Lee Sin

Người chơi Lee Sin xuất sắc nhất KR

Để tìm xếp hạng của bạn, đến trang người chơi bằng chức năng tìm kiếm (đầu trang)

Người chơi Lee Sin xuất sắc nhất KR

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
准 备#好了吗
准 备#好了吗
KR (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 74.6% 9.7 /
4.4 /
8.8
59
2.
15gg#kr10
15gg#kr10
KR (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 74.5% 8.5 /
3.9 /
9.8
47
3.
Kimman#zxfkk
Kimman#zxfkk
KR (#3)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 70.0% 8.1 /
3.7 /
9.8
50
4.
우택기#KR 1
우택기#KR 1
KR (#4)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 72.9% 8.3 /
3.0 /
8.9
48
5.
다누리#SOOP
다누리#SOOP
KR (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.7% 6.0 /
3.4 /
9.0
65
6.
Vincenzo#kr40
Vincenzo#kr40
KR (#6)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 67.9% 6.7 /
3.3 /
8.3
81
7.
서령아#OvO
서령아#OvO
KR (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 68.0% 8.3 /
3.5 /
8.6
75
8.
Ngm123#KR1
Ngm123#KR1
KR (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.7% 9.2 /
4.1 /
9.0
51
9.
관 모#KR2
관 모#KR2
KR (#9)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 66.7% 8.3 /
3.8 /
8.7
87
10.
쏘오스#KR1
쏘오스#KR1
KR (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.8% 7.7 /
3.6 /
8.4
73
11.
태로로 중사#S T
태로로 중사#S T
KR (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 78.0% 7.5 /
2.8 /
8.7
41
12.
양갱이#ys1
양갱이#ys1
KR (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.7% 9.0 /
4.3 /
9.9
57
13.
CANWIN#CWN
CANWIN#CWN
KR (#13)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 66.1% 8.2 /
4.5 /
9.6
56
14.
Punch#kr98
Punch#kr98
KR (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.0% 7.4 /
3.3 /
8.3
88
15.
기 승 전#노빠꾸
기 승 전#노빠꾸
KR (#15)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 66.0% 7.5 /
3.3 /
8.1
53
16.
潇ovo#1216
潇ovo#1216
KR (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.7% 9.6 /
4.0 /
8.5
62
17.
뇌가 없다#123
뇌가 없다#123
KR (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.2% 7.9 /
4.1 /
9.4
53
18.
JZADfans#KR1
JZADfans#KR1
KR (#18)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 64.7% 8.3 /
4.6 /
9.5
51
19.
바람이 불어#KR1
바람이 불어#KR1
KR (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.7% 8.9 /
4.0 /
7.9
114
20.
똥봉투#123
똥봉투#123
KR (#20)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 63.3% 7.8 /
3.7 /
8.7
60
21.
尼自地紙材#SHH
尼自地紙材#SHH
KR (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 69.1% 9.6 /
3.8 /
8.6
55
22.
어흥 놀랐지#0807
어흥 놀랐지#0807
KR (#22)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 64.7% 7.1 /
3.6 /
8.9
51
23.
눈 설#kr12
눈 설#kr12
KR (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.9% 7.9 /
4.2 /
7.7
57
24.
혜 림#1125
혜 림#1125
KR (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.4% 8.4 /
4.3 /
8.9
107
25.
ANNE#9731
ANNE#9731
KR (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.5% 7.9 /
3.6 /
8.7
63
26.
오늘도열심히#KR00
오늘도열심히#KR00
KR (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.7% 6.7 /
3.0 /
7.5
51
27.
Someone To You#0000
Someone To You#0000
KR (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.7% 7.7 /
2.5 /
8.3
67
28.
현지킹#KR1
현지킹#KR1
KR (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.8% 10.2 /
4.5 /
8.6
71
29.
엄마가 섬그늘에#굴따러가면
엄마가 섬그늘에#굴따러가면
KR (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.2% 8.0 /
4.3 /
8.6
67
30.
꼬고댁#0911
꼬고댁#0911
KR (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 68.8% 8.2 /
4.3 /
10.0
80
31.
멍멍이#갱안오면죽
멍멍이#갱안오면죽
KR (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.2% 7.9 /
3.6 /
8.0
87
32.
지 웅#0114
지 웅#0114
KR (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.2% 9.9 /
3.8 /
6.8
69
33.
Where Canyon#KR1
Where Canyon#KR1
KR (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.4% 6.9 /
3.3 /
8.3
205
34.
핑크빈#0705
핑크빈#0705
KR (#34)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 63.0% 6.8 /
3.6 /
8.4
73
35.
이승현#kr03
이승현#kr03
KR (#35)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 68.9% 9.5 /
2.8 /
9.4
45
36.
홍길동#KRI
홍길동#KRI
KR (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.1% 7.0 /
3.2 /
8.3
58
37.
다 오#2002
다 오#2002
KR (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 69.6% 7.9 /
4.7 /
8.0
46
38.
Adonis#kr03
Adonis#kr03
KR (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.1% 7.2 /
3.8 /
8.7
206
39.
ruadl#0502
ruadl#0502
KR (#39)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 62.8% 7.1 /
4.2 /
9.1
86
40.
once#5555
once#5555
KR (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.0% 8.5 /
4.8 /
9.0
54
41.
Heaven#KR1
Heaven#KR1
KR (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.7% 8.7 /
4.4 /
8.3
51
42.
그냥이#구냥이
그냥이#구냥이
KR (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 76.5% 10.8 /
3.3 /
9.0
51
43.
정점의 포지션#2844
정점의 포지션#2844
KR (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.5% 7.8 /
4.1 /
9.0
64
44.
고려대 장은준#안암의아들
고려대 장은준#안암의아들
KR (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.0% 7.2 /
4.1 /
9.3
75
45.
뚜웅이#1109
뚜웅이#1109
KR (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.4% 8.8 /
5.4 /
10.3
52
46.
LILILILILIIII11#알수없음j
LILILILILIIII11#알수없음j
KR (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 69.6% 6.3 /
4.5 /
8.9
69
47.
NO COUNTERPLAY#8806
NO COUNTERPLAY#8806
KR (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.7% 8.5 /
7.0 /
8.3
48
48.
우아한 예술가#KR1
우아한 예술가#KR1
KR (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.6% 7.9 /
4.1 /
9.2
55
49.
위 너#0730
위 너#0730
KR (#49)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 61.9% 7.3 /
3.4 /
8.5
118
50.
michin련#KR1
michin련#KR1
KR (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.7% 8.2 /
3.1 /
8.4
60
51.
나리집사#CUN3E
나리집사#CUN3E
KR (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.3% 8.1 /
3.9 /
8.0
138
52.
이시카와 미오 레전드 교복#꼭보세요
이시카와 미오 레전드 교복#꼭보세요
KR (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.3% 8.6 /
4.3 /
8.9
77
53.
yang#8687
yang#8687
KR (#53)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 62.2% 7.4 /
4.1 /
9.5
82
54.
practice#HLE
practice#HLE
KR (#54)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 62.3% 7.9 /
3.9 /
7.8
106
55.
Radiohead#rhd
Radiohead#rhd
KR (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.9% 8.8 /
4.4 /
8.8
97
56.
질풍노도의 시기#sw1
질풍노도의 시기#sw1
KR (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.7% 7.4 /
4.0 /
8.7
102
57.
로블록스공포게임고수#1234
로블록스공포게임고수#1234
KR (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.3% 7.3 /
3.4 /
8.8
53
58.
ST Tess#1016
ST Tess#1016
KR (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.3% 8.0 /
4.2 /
8.4
101
59.
felisa#KR1
felisa#KR1
KR (#59)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 73.2% 9.0 /
3.3 /
8.5
41
60.
주르르한테짓밟히고싶다#0724
주르르한테짓밟히고싶다#0724
KR (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.1% 7.9 /
4.2 /
8.2
66
61.
김동욱07#kr2
김동욱07#kr2
KR (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.4% 7.9 /
4.6 /
8.5
109
62.
추어탕#먹어요
추어탕#먹어요
KR (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.4% 9.2 /
3.5 /
7.7
71
63.
Be able to do#KR1
Be able to do#KR1
KR (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.0% 5.8 /
3.6 /
8.0
50
64.
곰돌이 푸#0003
곰돌이 푸#0003
KR (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.0% 9.0 /
4.3 /
8.1
81
65.
novelnandos#KR1
novelnandos#KR1
KR (#65)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 63.2% 7.7 /
5.3 /
8.5
106
66.
xin zhuo#88888
xin zhuo#88888
KR (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.5% 7.8 /
4.5 /
7.6
56
67.
SounDA#KR2
SounDA#KR2
KR (#67)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 61.5% 7.2 /
3.7 /
8.4
65
68.
sry im blind#KR11
sry im blind#KR11
KR (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.7% 7.3 /
3.6 /
7.7
67
69.
심준서03#KR2
심준서03#KR2
KR (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.8% 7.9 /
4.1 /
9.1
55
70.
목장의신선함이살아있는저지방우유#KR1
목장의신선함이살아있는저지방우유#KR1
KR (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.5% 7.4 /
4.0 /
8.6
78
71.
알파메일 수용Shin#여친구함
알파메일 수용Shin#여친구함
KR (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.0% 9.6 /
4.8 /
7.1
92
72.
Saiph#1103
Saiph#1103
KR (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.0% 8.3 /
4.9 /
8.1
54
73.
민경드래곤#KR1
민경드래곤#KR1
KR (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.6% 8.4 /
5.1 /
8.4
55
74.
Yong#9738
Yong#9738
KR (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.4% 7.2 /
3.6 /
7.4
70
75.
Kalesa#KR1
Kalesa#KR1
KR (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.5% 7.5 /
3.6 /
7.6
96
76.
백정을꾸짖다#KR1
백정을꾸짖다#KR1
KR (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.6% 7.4 /
4.4 /
9.6
66
77.
Hypoo#KR1
Hypoo#KR1
KR (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.6% 6.2 /
5.0 /
9.3
48
78.
Eurooo#1228
Eurooo#1228
KR (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.5% 6.9 /
3.6 /
9.2
88
79.
성산스#9722
성산스#9722
KR (#79)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 64.5% 9.3 /
4.6 /
8.6
76
80.
해가울면1해운대#KR1
해가울면1해운대#KR1
KR (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.7% 8.5 /
5.7 /
8.9
67
81.
Rainy day#2002
Rainy day#2002
KR (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.5% 6.9 /
4.0 /
8.9
72
82.
이름없는 방패#KR1
이름없는 방패#KR1
KR (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.4% 6.7 /
4.7 /
9.0
57
83.
권오너#KR2
권오너#KR2
KR (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.6% 8.3 /
5.3 /
9.8
88
84.
Radiohead#KR1
Radiohead#KR1
KR (#84)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 60.6% 6.6 /
3.6 /
8.5
109
85.
dtbk#KR1
dtbk#KR1
KR (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.9% 7.3 /
4.4 /
9.0
72
86.
덩 아#KR1
덩 아#KR1
KR (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.2% 7.1 /
4.5 /
8.0
67
87.
patience#0718
patience#0718
KR (#87)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 62.3% 8.2 /
4.2 /
7.6
114
88.
전라진#KR1
전라진#KR1
KR (#88)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 61.0% 6.8 /
2.9 /
9.4
141
89.
도오페구스케#화이팅
도오페구스케#화이팅
KR (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.5% 8.2 /
4.1 /
8.3
96
90.
웅장한go츄#kr123
웅장한go츄#kr123
KR (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.4% 9.1 /
3.9 /
7.3
96
91.
BEOM#0918
BEOM#0918
KR (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.0% 8.1 /
3.7 /
9.3
82
92.
8MG#5572
8MG#5572
KR (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.8% 6.7 /
4.4 /
9.3
51
93.
마지막닉변#KR1
마지막닉변#KR1
KR (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.1% 7.2 /
4.2 /
7.7
65
94.
zyp hanfu66#666
zyp hanfu66#666
KR (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.7% 8.1 /
4.5 /
8.4
89
95.
그냥 벅벅#효자손
그냥 벅벅#효자손
KR (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.7% 8.0 /
3.3 /
8.3
89
96.
쪼 율#KR1
쪼 율#KR1
KR (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.8% 6.3 /
4.2 /
10.1
130
97.
태 태#1994
태 태#1994
KR (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.1% 6.8 /
3.7 /
7.2
90
98.
무 신#KR33
무 신#KR33
KR (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.2% 7.1 /
4.5 /
8.6
74
99.
네모밥#KR1
네모밥#KR1
KR (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.1% 7.4 /
4.8 /
9.0
54
100.
삶은무엇인가#kr22
삶은무엇인가#kr22
KR (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.3% 8.7 /
4.4 /
8.7
53