Sion

Người chơi Sion xuất sắc nhất

Để tìm xếp hạng của bạn, đến trang người chơi bằng chức năng tìm kiếm (đầu trang)

Người chơi Sion xuất sắc nhất

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
Singed De TP#singe
Singed De TP#singe
BR (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 69.1% 5.6 /
7.2 /
8.0
55
2.
Kubuś#okok
Kubuś#okok
EUW (#2)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 66.1% 3.8 /
2.8 /
7.4
62
3.
KS1A Minh Kien#KS1A
KS1A Minh Kien#KS1A
VN (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.7% 4.5 /
3.0 /
8.2
81
4.
Cercueil noir#黒棺90
Cercueil noir#黒棺90
EUW (#4)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 67.1% 4.7 /
4.9 /
7.4
79
5.
테이블축구하는티라노사우르스#DJTG
테이블축구하는티라노사우르스#DJTG
KR (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.3% 4.4 /
5.5 /
8.8
83
6.
jobless sion#int
jobless sion#int
EUW (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 65.9% 6.1 /
4.2 /
7.3
138
7.
MLB#92008
MLB#92008
VN (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.2% 4.4 /
6.1 /
8.9
89
8.
기묘기묘#KR1
기묘기묘#KR1
KR (#8)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 65.3% 3.1 /
4.2 /
8.5
75
9.
This game canwin#KR1
This game canwin#KR1
KR (#9)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 64.3% 3.3 /
3.7 /
7.5
56
10.
ash of war#ASH
ash of war#ASH
TR (#10)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 69.6% 7.6 /
6.9 /
8.4
56
11.
30 Cm de amizade#br1
30 Cm de amizade#br1
BR (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 70.0% 4.6 /
4.4 /
6.7
70
12.
Snipa#001
Snipa#001
SEA (#12)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 67.6% 5.1 /
4.9 /
8.3
105
13.
NOVA#KR0
NOVA#KR0
KR (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.2% 4.9 /
4.7 /
8.5
53
14.
Sinmivak#777
Sinmivak#777
EUW (#14)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 61.8% 3.0 /
2.8 /
7.3
55
15.
xTremeNuke#EUW
xTremeNuke#EUW
EUW (#15)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 67.4% 5.2 /
5.7 /
8.4
178
16.
boy va chuong#vn2
boy va chuong#vn2
VN (#16)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 67.8% 4.6 /
2.9 /
8.8
183
17.
zap551#NA1
zap551#NA1
NA (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.7% 3.7 /
6.0 /
5.8
48
18.
fdsafsdafasdfdsf#SG2
fdsafsdafasdfdsf#SG2
SEA (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 73.8% 5.5 /
5.4 /
8.6
42
19.
pt4#000
pt4#000
EUW (#19)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 66.0% 3.9 /
3.9 /
7.5
47
20.
kad1nlamucadele#TR32
kad1nlamucadele#TR32
TR (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.9% 5.4 /
5.9 /
6.6
114
21.
신기한 서폿#KR신기
신기한 서폿#KR신기
KR (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 61.3% 3.3 /
5.7 /
11.9
62
22.
롤 체#9999
롤 체#9999
KR (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.0% 5.4 /
6.0 /
8.8
108
23.
아니 트롤 보여준다고#알빠노
아니 트롤 보여준다고#알빠노
KR (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.9% 4.1 /
3.8 /
8.8
82
24.
404 Sypherzda1z3#1305
404 Sypherzda1z3#1305
EUW (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.9% 3.8 /
6.0 /
6.1
70
25.
Ligasick#ggwp
Ligasick#ggwp
RU (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.5% 4.1 /
5.1 /
6.2
52
26.
Thebausffs#COOL
Thebausffs#COOL
EUW (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.6% 6.8 /
10.9 /
5.0
107
27.
HOMEM DO CACONGO#QTZÃO
HOMEM DO CACONGO#QTZÃO
BR (#27)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 71.7% 6.0 /
5.4 /
10.3
46
28.
full mute bye#FMFL
full mute bye#FMFL
EUNE (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.4% 3.6 /
5.0 /
9.8
88
29.
OnlyFeet Briar#EUW
OnlyFeet Briar#EUW
EUW (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.4% 4.3 /
5.5 /
6.5
59
30.
Zipicuchion#LAS
Zipicuchion#LAS
LAS (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.0% 4.4 /
5.5 /
9.8
80
31.
Éminn#TR27
Éminn#TR27
TR (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.9% 5.3 /
6.3 /
9.3
89
32.
천미카엘#KR1
천미카엘#KR1
KR (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.9% 4.0 /
4.6 /
8.1
122
33.
제1대국왕#룰러왕국
제1대국왕#룰러왕국
KR (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 68.6% 1.5 /
2.7 /
8.4
51
34.
Haruhiro#TOP
Haruhiro#TOP
EUW (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.6% 4.4 /
4.5 /
8.4
198
35.
STEVESTEVE10#NA1
STEVESTEVE10#NA1
NA (#35)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 60.5% 4.3 /
4.9 /
6.7
129
36.
제 의#KR1
제 의#KR1
KR (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.4% 3.4 /
4.0 /
5.9
53
37.
Amblum#SION
Amblum#SION
EUW (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.3% 3.7 /
6.5 /
8.3
63
38.
Drali#ARCHE
Drali#ARCHE
EUW (#38)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 60.0% 4.2 /
6.0 /
7.8
50
39.
FrozenLanee#West
FrozenLanee#West
EUW (#39)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 61.5% 4.3 /
6.2 /
5.7
52
40.
Combat#Pit
Combat#Pit
EUW (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.5% 3.9 /
5.1 /
7.5
76
41.
抖音黄金矿工#0613
抖音黄金矿工#0613
KR (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.2% 2.5 /
2.2 /
7.8
73
42.
Aizo#Happy
Aizo#Happy
NA (#42)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 61.5% 4.5 /
5.5 /
7.8
135
43.
TLN Asta1#0497
TLN Asta1#0497
VN (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 59.2% 4.0 /
4.1 /
9.0
142
44.
ineedyogurt3#rico
ineedyogurt3#rico
EUW (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.6% 5.2 /
6.4 /
7.2
114
45.
Miss Fortune#초 보
Miss Fortune#초 보
KR (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.1% 4.8 /
4.0 /
6.8
64
46.
MộtĐờiLiêmKhiết#123
MộtĐờiLiêmKhiết#123
VN (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 67.3% 5.0 /
5.9 /
8.1
49
47.
STF Post Mortem#LAN
STF Post Mortem#LAN
LAN (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.5% 7.5 /
8.3 /
6.2
63
48.
cheap vodka#lule
cheap vodka#lule
EUW (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.8% 3.4 /
5.2 /
7.2
82
49.
FeatherSlash#NA1
FeatherSlash#NA1
NA (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.1% 3.6 /
5.3 /
6.9
58
50.
전략적죽음#4444
전략적죽음#4444
KR (#50)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 58.7% 3.0 /
4.3 /
7.9
252
51.
효트와 예트#찬씨가문
효트와 예트#찬씨가문
KR (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.2% 4.9 /
4.5 /
7.4
110
52.
청년치매말기환자#청치환
청년치매말기환자#청치환
KR (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.2% 3.9 /
3.4 /
6.4
71
53.
YESBEEEBEJ#EUW
YESBEEEBEJ#EUW
EUW (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.6% 4.7 /
5.6 /
9.2
82
54.
Seong Gi hun#1972
Seong Gi hun#1972
SEA (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.6% 5.3 /
5.7 /
7.2
71
55.
Sinister Switch#TR111
Sinister Switch#TR111
TR (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.0% 4.9 /
6.2 /
7.2
79
56.
나빴던정민#KR1
나빴던정민#KR1
KR (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.6% 3.7 /
4.5 /
8.8
64
57.
UltraaLord#LAN
UltraaLord#LAN
LAN (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.9% 3.3 /
4.6 /
8.6
209
58.
Neo Kaiser#bayuh
Neo Kaiser#bayuh
VN (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.5% 5.5 /
6.4 /
7.3
48
59.
Oi eu sou o nuki#BR1
Oi eu sou o nuki#BR1
BR (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường trên Cao Thủ 60.7% 5.9 /
5.5 /
10.4
112
60.
Slow in Head#RTRD
Slow in Head#RTRD
EUW (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.2% 2.6 /
3.9 /
7.4
49
61.
MinhTraan#8724
MinhTraan#8724
VN (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.9% 4.9 /
5.0 /
7.7
95
62.
복명옥#KR1
복명옥#KR1
KR (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.2% 3.6 /
3.8 /
6.4
49
63.
김기민왕자지#6974
김기민왕자지#6974
KR (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.6% 2.5 /
3.3 /
7.6
59
64.
thieuemtoisobovo#V1902
thieuemtoisobovo#V1902
VN (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.5% 3.8 /
4.6 /
10.0
82
65.
완벽하고싶다0#KR1
완벽하고싶다0#KR1
KR (#65)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 57.6% 3.0 /
4.1 /
6.7
59
66.
Hide on bush#섹시보이
Hide on bush#섹시보이
KR (#66)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 70.7% 4.2 /
3.9 /
7.5
58
67.
롤Chan인생#KR1
롤Chan인생#KR1
KR (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.1% 4.1 /
3.6 /
8.1
183
68.
Fluffy#JKR
Fluffy#JKR
LAS (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.2% 5.2 /
5.5 /
7.8
85
69.
Raven#WUK
Raven#WUK
EUW (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.5% 5.3 /
5.2 /
7.1
52
70.
Elanis#moony
Elanis#moony
EUW (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.5% 4.0 /
4.4 /
6.9
127
71.
Kultan Imperial#SPQR
Kultan Imperial#SPQR
LAN (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.2% 6.3 /
5.6 /
7.2
98
72.
SeeD#3890
SeeD#3890
TW (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.1% 2.1 /
3.7 /
6.8
56
73.
Fiji#Zone
Fiji#Zone
NA (#73)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 57.1% 5.4 /
4.3 /
7.2
119
74.
이판은이기자#KR1
이판은이기자#KR1
KR (#74)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 57.4% 3.3 /
4.1 /
8.0
282
75.
Notor1ous#Nomad
Notor1ous#Nomad
VN (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.1% 6.6 /
7.8 /
5.4
74
76.
NirMi33#OC
NirMi33#OC
OCE (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 68.4% 8.6 /
8.9 /
6.2
57
77.
Kim Minh Châu#michu
Kim Minh Châu#michu
VN (#77)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 62.0% 5.9 /
5.4 /
7.4
50
78.
Kopepaesta#EUW
Kopepaesta#EUW
EUW (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.6% 3.9 /
5.8 /
7.8
270
79.
Chingqq#tw2
Chingqq#tw2
TW (#79)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 64.6% 3.6 /
4.0 /
9.4
48
80.
GoBGG#GoBGG
GoBGG#GoBGG
EUW (#80)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 57.9% 4.0 /
5.3 /
6.0
145
81.
nofi#LAS
nofi#LAS
LAS (#81)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 60.0% 6.6 /
7.8 /
5.6
225
82.
Gothic femcel#UwU
Gothic femcel#UwU
EUW (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.3% 3.8 /
6.1 /
7.5
82
83.
Mgumbi#Mgu
Mgumbi#Mgu
EUW (#83)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 59.3% 4.6 /
6.0 /
6.9
54
84.
FA DDUGI#전뚜기
FA DDUGI#전뚜기
KR (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.5% 3.5 /
4.1 /
6.5
62
85.
stivert123#EUW
stivert123#EUW
EUW (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.1% 4.8 /
6.4 /
7.3
124
86.
Rocks D Xebec#Top
Rocks D Xebec#Top
EUW (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 59.6% 3.6 /
5.7 /
7.4
99
87.
AYlYlYl#Talca
AYlYlYl#Talca
LAS (#87)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 60.0% 5.0 /
6.7 /
5.9
70
88.
Syonide#EUW
Syonide#EUW
EUW (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 56.9% 3.2 /
7.8 /
13.6
218
89.
weakside sion#Sau
weakside sion#Sau
EUW (#89)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 71.3% 5.7 /
4.4 /
7.9
157
90.
우주의 지배자#우 주
우주의 지배자#우 주
KR (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.5% 3.6 /
5.9 /
7.0
82
91.
Audio l Luisnaim#LAN
Audio l Luisnaim#LAN
LAN (#91)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 58.2% 4.1 /
6.5 /
7.0
67
92.
TİKTOK#TR1
TİKTOK#TR1
TR (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.1% 4.6 /
5.6 /
7.8
74
93.
flow state#6996
flow state#6996
EUW (#93)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 56.3% 3.3 /
5.1 /
7.9
71
94.
Riperios#EUNE
Riperios#EUNE
EUNE (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.9% 4.8 /
6.2 /
9.0
65
95.
콜라주면 캐리함#KR1
콜라주면 캐리함#KR1
KR (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.0% 4.7 /
5.5 /
9.0
79
96.
Dawidek31#EUW
Dawidek31#EUW
EUW (#96)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 56.4% 4.1 /
5.1 /
6.6
172
97.
UNSECRET#6789
UNSECRET#6789
KR (#97)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 55.6% 3.1 /
4.2 /
7.5
63
98.
G2 dRew#EUNE
G2 dRew#EUNE
EUNE (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.3% 5.4 /
6.0 /
5.5
91
99.
Híp SoDeep#Híp9
Híp SoDeep#Híp9
VN (#99)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 78.0% 4.9 /
6.3 /
8.0
59
100.
Malcom24#EUW
Malcom24#EUW
EUW (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.0% 4.9 /
6.4 /
8.9
169