Ezreal

Người chơi Ezreal xuất sắc nhất

Người chơi Ezreal xuất sắc nhất

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
jurisclaudoguei#bosta
jurisclaudoguei#bosta
BR (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 85.7% 9.4 /
3.5 /
7.9
56
2.
제노스커드#KR1
제노스커드#KR1
KR (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 81.6% 10.9 /
4.0 /
6.0
87
3.
探险家#blue
探险家#blue
OCE (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 79.0% 8.5 /
3.7 /
7.6
62
4.
Hiền Đờm#REAL
Hiền Đờm#REAL
VN (#4)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 74.2% 10.0 /
3.5 /
8.0
62
5.
Blue#KR33
Blue#KR33
KR (#5)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 73.5% 7.2 /
4.2 /
7.5
68
6.
원준짱짱123#KR1
원준짱짱123#KR1
KR (#6)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 73.0% 8.1 /
5.2 /
7.1
100
7.
Spliffy Bomaye#EUW
Spliffy Bomaye#EUW
EUW (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 71.2% 9.6 /
4.4 /
8.2
66
8.
FA Kotarou#1607
FA Kotarou#1607
VN (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 72.5% 9.6 /
4.7 /
8.5
51
9.
Kiteo Diabéticas#PGL
Kiteo Diabéticas#PGL
LAN (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 79.2% 12.4 /
4.7 /
7.7
48
10.
Sarkis#777
Sarkis#777
BR (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 72.5% 7.7 /
3.8 /
7.9
51
11.
llllllllllllll#zzzz
llllllllllllll#zzzz
TR (#11)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 95.1% 11.0 /
5.1 /
8.4
41
12.
FGS Mvig#ADC
FGS Mvig#ADC
EUW (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 75.0% 7.5 /
4.7 /
7.6
56
13.
Twixstor#LAN
Twixstor#LAN
LAN (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 66.4% 8.4 /
3.8 /
7.7
128
14.
I want to LOVE#VNU
I want to LOVE#VNU
VN (#14)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 69.9% 6.5 /
4.1 /
6.8
73
15.
mb se pa#GOAT
mb se pa#GOAT
BR (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 66.7% 10.4 /
5.5 /
8.3
102
16.
burgerbe foso#pocs
burgerbe foso#pocs
EUW (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 66.1% 7.2 /
4.0 /
6.7
59
17.
Geiravor#Vera
Geiravor#Vera
VN (#17)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 66.1% 7.1 /
3.7 /
7.3
115
18.
Sae#1616
Sae#1616
EUW (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 69.6% 9.4 /
5.0 /
7.7
56
19.
lex#none
lex#none
TR (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 70.0% 9.9 /
3.6 /
8.4
50
20.
Hayin#2210
Hayin#2210
VN (#20)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 68.0% 7.4 /
3.1 /
6.8
50
21.
진 구#cute
진 구#cute
KR (#21)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 66.7% 6.6 /
4.6 /
7.2
72
22.
Hako Yamasaki#777
Hako Yamasaki#777
NA (#22)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 66.7% 9.1 /
7.2 /
6.6
54
23.
BabaPorscheSürer#skrm
BabaPorscheSürer#skrm
TR (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
AD CarryĐường giữa Cao Thủ 71.0% 11.1 /
6.0 /
7.5
107
24.
Tear#1201
Tear#1201
VN (#24)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 69.4% 6.8 /
4.0 /
7.5
49
25.
은하수보이는바다#KR1
은하수보이는바다#KR1
KR (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.4% 7.5 /
3.1 /
5.8
52
26.
의문의유저#KR1
의문의유저#KR1
KR (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 67.3% 8.4 /
5.0 /
7.8
52
27.
Mr Lolex#XANDR
Mr Lolex#XANDR
EUW (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 66.0% 7.9 /
4.9 /
7.4
53
28.
초고교급 멍청이#KR2
초고교급 멍청이#KR2
KR (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.1% 6.8 /
4.8 /
6.4
109
29.
LogancarrY#YA9
LogancarrY#YA9
BR (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.7% 6.3 /
6.2 /
7.2
67
30.
Tom Kazansky#777
Tom Kazansky#777
EUW (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 66.7% 5.7 /
3.6 /
6.6
54
31.
FYILY#1906
FYILY#1906
VN (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.6% 6.8 /
4.6 /
7.8
65
32.
Poni#Lsoo
Poni#Lsoo
TR (#32)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 72.3% 10.0 /
3.5 /
8.7
47
33.
das os gnim#hehe
das os gnim#hehe
VN (#33)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 65.0% 8.0 /
5.4 /
6.8
60
34.
프레이#미 남
프레이#미 남
KR (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 67.3% 6.5 /
5.1 /
7.6
55
35.
SynisteR#5595
SynisteR#5595
LAS (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 66.7% 10.0 /
5.0 /
8.0
192
36.
LCK Test ID#KR33
LCK Test ID#KR33
KR (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 66.7% 6.8 /
5.2 /
7.5
63
37.
Yrornalawdi#LAS
Yrornalawdi#LAS
LAS (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.5% 6.7 /
3.8 /
7.2
58
38.
기요미뚜이#KR1
기요미뚜이#KR1
KR (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 66.0% 6.6 /
4.2 /
7.5
53
39.
Ignacarious#5232
Ignacarious#5232
EUW (#39)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 64.9% 5.7 /
3.6 /
6.8
74
40.
Saber#kun
Saber#kun
BR (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.9% 7.8 /
4.5 /
6.9
74
41.
lets go champ#123
lets go champ#123
EUW (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.5% 8.4 /
6.4 /
7.9
58
42.
2000000000000002#0718
2000000000000002#0718
KR (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 68.7% 6.4 /
4.6 /
6.6
67
43.
Sabastian#KR1
Sabastian#KR1
KR (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.5% 6.0 /
3.5 /
6.7
74
44.
Kushinzo#EUWW
Kushinzo#EUWW
EUW (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.5% 7.4 /
3.7 /
7.4
56
45.
focus yourself#2025
focus yourself#2025
EUW (#45)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 62.8% 6.6 /
3.7 /
7.1
94
46.
아직해볼만합니다#KR1
아직해볼만합니다#KR1
KR (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.5% 6.4 /
3.8 /
6.7
110
47.
맨 유#0916
맨 유#0916
KR (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 66.0% 7.4 /
5.2 /
7.1
53
48.
xin chao#Tai
xin chao#Tai
JP (#48)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 62.8% 8.6 /
4.9 /
7.6
113
49.
Minion lvl 1#EUW
Minion lvl 1#EUW
EUW (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 66.3% 10.1 /
5.9 /
7.2
86
50.
Dashed#Teto
Dashed#Teto
LAS (#50)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 64.1% 6.9 /
3.4 /
7.5
103
51.
Gölge ve Dennis#TR1
Gölge ve Dennis#TR1
TR (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.0% 9.2 /
5.4 /
8.8
89
52.
Frère Garen#EUW
Frère Garen#EUW
EUW (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.9% 8.1 /
4.9 /
8.0
61
53.
asdcxz#11111
asdcxz#11111
EUW (#53)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 62.9% 6.5 /
3.5 /
6.7
70
54.
zeitnot#7149
zeitnot#7149
EUW (#54)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 63.3% 6.4 /
5.4 /
7.1
128
55.
나 싱푸인데lpl최고원딜이다#Happy
나 싱푸인데lpl최고원딜이다#Happy
KR (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.6% 7.1 /
4.7 /
7.1
65
56.
jaejs#KR2
jaejs#KR2
KR (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.7% 6.4 /
3.8 /
7.4
102
57.
oannt rannt#2002
oannt rannt#2002
VN (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.6% 7.9 /
5.4 /
8.5
107
58.
T1 Jjeonnas#2k2
T1 Jjeonnas#2k2
VN (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.1% 7.3 /
5.3 /
7.2
64
59.
9 Đ A 9#1104
9 Đ A 9#1104
VN (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.8% 8.0 /
5.3 /
8.4
58
60.
hyun2#KR1
hyun2#KR1
KR (#60)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 65.2% 6.6 /
3.4 /
7.0
69
61.
사랑해 Locety#0705
사랑해 Locety#0705
VN (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.3% 8.1 /
5.0 /
7.9
90
62.
카이사 원챔유져#KR1
카이사 원챔유져#KR1
KR (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 66.7% 7.5 /
5.2 /
8.9
48
63.
TuanLe0#vn2
TuanLe0#vn2
VN (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 67.8% 9.0 /
6.1 /
8.6
87
64.
ADAD#Mobi
ADAD#Mobi
NA (#64)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 61.7% 7.7 /
4.5 /
7.6
120
65.
Atsu#567
Atsu#567
LAN (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.5% 8.1 /
4.2 /
5.6
74
66.
night hunter#snabb
night hunter#snabb
EUW (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.0% 7.6 /
5.5 /
6.1
81
67.
november skies#999
november skies#999
EUW (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.3% 7.4 /
4.7 /
7.5
70
68.
C9 Oler#123
C9 Oler#123
LAN (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.1% 8.1 /
4.4 /
7.3
58
69.
Laxxus#SG2
Laxxus#SG2
SEA (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.0% 8.4 /
4.5 /
8.0
92
70.
euw owner0123721#444
euw owner0123721#444
EUW (#70)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 72.1% 9.3 /
3.6 /
7.3
43
71.
Ήinnツ#1602
Ήinnツ#1602
VN (#71)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 62.7% 8.0 /
4.2 /
7.7
169
72.
Yami Sukehiro#3309
Yami Sukehiro#3309
EUW (#72)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 61.0% 7.4 /
3.9 /
6.9
82
73.
langmanbusi#KR1
langmanbusi#KR1
KR (#73)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 61.8% 6.9 /
5.1 /
7.6
55
74.
vanessa#yume
vanessa#yume
NA (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.7% 6.6 /
5.7 /
7.5
75
75.
kise#zxcx
kise#zxcx
BR (#75)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 62.2% 7.2 /
3.7 /
6.3
90
76.
Ast#Dark
Ast#Dark
VN (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.1% 8.0 /
5.3 /
8.4
64
77.
Zombieee#SG2
Zombieee#SG2
SEA (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.1% 7.8 /
4.1 /
8.4
65
78.
Carmen Berzatto#euwz
Carmen Berzatto#euwz
EUW (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.2% 9.3 /
5.2 /
7.1
67
79.
구르시#56789
구르시#56789
VN (#79)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 63.0% 6.8 /
3.1 /
7.1
54
80.
우 유#333
우 유#333
KR (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.2% 8.0 /
4.0 /
6.8
66
81.
강해린#팜  하니
강해린#팜 하니
KR (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.3% 7.1 /
4.3 /
6.2
49
82.
Kazenn#EUW
Kazenn#EUW
EUW (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.9% 6.3 /
3.3 /
7.2
83
83.
tsuyu#EUW12
tsuyu#EUW12
EUW (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.3% 7.6 /
2.9 /
7.0
75
84.
BBN MatMac#8632
BBN MatMac#8632
BR (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.2% 8.5 /
5.3 /
8.7
116
85.
1234412351#444
1234412351#444
KR (#85)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 61.2% 6.5 /
4.0 /
6.4
152
86.
Etranell#TR1
Etranell#TR1
TR (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 69.7% 10.9 /
4.1 /
7.0
145
87.
432#hzzZ
432#hzzZ
EUNE (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.2% 8.9 /
5.3 /
8.6
82
88.
Victor#00BR
Victor#00BR
BR (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 67.9% 7.4 /
4.6 /
8.2
56
89.
줘페레이라#으어햄
줘페레이라#으어햄
KR (#89)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 60.7% 5.4 /
3.9 /
6.6
112
90.
Kehvo#EUW
Kehvo#EUW
EUW (#90)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 63.8% 6.8 /
3.2 /
6.3
47
91.
阮福 Sang#08080
阮福 Sang#08080
VN (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.2% 11.3 /
5.9 /
7.4
103
92.
sung suho#9980
sung suho#9980
EUW (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 76.9% 8.0 /
5.1 /
8.4
39
93.
sen#7617
sen#7617
SEA (#93)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 62.2% 8.3 /
4.5 /
7.2
119
94.
여꼬동#땅 호
여꼬동#땅 호
KR (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.7% 5.5 /
4.1 /
7.5
59
95.
준스비#sup
준스비#sup
KR (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 68.1% 7.7 /
4.2 /
7.1
47
96.
perfilraro#lisbd
perfilraro#lisbd
EUW (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.9% 7.0 /
4.2 /
7.3
128
97.
형 균#KR1
형 균#KR1
KR (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.8% 6.3 /
4.2 /
6.5
55
98.
PồmLeoTháchĐấu#2007
PồmLeoTháchĐấu#2007
VN (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.0% 7.4 /
6.2 /
7.5
59
99.
Unravel BlueBird#666
Unravel BlueBird#666
EUW (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.3% 6.6 /
4.4 /
6.3
60
100.
bj덕스#이상호따잇
bj덕스#이상호따잇
KR (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.0% 7.0 /
5.0 /
6.3
54