Tristana

Người chơi Tristana xuất sắc nhất KR

Người chơi Tristana xuất sắc nhất KR

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
SOOP쟁구#유튜브
SOOP쟁구#유튜브
KR (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 71.4% 11.1 /
3.3 /
5.0
56
2.
jo9k#m1ss
jo9k#m1ss
KR (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 72.5% 9.4 /
4.4 /
5.6
51
3.
QiJJ#1111
QiJJ#1111
KR (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 66.7% 9.3 /
3.7 /
5.2
72
4.
xing zhui yue#KR1
xing zhui yue#KR1
KR (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 70.1% 7.1 /
3.7 /
4.8
67
5.
S T#kkkka
S T#kkkka
KR (#5)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 67.0% 9.7 /
4.2 /
4.9
106
6.
T c#123
T c#123
KR (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 68.4% 9.1 /
4.5 /
5.2
98
7.
tuki#벚꽃과너와
tuki#벚꽃과너와
KR (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 70.6% 8.5 /
3.3 /
4.7
51
8.
쟁 구#0413
쟁 구#0413
KR (#8)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 67.6% 8.0 /
4.2 /
5.3
68
9.
神王AD#666
神王AD#666
KR (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 71.3% 10.1 /
4.2 /
5.1
80
10.
알아서뭐하게#0801
알아서뭐하게#0801
KR (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 66.7% 8.8 /
4.3 /
6.0
63
11.
tuanthuhai#kr2
tuanthuhai#kr2
KR (#11)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 71.1% 8.8 /
3.5 /
5.0
45
12.
조매우나쁜#KR1
조매우나쁜#KR1
KR (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 75.0% 10.0 /
5.2 /
6.2
44
13.
김경곤#KR1
김경곤#KR1
KR (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.3% 9.6 /
4.2 /
5.0
49
14.
city1#jojo
city1#jojo
KR (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 88.2% 12.5 /
3.7 /
5.2
34
15.
오리김치볶음밥#KR1
오리김치볶음밥#KR1
KR (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.2% 8.8 /
3.7 /
5.0
57
16.
채 이#0311
채 이#0311
KR (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 71.1% 7.3 /
2.8 /
5.0
45
17.
미친마봅사#KR1
미친마봅사#KR1
KR (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.9% 8.4 /
5.4 /
5.4
57
18.
훈동잉#0824
훈동잉#0824
KR (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.8% 8.8 /
4.3 /
5.3
76
19.
vanilla#next
vanilla#next
KR (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 68.1% 7.1 /
4.4 /
5.5
47
20.
쑤셔쑤셔#444
쑤셔쑤셔#444
KR (#20)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 64.5% 9.5 /
5.0 /
4.7
62
21.
복대동불주먹#1719
복대동불주먹#1719
KR (#21)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 90.8% 11.2 /
3.9 /
5.7
65
22.
Lowell#azx
Lowell#azx
KR (#22)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 76.7% 12.9 /
4.0 /
4.7
60
23.
아 키#あ き
아 키#あ き
KR (#23)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 83.9% 12.2 /
3.9 /
4.2
56
24.
QaGaWCgcaoMwpaQ#0000
QaGaWCgcaoMwpaQ#0000
KR (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.2% 8.8 /
4.2 /
4.8
57
25.
Prage3#KR1
Prage3#KR1
KR (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.8% 8.5 /
4.3 /
6.0
110
26.
Crescent#КR1
Crescent#КR1
KR (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 80.0% 12.9 /
3.8 /
6.0
35
27.
현역장병#KR1
현역장병#KR1
KR (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.5% 9.3 /
5.0 /
4.8
122
28.
雯雯的幸福#0927
雯雯的幸福#0927
KR (#28)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 61.6% 6.4 /
3.7 /
5.1
73
29.
BighornBull#xyxy1
BighornBull#xyxy1
KR (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.1% 8.1 /
4.7 /
6.2
168
30.
无敌の猪头#12138
无敌の猪头#12138
KR (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.3% 7.2 /
3.6 /
5.1
108
31.
일자리찾아요#친추좀
일자리찾아요#친추좀
KR (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.3% 10.8 /
5.3 /
4.7
98
32.
인더썸#KR1
인더썸#KR1
KR (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.3% 9.7 /
5.6 /
5.5
146
33.
톰과제리#BRRR
톰과제리#BRRR
KR (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.7% 10.1 /
4.7 /
4.9
216
34.
Dopamine killer#crazy
Dopamine killer#crazy
KR (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.3% 9.2 /
5.4 /
5.9
122
35.
이사람아#KR1
이사람아#KR1
KR (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.2% 7.5 /
4.3 /
4.7
76
36.
줄타기#krl
줄타기#krl
KR (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.7% 8.8 /
4.4 /
5.2
286
37.
展zz#888
展zz#888
KR (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.8% 7.1 /
3.6 /
5.1
78
38.
소년가장원딜#소년가장
소년가장원딜#소년가장
KR (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.9% 8.8 /
3.9 /
4.7
164
39.
x 0#x 0
x 0#x 0
KR (#39)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 58.6% 8.6 /
4.3 /
4.8
198
40.
feel drowsy#sleep
feel drowsy#sleep
KR (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 66.1% 8.1 /
4.4 /
6.1
59
41.
지 서#KR1
지 서#KR1
KR (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.2% 7.2 /
2.8 /
4.5
53
42.
혜지는 장인만#KR1
혜지는 장인만#KR1
KR (#42)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 69.7% 9.2 /
4.0 /
6.8
76
43.
웃 는 얼굴99#999
웃 는 얼굴99#999
KR (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.7% 5.9 /
4.1 /
5.2
77
44.
프레이#미 남
프레이#미 남
KR (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.7% 10.8 /
4.3 /
4.7
62
45.
NASA#쟁 구
NASA#쟁 구
KR (#45)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 57.1% 7.2 /
3.9 /
6.0
84
46.
뭘 하든 개쳐못함#1255
뭘 하든 개쳐못함#1255
KR (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.6% 6.9 /
4.8 /
5.5
52
47.
원 보#KR1
원 보#KR1
KR (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.6% 8.4 /
4.9 /
5.0
86
48.
YOU RE living my#dream
YOU RE living my#dream
KR (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.7% 10.5 /
5.2 /
5.1
62
49.
난 최강이다#zzang
난 최강이다#zzang
KR (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.8% 7.0 /
3.3 /
5.2
51
50.
月亮代表我的心#666
月亮代表我的心#666
KR (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.3% 8.7 /
5.0 /
5.3
58
51.
viper3#KTG4
viper3#KTG4
KR (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.8% 6.9 /
5.7 /
5.5
51
52.
개초딩에겐남#김동규
개초딩에겐남#김동규
KR (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.6% 8.0 /
4.5 /
5.2
212
53.
no clap#전주교대
no clap#전주교대
KR (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.4% 8.2 /
4.9 /
4.6
54
54.
MADEEDAM#KR1
MADEEDAM#KR1
KR (#54)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 97.8% 12.2 /
3.8 /
6.1
45
55.
abc200207#adc
abc200207#adc
KR (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.5% 8.5 /
5.3 /
5.9
111
56.
chaojibaobeijojo#123
chaojibaobeijojo#123
KR (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.4% 7.2 /
4.7 /
4.9
110
57.
숟가락얹기고수#KR1
숟가락얹기고수#KR1
KR (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.5% 8.0 /
5.8 /
6.3
65
58.
달 카#1997
달 카#1997
KR (#58)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 56.0% 6.8 /
4.8 /
5.3
50
59.
탐정소년#0903
탐정소년#0903
KR (#59)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 56.1% 7.5 /
5.3 /
5.1
82
60.
One last hope#KR1
One last hope#KR1
KR (#60)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 60.0% 7.4 /
4.9 /
6.0
75
61.
상당한 미인#KR1
상당한 미인#KR1
KR (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 71.7% 8.9 /
4.0 /
5.8
46
62.
욱 세#3601
욱 세#3601
KR (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.2% 8.4 /
5.3 /
5.1
162
63.
病嬌師尊強制愛#0129
病嬌師尊強制愛#0129
KR (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.3% 7.3 /
4.4 /
5.8
161
64.
moyuyu#0702
moyuyu#0702
KR (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.2% 10.0 /
6.5 /
4.7
442
65.
DamGi#777
DamGi#777
KR (#65)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 60.0% 7.5 /
3.8 /
5.2
105
66.
IBOY32841#hzt
IBOY32841#hzt
KR (#66)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 73.8% 9.1 /
4.1 /
4.7
65
67.
쭉 펴고 걸어요#6666
쭉 펴고 걸어요#6666
KR (#67)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 57.0% 7.4 /
4.3 /
4.7
258
68.
김미탄#6044
김미탄#6044
KR (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.1% 9.3 /
3.6 /
4.6
74
69.
무대뜨면 내무대#HYU
무대뜨면 내무대#HYU
KR (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.8% 6.2 /
5.4 /
6.0
52
70.
happy mapa#6437
happy mapa#6437
KR (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.6% 8.6 /
5.0 /
5.2
124
71.
Lodi#KR2
Lodi#KR2
KR (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.2% 8.3 /
4.4 /
3.9
58
72.
김민수마왕#KR1
김민수마왕#KR1
KR (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.3% 7.2 /
4.8 /
4.8
64
73.
18岁纯情女高#anbb
18岁纯情女高#anbb
KR (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.4% 8.1 /
4.8 /
5.2
53
74.
차랄리오#KR1
차랄리오#KR1
KR (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 54.8% 8.1 /
4.3 /
4.9
491
75.
Fight ForFreedom#人间中毒
Fight ForFreedom#人间中毒
KR (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.4% 6.5 /
6.8 /
4.7
55
76.
서상구#Ark
서상구#Ark
KR (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.2% 6.0 /
5.5 /
5.2
93
77.
구뜨구뜨#KR2
구뜨구뜨#KR2
KR (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.1% 8.4 /
4.4 /
5.7
49
78.
Tatsumi#zypp
Tatsumi#zypp
KR (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.3% 8.3 /
4.0 /
4.8
48
79.
chenpi#adc
chenpi#adc
KR (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.5% 7.2 /
4.5 /
4.6
161
80.
siuker#5920
siuker#5920
KR (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.2% 8.2 /
4.8 /
5.0
345
81.
교수 트타#Dr1
교수 트타#Dr1
KR (#81)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 56.6% 7.5 /
3.9 /
4.7
320
82.
환희Park#SOOP
환희Park#SOOP
KR (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.4% 6.3 /
4.9 /
5.8
179
83.
ST ARCRAFT#9999
ST ARCRAFT#9999
KR (#83)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 63.5% 10.5 /
5.6 /
5.2
74
84.
Lulu#KR1
Lulu#KR1
KR (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.7% 5.5 /
3.2 /
5.3
71
85.
yuuki#0717
yuuki#0717
KR (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 54.2% 8.2 /
5.1 /
5.7
155
86.
Official髭男dism#아카네
Official髭男dism#아카네
KR (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 54.5% 8.1 /
4.0 /
4.8
145
87.
Beyond oneself#05FA
Beyond oneself#05FA
KR (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 54.4% 9.3 /
6.2 /
5.1
90
88.
미니언#17골드
미니언#17골드
KR (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.9% 10.1 /
4.7 /
5.1
307
89.
가까운 듯 먼 그대여#1211
가까운 듯 먼 그대여#1211
KR (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.0% 7.7 /
4.0 /
4.4
75
90.
Joven#KR2
Joven#KR2
KR (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.1% 7.6 /
4.2 /
4.8
77
91.
Meow#kr77
Meow#kr77
KR (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 54.4% 6.9 /
5.1 /
5.4
160
92.
韩国人#КR1
韩国人#КR1
KR (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 75.0% 12.1 /
4.2 /
4.9
36
93.
GRF Viper#KR2
GRF Viper#KR2
KR (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.9% 9.2 /
8.0 /
4.3
184
94.
질병겜#KR1
질병겜#KR1
KR (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.8% 8.5 /
4.3 /
5.6
154
95.
천 개의 고원의 리토르넬로#정신분열증
천 개의 고원의 리토르넬로#정신분열증
KR (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.1% 9.8 /
4.7 /
4.3
132
96.
뚝딱oI#KR1
뚝딱oI#KR1
KR (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.3% 7.0 /
3.9 /
5.4
197
97.
지존 밤마왕#KR 1
지존 밤마왕#KR 1
KR (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 54.7% 8.1 /
4.5 /
4.3
117
98.
RuVen#KR1
RuVen#KR1
KR (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.6% 8.8 /
5.0 /
4.8
52
99.
꼬마딩구리#KR1
꼬마딩구리#KR1
KR (#99)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 54.1% 6.8 /
4.4 /
4.7
148
100.
Jerry#KR22
Jerry#KR22
KR (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 53.8% 7.3 /
3.9 /
4.4
52