold peaker#RIP
Gold peaker#RIP
EUNE (#17)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 75.3% 9.8 /
6.5 /
5.9
73
18.
kobietyeu123#0606
kobietyeu123#0606
VN (#18)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 63.5% 9.3 /
6.2 /
6.4
74
19.
godlike ad#bwphx
godlike ad#bwphx
EUW (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.8% 8.0 /
6.1 /
6.0
102
20.
bauti#5555
bauti#5555
LAS (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.2% 7.0 /
4.9 /
6.1
103
21.
ende gelände#DSD
ende gelände#DSD
EUW (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.3% 10.7 /
7.1 /
5.9
59
22.
VIII#edd
VIII#edd
EUNE (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.8% 12.0 /
6.6 /
5.9
125
23.
爱心小甜#1234
爱心小甜#1234
OCE (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.1% 7.9 /
3.7 /
5.3
63
24.
동산재기#again
동산재기#again
KR (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 83.3% 9.6 /
4.6 /
7.2
30
25.
XTASSY#777
XTASSY#777
EUW (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.9% 8.4 /
4.7 /
6.2
107
26.
치킨사줬더니다리2개먹는여자친구#kr2
치킨사줬더니다리2개먹는여자친구#kr2
KR (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.7% 8.0 /
5.1 /
6.1
271
27.
Gee Wonie#000
Gee Wonie#000
VN (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.7% 9.2 /
6.8 /
5.7
150
28.
Arkadia#RATIO
Arkadia#RATIO
EUW (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.5% 8.5 /
5.2 /
6.4
52
29.
Mystic Shot#25542
Mystic Shot#25542
EUW (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.5% 8.6 /
4.4 /
6.1
134
30.
VielGlueckLoL#Glück
VielGlueckLoL#Glück
EUW (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.6% 9.0 /
6.8 /
7.1
55
31.
sevenfold#2126
sevenfold#2126
TR (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.9% 9.8 /
5.6 /
6.0
76
32.
재밌드아#KR1
재밌드아#KR1
KR (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.4% 8.3 /
4.5 /
5.7
70
33.
롤접는게작년목표#KR1
롤접는게작년목표#KR1
KR (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.6% 7.1 /
6.1 /
6.0
87
34.
Pangjin#0106
Pangjin#0106
EUW (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 66.0% 11.6 /
6.0 /
6.1
47
35.
Germs#Tacos
Germs#Tacos
EUW (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.5% 8.9 /
5.4 /
6.2
53
36.
ER KALISTENIAS#1512
ER KALISTENIAS#1512
EUW (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.1% 8.5 /
6.6 /
5.9
112
37.
Ghisouuuuu#EUW
Ghisouuuuu#EUW
EUW (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.5% 8.0 /
5.8 /
6.7
62
38.
JusticeWinged#LAN
JusticeWinged#LAN
LAN (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.0% 7.7 /
5.9 /
6.5
70
39.
Pooooooooooy#NA1
Pooooooooooy#NA1
NA (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.5% 9.1 /
7.4 /
7.9
276
40.
Vileister#270
Vileister#270
EUW (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.3% 7.0 /
5.6 /
6.8
113
41.
창을 이리 내라#KR1
창을 이리 내라#KR1
KR (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.0% 7.9 /
4.8 /
5.3
176
42.
PLSmanNOW#EUNE
PLSmanNOW#EUNE
EUNE (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.1% 9.3 /
7.0 /
7.8
43
43.
DuaLipa11#NA1
DuaLipa11#NA1
NA (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.2% 5.5 /
5.4 /
7.5
161
44.
동민전#KR1
동민전#KR1
KR (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.7% 6.9 /
4.8 /
5.6
237
45.
RIBAMAR SKILLS#br1
RIBAMAR SKILLS#br1
BR (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.3% 8.4 /
7.4 /
6.8
72
46.
밤새도록죽여놓는단마인드#KR1
밤새도록죽여놓는단마인드#KR1
KR (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.1% 6.9 /
6.2 /
6.8
56
47.
MC Kevin o Chris#LTAS
MC Kevin o Chris#LTAS
BR (#47)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 61.2% 9.0 /
6.3 /
6.2
116
48.
Duduhh#在頂部
Duduhh#在頂部
BR (#48)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 78.4% 9.9 /
6.1 /
5.6
37
49.
creep#perv
creep#perv
EUW (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.0% 9.1 /
6.2 /
6.2
218
50.
waas#MORG
waas#MORG
RU (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.3% 10.8 /
6.4 /
4.3
139
51.
Love Your Smile#SMILE
Love Your Smile#SMILE
VN (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
AD CarryĐường trên Cao Thủ 69.5% 10.3 /
6.8 /
6.6
82
52.
백업안가기 장인#KR1
백업안가기 장인#KR1
KR (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.8% 7.4 /
4.8 /
6.3
187
53.
Welcome2Moes#NA1
Welcome2Moes#NA1
NA (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 54.2% 7.6 /
5.0 /
6.7
203
54.
JohannLiebert#MTR
JohannLiebert#MTR
EUW (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 54.9% 9.0 /
6.6 /
5.9
432
55.
인간은운명에대항할수있는가#kr11
인간은운명에대항할수있는가#kr11
KR (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 54.9% 9.2 /
5.3 /
6.9
51
56.
AnXayahties#Adc
AnXayahties#Adc
NA (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.8% 7.1 /
6.7 /
5.2
95
57.
평점1점원딜#KR2
평점1점원딜#KR2
KR (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.0% 6.7 /
7.7 /
6.1
79
58.
FreeJaack#EUNE
FreeJaack#EUNE
EUNE (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.3% 7.2 /
6.1 /
5.2
112
59.
KCB 3XA#KCB
KCB 3XA#KCB
EUW (#59)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 57.7% 7.2 /
3.8 /
5.8
52
60.
IdolLoL#NA1
IdolLoL#NA1
NA (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 53.6% 7.8 /
6.4 /
6.7
151
61.
Kalistenia#EUW
Kalistenia#EUW
EUW (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.7% 8.5 /
6.5 /
5.5
307
62.
Rose Petal#025
Rose Petal#025
EUW (#62)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 53.6% 7.9 /
6.4 /
6.2
554
63.
KingDemon#28705
KingDemon#28705
VN (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.8% 11.2 /
7.7 /
8.5
82
64.
Dealersz#EUW
Dealersz#EUW
EUW (#64)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 52.9% 8.3 /
5.0 /
5.8
244
65.
Life Audrey#9901
Life Audrey#9901
VN (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.9% 9.8 /
5.0 /
6.1
51
66.
qazwsx#0521
qazwsx#0521
KR (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.9% 8.9 /
5.0 /
4.7
51
67.
GLK Xuân Huy m90#2603
GLK Xuân Huy m90#2603
VN (#67)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 54.0% 10.0 /
6.4 /
6.3
50
68.
Hai111111#110
Hai111111#110
VN (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.0% 10.2 /
7.3 /
6.3
46
69.
DDy#9164
DDy#9164
EUW (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.6% 8.2 /
5.4 /
6.6
76
70.
Ludens#350
Ludens#350
BR (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 53.3% 11.1 /
7.5 /
8.1
60
71.
Gothboii#GOTH
Gothboii#GOTH
LAN (#71)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 57.7% 7.0 /
5.8 /
6.9
52
72.
Ylafidanarc#2291
Ylafidanarc#2291
EUW (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 52.6% 7.6 /
5.6 /
6.2
384
73.
GAAMAA#EUW
GAAMAA#EUW
EUW (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 54.8% 9.2 /
7.1 /
6.2
62
74.
Kalista TD#2009
Kalista TD#2009
VN (#74)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 66.7% 9.2 /
6.8 /
5.2
183
75.
Nose#Fiend
Nose#Fiend
NA (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 54.7% 8.8 /
6.2 /
6.8
307
76.
senzawa#jp0
senzawa#jp0
KR (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.5% 5.9 /
4.8 /
5.4
53
77.
아이브 리즈#동민전
아이브 리즈#동민전
KR (#77)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 71.9% 9.3 /
4.7 /
5.9
57
78.
아네모네와탄산수#0206
아네모네와탄산수#0206
KR (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.1% 6.7 /
5.8 /
5.9
82
79.
Burn The Ships#Win
Burn The Ships#Win
KR (#79)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 52.6% 6.0 /
5.7 /
6.0
57
80.
siuker#5920
siuker#5920
KR (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 54.8% 7.0 /
5.1 /
6.1
210
81.
جستن#انوس
جستن#انوس
EUW (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.6% 7.5 /
5.9 /
6.6
53
82.
suhayb#0300
suhayb#0300
EUW (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.9% 8.8 /
6.4 /
5.8
299
83.
키루아 졸딕#3333
키루아 졸딕#3333
EUW (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 69.4% 10.6 /
4.6 /
6.6
36
84.
leck ei#mach
leck ei#mach
EUW (#84)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 69.0% 9.4 /
5.0 /
6.1
71
85.
Sincroma#123
Sincroma#123
LAS (#85)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 53.2% 8.1 /
6.4 /
6.6
173
86.
只怪自己沒有本事#1202
只怪自己沒有本事#1202
TW (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 54.2% 6.5 /
4.3 /
5.7
48
87.
heheotot#hehe
heheotot#hehe
VN (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 53.8% 8.9 /
6.2 /
6.8
145
88.
바텀론은틀렸다#0607
바텀론은틀렸다#0607
KR (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 52.3% 7.3 /
4.4 /
4.9
512
89.
Albam31#TT1XN
Albam31#TT1XN
EUW (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 53.2% 8.3 /
6.2 /
5.0
111
90.
미세먼지#KR2
미세먼지#KR2
KR (#90)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 53.3% 5.3 /
4.1 /
5.6
60
91.
Norev#LAS1
Norev#LAS1
LAS (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.5% 8.8 /
6.0 /
6.7
53
92.
Clown on Kalista#EUW
Clown on Kalista#EUW
EUW (#92)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 72.5% 9.1 /
6.1 /
5.7
91
93.
kellits#カリスタ
kellits#カリスタ
EUW (#93)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 53.9% 7.5 /
5.5 /
5.7
219
94.
Beeйie#BR1
Beeйie#BR1
BR (#94)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 55.3% 8.9 /
6.6 /
7.3
47
95.
angaralıgadir#TR1
angaralıgadir#TR1
TR (#95)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 58.7% 9.0 /
7.3 /
6.6
63
96.
HakiKalista#INTA
HakiKalista#INTA
EUW (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.2% 8.8 /
6.8 /
4.4
79
97.
포기를 포기#칠전팔기
포기를 포기#칠전팔기
KR (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.1% 8.3 /
6.1 /
7.0
43
98.
아직조금더#KR1
아직조금더#KR1
KR (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 52.4% 6.6 /
5.1 /
6.5
187
99.
Leitaao#br1
Leitaao#br1
BR (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.1% 8.0 /
6.2 /
5.8
66
100.
24 12 06 09 2025#vntk
24 12 06 09 2025#vntk
VN (#100)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 51.6% 8.1 /
5.3 /
5.9
93