Elise

Người chơi Elise xuất sắc nhất

Để tìm xếp hạng của bạn, đến trang người chơi bằng chức năng tìm kiếm (đầu trang)

Người chơi Elise xuất sắc nhất

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
한계 테스트#0000
한계 테스트#0000
EUW (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 88.7% 11.0 /
3.6 /
7.3
71
2.
CocoonedFate#WEB
CocoonedFate#WEB
EUW (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 78.2% 10.1 /
4.2 /
7.9
55
3.
SUP25#025
SUP25#025
NA (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 76.0% 8.1 /
5.8 /
12.0
50
4.
Rapel#Ghost
Rapel#Ghost
BR (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 81.5% 8.1 /
5.5 /
8.6
54
5.
AFTER#DARK4
AFTER#DARK4
TR (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 75.4% 10.7 /
5.9 /
12.1
69
6.
Oisiina#000
Oisiina#000
JP (#6)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 73.0% 5.2 /
5.4 /
9.6
63
7.
Zpf#dyzpf
Zpf#dyzpf
KR (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 70.7% 10.4 /
3.9 /
7.3
58
8.
덥고습함#qwer
덥고습함#qwer
KR (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 71.9% 11.5 /
4.8 /
8.4
64
9.
some like hot#Burn
some like hot#Burn
KR (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 72.9% 5.9 /
7.0 /
10.8
59
10.
Duro#wkd
Duro#wkd
KR (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 71.3% 7.5 /
6.3 /
11.3
80
11.
HanSÒŁÓQ#YODA
HanSÒŁÓQ#YODA
EUW (#11)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 70.7% 8.8 /
4.0 /
6.8
75
12.
GrompulusKevinº#EUW
GrompulusKevinº#EUW
EUW (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 70.0% 5.9 /
6.4 /
10.9
50
13.
mascotte#euw27
mascotte#euw27
EUW (#13)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 91.3% 7.8 /
3.3 /
9.1
46
14.
Typhoon#caca
Typhoon#caca
EUW (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ TrợĐi Rừng Cao Thủ 69.0% 9.4 /
6.0 /
10.1
58
15.
SUJI#kr2
SUJI#kr2
KR (#15)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 67.8% 8.7 /
5.3 /
9.8
59
16.
水手jug#zypp
水手jug#zypp
KR (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.9% 10.2 /
3.5 /
7.2
133
17.
Kiss#oxox
Kiss#oxox
SEA (#17)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 68.6% 5.0 /
4.8 /
13.9
70
18.
Win or Nothing#WoN
Win or Nothing#WoN
KR (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngHỗ Trợ Cao Thủ 66.7% 7.7 /
4.5 /
9.4
66
19.
사탄 들릴 것 같아#3043
사탄 들릴 것 같아#3043
KR (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 66.2% 4.8 /
3.5 /
9.5
71
20.
EGO EGO EGO EGO#l9 25
EGO EGO EGO EGO#l9 25
LAS (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.2% 8.6 /
6.6 /
8.0
67
21.
부캐인데스왑점#KR1
부캐인데스왑점#KR1
KR (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 69.6% 8.0 /
7.1 /
9.4
79
22.
ØtimacNevinosti#1312
ØtimacNevinosti#1312
EUNE (#22)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 74.9% 11.0 /
3.6 /
6.7
167
23.
sootrebor#EUWPL
sootrebor#EUWPL
EUW (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 66.0% 6.0 /
6.0 /
12.5
50
24.
Zitronenwasser#123
Zitronenwasser#123
EUW (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 69.1% 12.0 /
6.6 /
8.8
81
25.
Sybol#gogo
Sybol#gogo
OCE (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 70.0% 9.6 /
5.6 /
7.4
160
26.
Chenz#0001
Chenz#0001
TW (#26)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 65.8% 8.7 /
4.2 /
8.2
155
27.
GuyXuu#2024
GuyXuu#2024
KR (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ TrợĐi Rừng Cao Thủ 67.6% 6.8 /
5.4 /
8.9
68
28.
Haku#Beeep
Haku#Beeep
NA (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.5% 8.6 /
4.8 /
8.4
58
29.
Hamamura#br1
Hamamura#br1
BR (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 65.7% 8.7 /
7.0 /
9.9
166
30.
wosingxingdao#KR11
wosingxingdao#KR11
KR (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.9% 9.3 /
3.9 /
7.4
72
31.
Pollu#0107
Pollu#0107
KR (#31)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 64.8% 5.4 /
5.2 /
10.6
54
32.
Gavinzera#BR2
Gavinzera#BR2
BR (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.2% 9.4 /
5.9 /
8.2
68
33.
따따맨#KR1
따따맨#KR1
KR (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 67.8% 7.3 /
7.4 /
9.5
59
34.
Hilijaisen#LAS
Hilijaisen#LAS
LAS (#34)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 81.1% 14.4 /
7.7 /
3.8
74
35.
可爱捏#QAQ
可爱捏#QAQ
NA (#35)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 75.9% 8.8 /
4.9 /
7.4
54
36.
ABC Cuog0nhỏ#2304
ABC Cuog0nhỏ#2304
VN (#36)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 67.1% 6.7 /
6.0 /
11.3
73
37.
깜짝놀랐찌#KR0
깜짝놀랐찌#KR0
KR (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ TrợĐi Rừng Cao Thủ 63.5% 6.2 /
4.3 /
9.5
63
38.
에동s#KR1
에동s#KR1
KR (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 64.1% 6.4 /
5.5 /
10.5
92
39.
GF b3ater#CNC
GF b3ater#CNC
EUW (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.2% 11.4 /
5.0 /
7.4
77
40.
Voluptastohell#LAS
Voluptastohell#LAS
LAS (#40)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 66.0% 10.3 /
8.4 /
3.1
188
41.
ツツツツツSツツツツツツツツツツ#ツツツツツ
ツツツツツSツツツツツツツツツツ#ツツツツツ
EUW (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.2% 10.1 /
7.3 /
8.1
64
42.
집사에옹#77777
집사에옹#77777
KR (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 64.6% 6.8 /
8.2 /
10.9
65
43.
vvong99#V99
vvong99#V99
KR (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 66.2% 4.7 /
7.2 /
10.0
71
44.
Machiavellianism#wbnvl
Machiavellianism#wbnvl
EUW (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 83.3% 10.7 /
4.9 /
9.0
36
45.
simply lovely#1337
simply lovely#1337
LAS (#45)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 63.5% 7.6 /
4.1 /
8.9
63
46.
bad#kr3
bad#kr3
KR (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngHỗ Trợ Cao Thủ 63.6% 5.9 /
5.4 /
9.4
77
47.
Cistus#2008
Cistus#2008
KR (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 64.8% 5.1 /
7.9 /
10.7
54
48.
醒来又是一天#好梦每一晚
醒来又是一天#好梦每一晚
KR (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.1% 8.3 /
4.1 /
7.3
236
49.
DS Nauth#BR1
DS Nauth#BR1
BR (#49)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 80.3% 8.6 /
3.3 /
6.9
71
50.
jenaissante#33333
jenaissante#33333
EUW (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.6% 8.6 /
6.1 /
9.1
65
51.
Rico#6666
Rico#6666
EUW (#51)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 66.2% 8.6 /
7.1 /
10.2
65
52.
좋은노래추천받아요#KOR
좋은노래추천받아요#KOR
KR (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngHỗ Trợ Cao Thủ 62.1% 8.4 /
4.1 /
7.9
66
53.
도 구#0727
도 구#0727
KR (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 65.6% 4.9 /
6.0 /
10.5
61
54.
김나영팬#1234
김나영팬#1234
KR (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 63.6% 5.7 /
6.9 /
10.5
110
55.
Honpi#JP0
Honpi#JP0
JP (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 64.1% 4.7 /
7.4 /
12.2
78
56.
divine creations#2108
divine creations#2108
SEA (#56)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi RừngHỗ Trợ Đại Cao Thủ 66.7% 8.5 /
5.7 /
8.4
54
57.
Талант#777
Талант#777
RU (#57)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 65.3% 7.4 /
3.5 /
7.4
72
58.
니달리용  계정#777
니달리용 계정#777
KR (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 72.1% 8.1 /
4.3 /
7.8
43
59.
Castro#ARG
Castro#ARG
LAS (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngHỗ Trợ Cao Thủ 67.0% 7.4 /
6.1 /
9.8
97
60.
Ives Teodora#222
Ives Teodora#222
EUW (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.1% 9.4 /
5.6 /
6.4
56
61.
생각하기#think
생각하기#think
KR (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.1% 8.4 /
4.5 /
7.5
169
62.
JG ΤΟΡΒ0Υ#ΓΚΑΝ
JG ΤΟΡΒ0Υ#ΓΚΑΝ
EUW (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.3% 8.5 /
5.0 /
8.2
106
63.
dopamine#0531
dopamine#0531
KR (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.6% 7.3 /
4.6 /
7.0
209
64.
자케루가#KR1
자케루가#KR1
KR (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 67.1% 7.2 /
6.0 /
9.6
73
65.
狂暴白糖#9487
狂暴白糖#9487
TW (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.3% 8.6 /
6.4 /
7.5
56
66.
sangchu#KR11
sangchu#KR11
KR (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 63.0% 4.5 /
6.1 /
10.6
146
67.
FGN Levi#Levi
FGN Levi#Levi
VN (#67)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi RừngHỗ Trợ Đại Cao Thủ 66.0% 11.0 /
6.2 /
10.2
50
68.
lXl Destiny#vn2
lXl Destiny#vn2
VN (#68)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 62.8% 10.5 /
4.9 /
7.4
129
69.
arukas#skr
arukas#skr
SEA (#69)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 64.4% 6.3 /
4.9 /
10.6
87
70.
Lilipp#EU1
Lilipp#EU1
EUW (#70)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 65.7% 6.7 /
7.2 /
11.0
70
71.
Eliseking#Sy00
Eliseking#Sy00
LAN (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 63.3% 8.9 /
7.5 /
8.2
237
72.
Maverick#lsy
Maverick#lsy
BR (#72)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 63.9% 7.4 /
6.8 /
10.2
97
73.
LorMiis#EUW
LorMiis#EUW
EUW (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.0% 8.6 /
4.1 /
7.6
92
74.
Dolly style#elo
Dolly style#elo
EUW (#74)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 77.9% 11.2 /
4.6 /
9.0
104
75.
Oldequeet#5952
Oldequeet#5952
EUW (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.4% 9.6 /
3.7 /
7.0
83
76.
OHP MONSTER#GYM
OHP MONSTER#GYM
EUNE (#76)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 67.4% 9.7 /
4.7 /
8.0
132
77.
こもれび#asd
こもれび#asd
KR (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 62.7% 5.8 /
5.2 /
9.8
51
78.
Sati M#JNGL
Sati M#JNGL
EUW (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.9% 9.3 /
4.6 /
7.5
215
79.
AX Polish Zyb#GenG
AX Polish Zyb#GenG
EUW (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.7% 8.7 /
6.5 /
7.6
81
80.
maz#ino
maz#ino
TR (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 61.9% 7.1 /
7.3 /
10.5
118
81.
DebugOn#KR2
DebugOn#KR2
KR (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 62.5% 5.3 /
5.9 /
9.5
64
82.
코끼리하마악어#KR1
코끼리하마악어#KR1
KR (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 62.9% 4.8 /
5.4 /
10.7
89
83.
Muting You#NA1
Muting You#NA1
NA (#83)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 64.9% 6.1 /
5.1 /
10.4
74
84.
Duo#baby
Duo#baby
TW (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.2% 7.2 /
5.0 /
8.7
95
85.
at Daybreak#KR1
at Daybreak#KR1
KR (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 61.9% 4.4 /
4.9 /
9.4
147
86.
Yudesa#Kr2
Yudesa#Kr2
VN (#86)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 66.7% 11.6 /
6.1 /
10.6
54
87.
흐아아아아아아암#1103
흐아아아아아아암#1103
KR (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.8% 7.9 /
4.5 /
6.8
51
88.
난 오늘만 살아#e2
난 오늘만 살아#e2
KR (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.3% 9.8 /
4.0 /
6.3
78
89.
Rojder#1337
Rojder#1337
EUW (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 63.2% 7.1 /
7.4 /
9.7
87
90.
Belzebubu#EUNE
Belzebubu#EUNE
EUNE (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 70.4% 6.5 /
3.9 /
10.6
54
91.
tarzaned patreon#edate
tarzaned patreon#edate
NA (#91)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 66.7% 5.9 /
6.0 /
10.7
60
92.
an angel cried#cloud
an angel cried#cloud
SEA (#92)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ TrợĐường giữa Đại Cao Thủ 62.4% 10.6 /
6.2 /
8.0
117
93.
sukuare#JP1
sukuare#JP1
JP (#93)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 62.5% 5.2 /
6.8 /
11.0
56
94.
DJ Vaporeon#LoR
DJ Vaporeon#LoR
NA (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 61.5% 6.2 /
6.6 /
9.9
96
95.
롤린이에요제발봐주세요#1234
롤린이에요제발봐주세요#1234
KR (#95)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 81.1% 9.1 /
4.3 /
8.5
53
96.
쓸로우#KR1
쓸로우#KR1
KR (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.5% 6.4 /
5.5 /
8.7
81
97.
쿼 디#KR1
쿼 디#KR1
KR (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.0% 8.4 /
3.5 /
7.1
60
98.
Out of Time#WEKND
Out of Time#WEKND
EUW (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.6% 9.5 /
5.7 /
7.4
182
99.
abracadabra#DRUG
abracadabra#DRUG
VN (#99)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 62.5% 10.2 /
5.9 /
9.8
64
100.
貓咪怎麼叫#毛毛毛
貓咪怎麼叫#毛毛毛
TW (#100)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 61.4% 6.5 /
4.3 /
7.3
127