Volibear

Người chơi Volibear xuất sắc nhất KR

Để tìm xếp hạng của bạn, đến trang người chơi bằng chức năng tìm kiếm (đầu trang)

Người chơi Volibear xuất sắc nhất KR

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
nonnein#KR2
nonnein#KR2
KR (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 74.0% 8.2 /
5.6 /
2.6
96
2.
달려 누누#KR1
달려 누누#KR1
KR (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 68.4% 8.6 /
4.2 /
7.4
98
3.
봄바르딜로 볼리베어#크 앙
봄바르딜로 볼리베어#크 앙
KR (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 68.0% 5.7 /
2.8 /
8.5
50
4.
나는울고싶진않아다시웃고싶어졌지#KR1
나는울고싶진않아다시웃고싶어졌지#KR1
KR (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.6% 7.0 /
3.4 /
7.4
65
5.
ka pooh#KR0
ka pooh#KR0
KR (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường trên Cao Thủ 64.7% 7.2 /
4.8 /
5.4
139
6.
꾸엉학과볼베강사#동물애호가
꾸엉학과볼베강사#동물애호가
KR (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.6% 5.8 /
5.3 /
4.2
61
7.
JustllteThat#KR1
JustllteThat#KR1
KR (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.6% 5.9 /
4.9 /
4.3
209
8.
에이스 스페이드#KR1
에이스 스페이드#KR1
KR (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.0% 5.0 /
3.8 /
5.8
177
9.
부산수벤공원#KR1
부산수벤공원#KR1
KR (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.1% 5.0 /
4.0 /
4.9
203
10.
goorooming#KR1
goorooming#KR1
KR (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.9% 7.2 /
5.1 /
7.3
180
11.
뮤트올입니당#KR1
뮤트올입니당#KR1
KR (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.9% 6.0 /
4.6 /
6.3
392
12.
유기당하는탑#KR1
유기당하는탑#KR1
KR (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.6% 6.2 /
4.9 /
5.7
89
13.
달리는 볼리베어#KR1
달리는 볼리베어#KR1
KR (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.8% 5.2 /
3.3 /
5.7
111
14.
thichnuocdua#1805
thichnuocdua#1805
KR (#14)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi RừngĐường trên Thách Đấu 57.1% 4.9 /
4.3 /
6.1
56
15.
캐리와 트롤 사이#캐 트 사
캐리와 트롤 사이#캐 트 사
KR (#15)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 61.3% 5.0 /
4.7 /
4.9
124
16.
초코소라빵테온#KR1
초코소라빵테온#KR1
KR (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.9% 5.5 /
5.5 /
4.3
69
17.
화정동 너구리#KR1
화정동 너구리#KR1
KR (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.2% 4.4 /
4.2 /
5.1
98
18.
VolveKing#KR2
VolveKing#KR2
KR (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.2% 4.9 /
3.6 /
5.9
89
19.
wdqwsa11#KR1
wdqwsa11#KR1
KR (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.6% 5.5 /
3.7 /
5.3
77
20.
UPALLNIGHT#KR1
UPALLNIGHT#KR1
KR (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.7% 5.4 /
4.6 /
7.7
95
21.
SeuйgMin#KRI
SeuйgMin#KRI
KR (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.8% 6.7 /
6.7 /
3.4
55
22.
앤드루와일즈#KR1
앤드루와일즈#KR1
KR (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.7% 3.6 /
4.7 /
4.4
75
23.
슈트터#KR1
슈트터#KR1
KR (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường trên Cao Thủ 52.3% 5.3 /
3.7 /
8.1
65
24.
ValorBear#KR1
ValorBear#KR1
KR (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.6% 6.4 /
5.3 /
4.4
359
25.
남아있다#0704
남아있다#0704
KR (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.7% 5.7 /
5.3 /
6.8
115
26.
실력을키우고싶어#KR1
실력을키우고싶어#KR1
KR (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.7% 4.5 /
4.0 /
5.7
149
27.
다크론#KR1
다크론#KR1
KR (#27)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 56.0% 5.9 /
3.8 /
8.7
50
28.
수학은 사회악#KR1
수학은 사회악#KR1
KR (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.6% 3.8 /
4.6 /
4.5
114
29.
이백이십이#KR1
이백이십이#KR1
KR (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 51.8% 3.7 /
3.7 /
5.2
1355
30.
곰 탱#까 미
곰 탱#까 미
KR (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.3% 6.6 /
3.8 /
6.8
80
31.
하 니#NJNS
하 니#NJNS
KR (#31)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 65.6% 7.5 /
3.6 /
7.5
93
32.
magnatee#KR1
magnatee#KR1
KR (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 51.9% 5.7 /
3.2 /
7.7
52
33.
Microsoft Azure#KR1
Microsoft Azure#KR1
KR (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.4% 5.4 /
5.2 /
3.9
73
34.
행복한 사람이 되다#888
행복한 사람이 되다#888
KR (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.8% 4.3 /
4.5 /
5.2
726
35.
tayori#isu1
tayori#isu1
KR (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.9% 5.5 /
5.1 /
3.7
58
36.
Thisisbear#Thisb
Thisisbear#Thisb
KR (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 51.7% 4.7 /
5.0 /
4.4
962
37.
기억도 하루처럼 저무는 거라면#000
기억도 하루처럼 저무는 거라면#000
KR (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.8% 5.3 /
4.2 /
5.0
301
38.
행복한 사람이 되다#kr2
행복한 사람이 되다#kr2
KR (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.4% 6.5 /
5.7 /
4.7
247
39.
북극곰#KR5
북극곰#KR5
KR (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.3% 5.2 /
5.6 /
4.0
60
40.
콜라주면 캐리함#KR1
콜라주면 캐리함#KR1
KR (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.8% 6.2 /
5.1 /
5.7
52
41.
말랑띵#KR1
말랑띵#KR1
KR (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 51.6% 4.8 /
4.7 /
5.4
184
42.
Mannim#KR1
Mannim#KR1
KR (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 51.6% 4.5 /
3.9 /
3.1
448
43.
LittleDevilcy#GOM
LittleDevilcy#GOM
KR (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 50.9% 3.8 /
5.1 /
5.8
393
44.
Lara Tybur#0617
Lara Tybur#0617
KR (#44)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 82.9% 7.0 /
2.2 /
9.6
35
45.
냠냠역행자#KR1
냠냠역행자#KR1
KR (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.8% 5.2 /
3.7 /
4.7
38
46.
블 미#SM검
블 미#SM검
KR (#46)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 68.9% 5.8 /
3.8 /
8.5
119
47.
신들의전쟁터top#0607
신들의전쟁터top#0607
KR (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.4% 5.2 /
4.1 /
3.9
53
48.
HLE Fatal#KR1
HLE Fatal#KR1
KR (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 50.5% 4.8 /
5.7 /
5.0
214
49.
BIG SHOT#2J1
BIG SHOT#2J1
KR (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.8% 5.6 /
4.0 /
5.0
82
50.
금수왕#KR1
금수왕#KR1
KR (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 49.6% 3.7 /
4.8 /
4.2
113
51.
뜨거운오렌지#KR3
뜨거운오렌지#KR3
KR (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.3% 5.0 /
4.6 /
4.8
76
52.
유재원#111
유재원#111
KR (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.0% 4.6 /
6.3 /
5.7
100
53.
만능캐릭터노진구엄마도라에몽#KR1
만능캐릭터노진구엄마도라에몽#KR1
KR (#53)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 62.3% 9.0 /
6.0 /
8.0
61
54.
상어집사#cle
상어집사#cle
KR (#54)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 60.7% 7.2 /
4.3 /
7.7
56
55.
씨몽키#사육사
씨몽키#사육사
KR (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 51.9% 4.1 /
4.2 /
4.7
133
56.
메로나#TFT
메로나#TFT
KR (#56)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 70.9% 6.1 /
2.4 /
7.9
55
57.
곰 熊#BEAR
곰 熊#BEAR
KR (#57)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 58.3% 6.6 /
5.7 /
7.7
290
58.
양민레기#KR01
양민레기#KR01
KR (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 51.5% 4.6 /
4.6 /
4.3
332
59.
섹시준#SEXY
섹시준#SEXY
KR (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 48.3% 4.8 /
5.1 /
3.2
58
60.
레슬링볼리베어#KR1
레슬링볼리베어#KR1
KR (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 48.1% 5.2 /
5.2 /
7.2
320
61.
성우는건들면물어요#no1
성우는건들면물어요#no1
KR (#61)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 66.7% 6.9 /
4.7 /
4.5
72
62.
우리팀 힘내세요#KR1
우리팀 힘내세요#KR1
KR (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 46.3% 4.9 /
7.6 /
2.6
95
63.
영 빈#유지닝
영 빈#유지닝
KR (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường trên Cao Thủ 46.0% 4.6 /
5.0 /
5.8
100
64.
ReaI Bear#KR 1
ReaI Bear#KR 1
KR (#64)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 60.7% 7.7 /
6.6 /
4.5
61
65.
패략스#KR1
패략스#KR1
KR (#65)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường trên ngọc lục bảo IV 82.5% 11.4 /
6.1 /
4.2
57
66.
윗넓이#KR1
윗넓이#KR1
KR (#66)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 63.5% 5.7 /
3.8 /
8.2
85
67.
덕있는사람#워윅kr1
덕있는사람#워윅kr1
KR (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường trên Cao Thủ 49.3% 5.3 /
5.3 /
5.8
73
68.
호 랑#2222
호 랑#2222
KR (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 45.3% 6.0 /
6.1 /
3.8
75
69.
던질시메자이필수#던메필수
던질시메자이필수#던메필수
KR (#69)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 71.1% 8.5 /
4.2 /
4.8
90
70.
Volibear#STM
Volibear#STM
KR (#70)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 61.2% 5.3 /
2.6 /
4.3
219
71.
브루저#5071
브루저#5071
KR (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.5% 6.0 /
6.1 /
4.7
44
72.
돌담 위 고양이#7777
돌담 위 고양이#7777
KR (#72)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 57.5% 4.3 /
3.9 /
6.3
113
73.
박치기공룡#0703
박치기공룡#0703
KR (#73)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 68.1% 5.6 /
4.7 /
5.8
47
74.
천마 박세준#1000
천마 박세준#1000
KR (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.3% 4.6 /
4.6 /
5.6
176
75.
강빡이보고시펑#KR1
강빡이보고시펑#KR1
KR (#75)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 65.4% 5.1 /
3.5 /
5.0
52
76.
수정산조자룡#KRI
수정산조자룡#KRI
KR (#76)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 58.8% 6.3 /
5.5 /
3.9
119
77.
pnictogen#KR1
pnictogen#KR1
KR (#77)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 58.5% 6.8 /
4.9 /
4.5
142
78.
큰가슴이따뜻해#KR1
큰가슴이따뜻해#KR1
KR (#78)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 60.5% 4.7 /
4.9 /
8.5
81
79.
잘한다 BsIN들#991
잘한다 BsIN들#991
KR (#79)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 65.7% 6.9 /
4.2 /
4.3
70
80.
안에다 싸면 인싸#KOR
안에다 싸면 인싸#KOR
KR (#80)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 60.0% 7.7 /
6.5 /
3.2
55
81.
아니야 형#Кr1
아니야 형#Кr1
KR (#81)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 64.4% 6.6 /
4.6 /
6.4
73
82.
Seiten Zenya#晴天前夜
Seiten Zenya#晴天前夜
KR (#82)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 62.9% 5.8 /
4.4 /
6.2
62
83.
ACME#369
ACME#369
KR (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.4% 5.7 /
5.3 /
4.2
103
84.
봇은 맨날 지냐#KR1
봇은 맨날 지냐#KR1
KR (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 44.1% 4.3 /
5.0 /
4.5
102
85.
제이스아트볼베#KR2
제이스아트볼베#KR2
KR (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 72.2% 4.7 /
4.9 /
3.7
36
86.
So ist es lmmer#KR1
So ist es lmmer#KR1
KR (#86)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 60.0% 5.9 /
3.5 /
7.1
105
87.
애플망고#0402
애플망고#0402
KR (#87)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 65.5% 6.6 /
4.5 /
4.3
58
88.
KaRoon#KR0
KaRoon#KR0
KR (#88)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trênĐi Rừng Kim Cương II 58.0% 6.4 /
4.2 /
5.5
305
89.
살려조건희#KR1
살려조건희#KR1
KR (#89)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 55.6% 6.5 /
4.6 /
4.3
99
90.
미드원픽유저#KR1
미드원픽유저#KR1
KR (#90)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 57.7% 6.4 /
4.8 /
3.1
137
91.
강아지 똥#응가뿡
강아지 똥#응가뿡
KR (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 76.0% 8.0 /
3.4 /
8.6
25
92.
킴 명 오#KR 1
킴 명 오#KR 1
KR (#92)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 60.3% 6.8 /
5.4 /
5.8
63
93.
Bella ciao#이둥깜
Bella ciao#이둥깜
KR (#93)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 59.0% 3.8 /
4.0 /
4.5
39
94.
간디가처음으로턱꽂은여자#XIA
간디가처음으로턱꽂은여자#XIA
KR (#94)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 53.0% 7.1 /
5.7 /
7.3
149
95.
안효성10#2010
안효성10#2010
KR (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 71.1% 8.0 /
3.9 /
4.0
38
96.
녹록지않은세상#KR1
녹록지않은세상#KR1
KR (#96)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 52.2% 5.9 /
4.0 /
7.6
69
97.
곤듀 그런고 몰라#KR1
곤듀 그런고 몰라#KR1
KR (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 48.2% 3.6 /
5.1 /
4.7
56
98.
아닌거같은데#KR1
아닌거같은데#KR1
KR (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.5% 4.7 /
4.1 /
4.2
536
99.
귀찮찡#KR1
귀찮찡#KR1
KR (#99)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 64.8% 6.0 /
6.4 /
4.0
71
100.
나 볼리베어#KR1
나 볼리베어#KR1
KR (#100)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 58.1% 6.0 /
5.4 /
3.3
217