Tristana

Người chơi Tristana xuất sắc nhất

Người chơi Tristana xuất sắc nhất

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
Diabler0#br1
Diabler0#br1
BR (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 84.3% 14.5 /
6.2 /
7.0
51
2.
ee12eqeedq#NA1
ee12eqeedq#NA1
NA (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 81.8% 12.2 /
4.5 /
6.0
55
3.
Suecurm#1123
Suecurm#1123
NA (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 84.4% 13.1 /
4.0 /
5.5
77
4.
どº ロ ºづ#LOVEU
どº ロ ºづ#LOVEU
OCE (#4)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 80.0% 11.6 /
5.0 /
5.8
50
5.
thai tu quan 12#0709
thai tu quan 12#0709
VN (#5)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 81.1% 10.4 /
4.7 /
6.5
90
6.
INT Mxnkey#INT
INT Mxnkey#INT
EUW (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 81.3% 11.0 /
5.0 /
6.0
48
7.
lina#1
lina#1
NA (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 76.0% 11.6 /
3.4 /
5.6
50
8.
Dreamer#341am
Dreamer#341am
NA (#8)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 75.9% 10.1 /
4.6 /
5.6
54
9.
problem#0904
problem#0904
TR (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 86.0% 13.7 /
2.7 /
4.6
57
10.
龙王ADCR1#赤影王
龙王ADCR1#赤影王
EUW (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 78.9% 10.3 /
4.9 /
5.0
57
11.
22 12 1998 S#Queen
22 12 1998 S#Queen
EUW (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 81.3% 11.2 /
4.1 /
6.2
48
12.
SOOP쟁구#유튜브
SOOP쟁구#유튜브
KR (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 71.4% 11.1 /
3.3 /
5.0
56
13.
Chloe#devil
Chloe#devil
RU (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 72.6% 9.1 /
3.8 /
5.2
62
14.
zaferlol#ego
zaferlol#ego
TR (#14)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 87.3% 11.5 /
4.3 /
6.1
55
15.
NoName78#NA1
NoName78#NA1
NA (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 72.2% 11.9 /
4.7 /
5.5
126
16.
Black Mdget#14975
Black Mdget#14975
EUW (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 72.1% 10.7 /
4.6 /
5.6
61
17.
Psychopath Yura#makak
Psychopath Yura#makak
EUNE (#17)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 74.8% 12.1 /
4.4 /
6.6
123
18.
TAF 神权妄想#BGX上帝
TAF 神权妄想#BGX上帝
EUW (#18)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 76.2% 12.6 /
4.2 /
7.5
63
19.
Promised#NA3
Promised#NA3
NA (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 71.0% 9.2 /
5.0 /
5.9
62
20.
Powfu#3004
Powfu#3004
VN (#20)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 93.9% 15.7 /
4.6 /
5.0
33
21.
jo9k#m1ss
jo9k#m1ss
KR (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 72.5% 9.4 /
4.4 /
5.6
51
22.
Ericcccccy#OC
Ericcccccy#OC
OCE (#22)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 70.7% 10.6 /
5.2 /
5.4
58
23.
我不知道#SOS
我不知道#SOS
NA (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
AD CarryĐường giữa Cao Thủ 87.0% 10.5 /
3.6 /
6.0
54
24.
Drift#SLIME
Drift#SLIME
NA (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 68.9% 9.1 /
4.0 /
4.7
74
25.
Smutass#6969
Smutass#6969
NA (#25)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 81.5% 14.9 /
4.9 /
5.3
54
26.
Kiara#HWG1
Kiara#HWG1
VN (#26)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 72.2% 12.1 /
6.2 /
4.1
97
27.
鵝會出手#2382
鵝會出手#2382
TW (#27)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 68.6% 10.3 /
5.8 /
7.0
51
28.
Giant Spider#2000
Giant Spider#2000
EUW (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 78.5% 12.4 /
4.8 /
4.7
65
29.
QiJJ#1111
QiJJ#1111
KR (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 67.1% 9.4 /
3.7 /
5.2
70
30.
Sleepy Angel#3626
Sleepy Angel#3626
LAN (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 70.0% 10.8 /
5.0 /
5.9
50
31.
강아지#2171
강아지#2171
NA (#31)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 68.5% 8.0 /
4.5 /
5.4
54
32.
xipai#EUW
xipai#EUW
EUW (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 67.1% 13.2 /
5.1 /
6.2
73
33.
pyongyang siren#G59
pyongyang siren#G59
EUNE (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 72.3% 11.4 /
5.7 /
5.3
47
34.
BlizardTheWizard#Grujo
BlizardTheWizard#Grujo
EUW (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 82.5% 9.3 /
3.7 /
6.9
40
35.
xing zhui yue#KR1
xing zhui yue#KR1
KR (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 70.1% 7.1 /
3.7 /
4.8
67
36.
Luckless#1512
Luckless#1512
EUNE (#36)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
AD Carry ngọc lục bảo III 96.3% 17.3 /
3.8 /
4.7
54
37.
S T#kkkka
S T#kkkka
KR (#37)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 67.0% 9.7 /
4.2 /
4.9
106
38.
Lebrahimovic#EUW
Lebrahimovic#EUW
EUW (#38)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
AD Carry ngọc lục bảo II 96.2% 13.7 /
4.5 /
5.6
53
39.
samekosaba#ÒωÓ
samekosaba#ÒωÓ
NA (#39)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 68.3% 9.3 /
4.5 /
5.4
123
40.
bobby#zzzz
bobby#zzzz
EUNE (#40)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 69.8% 9.2 /
4.1 /
5.2
53
41.
Sebastian227#7128
Sebastian227#7128
EUW (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 67.9% 10.0 /
6.4 /
5.9
56
42.
T c#123
T c#123
KR (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 68.4% 9.1 /
4.5 /
5.2
98
43.
Derpy#Sussy
Derpy#Sussy
NA (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 79.5% 11.6 /
3.1 /
5.5
44
44.
shimi#lol
shimi#lol
EUW (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 75.0% 12.6 /
5.6 /
6.1
44
45.
tuki#벚꽃과너와
tuki#벚꽃과너와
KR (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 70.6% 8.5 /
3.3 /
4.7
51
46.
3a1yu#cn1
3a1yu#cn1
VN (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 69.0% 14.2 /
6.3 /
4.6
58
47.
AriseXR#7894
AriseXR#7894
LAN (#47)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 80.0% 14.2 /
5.6 /
5.2
40
48.
Bαe Tom#Mina
Bαe Tom#Mina
VN (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 71.2% 11.6 /
3.8 /
6.4
59
49.
쟁 구#0413
쟁 구#0413
KR (#49)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 67.2% 8.0 /
4.3 /
5.3
67
50.
Ermias#2729
Ermias#2729
VN (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 90.5% 15.8 /
4.0 /
5.4
42
51.
神王AD#666
神王AD#666
KR (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 71.3% 10.1 /
4.2 /
5.1
80
52.
Mimiteb UwU#Ily
Mimiteb UwU#Ily
LAN (#52)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường giữa ngọc lục bảo IV 98.2% 15.1 /
3.5 /
3.3
57
53.
알아서뭐하게#0801
알아서뭐하게#0801
KR (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 66.7% 8.8 /
4.3 /
6.0
63
54.
SupremeDark#Demon
SupremeDark#Demon
EUNE (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 72.0% 12.2 /
7.0 /
6.0
93
55.
Alaetheia#EUW
Alaetheia#EUW
EUW (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.2% 10.0 /
5.5 /
6.5
141
56.
Cornerian Pilot#NA1
Cornerian Pilot#NA1
NA (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 68.1% 11.4 /
4.0 /
5.6
47
57.
Leansy#TR2
Leansy#TR2
TR (#57)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 65.6% 8.6 /
4.0 /
6.6
61
58.
Fenguwu#калик
Fenguwu#калик
EUW (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 66.1% 11.3 /
5.5 /
5.7
109
59.
tuanthuhai#kr2
tuanthuhai#kr2
KR (#59)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 71.1% 8.8 /
3.5 /
5.0
45
60.
Xelthor#0110
Xelthor#0110
TR (#60)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 72.1% 9.4 /
4.9 /
7.2
61
61.
연두부#허솜이
연두부#허솜이
NA (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 70.2% 8.8 /
5.0 /
5.6
57
62.
조매우나쁜#KR1
조매우나쁜#KR1
KR (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 75.0% 10.0 /
5.2 /
6.2
44
63.
훈동잉#0824
훈동잉#0824
KR (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.8% 8.8 /
4.3 /
5.3
76
64.
輕熟女#Kiki
輕熟女#Kiki
TW (#64)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 69.2% 9.7 /
3.4 /
6.3
52
65.
lke#조용한
lke#조용한
JP (#65)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 67.6% 7.5 /
4.2 /
5.4
71
66.
chaos#more
chaos#more
EUW (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 67.3% 8.1 /
6.0 /
6.7
49
67.
鎧宇掉牌囉#tw2
鎧宇掉牌囉#tw2
TW (#67)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 66.4% 8.4 /
3.2 /
6.2
143
68.
김경곤#KR1
김경곤#KR1
KR (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 66.7% 9.5 /
4.2 /
5.0
48
69.
지 서#KR1
지 서#KR1
KR (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.2% 7.2 /
2.8 /
4.5
53
70.
Silent#LVL
Silent#LVL
ME (#70)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 63.5% 11.1 /
4.7 /
5.5
63
71.
kenys#NA1
kenys#NA1
NA (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 67.0% 8.9 /
4.1 /
5.1
103
72.
오리김치볶음밥#KR1
오리김치볶음밥#KR1
KR (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.2% 8.8 /
3.7 /
5.0
57
73.
채 이#0311
채 이#0311
KR (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 71.1% 7.3 /
2.8 /
5.0
45
74.
kezo#HÄT
kezo#HÄT
EUW (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 67.8% 9.9 /
6.7 /
6.0
59
75.
vitppppzy#EUW
vitppppzy#EUW
EUW (#75)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 90.3% 15.3 /
3.8 /
4.6
72
76.
Itoshi Sae#SOLO
Itoshi Sae#SOLO
EUW (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 70.9% 11.7 /
5.4 /
6.5
55
77.
미친마봅사#KR1
미친마봅사#KR1
KR (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.9% 8.4 /
5.4 /
5.4
57
78.
展zz#888
展zz#888
KR (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.8% 7.1 /
3.6 /
5.1
78
79.
vanilla#next
vanilla#next
KR (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 68.1% 7.1 /
4.4 /
5.5
47
80.
キヨミ#JP1
キヨミ#JP1
JP (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.1% 9.2 /
4.4 /
4.6
92
81.
Moeeb#BR2
Moeeb#BR2
BR (#81)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 63.6% 7.5 /
5.3 /
5.5
55
82.
cauhccd#NA1
cauhccd#NA1
NA (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.4% 8.0 /
5.5 /
6.7
254
83.
foolzsdqexz#777
foolzsdqexz#777
TR (#83)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 66.0% 13.0 /
5.8 /
5.7
100
84.
Dark Boss#SG2
Dark Boss#SG2
SEA (#84)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 64.9% 7.4 /
4.7 /
5.0
111
85.
Phương Nam#vn2
Phương Nam#vn2
VN (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.9% 10.0 /
6.5 /
4.0
57
86.
Capz#UwU
Capz#UwU
BR (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.9% 9.4 /
4.7 /
6.0
83
87.
至此已成藝術#1027
至此已成藝術#1027
TW (#87)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 65.2% 8.4 /
3.7 /
7.0
69
88.
總要離別#1221
總要離別#1221
TW (#88)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 63.2% 7.6 /
3.7 /
6.1
87
89.
Lil Ball Boi#EUW
Lil Ball Boi#EUW
EUW (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.3% 10.0 /
7.9 /
7.3
49
90.
Ơ Nhạc Đâµµ#VVIP
Ơ Nhạc Đâµµ#VVIP
VN (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.7% 10.1 /
7.0 /
6.0
67
91.
13xzc8bxcxyz777#x77
13xzc8bxcxyz777#x77
EUW (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 75.6% 9.1 /
4.3 /
6.0
41
92.
rudie broke my#heart
rudie broke my#heart
NA (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.5% 8.5 /
5.0 /
6.5
104
93.
Vepsä#dying
Vepsä#dying
EUW (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.3% 11.0 /
8.0 /
7.6
49
94.
sleepking#luv
sleepking#luv
VN (#94)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 63.6% 8.5 /
4.0 /
5.5
88
95.
BLACKMAN#MEK
BLACKMAN#MEK
EUW (#95)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 62.7% 8.5 /
5.0 /
5.7
51
96.
Lourlo Enjoyer#INT
Lourlo Enjoyer#INT
NA (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.1% 13.6 /
4.7 /
5.6
58
97.
sweet creature#LAL
sweet creature#LAL
TR (#97)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 71.3% 8.8 /
4.9 /
6.8
136
98.
쑤셔쑤셔#444
쑤셔쑤셔#444
KR (#98)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 64.5% 9.5 /
5.0 /
4.7
62
99.
vengeance#carry
vengeance#carry
EUW (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.5% 9.8 /
4.5 /
6.2
56
100.
Yohari#111
Yohari#111
NA (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.8% 8.3 /
3.8 /
5.4
55