Heimerdinger

Người chơi Heimerdinger xuất sắc nhất KR

Để tìm xếp hạng của bạn, đến trang người chơi bằng chức năng tìm kiếm (đầu trang)

Người chơi Heimerdinger xuất sắc nhất KR

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
서폿이해준게뭐니#KR1
서폿이해준게뭐니#KR1
KR (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 67.3% 6.4 /
5.2 /
5.3
52
2.
계단노른자#KR2
계단노른자#KR2
KR (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.1% 6.6 /
5.9 /
6.1
56
3.
무시깽이들#KR1
무시깽이들#KR1
KR (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.2% 4.5 /
4.0 /
6.3
67
4.
sxsxsxsxsxsx#KR1
sxsxsxsxsxsx#KR1
KR (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.3% 5.9 /
5.7 /
7.3
109
5.
어쩌다보니#0828
어쩌다보니#0828
KR (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 69.4% 4.5 /
3.4 /
4.4
49
6.
다 삯#KR1
다 삯#KR1
KR (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.3% 5.3 /
3.9 /
6.3
121
7.
Corby#KR2
Corby#KR2
KR (#7)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 62.2% 5.2 /
5.5 /
9.3
74
8.
PhasedKiller#KR1
PhasedKiller#KR1
KR (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.5% 4.5 /
4.7 /
5.1
152
9.
독고영민#KR1
독고영민#KR1
KR (#9)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 74.8% 6.1 /
5.4 /
4.9
111
10.
MOLLAMOLLA#KR0
MOLLAMOLLA#KR0
KR (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 60.7% 5.9 /
5.5 /
4.9
112
11.
김성일님#KR1
김성일님#KR1
KR (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.7% 6.0 /
5.7 /
3.9
138
12.
오 안돼 루피#KR1
오 안돼 루피#KR1
KR (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.6% 3.5 /
4.3 /
5.3
413
13.
딩ger#KR1
딩ger#KR1
KR (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ TrợAD Carry Cao Thủ 56.6% 4.2 /
4.9 /
8.3
334
14.
웃기는짬뽕#1269
웃기는짬뽕#1269
KR (#14)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữaĐường trên Kim Cương I 69.5% 6.0 /
5.5 /
5.5
131
15.
mingbingya#1111
mingbingya#1111
KR (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.1% 4.9 /
5.7 /
7.9
224
16.
킹받으세요#KR1
킹받으세요#KR1
KR (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.5% 6.3 /
6.4 /
5.3
168
17.
DINGKING#먹무링
DINGKING#먹무링
KR (#17)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 55.7% 3.6 /
4.5 /
6.4
641
18.
다시 만날 그 날 위해#KR2
다시 만날 그 날 위해#KR2
KR (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 64.5% 5.1 /
5.3 /
5.0
211
19.
우겐남#1114
우겐남#1114
KR (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 56.0% 5.6 /
6.8 /
6.5
193
20.
baby dinger#1216
baby dinger#1216
KR (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 54.8% 5.7 /
5.6 /
6.0
259
21.
물방울꽃#2688
물방울꽃#2688
KR (#21)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 70.1% 9.4 /
6.6 /
9.0
144
22.
조회수#KR1
조회수#KR1
KR (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.1% 5.0 /
5.0 /
7.0
281
23.
멍청한딩거#IQ18
멍청한딩거#IQ18
KR (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.9% 6.0 /
6.2 /
4.3
213
24.
Casanova#LeeSS
Casanova#LeeSS
KR (#24)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 56.0% 4.9 /
5.5 /
7.9
184
25.
금환식#KR1
금환식#KR1
KR (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.3% 4.6 /
6.1 /
6.4
427
26.
재연대장님의 부하#0412
재연대장님의 부하#0412
KR (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.3% 5.1 /
3.7 /
5.4
107
27.
쓰엉호#KR1
쓰엉호#KR1
KR (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 63.6% 4.1 /
4.6 /
6.6
77
28.
黑神话悟空#bee
黑神话悟空#bee
KR (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.8% 5.8 /
4.9 /
5.3
186
29.
하이머딩거#DING
하이머딩거#DING
KR (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 53.9% 3.3 /
5.0 /
8.5
219
30.
Lv1 하이머딩거#KR1
Lv1 하이머딩거#KR1
KR (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 52.5% 3.1 /
4.8 /
8.7
537
31.
일벌 하이머딩거#KR1
일벌 하이머딩거#KR1
KR (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 52.6% 4.0 /
3.6 /
5.3
950
32.
아라한닐라#KR1
아라한닐라#KR1
KR (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.4% 4.2 /
4.8 /
4.6
149
33.
한화이글스#KR123
한화이글스#KR123
KR (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 52.8% 2.7 /
5.8 /
9.0
231
34.
버스는없다#KR1
버스는없다#KR1
KR (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 58.6% 2.7 /
6.3 /
10.6
157
35.
하딩콩#0123
하딩콩#0123
KR (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 54.5% 4.8 /
5.3 /
6.8
418
36.
딩거개충새기#KR1
딩거개충새기#KR1
KR (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.5% 4.8 /
4.6 /
4.7
255
37.
꼼수9단#KR1
꼼수9단#KR1
KR (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 51.2% 4.0 /
3.8 /
6.1
777
38.
너와함께 상어#KR1
너와함께 상어#KR1
KR (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.0% 4.4 /
5.1 /
5.5
580
39.
딩거 안함#KR2
딩거 안함#KR2
KR (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ TrợAD Carry Cao Thủ 54.8% 3.9 /
4.2 /
9.0
84
40.
현무얌#KR1
현무얌#KR1
KR (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 51.6% 4.7 /
5.5 /
4.7
426
41.
딩거명인2#KR1
딩거명인2#KR1
KR (#41)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 64.9% 7.5 /
4.8 /
4.3
134
42.
딩 거#9999
딩 거#9999
KR (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 51.2% 4.6 /
6.1 /
4.9
381
43.
Hoimerdinger#KR1
Hoimerdinger#KR1
KR (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.6% 6.3 /
6.6 /
4.4
407
44.
하이머딩동#KR1
하이머딩동#KR1
KR (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.5% 4.5 /
3.9 /
4.2
178
45.
C Jinping#KR1
C Jinping#KR1
KR (#45)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ Trợ Kim Cương I 67.7% 3.2 /
5.0 /
11.0
65
46.
롤은하루한판만#31123
롤은하루한판만#31123
KR (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.9% 4.7 /
6.0 /
5.2
461
47.
성실 겸손 인내#777
성실 겸손 인내#777
KR (#47)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 63.3% 6.2 /
5.5 /
9.6
79
48.
망둥망둥#KR2
망둥망둥#KR2
KR (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.2% 3.5 /
4.9 /
7.8
146
49.
Acrylic#KR1
Acrylic#KR1
KR (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.0% 5.0 /
5.8 /
5.7
121
50.
방송이나해볼까나#고민고민
방송이나해볼까나#고민고민
KR (#50)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 78.9% 9.0 /
5.3 /
5.3
95
51.
아 랜턴좀 주지#KR1
아 랜턴좀 주지#KR1
KR (#51)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 65.9% 7.5 /
4.8 /
4.7
305
52.
원챔이라 죄송합니다#SORRY
원챔이라 죄송합니다#SORRY
KR (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.9% 3.2 /
4.4 /
4.9
367
53.
마법쇼에어서오세#KR1
마법쇼에어서오세#KR1
KR (#53)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữaĐường trên Kim Cương I 62.5% 3.9 /
4.7 /
6.9
136
54.
엄티 Lv46#123
엄티 Lv46#123
KR (#54)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 63.5% 6.6 /
5.6 /
3.1
148
55.
최고인동쪽진라면#KR1
최고인동쪽진라면#KR1
KR (#55)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường giữa ngọc lục bảo II 80.3% 8.6 /
4.8 /
6.6
61
56.
귀염둥이루하짜응#KR1
귀염둥이루하짜응#KR1
KR (#56)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ Trợ Kim Cương I 47.8% 3.2 /
6.6 /
8.2
207
57.
youlejsq#KR1
youlejsq#KR1
KR (#57)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trênĐường giữa Kim Cương II 62.5% 4.7 /
4.8 /
6.0
72
58.
아우솔 돌려줘#1211
아우솔 돌려줘#1211
KR (#58)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 62.6% 4.3 /
3.5 /
6.5
91
59.
급성피부염비판#9151
급성피부염비판#9151
KR (#59)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 61.9% 4.4 /
4.6 /
7.1
194
60.
박상우#9097
박상우#9097
KR (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.3% 7.4 /
5.4 /
8.0
103
61.
god student#KR1
god student#KR1
KR (#61)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 59.1% 4.4 /
5.3 /
5.2
149
62.
ooo#KR8
ooo#KR8
KR (#62)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
AD Carry ngọc lục bảo I 71.0% 5.5 /
4.2 /
8.5
62
63.
하이머딩거#KR222
하이머딩거#KR222
KR (#63)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trênĐường giữa Kim Cương I 57.5% 2.7 /
3.2 /
6.4
127
64.
elfvjtm#KR1
elfvjtm#KR1
KR (#64)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường giữaAD Carry ngọc lục bảo III 90.6% 11.2 /
3.6 /
5.7
53
65.
토코야미권속#KR2
토코야미권속#KR2
KR (#65)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 63.5% 5.2 /
4.8 /
4.7
74
66.
라0I엇직원#KR1
라0I엇직원#KR1
KR (#66)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 57.0% 4.7 /
5.0 /
5.6
207
67.
PerpDexArbi 뮤묘뮤#Kimp
PerpDexArbi 뮤묘뮤#Kimp
KR (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.8% 6.5 /
5.4 /
6.3
88
68.
딩 거#adc
딩 거#adc
KR (#68)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 63.0% 9.2 /
5.3 /
9.4
46
69.
동영이딸#KR1
동영이딸#KR1
KR (#69)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trênĐường giữa Kim Cương III 62.5% 4.1 /
4.6 /
7.1
80
70.
Splitbig#KR1
Splitbig#KR1
KR (#70)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 64.7% 4.6 /
5.1 /
5.6
119
71.
탁상공론#2829
탁상공론#2829
KR (#71)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường trên ngọc lục bảo I 70.0% 8.0 /
4.9 /
5.0
130
72.
유선중#KR1
유선중#KR1
KR (#72)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 55.2% 4.6 /
4.3 /
4.8
357
73.
개잘하니까걱정마#KR1
개잘하니까걱정마#KR1
KR (#73)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường trên ngọc lục bảo II 72.5% 7.1 /
5.4 /
6.5
69
74.
이재운#1111
이재운#1111
KR (#74)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ Trợ Kim Cương I 57.8% 4.0 /
6.5 /
9.4
289
75.
시바다댐비라#KR1
시바다댐비라#KR1
KR (#75)
Bạch Kim I Bạch Kim I
Đường trên Bạch Kim I 83.0% 8.2 /
3.4 /
5.1
47
76.
히히대포발사히히뿅뿅으잌콰쾅꾸웩#챌린저딩거
히히대포발사히히뿅뿅으잌콰쾅꾸웩#챌린저딩거
KR (#76)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 63.8% 8.1 /
6.2 /
4.7
47
77.
이렐찢기#KR1
이렐찢기#KR1
KR (#77)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trênHỗ Trợ Kim Cương IV 65.2% 5.7 /
6.7 /
6.7
89
78.
내가 너 좋아하면 안되냐#최민식
내가 너 좋아하면 안되냐#최민식
KR (#78)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 59.2% 5.6 /
4.4 /
4.7
49
79.
그거 나 맞음#KR1
그거 나 맞음#KR1
KR (#79)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 53.8% 5.2 /
6.1 /
5.5
247
80.
준비된사람들#9085
준비된사람들#9085
KR (#80)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 64.5% 4.8 /
5.0 /
7.3
76
81.
내친구바나나#KR1
내친구바나나#KR1
KR (#81)
Kim Cương II Kim Cương II
Hỗ Trợ Kim Cương II 56.5% 3.4 /
6.4 /
10.8
92
82.
장광남7#KR1
장광남7#KR1
KR (#82)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 64.4% 3.8 /
7.0 /
4.8
73
83.
내가 견뎌낼게#캐리해줘
내가 견뎌낼게#캐리해줘
KR (#83)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trênĐường giữa Kim Cương I 56.7% 5.2 /
5.7 /
6.0
97
84.
Neth3rworld#0918
Neth3rworld#0918
KR (#84)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 54.3% 4.7 /
7.0 /
8.2
184
85.
누룽딩#KR1
누룽딩#KR1
KR (#85)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 54.7% 4.5 /
5.1 /
5.6
276
86.
보성녹차아이스티#123
보성녹차아이스티#123
KR (#86)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trênHỗ Trợ Kim Cương I 52.9% 3.7 /
5.9 /
5.9
70
87.
하이머다빈#KR1
하이머다빈#KR1
KR (#87)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 58.6% 6.7 /
9.9 /
6.5
140
88.
잠언21장31절#세례요한
잠언21장31절#세례요한
KR (#88)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 53.3% 5.3 /
6.3 /
4.2
167
89.
좀 클#KR1
좀 클#KR1
KR (#89)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ Trợ Kim Cương I 53.7% 3.9 /
6.6 /
8.6
298
90.
적당히먹어라#KR1
적당히먹어라#KR1
KR (#90)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 53.4% 4.1 /
4.9 /
4.9
148
91.
방귀잘뀌는편#KR1
방귀잘뀌는편#KR1
KR (#91)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 55.1% 4.6 /
3.9 /
4.6
176
92.
삼대500찍고닉변#KR1
삼대500찍고닉변#KR1
KR (#92)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 60.9% 6.8 /
5.1 /
6.4
115
93.
탑학교#KR1
탑학교#KR1
KR (#93)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 52.2% 4.4 /
7.5 /
6.7
230
94.
대머리도사#KR2
대머리도사#KR2
KR (#94)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 61.7% 4.7 /
5.5 /
4.7
47
95.
하이머딩거#하이모딩거
하이머딩거#하이모딩거
KR (#95)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 54.6% 5.2 /
6.1 /
4.3
196
96.
코매딩거#KR1
코매딩거#KR1
KR (#96)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữaĐường trên Kim Cương I 58.2% 4.8 /
6.6 /
6.0
79
97.
정데이#5837
정데이#5837
KR (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 51.3% 3.5 /
7.8 /
10.3
80
98.
서재빈입니다#KR1
서재빈입니다#KR1
KR (#98)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trênHỗ Trợ Kim Cương II 54.4% 4.9 /
5.5 /
6.7
239
99.
미꾸라지#쏘옥쏘옥
미꾸라지#쏘옥쏘옥
KR (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 45.1% 4.2 /
6.3 /
4.0
182
100.
나의고통은 행복#estp
나의고통은 행복#estp
KR (#100)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 60.0% 8.1 /
6.4 /
4.4
60