Olaf

Người chơi Olaf xuất sắc nhất

Để tìm xếp hạng của bạn, đến trang người chơi bằng chức năng tìm kiếm (đầu trang)

Người chơi Olaf xuất sắc nhất

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
İnci#bgdck
İnci#bgdck
TR (#1)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 91.5% 13.6 /
2.6 /
5.9
59
2.
GENG OK GOOD YES#GG WP
GENG OK GOOD YES#GG WP
EUNE (#2)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 81.3% 10.8 /
4.5 /
5.3
139
3.
Razeriel#br1
Razeriel#br1
BR (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 88.6% 12.6 /
4.6 /
2.8
184
4.
kicktv kahura#limon
kicktv kahura#limon
TR (#4)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Đại Cao Thủ 82.3% 10.3 /
4.8 /
4.9
62
5.
goth baddie#nur
goth baddie#nur
TR (#5)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 81.4% 11.2 /
5.7 /
5.2
59
6.
Pracer#EUW2
Pracer#EUW2
EUW (#6)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 76.6% 9.3 /
5.3 /
7.8
94
7.
BURGERFLIPPER#mt2
BURGERFLIPPER#mt2
TR (#7)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 77.5% 12.1 /
5.6 /
5.5
80
8.
GOREDRINKER#DEMON
GOREDRINKER#DEMON
EUNE (#8)
Kim Cương I Kim Cương I
AD CarryĐường trên Kim Cương I 88.6% 14.4 /
5.4 /
5.8
132
9.
성격이 나쁜#gpy
성격이 나쁜#gpy
VN (#9)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 84.3% 9.5 /
5.4 /
5.5
51
10.
DarkBuII#0000
DarkBuII#0000
TR (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 73.2% 10.7 /
6.6 /
4.7
56
11.
DÖŞEMECİ BALBOA#R0CKY
DÖŞEMECİ BALBOA#R0CKY
TR (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 89.2% 14.1 /
4.0 /
5.2
37
12.
Bayeannizann#6693
Bayeannizann#6693
EUNE (#12)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 88.9% 12.9 /
3.8 /
4.9
45
13.
Man of culture#0816
Man of culture#0816
VN (#13)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 73.2% 8.5 /
5.4 /
5.0
138
14.
SŠS TheŠhy   2#vn2
SŠS TheŠhy 2#vn2
VN (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 76.7% 10.8 /
7.9 /
3.6
73
15.
Madison Beer#Chall
Madison Beer#Chall
EUW (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 73.0% 6.9 /
4.3 /
5.1
111
16.
XxDabilosJogosxX#xbox
XxDabilosJogosxX#xbox
BR (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 69.2% 9.6 /
5.3 /
7.3
52
17.
Ymir#euw33
Ymir#euw33
EUW (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 68.9% 9.8 /
3.8 /
4.7
61
18.
Ego#DDS
Ego#DDS
EUW (#18)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 68.5% 10.6 /
5.8 /
4.4
73
19.
5362#KR1
5362#KR1
KR (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường trên Cao Thủ 68.4% 8.3 /
5.3 /
5.9
76
20.
LaTortue#JuJu
LaTortue#JuJu
EUW (#20)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 71.3% 8.2 /
4.7 /
6.1
101
21.
문예삐#KR1
문예삐#KR1
KR (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐi Rừng Cao Thủ 68.1% 6.5 /
4.1 /
5.1
72
22.
Sacifce For you#KR1
Sacifce For you#KR1
KR (#22)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 79.4% 10.2 /
4.1 /
4.4
63
23.
KICK Chekilol#Cheki
KICK Chekilol#Cheki
LAS (#23)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 74.0% 6.5 /
5.1 /
6.0
50
24.
Dom Santiago#DDS
Dom Santiago#DDS
EUW (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 67.1% 8.6 /
6.5 /
4.6
79
25.
olaf acc#OLAF
olaf acc#OLAF
EUW (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.7% 7.8 /
5.8 /
4.8
213
26.
Tarnished#1212
Tarnished#1212
EUW (#26)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 69.8% 7.7 /
6.0 /
3.9
63
27.
Demon Tublas#focus
Demon Tublas#focus
BR (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 67.5% 8.9 /
5.8 /
4.2
83
28.
KFCsamuraj#swag
KFCsamuraj#swag
EUW (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 82.5% 10.6 /
4.3 /
5.9
40
29.
saram12#EUW
saram12#EUW
EUW (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.1% 6.6 /
3.9 /
4.7
62
30.
우키킨#KR1
우키킨#KR1
KR (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 69.0% 7.9 /
3.8 /
6.7
58
31.
SPlT ON MY URGOT#keito
SPlT ON MY URGOT#keito
EUNE (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 68.6% 8.9 /
5.2 /
4.4
105
32.
짱구이모#KR1
짱구이모#KR1
KR (#32)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 78.2% 10.4 /
3.6 /
3.4
87
33.
beg for mercy#766
beg for mercy#766
TR (#33)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 68.2% 9.8 /
5.8 /
4.2
88
34.
나만 없어 개냥이#냥 멍
나만 없어 개냥이#냥 멍
KR (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.4% 8.5 /
4.8 /
2.8
59
35.
김동현#KR02
김동현#KR02
KR (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 69.8% 10.2 /
6.7 /
5.1
63
36.
태훈쿤#KR1
태훈쿤#KR1
KR (#36)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 66.7% 6.6 /
5.2 /
4.8
93
37.
Valhir 山羊#Goat
Valhir 山羊#Goat
LAS (#37)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 65.2% 7.3 /
4.6 /
4.4
112
38.
FA 08 TOP#욱 이
FA 08 TOP#욱 이
KR (#38)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 64.8% 7.1 /
4.5 /
4.1
193
39.
no caller id#peace
no caller id#peace
NA (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 68.6% 8.5 /
5.7 /
4.1
102
40.
YEB#TR1
YEB#TR1
TR (#40)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 87.8% 15.4 /
4.6 /
6.3
49
41.
Sol Blaze#SUN
Sol Blaze#SUN
EUW (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.6% 10.6 /
7.0 /
4.2
55
42.
183cm81kg25cm#25cm
183cm81kg25cm#25cm
TR (#42)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi RừngĐường trên Thách Đấu 69.2% 9.8 /
5.2 /
5.9
201
43.
Alien#NECRO
Alien#NECRO
NA (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.0% 7.2 /
6.1 /
4.8
50
44.
Olaf Princess#Queen
Olaf Princess#Queen
EUW (#44)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 76.7% 10.1 /
4.3 /
4.5
73
45.
마유다큥#KR1
마유다큥#KR1
KR (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.9% 6.6 /
5.2 /
4.5
97
46.
EQ벨트평#KR1
EQ벨트평#KR1
KR (#46)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 79.5% 11.9 /
5.4 /
4.8
83
47.
Normal777#化身腻鬼
Normal777#化身腻鬼
NA (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.4% 7.7 /
7.5 /
4.7
71
48.
HVMH#top
HVMH#top
NA (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.9% 8.2 /
6.2 /
4.7
94
49.
AFFIM YOK#DLTN
AFFIM YOK#DLTN
TR (#49)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 77.2% 10.0 /
5.0 /
4.8
92
50.
Bootyslapper#420
Bootyslapper#420
NA (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.2% 8.1 /
4.2 /
6.9
129
51.
AF6 Alex#GOD
AF6 Alex#GOD
LAN (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 73.8% 8.5 /
4.4 /
6.1
61
52.
bal porsuğu#korku
bal porsuğu#korku
TR (#52)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 81.1% 11.3 /
4.7 /
4.5
37
53.
서폿강타유미장인#KR1
서폿강타유미장인#KR1
KR (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 67.1% 7.2 /
4.6 /
4.3
73
54.
DrägonWarrior420#EUW
DrägonWarrior420#EUW
EUW (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.5% 9.7 /
5.6 /
5.7
87
55.
Adoto criança#TBR1
Adoto criança#TBR1
BR (#55)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 88.0% 12.9 /
4.2 /
7.1
50
56.
Ogawa#Smile
Ogawa#Smile
NA (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.0% 9.6 /
6.6 /
6.3
54
57.
SLG ShawYuKi#YuKi
SLG ShawYuKi#YuKi
VN (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.9% 9.9 /
10.1 /
4.2
70
58.
PEDRITOXZZZ#LAS
PEDRITOXZZZ#LAS
LAS (#58)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 85.7% 13.2 /
4.9 /
5.1
49
59.
ReonarudoS#3070
ReonarudoS#3070
EUW (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.2% 7.2 /
6.3 /
4.3
143
60.
nxxy#KR 1
nxxy#KR 1
KR (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.7% 5.8 /
3.3 /
6.4
45
61.
DemonofTragedy#DOT06
DemonofTragedy#DOT06
VN (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.6% 7.3 /
6.6 /
5.3
64
62.
Hàn Lão Ma#17tb
Hàn Lão Ma#17tb
VN (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.9% 7.3 /
4.1 /
4.1
83
63.
Tiềµ Phµ Đi Top#vn2
Tiềµ Phµ Đi Top#vn2
VN (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.3% 9.3 /
8.4 /
4.4
260
64.
Lion#1801
Lion#1801
VN (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 72.6% 9.0 /
6.0 /
4.8
84
65.
협곡의캡틴 동호#KR1
협곡의캡틴 동호#KR1
KR (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 77.1% 14.0 /
5.1 /
5.8
70
66.
롤좀쉽네#KR1
롤좀쉽네#KR1
KR (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.2% 7.5 /
4.6 /
3.8
293
67.
중급 올라프 봇#KR2
중급 올라프 봇#KR2
KR (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.0% 6.4 /
4.3 /
4.0
119
68.
워윅 꼭지#KR1
워윅 꼭지#KR1
KR (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.0% 6.9 /
6.6 /
4.1
50
69.
Dumbbell Press#999
Dumbbell Press#999
VN (#69)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 79.2% 12.4 /
4.8 /
7.9
144
70.
xizin35ping#KR1
xizin35ping#KR1
KR (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.5% 5.8 /
3.7 /
4.6
52
71.
Theo#jun
Theo#jun
TW (#71)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 63.8% 7.9 /
6.1 /
4.1
69
72.
사나이#123
사나이#123
KR (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.5% 5.0 /
4.3 /
4.3
76
73.
나는 내일 어제의 너와 만난다#また明日
나는 내일 어제의 너와 만난다#また明日
KR (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 69.2% 7.6 /
6.7 /
4.2
52
74.
恃宠而骄#0113
恃宠而骄#0113
TW (#74)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 60.9% 6.6 /
5.5 /
3.5
174
75.
격식남#KR1
격식남#KR1
KR (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.3% 8.1 /
5.5 /
6.9
145
76.
안녕하세요전승오입니다화이팅해요#12121
안녕하세요전승오입니다화이팅해요#12121
KR (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.3% 7.8 /
6.2 /
6.3
53
77.
Icarus#zeus
Icarus#zeus
JP (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.6% 6.6 /
5.8 /
5.2
66
78.
Zuhy#MCZ
Zuhy#MCZ
BR (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.2% 9.0 /
5.6 /
4.9
180
79.
Lotus#UAI
Lotus#UAI
BR (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.8% 7.1 /
6.2 /
4.8
87
80.
Zaraki Kenpachi#DIV11
Zaraki Kenpachi#DIV11
EUW (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.1% 6.5 /
4.9 /
4.5
93
81.
Snalt#grow
Snalt#grow
BR (#81)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 58.7% 7.0 /
5.4 /
4.6
63
82.
buồn của anh#toan
buồn của anh#toan
VN (#82)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 90.5% 13.6 /
4.1 /
7.8
84
83.
Tố Uyên#2025
Tố Uyên#2025
VN (#83)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 62.5% 6.0 /
5.1 /
5.9
48
84.
마장일까요#KR1
마장일까요#KR1
KR (#84)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 60.1% 8.6 /
5.3 /
4.2
258
85.
fliptik#skbdi
fliptik#skbdi
NA (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.7% 6.8 /
4.9 /
4.1
67
86.
Her Brassiere#DADDY
Her Brassiere#DADDY
EUW (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.0% 7.7 /
6.5 /
4.8
189
87.
1v5 NP#EUW
1v5 NP#EUW
EUW (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường trên Cao Thủ 59.1% 8.3 /
6.2 /
6.2
203
88.
ABC Monsters#ABC
ABC Monsters#ABC
VN (#88)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 60.8% 8.2 /
5.4 /
6.5
79
89.
GS Carry#EUW
GS Carry#EUW
EUW (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.8% 7.8 /
5.4 /
4.7
80
90.
데굴데굴몽#0906
데굴데굴몽#0906
KR (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.3% 6.6 /
4.2 /
4.3
214
91.
dipolo induzido#BR3
dipolo induzido#BR3
BR (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.5% 8.0 /
4.8 /
4.8
74
92.
gaku#xyz
gaku#xyz
VN (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.3% 8.9 /
5.3 /
5.3
60
93.
눈돌아가면다죽임#KR1
눈돌아가면다죽임#KR1
KR (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.8% 6.4 /
5.2 /
5.1
228
94.
BfVN HoangF#LHH04
BfVN HoangF#LHH04
NA (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.3% 8.2 /
5.4 /
4.3
80
95.
눈빛노려보기#KR1
눈빛노려보기#KR1
KR (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.6% 6.7 /
5.0 /
5.5
125
96.
대검과 도끼#KR2
대검과 도끼#KR2
KR (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.2% 5.7 /
4.1 /
5.4
53
97.
شبية امبابي#APG
شبية امبابي#APG
EUW (#97)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 83.0% 11.7 /
3.6 /
6.2
47
98.
도끼줍는올라프#3272
도끼줍는올라프#3272
KR (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.8% 6.1 /
3.8 /
5.0
322
99.
건이애용#KR1
건이애용#KR1
KR (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.7% 6.1 /
4.5 /
4.2
272
100.
ST ART#출발하는중
ST ART#출발하는중
KR (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường trên Cao Thủ 65.1% 8.1 /
4.7 /
5.2
152