Heimerdinger

Người chơi Heimerdinger xuất sắc nhất

Để tìm xếp hạng của bạn, đến trang người chơi bằng chức năng tìm kiếm (đầu trang)

Người chơi Heimerdinger xuất sắc nhất

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
Wartin#BR1
Wartin#BR1
BR (#1)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 67.8% 6.5 /
4.0 /
8.8
121
2.
Zealand#88888
Zealand#88888
NA (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 67.9% 6.5 /
5.5 /
6.1
81
3.
Jägertruppe#PNZER
Jägertruppe#PNZER
SEA (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 67.9% 7.6 /
4.7 /
8.9
56
4.
서폿이해준게뭐니#KR1
서폿이해준게뭐니#KR1
KR (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 67.3% 6.4 /
5.2 /
5.3
52
5.
계단노른자#KR2
계단노른자#KR2
KR (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.1% 6.6 /
5.9 /
6.1
56
6.
Gen chovy#vippr
Gen chovy#vippr
VN (#6)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 65.2% 6.1 /
4.5 /
7.2
112
7.
Bluejohn#HEIMY
Bluejohn#HEIMY
EUW (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 67.9% 5.6 /
3.5 /
6.8
78
8.
무시깽이들#KR1
무시깽이들#KR1
KR (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.2% 4.5 /
4.0 /
6.3
67
9.
Mohanno#dodo
Mohanno#dodo
NA (#9)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 64.6% 6.2 /
4.6 /
5.2
144
10.
sxsxsxsxsxsx#KR1
sxsxsxsxsxsx#KR1
KR (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.3% 5.9 /
5.7 /
7.3
109
11.
Fraise bois#EUW
Fraise bois#EUW
EUW (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaAD Carry Cao Thủ 61.7% 5.8 /
4.2 /
8.2
128
12.
EpicEnderdragon#EUW
EpicEnderdragon#EUW
EUW (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 70.5% 7.5 /
3.7 /
7.2
44
13.
Corby#KR2
Corby#KR2
KR (#13)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 64.2% 5.2 /
5.5 /
9.2
67
14.
Jatzy#EUW
Jatzy#EUW
EUW (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.9% 5.2 /
5.0 /
6.4
77
15.
marganets#EUW
marganets#EUW
EUW (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 68.9% 7.2 /
4.8 /
6.2
45
16.
pOkHWbZFKT#EUW
pOkHWbZFKT#EUW
EUW (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.1% 7.8 /
6.7 /
4.3
177
17.
다 삯#KR1
다 삯#KR1
KR (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.3% 5.3 /
3.9 /
6.3
121
18.
sakura paipai#蚍蜉憾树
sakura paipai#蚍蜉憾树
NA (#18)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 63.5% 10.8 /
6.3 /
4.1
266
19.
DingerDynasty#EUW
DingerDynasty#EUW
EUW (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.9% 7.4 /
5.5 /
5.4
138
20.
급성피부염비판#9151
급성피부염비판#9151
KR (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.9% 4.4 /
4.6 /
7.1
194
21.
18G3#EUW
18G3#EUW
EUW (#21)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 61.0% 5.6 /
5.0 /
6.7
272
22.
TheIruma#EUW
TheIruma#EUW
EUW (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.5% 5.9 /
6.6 /
5.8
160
23.
con cún đáng yêu#nnyn8
con cún đáng yêu#nnyn8
VN (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 65.6% 7.7 /
6.1 /
5.8
160
24.
성실 겸손 인내#777
성실 겸손 인내#777
KR (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.3% 6.2 /
5.5 /
9.6
79
25.
Slyv3r#EUW
Slyv3r#EUW
EUW (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.4% 6.1 /
4.2 /
7.7
113
26.
PhasedKiller#KR1
PhasedKiller#KR1
KR (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.9% 4.5 /
4.7 /
5.1
151
27.
StefStef Supreme#NA24
StefStef Supreme#NA24
NA (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ TrợĐường trên Cao Thủ 58.6% 6.5 /
5.2 /
8.3
70
28.
TuPapáELDingeR#Torre
TuPapáELDingeR#Torre
LAS (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.9% 6.0 /
5.9 /
7.3
157
29.
Just an engineer#EUW
Just an engineer#EUW
EUW (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 61.2% 4.3 /
6.1 /
11.3
121
30.
Sdogofdoom#NA1
Sdogofdoom#NA1
NA (#30)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 76.0% 8.9 /
5.1 /
5.5
50
31.
EggrollJesus#NA1
EggrollJesus#NA1
NA (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 58.9% 6.1 /
7.9 /
10.8
56
32.
i am black irI#EUNE
i am black irI#EUNE
EUNE (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.9% 5.4 /
5.5 /
4.8
175
33.
독고영민#KR1
독고영민#KR1
KR (#33)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 74.8% 6.1 /
5.4 /
4.9
111
34.
MOLLAMOLLA#KR0
MOLLAMOLLA#KR0
KR (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 60.7% 5.9 /
5.5 /
4.9
112
35.
Heim on Bush#7345
Heim on Bush#7345
NA (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 59.3% 5.9 /
4.8 /
8.8
91
36.
Farm Auto Win#vn2
Farm Auto Win#vn2
VN (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.6% 5.3 /
5.3 /
8.0
238
37.
ragkx the Cat#EUNE
ragkx the Cat#EUNE
EUNE (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
AD CarryĐường trên Cao Thủ 61.3% 9.7 /
5.9 /
4.8
119
38.
버스는없다#KR1
버스는없다#KR1
KR (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 58.6% 2.7 /
6.3 /
10.6
157
39.
김성일님#KR1
김성일님#KR1
KR (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.5% 6.0 /
5.7 /
3.9
135
40.
오 안돼 루피#KR1
오 안돼 루피#KR1
KR (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.0% 3.6 /
4.2 /
5.2
386
41.
boarboss#pig
boarboss#pig
EUW (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.0% 4.0 /
6.4 /
5.8
122
42.
MedicOnTheWay#OTW
MedicOnTheWay#OTW
EUW (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
AD CarryĐường trên Cao Thủ 57.0% 6.8 /
5.1 /
7.0
272
43.
eboy garbage#meoww
eboy garbage#meoww
OCE (#43)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Đại Cao Thủ 57.1% 5.6 /
5.3 /
6.0
168
44.
딩ger#KR1
딩ger#KR1
KR (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ TrợAD Carry Cao Thủ 56.5% 4.2 /
4.9 /
8.2
331
45.
Yì whìstlèr#EUNE
Yì whìstlèr#EUNE
EUNE (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.2% 8.0 /
6.2 /
5.3
88
46.
mingbingya#1111
mingbingya#1111
KR (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.1% 4.9 /
5.7 /
7.9
224
47.
DoctorDingus#EUW
DoctorDingus#EUW
EUW (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.4% 7.5 /
6.9 /
6.2
70
48.
Nestey#BCN
Nestey#BCN
EUNE (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.7% 9.0 /
8.2 /
5.4
235
49.
웃기는짬뽕#1269
웃기는짬뽕#1269
KR (#49)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữaĐường trên Kim Cương I 69.5% 6.0 /
5.5 /
5.5
131
50.
Jôker#SG2
Jôker#SG2
SEA (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.3% 5.7 /
6.8 /
7.2
115
51.
라0I엇직원#KR1
라0I엇직원#KR1
KR (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.0% 4.7 /
5.0 /
5.6
207
52.
쓰엉호#KR1
쓰엉호#KR1
KR (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 63.6% 4.1 /
4.6 /
6.6
77
53.
Mr Boulsack#4704
Mr Boulsack#4704
LAN (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.7% 5.4 /
6.4 /
4.1
78
54.
DareDevil108#Dare
DareDevil108#Dare
EUNE (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.7% 5.3 /
5.4 /
5.9
104
55.
WrestleMania 31#sethR
WrestleMania 31#sethR
OCE (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 60.0% 5.1 /
3.7 /
6.7
245
56.
다시 만날 그 날 위해#KR2
다시 만날 그 날 위해#KR2
KR (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 64.8% 5.2 /
5.3 /
5.0
210
57.
SacrieurEAU#Sacri
SacrieurEAU#Sacri
EUW (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.0% 7.2 /
5.7 /
8.3
141
58.
DINGKING#먹무링
DINGKING#먹무링
KR (#58)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 55.7% 3.6 /
4.5 /
6.4
641
59.
킹받으세요#KR1
킹받으세요#KR1
KR (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.0% 6.3 /
6.5 /
5.4
166
60.
우겐남#1114
우겐남#1114
KR (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 56.0% 5.6 /
6.8 /
6.5
193
61.
Hakurei Gekko#EUW
Hakurei Gekko#EUW
EUW (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.0% 8.3 /
6.6 /
3.6
243
62.
유선중#KR1
유선중#KR1
KR (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.6% 4.6 /
4.3 /
4.7
347
63.
Emilia tan#Milii
Emilia tan#Milii
VN (#63)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 54.5% 5.0 /
3.6 /
6.0
77
64.
そざいごみ#JPN1
そざいごみ#JPN1
JP (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.9% 4.2 /
5.1 /
7.8
110
65.
조회수#KR1
조회수#KR1
KR (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.6% 5.0 /
5.0 /
7.0
262
66.
Sm0Keex#EUW
Sm0Keex#EUW
EUW (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.9% 6.8 /
5.0 /
8.6
167
67.
재연대장님의 부하#0412
재연대장님의 부하#0412
KR (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.3% 5.1 /
3.6 /
5.4
105
68.
Từ Ngày Em Đi#thanh
Từ Ngày Em Đi#thanh
VN (#68)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Đại Cao Thủ 55.5% 4.5 /
4.8 /
6.4
578
69.
qw34E5#EUW
qw34E5#EUW
EUW (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 54.3% 5.7 /
4.9 /
6.7
129
70.
baby dinger#1216
baby dinger#1216
KR (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 54.7% 5.7 /
5.6 /
6.0
254
71.
Mystogan#DING
Mystogan#DING
EUW (#71)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 57.2% 5.7 /
5.7 /
5.3
334
72.
물방울꽃#2688
물방울꽃#2688
KR (#72)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 70.1% 9.4 /
6.6 /
9.0
144
73.
THƠ SĂN TRẺ EM#61179
THƠ SĂN TRẺ EM#61179
VN (#73)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 64.5% 7.6 /
6.6 /
5.6
186
74.
DomActionPlay#Dom
DomActionPlay#Dom
LAN (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.5% 6.1 /
6.1 /
8.6
64
75.
Dr Ablino#EUW
Dr Ablino#EUW
EUW (#75)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 66.3% 6.8 /
3.7 /
4.5
104
76.
BDG Faulty#Mike
BDG Faulty#Mike
EUW (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.5% 6.0 /
6.3 /
5.4
373
77.
어쩌다보니#0828
어쩌다보니#0828
KR (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 68.8% 4.5 /
3.4 /
4.4
48
78.
Rhak93#1666
Rhak93#1666
EUW (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 56.1% 4.6 /
5.3 /
6.3
380
79.
datou king#EUW
datou king#EUW
EUW (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.6% 8.1 /
6.6 /
4.6
180
80.
C Jinping#KR1
C Jinping#KR1
KR (#80)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ Trợ Kim Cương I 67.7% 3.2 /
5.0 /
11.0
65
81.
Casanova#LeeSS
Casanova#LeeSS
KR (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.0% 4.9 /
5.5 /
7.9
184
82.
Fuск JD Vance#BBC
Fuск JD Vance#BBC
NA (#82)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
AD Carry ngọc lục bảo III 83.6% 7.2 /
3.3 /
7.2
67
83.
트롤바루스#KR1
트롤바루스#KR1
KR (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.2% 6.0 /
6.2 /
4.3
210
84.
DJT#MAGA
DJT#MAGA
NA (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.8% 4.0 /
5.2 /
5.9
124
85.
Resilient#777
Resilient#777
NA (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.1% 4.6 /
5.7 /
8.1
484
86.
Redblar#EUW
Redblar#EUW
EUW (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 52.7% 4.1 /
3.9 /
6.2
186
87.
Recluse#239
Recluse#239
SEA (#87)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 54.7% 4.7 /
4.6 /
4.5
159
88.
Peroh#LULE
Peroh#LULE
EUW (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
AD CarryĐường giữa Cao Thủ 53.2% 6.7 /
5.4 /
5.2
472
89.
DarkLordDakwar#NA1
DarkLordDakwar#NA1
NA (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.0% 6.4 /
6.9 /
4.6
282
90.
일벌 하이머딩거#KR1
일벌 하이머딩거#KR1
KR (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 52.7% 4.1 /
3.6 /
5.3
939
91.
Mr Nuts no soy#4704
Mr Nuts no soy#4704
LAN (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.2% 5.9 /
6.9 /
4.1
227
92.
하이머딩거#DING
하이머딩거#DING
KR (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 53.9% 3.3 /
5.0 /
8.5
219
93.
黑神话悟空#bee
黑神话悟空#bee
KR (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.8% 5.8 /
4.9 /
5.3
186
94.
하딩콩#0123
하딩콩#0123
KR (#94)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 55.1% 4.8 /
5.3 /
6.7
403
95.
Heimerdinger#Ko50
Heimerdinger#Ko50
EUW (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 52.4% 4.8 /
4.9 /
7.7
309
96.
NestléDWaterlord#tea
NestléDWaterlord#tea
EUW (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.8% 5.2 /
6.2 /
6.5
165
97.
한화이글스#KR123
한화이글스#KR123
KR (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 53.0% 2.7 /
5.8 /
9.0
230
98.
Gâu Gâu Gâu#Dogs
Gâu Gâu Gâu#Dogs
VN (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 61.8% 8.0 /
6.1 /
6.6
89
99.
vivoenjaco#LAN
vivoenjaco#LAN
LAN (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 60.5% 3.5 /
6.3 /
8.7
200
100.
Fintios#EUW
Fintios#EUW
EUW (#100)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường trên ngọc lục bảo III 87.1% 11.5 /
4.2 /
4.7
93