Samira

Người chơi Samira xuất sắc nhất

Để tìm xếp hạng của bạn, đến trang người chơi bằng chức năng tìm kiếm (đầu trang)

Người chơi Samira xuất sắc nhất

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
Rejer og Blomkål#BAU
Rejer og Blomkål#BAU
EUW (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 76.9% 13.8 /
6.1 /
6.4
91
2.
Phyric#CGN
Phyric#CGN
EUW (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 77.0% 14.4 /
6.5 /
6.6
74
3.
King SaMiRa#King
King SaMiRa#King
VN (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 75.3% 15.4 /
7.0 /
4.9
97
4.
ZERO SOMN#234
ZERO SOMN#234
EUW (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 74.1% 12.9 /
4.9 /
5.4
54
5.
sirket oyunu2#1923
sirket oyunu2#1923
EUW (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 87.5% 19.7 /
6.4 /
4.4
40
6.
Caumiuna#EUW
Caumiuna#EUW
EUW (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 75.5% 13.8 /
6.4 /
5.7
49
7.
خلاب#333
خلاب#333
TR (#7)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 77.2% 14.9 /
5.8 /
5.1
127
8.
Leon123Ali#riku
Leon123Ali#riku
EUW (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 75.4% 14.1 /
7.7 /
6.9
57
9.
Exomental#EUNE
Exomental#EUNE
EUNE (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 72.6% 18.6 /
7.8 /
5.0
113
10.
R1 or Quit#Atx
R1 or Quit#Atx
EUW (#10)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 77.5% 18.2 /
6.6 /
4.6
169
11.
Wooaqsay#5742
Wooaqsay#5742
NA (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 71.3% 14.5 /
5.5 /
4.6
94
12.
Twitch To Rank1#EUNE
Twitch To Rank1#EUNE
EUNE (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 75.6% 15.2 /
5.4 /
5.5
45
13.
십캐리#KR1
십캐리#KR1
KR (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 71.0% 10.1 /
5.7 /
6.1
69
14.
marlboro rosu#scurt
marlboro rosu#scurt
EUW (#14)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 83.9% 9.4 /
4.2 /
6.4
56
15.
Ghost#04191
Ghost#04191
TR (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 71.2% 13.2 /
6.6 /
6.8
52
16.
Whiff n Sniff#LOL
Whiff n Sniff#LOL
EUW (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 71.6% 13.1 /
5.8 /
5.5
109
17.
Skillmo CLXXXVII#Suff
Skillmo CLXXXVII#Suff
EUW (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 70.6% 13.9 /
7.0 /
3.9
51
18.
T1 SAMİRA#TR01
T1 SAMİRA#TR01
TR (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 76.6% 15.9 /
8.0 /
5.9
47
19.
清 欢#明朗的喜悦
清 欢#明朗的喜悦
KR (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 66.2% 10.4 /
3.8 /
5.0
148
20.
TNT NightWolf#EUNE
TNT NightWolf#EUNE
EUNE (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 74.6% 14.9 /
8.0 /
5.1
67
21.
수 현#2009
수 현#2009
KR (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 70.1% 12.3 /
5.4 /
6.7
201
22.
Ozi al Gaib#0029
Ozi al Gaib#0029
TR (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 68.0% 17.8 /
6.4 /
6.0
50
23.
今日は少なめだな#JP1
今日は少なめだな#JP1
JP (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 67.1% 15.4 /
5.5 /
4.3
79
24.
sad girl autumn#1989
sad girl autumn#1989
EUNE (#24)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 66.7% 9.7 /
5.3 /
5.2
120
25.
adc is weak#low
adc is weak#low
EUW (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 66.2% 12.9 /
7.5 /
6.0
71
26.
love Ann#adgod
love Ann#adgod
EUNE (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 66.2% 15.4 /
6.2 /
5.1
133
27.
dead in 3 month#rope
dead in 3 month#rope
EUW (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.9% 10.2 /
4.6 /
5.3
77
28.
Elle Driver#Mira
Elle Driver#Mira
EUW (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.7% 13.1 /
7.1 /
5.7
169
29.
Gowrye#3131
Gowrye#3131
TR (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 74.4% 17.6 /
6.5 /
5.3
43
30.
oqjwfgpoasj#asgas
oqjwfgpoasj#asgas
TR (#30)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 69.4% 15.4 /
8.9 /
6.0
49
31.
Kid Riq#666
Kid Riq#666
EUW (#31)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 70.6% 14.3 /
6.1 /
5.1
68
32.
Morpheusfearless#TR1
Morpheusfearless#TR1
TR (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 71.9% 13.8 /
6.2 /
6.8
57
33.
Hisuka#Ruki
Hisuka#Ruki
LAN (#33)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 67.3% 12.1 /
4.7 /
5.1
49
34.
dawid#szef
dawid#szef
EUNE (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 67.0% 12.5 /
5.4 /
5.0
112
35.
Juniper Lee#Juni
Juniper Lee#Juni
BR (#35)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 68.9% 13.1 /
6.1 /
4.9
74
36.
Carry Potter#EUW12
Carry Potter#EUW12
EUW (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 66.4% 12.9 /
7.0 /
6.1
134
37.
lles ruhtra 01#0703
lles ruhtra 01#0703
BR (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.8% 12.0 /
8.1 /
5.5
108
38.
Freakî#5757
Freakî#5757
TR (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.9% 11.3 /
6.6 /
6.2
97
39.
nii adc2k3#adgod
nii adc2k3#adgod
VN (#39)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 65.8% 14.2 /
6.7 /
5.3
117
40.
NRE HRTBRKR#NRE
NRE HRTBRKR#NRE
NA (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.2% 11.0 /
5.4 /
5.8
68
41.
chick#KR1
chick#KR1
KR (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.4% 7.9 /
4.8 /
5.6
52
42.
HE KatTramontina#チャンピオ
HE KatTramontina#チャンピオ
BR (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 66.3% 13.3 /
6.3 /
5.2
101
43.
gymrat#rayro
gymrat#rayro
BR (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.0% 11.8 /
5.4 /
5.3
100
44.
arabiotuIarika#zzz
arabiotuIarika#zzz
LAS (#44)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 64.0% 13.3 /
6.3 /
5.6
292
45.
JUST IN CASE#Lil
JUST IN CASE#Lil
EUNE (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.6% 12.6 /
6.2 /
5.4
91
46.
Eternatus#EUNE
Eternatus#EUNE
EUNE (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 72.2% 15.2 /
6.1 /
5.6
54
47.
뚜시따시#KR33
뚜시따시#KR33
KR (#47)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 62.1% 10.4 /
5.2 /
6.8
58
48.
Kiwi#eli
Kiwi#eli
SEA (#48)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 64.6% 11.3 /
5.2 /
5.0
82
49.
Vario 17818#vn2
Vario 17818#vn2
VN (#49)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 80.3% 12.7 /
6.5 /
5.2
66
50.
Atilla POLAT#EUW
Atilla POLAT#EUW
EUW (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.8% 14.3 /
6.9 /
5.0
55
51.
PentaRiCa#LAN
PentaRiCa#LAN
LAN (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.5% 13.7 /
6.5 /
5.6
80
52.
Petrichor#0023
Petrichor#0023
EUNE (#52)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 64.8% 12.3 /
5.1 /
5.7
162
53.
JunoHada#EUW
JunoHada#EUW
EUW (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.8% 11.1 /
6.1 /
6.0
55
54.
Stay#Skibi
Stay#Skibi
LAS (#54)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 61.8% 9.6 /
4.6 /
5.0
55
55.
Tôi Là Người Máy#ADC01
Tôi Là Người Máy#ADC01
VN (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.6% 12.6 /
6.5 /
6.6
91
56.
will never ff#cliw
will never ff#cliw
EUW (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.0% 10.0 /
4.2 /
5.0
80
57.
GLK Xuân Huy m90#2603
GLK Xuân Huy m90#2603
VN (#57)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 61.6% 13.1 /
6.1 /
5.9
112
58.
tacinho#nat
tacinho#nat
BR (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.2% 11.6 /
6.5 /
5.0
225
59.
M4LISZ#EUNE
M4LISZ#EUNE
EUNE (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.9% 12.6 /
5.8 /
6.0
77
60.
ONE CALL#CN2
ONE CALL#CN2
EUW (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 66.7% 13.9 /
7.4 /
5.2
57
61.
mare#iseul
mare#iseul
NA (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.2% 12.0 /
6.5 /
4.6
57
62.
Marcel#1v9
Marcel#1v9
EUNE (#62)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 60.9% 10.7 /
5.5 /
5.4
312
63.
GummelBlake#BEY
GummelBlake#BEY
TR (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.6% 9.5 /
4.4 /
6.0
73
64.
soothing breeze#bliss
soothing breeze#bliss
EUW (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.0% 11.0 /
6.0 /
6.3
100
65.
Kaoruko Waguri#00008
Kaoruko Waguri#00008
SEA (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.6% 10.2 /
4.5 /
4.3
57
66.
söpö pikku kisu#miau
söpö pikku kisu#miau
EUNE (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 82.9% 11.5 /
5.9 /
5.0
35
67.
Lazarus#Irene
Lazarus#Irene
EUW (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.0% 12.9 /
7.1 /
6.6
50
68.
JONH DO#KISS
JONH DO#KISS
EUW (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.3% 12.3 /
7.5 /
6.0
62
69.
Setter#009
Setter#009
NA (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.0% 10.2 /
4.6 /
5.4
60
70.
Jelena Rozga#Fiica
Jelena Rozga#Fiica
EUNE (#70)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 63.3% 10.1 /
6.3 /
5.3
49
71.
24 12 06 09 2025#vntk
24 12 06 09 2025#vntk
VN (#71)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 63.8% 10.3 /
5.5 /
6.2
80
72.
MiangMun#NA1
MiangMun#NA1
NA (#72)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 90.0% 15.8 /
3.8 /
6.2
110
73.
tygr333cz#EUNE
tygr333cz#EUNE
EUNE (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.6% 10.5 /
8.8 /
7.0
71
74.
Audire#Ale
Audire#Ale
EUNE (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.2% 9.7 /
5.7 /
5.6
46
75.
burgerbe foso#pocs
burgerbe foso#pocs
EUW (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.3% 8.9 /
5.5 /
6.0
91
76.
p ETH#666
p ETH#666
VN (#76)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 59.6% 11.0 /
5.4 /
5.7
327
77.
JednouNohouTam#Furt
JednouNohouTam#Furt
EUW (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.4% 10.1 /
6.0 /
5.8
52
78.
Chef#CA1
Chef#CA1
NA (#78)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 60.0% 11.6 /
6.3 /
5.5
120
79.
Mixmai#br1
Mixmai#br1
BR (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.3% 9.7 /
7.0 /
5.6
214
80.
Twtv Major Alexa#nder
Twtv Major Alexa#nder
EUW (#80)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 59.4% 10.2 /
6.0 /
5.2
261
81.
spirit2137#EUW
spirit2137#EUW
EUW (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.8% 10.9 /
6.6 /
6.1
58
82.
HAAHAHAHAXDXDD#SG2
HAAHAHAHAXDXDD#SG2
SEA (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.5% 12.9 /
8.2 /
5.7
153
83.
Xáyîƒły#EUW
Xáyîƒły#EUW
EUW (#83)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 85.5% 15.4 /
4.9 /
5.7
55
84.
Marcel#EUW2
Marcel#EUW2
EUW (#84)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 59.0% 10.5 /
5.2 /
5.8
402
85.
Alwaysboredlol#TR1
Alwaysboredlol#TR1
TR (#85)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 66.7% 11.7 /
5.5 /
5.4
51
86.
Ckeemitale#TR1
Ckeemitale#TR1
TR (#86)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 57.8% 11.6 /
5.3 /
5.3
116
87.
Ultimate Samira#4367
Ultimate Samira#4367
LAN (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.8% 9.8 /
6.4 /
6.8
176
88.
CondemnedRebel#1605
CondemnedRebel#1605
EUW (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.2% 9.8 /
4.9 /
6.0
76
89.
점수에 심장을 바쳐라#KOREA
점수에 심장을 바쳐라#KOREA
KR (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.9% 10.3 /
5.2 /
5.0
57
90.
shamrain#6969
shamrain#6969
TR (#90)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 60.8% 12.5 /
8.3 /
6.5
51
91.
Abubuk#TR1
Abubuk#TR1
TR (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 67.3% 15.1 /
6.9 /
5.1
55
92.
IAll#Bueno
IAll#Bueno
EUW (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.4% 10.5 /
5.1 /
5.9
101
93.
Scooby Jew#vxc
Scooby Jew#vxc
VN (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.6% 11.1 /
5.9 /
5.9
70
94.
Quelynna#6059
Quelynna#6059
EUW (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.7% 9.3 /
6.7 /
5.2
61
95.
Zad#NA1
Zad#NA1
NA (#95)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 57.6% 9.7 /
4.6 /
5.3
151
96.
ƒESCANØRƒ#8482
ƒESCANØRƒ#8482
LAN (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 69.5% 14.0 /
6.0 /
5.9
59
97.
도깨비#eee
도깨비#eee
NA (#97)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 61.7% 12.8 /
5.2 /
4.8
167
98.
Maqz25#EUNE
Maqz25#EUNE
EUNE (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.7% 10.4 /
6.6 /
5.5
150
99.
mei#3801
mei#3801
LAS (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.9% 12.5 /
6.9 /
6.2
133
100.
조꼉민#경민이집
조꼉민#경민이집
KR (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.5% 10.2 /
5.2 /
5.2
82